BẢng giá VẬt liệu xây dựNG, VẬt tư thiết bị trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng trị Tháng 3 năm 2017


Sản phẩm cửa nhôm TIỀN PHONG QT XINGFA - Thanh nhôm XingFa tem đỏ dày 02 mm- Kính 08 mm cường lực - PKKK: Kinh Long của Công ty TNHH MTV Tiền Phong Quảng Trị



tải về 3.41 Mb.
trang15/19
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích3.41 Mb.
#38571
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   19

Sản phẩm cửa nhôm TIỀN PHONG QT XINGFA - Thanh nhôm XingFa tem đỏ dày 02 mm- Kính 08 mm cường lực - PKKK: Kinh Long của Công ty TNHH MTV Tiền Phong Quảng Trị

1

Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật cường lực 08 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: chốt sập, bánh xe đồng, chống rung - PK đồng bộ hãng Kinh Long




3.950.000

2

Cửa đi hai cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật cường lực 08 mm kích thước (1,4 x 2,2) m. PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh PK15, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng Kinh Long




5.545.000

3

Cửa đi một cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật cường lực 08 mm kích thước (0,9 x 2,2) m. PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng Kinh Long




5.290.000

4

Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật cường lực 08 mm, kích thước (1,6 x 2,2) m. PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ, bánh xe - PK đồng bộ hãng Kinh Longhóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng Kinh Long




4.950.000

5

Vách kính cố định hệ dấu đố 1000 kính cường lực 10 mm




5.445.000




VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC




 




Ống nước uPVC Đệ Nhất




 

1

16 (21 mm x 1,7 mm x 4 m) - ½” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

6.200

2

20 (27 mm x 1,9 mm x 4 m) - ¾” (ASTM 2241 ≈BS 3505)

Mét

8.800

3

25 (34 mm x 2.1 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

12.900

4

32 (42 mm x 2,1 mm x 4 m) - 11/4” (ASTM 2241≈ BS 3505)

Mét

16.400

5

40 (49 mm x 3,5 mm x 4 m) - 11/2” (ASTM 2241≈BS 3505)

Mét

29.500

6

50 (60 mm x 2.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

26.800

7

65 (76 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241≈ BS 3505)

Mét

41.000

8

80 (90 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈BS 3505)

Mét

48.800

10

100 (114 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

70.600

11

125 (140 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)

Mét

92.000

12

150 (168 mm x 4.5 mm x 4 m) - 6" (ISO 4422≈ TCVN 6151)

Mét

135.800




Phụ kiện uPVC Đệ Nhất




 

13

Co 45o φ160

Cái

155.000

14

Y φ160

Cái

583.000

15

Tê φ160

Cái

454.000

16

Nối φ160

Cái

135.000

17

Co 90o φ90

Cái

17.600

18

Co 90o φ110

Cái

36.500

19

Co 45o φ140

Cái

62.700

20

Tê φ34

Cái

2.800

21

Tê φ60

Cái

9.200

22

Tê φ110

Cái

48.300

23

Y giảm φ140 - 110

Cái

121.500

24

Y kiểm tra φ110

Cái

236.000

25

Y kiểm tra φ90

Cái

155.000

26

Keo dán 500

Hộp

43.000




Ống nước u.PVC Thiếu nhóm Iên Tiền Phong




 

26

φ21 (1,6 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

8.600

27

φ27 (2 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

10.900

28

φ34 (2 mm x 12.5 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

15.000

29

φ42 (2 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

19.800

30

φ48 (2,3 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

23.200

31

φ60 (2,3 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

33.200

32

φ75 (2 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

47.300

33

φ90 (2,7 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

51.900

34

φ110 (3,2 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

76.000

35

φ200 (5,9 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

247.100

36

φ250 (7,3 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002

Mét

397.600




ỐNG HDPE - PE 80 THIẾU NHÓM IÊN TIỀN PHONG




 

38

D20 dày 1,9 mm - PN 12.5

Mét

7.545

39

D25 dày 1,9 mm - PN 10

Mét

9.818

40

D32 dày 2,0 mm - PN 8

Mét

13.455

41

D32 dày 2,4 mm - PN 10

Mét

15.727

42

D40 dày 2,4 mm - PN 8

Mét

20.091

43

D40 dày 3,0 mm - PN 10

Mét

24.273

44

D50 dày 3,0 mm - PN 8

Mét

31.273

45

D50 dày 3,7 mm - PN 10

Mét

37.364

46

D50 dày 4,6 mm - PN 12,5

Mét

45.182

47

D50 dày 5,6 mm - PN 16

Mét

53.545

48

D63 dày 3,8 mm - PN 8

Mét

49.727

49

D63 dày 4,7 mm - PN 10

Mét

59.636

50

D63 dày 5,8 mm - PN 12,5

Mét

71.818

51

D75 dày 4,5 mm - PN 8

Mét

70.364

52

D75 dày 5,6 mm - PN 10

Mét

85.273

53

D90 dày 6,7 mm - PN 10

Mét

120.818

54

D110 dày 6,6 mm - PN 8

Mét

148.182

55

D110 dày 8,1 mm - PN 10

Mét

182.545

56

D160 dày 11,8 mm - PN 10

Mét

380.909

57

D160 dày 14,6 mm - PN 12,5

Mét

456.364

58

D225 dày 16,6 mm - PN 10

Mét

740.455

59

D225 dày 20,5 mm - PN 12,5

Mét

893.182




ỐNG HDPE - PE 100 THIẾU NHÓM IÊN TIỀN PHONG




 

60

D20 dày 2,0 mm - PN 16

Mét

7.727

61

D25 dày 2,0 mm - PN 12,5

Mét

9.818

62

D32 dày 2,4 mm - PN 12,5

Mét

16.091

63

D40 dày 3,0 mm - PN 12,5

Mét

24.273

64

D50 dày 3,7 mm - PN 12,5

Mét

37.091

65

D110 dày 8,1 mm - PN 12,5

Mét

180.545

66

D160 dày 11,8 mm - PN 12,5

Mét

376.273

67

D225 dày 16,6 mm - PN 12,5

Mét

743.091




Phụ tùng ép phun HDPE




 




Đấu nối thẳng (Măng song)




 

68

φ20

Cái

16.636

69

φ32

Cái

32.455

70

φ63

Cái

82.636

71

φ90

Cái

235.364




Nối góc 90 độ (Cút)




 

72

φ20

Cái

20.636

73

φ32

Cái

32.455

74

φ50

Cái

66.818

75

φ63

Cái

112.091

76

φ90

Cái

268.909




Ba chạc 90 độ (Tê)




 

77

φ20

Cái

21.000

78

φ32

Cái

34.909

79

φ63

Cái

131.000

80

φ90

Cái

395.364




Ba chạc 90 độ PE CB phun




 

81

D63 - 50

Cái

115.909

82

D75 - 63

Cái

211.536




Khâu nối ren ngoài PE




 

83

D50 - 2"

Cái

51.636

84

D63 - 2"

Cái

60.182




Đai khởi thủy




 

85

φ32 x (1/2", 3/4")

Cái

20.636

86

φ63 x (1/2", 3/4", 1")

Cái

52.636

87

φ90 x 2"

Cái

82.909

88

φ110 x 2"

Cái

120.273




Đầu nối chuyển bậc (Côn thu)




 

89

D32 - 25

Cái

35.000

90

D40 - 20

Cái

36.000

91

D50 - 25

Cái

44.000

92

D63 - 20

Cái

59.909

93

D63 - 50

Cái

79.364

94

D90 - 63

Cái

174.909




Ba chạc chuyển bậc (Tê thu)




 

95

D25 - 20

Cái

38.364

96

D40 - 20

Cái

62.364

97

D50 - 25

Cái

75.909

98

D63 - 25

Cái

107.909

99

D63 - 40

Cái

114.545




Nút bịt PE fun (Bịt đầu)




 

100

φ20

Cái

8.455

101

φ32

Cái

16.636

102

φ50

Cái

41.818

103

φ63

Cái

62.636

104

φ90

Cái

153.364





tải về 3.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương