BẢng giá VẬt liệu xây dựNG, VẬt tư thiết bị trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng trị Tháng 3 năm 2017


Đá các loại của Công ty CP Tân Hưng (Km 27+500, Quốc Lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ)



tải về 3.41 Mb.
trang2/19
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích3.41 Mb.
#38571
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19

Đá các loại của Công ty CP Tân Hưng (Km 27+500, Quốc Lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ)

86

Đá mi 0 - 5 (mm)

M3

160.000

87

Đá mi 5 - 10 (mm)

M3

140.000

88

Đá dăm 1 x 2

M3

230.000

89

Đá xay 2 x 4

M3

215.000

90

Đá xay 4 x 6

M3

165.000

91

Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm

M3

150.000

92

Đá Dmax 25

M3

135.000

93

Đá Dmax 37,5

M3

125.000




Sản phẩm cột điện bê tông ly tâm (BTLT) tại Công ty 384




 

1

Cột điện BTLT 6,5 m B

Cột

1.250.000

2

Cột điện BTLT 7,5 m A

Cột

1.450.000

3

Cột điện BTLT 7,5 m B

Cột

1.500.000

4

Cột điện BTLT 7,5 m C

Cột

1.700.000

5

Cột điện BTLT 8,4 m A

Cột

1.900.000

6

Cột điện BTLT 8,4 m B

Cột

2.100.000

7

Cột điện BTLT 8,4 m C

Cột

2.400.000

8

Cột điện BTLT 10,5 m A

Cột

3.000.000

9

Cột điện BTLT 10,5 m B

Cột

3.200.000

10

Cột điện BTLT 10,5 m C

Cột

3.500.000

11

Cột điện BTLT 12 m A

Cột

4.100.000

12

Cột điện BTLT 12 m B

Cột

4.300.000

13

Cột điện BTLT 12 m C

Cột

4.700.000

14

Cột điện BTLT 14 m A

Cột

5.800.000

15

Cột điện BTLT 14 m B

Cột

6.800.000

16

Cột điện BTLT 14 m C

Cột

7.900.000

17

Cột điện BTLT 16 m B

Cột

14.200.000

18

Cột điện BTLT 16 m C

Cột

15.200.000

19

Cột điện BTLT 18 m B

Cột

15.000.000

20

Cột điện BTLT 18 m C

Cột

17.700.000

21

Cột điện BTLT 20 m B

Cột

17.500.000

22

Cột điện BTLT 20 m C

Cột

19.800.000




Ống BTLT tại Công ty 384




 

1

D400, dài 02 m, một lớp thép 6, một đầu loe, thành ống dày φ50 mm

Mét

230.000

2

D400, dài 02 m, một lớp thép 8, một đầu loe, thành ống dày φ50 mm

Mét

275.000

3

D600, dài 02 m, một lớp thép, một đầu loe chiều dày thành ốngφ60 mm

Mét

390.000

4

D600, dài 02 m, hai lớp thép, một đầu loe chiều dày thành ốngφ60 mm

Mét

540.000

5

D800, dài 02 m, một lớp thép, một đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm

Mét

600.000

6

D800, dài 02 m, hai lớp thép, một đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm

Mét

780.000

7

D1000, một lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm

Mét

1.050.000

8

D1000, hai lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm

Mét

1.400.000

9

D1250, một lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm

Mét

1.400.000

10

D1250, hai lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm

Mét

2.000.000

11

D1500, 01 m, hai lớp thép, hai đầu âm dương

Mét

2.590.000

12

Ống cống BTLT M300#, D 800 mm, chiều dày thành ống 80 mm, một lớp thép, L = 4 m, một đầu loe

Mét

865.000

13

Ống cống BTLT M300#, D 800 mm, chiều dày thành ống 80 mm, hai lớp thép, L = 4 m, một đầu loe

Mét

970.000

14

Ống cống BTLT M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 90 mm, một lớp thép, L = 4 m, một đầu loe

Mét

1.230.000

15

Ống cống BTLT M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 90 mm, hai lớp thép, L = 4 m, một đầu loe

Mét

1.510.000

16

Ống cống BTLT M250#, D1000 mm, chiều dày thành ống 100 mm, một hai lớp thép có khớp nối âm dương, L = 1 m

Mét

1.510.000

17

Ống cống BTLT M250#, D1250 mm, chiều dày thành ống 120 mm, hai lớp thép có khớp nối loe, L = 1 m

Mét

2.220.000

18

Ống cống BTLT M250#, D1500 mm, chiều dày thành ống 140 mm, hai lớp thép có khớp nối loe, L = 1 m

Mét

2.910.000

19

Ống cống BTLT M300#, D1000 mm, chiều dày thành ống 60 mm, một lớp thép, L = 4 m, một đầu loe

Mét

740.000




Ống BTLT tại Công ty CP Đầu tư và Phát triển CSHT tỉnh Quảng Trị

 

20

D300, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

176.000

21

D300, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

254.000

22

D400, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

210.000

23

D400, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

317.000

24

D500, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

305.000

25

D500, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

433.000

26

D600, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

360.000

27

D600, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

504.000

28

D750, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

548.000

29

D750, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

717.000

30

D800, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

592.000

31

D800, dài 04 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

783.000

32

D1000, loại dài 04 m và 02 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 100 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

878.000

33

D1000, loại dài 04 m và 02 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 100 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

1.132.000

34

D1200, dài 03 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

1.338.000

35

D1200, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

1.780.000

36

D1250, dài 03 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

1.358.000

37

D1250, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

1.816.000

38

D1500, dài 03 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 140 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

1.840.000

39

D1500, dài 03 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 140 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

2.425.000

40

D1200, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

1.338.000

41

D1200, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

1.780.000

42

D1250, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

1.358.000

43

D1250, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 120 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

1.816.000

44

D1500, dài 01 m, một lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 140 mm, dùng cho vỉa hè

Mét

1.840.000

45

D1500, dài 01 m, hai lớp thép, đầu âm dương, thành ống dày 140 mm, dùng cho qua đường H30

Mét

2.425.000

46

Ống cống BTLT mác 300, D 800, chiều dày thành ống 80, một lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe

Mét

865.000

47

Ống cống BTLT mác 300, D 800, chiều dày thành ống 80, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe

Mét

970.000

48

Ống cống BTLT mác 300, D1000, chiều dày thành ống 100, một lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe

Mét

1.230.000

49

Ống cống BTLT mác 300, D1000, chiều dày thành ống 100, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe

Mét

1.510.000

50

Ống cống BTLT mác 250, D1000, chiều dày thành ống 100, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu âm dương

Mét

1.510.000

51

Ống cống BTLT mác 250, D1250, chiều dày thành ống 120, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu âm dương

Mét

2.220.000

52

Ống cống BTLT mác 250, D1500, chiều dày thành ống 140, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu âm dương

Mét

2.910.000

53

Ống cống BTLT mác 250, D2000, chiều dày thành ống 200, hai lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu âm dương

Mét

6.000.000

54

Ống cống BTLT mác 300, D600, chiều dày thành ống 60 mm, một lớp thép C400-V, L = 4 m, một đầu loe

Mét

740.000

55

Bê tông thương phẩm 200# độ sụt 14 ± 3 cm

M3

1.180.000

56

Bê tông thương phẩm 250# độ sụt 14 ± 3 cm

M3

1.250.000

57

Bê tông thương phẩm 300# độ sụt 14 ± 3 cm

M3

1.320.000

58

Bê tông thương phẩm 350# độ sụt 14 ± 3 cm

M3

1.410.000




Ống cống ly tâm của Công ty CP Xây dựng GT Quảng Trị (Km753+100, Quốc lộ 1A)

59

Cống D400, L = 2 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm

Mét

252.000

60

Cống D400, L = 4 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 50 mm

Mét

240.000

61

Cống D600, L = 2 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm

Mét

448.000

62

Cống D600, L = 4 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 60 mm

Mét

419.000

63

Cống D800, L = 4 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm

Mét

629.000

64

Cống D800, L = 4 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm

Mét

1.033.000

65

Cống D800, L = 2 m, một lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm

Mét

670.000

66

Cống D800, L = 2 m, hai lớp thép, một đầu loe, thành ống dày 80 mm

Mét

1.073.000

67

Cống D1000, L = 2 m, một lớp thép,một đầu loe, thành ống dày 90 mm

Mét

1.060.000

68

Cống D1000, L = 2 m, hai lớp thép,một đầu loe,thành ống dày 90 mm

Mét

1.374.000





tải về 3.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương