Sản phẩm cửa nhôm TIỀN PHONG QT XINGFA - Thanh nhôm XingFa tem đỏ dày 02 mm- Kính 08 mm cường lực - PKKK: Kinh Long của Công ty TNHH MTV Tiền Phong Quảng Trị
1
|
Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật cường lực 08 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: chốt sập, bánh xe đồng, chống rung - PK đồng bộ hãng Kinh Long
|
|
3.950.000
|
2
|
Cửa đi hai cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật cường lực 08 mm kích thước (1,4 x 2,2) m. PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh PK15, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng Kinh Long
|
|
5.545.000
|
3
|
Cửa đi một cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật cường lực 08 mm kích thước (0,9 x 2,2) m. PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng Kinh Long
|
|
5.290.000
|
4
|
Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật cường lực 08 mm, kích thước (1,6 x 2,2) m. PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ, bánh xe - PK đồng bộ hãng Kinh Longhóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng Kinh Long
|
|
4.950.000
|
5
|
Vách kính cố định hệ dấu đố 1000 kính cường lực 10 mm
|
|
5.445.000
|
|
VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC
|
|
|
|
Ống nước uPVC Đệ Nhất
|
|
|
1
|
16 (21 mm x 1,7 mm x 4 m) - ½” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
6.200
|
2
|
20 (27 mm x 1,9 mm x 4 m) - ¾” (ASTM 2241 ≈BS 3505)
|
Mét
|
8.800
|
3
|
25 (34 mm x 2.1 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
12.900
|
4
|
32 (42 mm x 2,1 mm x 4 m) - 11/4” (ASTM 2241≈ BS 3505)
|
Mét
|
16.400
|
5
|
40 (49 mm x 3,5 mm x 4 m) - 11/2” (ASTM 2241≈BS 3505)
|
Mét
|
29.500
|
6
|
50 (60 mm x 2.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
26.800
|
7
|
65 (76 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241≈ BS 3505)
|
Mét
|
41.000
|
8
|
80 (90 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈BS 3505)
|
Mét
|
48.800
|
10
|
100 (114 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
70.600
|
11
|
125 (140 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
92.000
|
12
|
150 (168 mm x 4.5 mm x 4 m) - 6" (ISO 4422≈ TCVN 6151)
|
Mét
|
135.800
|
|
Phụ kiện uPVC Đệ Nhất
|
|
|
13
|
Co 45o φ160
|
Cái
|
155.000
|
14
|
Y φ160
|
Cái
|
583.000
|
15
|
Tê φ160
|
Cái
|
454.000
|
16
|
Nối φ160
|
Cái
|
135.000
|
17
|
Co 90o φ90
|
Cái
|
17.600
|
18
|
Co 90o φ110
|
Cái
|
36.500
|
19
|
Co 45o φ140
|
Cái
|
62.700
|
20
|
Tê φ34
|
Cái
|
2.800
|
21
|
Tê φ60
|
Cái
|
9.200
|
22
|
Tê φ110
|
Cái
|
48.300
|
23
|
Y giảm φ140 - 110
|
Cái
|
121.500
|
24
|
Y kiểm tra φ110
|
Cái
|
236.000
|
25
|
Y kiểm tra φ90
|
Cái
|
155.000
|
26
|
Keo dán 500
|
Hộp
|
43.000
|
|
Ống nước u.PVC Thiếu nhóm Iên Tiền Phong
|
|
|
26
|
φ21 (1,6 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
8.600
|
27
|
φ27 (2 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
10.900
|
28
|
φ34 (2 mm x 12.5 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
15.000
|
29
|
φ42 (2 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
19.800
|
30
|
φ48 (2,3 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
23.200
|
31
|
φ60 (2,3 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
33.200
|
32
|
φ75 (2 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
47.300
|
33
|
φ90 (2,7 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
51.900
|
34
|
φ110 (3,2 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
76.000
|
35
|
φ200 (5,9 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
247.100
|
36
|
φ250 (7,3 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
397.600
|
|
ỐNG HDPE - PE 80 THIẾU NHÓM IÊN TIỀN PHONG
|
|
|
38
|
D20 dày 1,9 mm - PN 12.5
|
Mét
|
7.545
|
39
|
D25 dày 1,9 mm - PN 10
|
Mét
|
9.818
|
40
|
D32 dày 2,0 mm - PN 8
|
Mét
|
13.455
|
41
|
D32 dày 2,4 mm - PN 10
|
Mét
|
15.727
|
42
|
D40 dày 2,4 mm - PN 8
|
Mét
|
20.091
|
43
|
D40 dày 3,0 mm - PN 10
|
Mét
|
24.273
|
44
|
D50 dày 3,0 mm - PN 8
|
Mét
|
31.273
|
45
|
D50 dày 3,7 mm - PN 10
|
Mét
|
37.364
|
46
|
D50 dày 4,6 mm - PN 12,5
|
Mét
|
45.182
|
47
|
D50 dày 5,6 mm - PN 16
|
Mét
|
53.545
|
48
|
D63 dày 3,8 mm - PN 8
|
Mét
|
49.727
|
49
|
D63 dày 4,7 mm - PN 10
|
Mét
|
59.636
|
50
|
D63 dày 5,8 mm - PN 12,5
|
Mét
|
71.818
|
51
|
D75 dày 4,5 mm - PN 8
|
Mét
|
70.364
|
52
|
D75 dày 5,6 mm - PN 10
|
Mét
|
85.273
|
53
|
D90 dày 6,7 mm - PN 10
|
Mét
|
120.818
|
54
|
D110 dày 6,6 mm - PN 8
|
Mét
|
148.182
|
55
|
D110 dày 8,1 mm - PN 10
|
Mét
|
182.545
|
56
|
D160 dày 11,8 mm - PN 10
|
Mét
|
380.909
|
57
|
D160 dày 14,6 mm - PN 12,5
|
Mét
|
456.364
|
58
|
D225 dày 16,6 mm - PN 10
|
Mét
|
740.455
|
59
|
D225 dày 20,5 mm - PN 12,5
|
Mét
|
893.182
|
|
ỐNG HDPE - PE 100 THIẾU NHÓM IÊN TIỀN PHONG
|
|
|
60
|
D20 dày 2,0 mm - PN 16
|
Mét
|
7.727
|
61
|
D25 dày 2,0 mm - PN 12,5
|
Mét
|
9.818
|
62
|
D32 dày 2,4 mm - PN 12,5
|
Mét
|
16.091
|
63
|
D40 dày 3,0 mm - PN 12,5
|
Mét
|
24.273
|
64
|
D50 dày 3,7 mm - PN 12,5
|
Mét
|
37.091
|
65
|
D110 dày 8,1 mm - PN 12,5
|
Mét
|
180.545
|
66
|
D160 dày 11,8 mm - PN 12,5
|
Mét
|
376.273
|
67
|
D225 dày 16,6 mm - PN 12,5
|
Mét
|
743.091
|
|
Phụ tùng ép phun HDPE
|
|
|
|
Đấu nối thẳng (Măng song)
|
|
|
68
|
φ20
|
Cái
|
16.636
|
69
|
φ32
|
Cái
|
32.455
|
70
|
φ63
|
Cái
|
82.636
|
71
|
φ90
|
Cái
|
235.364
|
|
Nối góc 90 độ (Cút)
|
|
|
72
|
φ20
|
Cái
|
20.636
|
73
|
φ32
|
Cái
|
32.455
|
74
|
φ50
|
Cái
|
66.818
|
75
|
φ63
|
Cái
|
112.091
|
76
|
φ90
|
Cái
|
268.909
|
|
Ba chạc 90 độ (Tê)
|
|
|
77
|
φ20
|
Cái
|
21.000
|
78
|
φ32
|
Cái
|
34.909
|
79
|
φ63
|
Cái
|
131.000
|
80
|
φ90
|
Cái
|
395.364
|
|
Ba chạc 90 độ PE CB phun
|
|
|
81
|
D63 - 50
|
Cái
|
115.909
|
82
|
D75 - 63
|
Cái
|
211.536
|
|
Khâu nối ren ngoài PE
|
|
|
83
|
D50 - 2"
|
Cái
|
51.636
|
84
|
D63 - 2"
|
Cái
|
60.182
|
|
Đai khởi thủy
|
|
|
85
|
φ32 x (1/2", 3/4")
|
Cái
|
20.636
|
86
|
φ63 x (1/2", 3/4", 1")
|
Cái
|
52.636
|
87
|
φ90 x 2"
|
Cái
|
82.909
|
88
|
φ110 x 2"
|
Cái
|
120.273
|
|
Đầu nối chuyển bậc (Côn thu)
|
|
|
89
|
D32 - 25
|
Cái
|
35.000
|
90
|
D40 - 20
|
Cái
|
36.000
|
91
|
D50 - 25
|
Cái
|
44.000
|
92
|
D63 - 20
|
Cái
|
59.909
|
93
|
D63 - 50
|
Cái
|
79.364
|
94
|
D90 - 63
|
Cái
|
174.909
|
|
Ba chạc chuyển bậc (Tê thu)
|
|
|
95
|
D25 - 20
|
Cái
|
38.364
|
96
|
D40 - 20
|
Cái
|
62.364
|
97
|
D50 - 25
|
Cái
|
75.909
|
98
|
D63 - 25
|
Cái
|
107.909
|
99
|
D63 - 40
|
Cái
|
114.545
|
|
Nút bịt PE fun (Bịt đầu)
|
|
|
100
|
φ20
|
Cái
|
8.455
|
101
|
φ32
|
Cái
|
16.636
|
102
|
φ50
|
Cái
|
41.818
|
103
|
φ63
|
Cái
|
62.636
|
104
|
φ90
|
Cái
|
153.364
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |