Ống cống BTCT của Công ty CP bê tông Vân Phong
|
|
I
|
Ống cống BTLT M300 (f'c = 25 mPa) chiều dài L = 2 m, tải trọng vỉa hè, chiều cao đắp trên cống H = (0,5 ÷ 4) m
|
1
|
D300 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 40 mm
|
Mét
|
176.000
|
2
|
D400 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 45 mm
|
Mét
|
210.000
|
3
|
D500 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 50 mm
|
Mét
|
305.000
|
4
|
D600 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 60 mm
|
Mét
|
360.000
|
5
|
D750 một đầu âm, một đầu dương, chiều dày thành ống 80 mm
|
Mét
|
548.000
|
6
|
D800 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 80 mm
|
Mét
|
592.000
|
7
|
D1000 một đầu âm, một đầu dương, chiều dày thành ống 100 mm
|
Mét
|
868.000
|
8
|
D1000 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 100 mm
|
Mét
|
878.000
|
9
|
D1200 một đầu âm, một đầu dương, chiều dày thành ống 120 mm
|
Mét
|
1.338.000
|
10
|
D1500 một đầu âm, một đầu dương, chiều dày thành ống 150 mm
|
Mét
|
1.840.000
|
II
|
Ống cống BTLT M300 (f'c = 25 mPa) chiều dài L = 2 m, tải trọng HL93, chiều cao đắp trên cống H = (0,5 ÷ 4) m
|
1
|
D300 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 40 mm
|
Mét
|
254.000
|
2
|
D400 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 45 mm
|
Mét
|
317.000
|
3
|
D500 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 50 mm
|
Mét
|
433.000
|
4
|
D600 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 60 mm
|
Mét
|
504.000
|
5
|
D750 một đầu âm, một đầu dương, chiều dày thành ống 80 mm
|
Mét
|
717.000
|
6
|
D800 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 80 mm
|
Mét
|
733.000
|
7
|
D1000 một đầu âm, một đầu dương, chiều dày thành ống 100 mm
|
Mét
|
1.122.000
|
8
|
D1000 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 100 mm
|
Mét
|
1.132.000
|
9
|
D1200 một đầu âm, một đầu dương, chiều dày thành ống 120 mm
|
Mét
|
1.780.000
|
10
|
D1500 một đầu âm, một đầu dương, chiều dày thành ống 150 mm
|
Mét
|
2.425.000
|
|
Ống cống BTLT M300 (f'c = 25 mPa) chiều dài L = 2 m, tải trọng HL93 và vỉa hè, chiều cao đắp trên cống H = (4 ÷ 8) m
|
1
|
D300 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 40 mm
|
Mét
|
330.000
|
2
|
D400 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 45 mm
|
Mét
|
412.000
|
3
|
D500 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 50 mm
|
Mét
|
563.000
|
4
|
D600 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 60 mm
|
Mét
|
655.000
|
5
|
D750 một đầu âm, một đầu dương, chiều dày thành ống 80 mm
|
Mét
|
932.000
|
6
|
D800 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 80 mm
|
Mét
|
953.000
|
7
|
D1000 một đầu âm, một đầu dương, chiều dày thành ống 100 mm
|
Mét
|
1.462.000
|
8
|
D1000 âm dương môt đầu loe, chiều dày thành ống 100 mm
|
Mét
|
1.472.000
|
9
|
D1200 một đầu âm, một đầu dương, chiều dày thành ống 120 mm
|
Mét
|
2.314.000
|
10
|
D1500 một đầu âm, một đầu dương, chiều dày thành ống 150 mm
|
Mét
|
3.153.000
|
|
Bê tông thương phẩm của Công ty CP Thiên Tân
|
|
|
1
|
Bê tông thương phẩm, mác 200 đá 1 x 2, độ sụt (14 ± 3)
|
M3
|
1.183.636
|
2
|
Bê tông thương phẩm, mác 250 đá 1 x 2, độ sụt (14 ± 3)
|
M3
|
1.250.000
|
3
|
Bê tông thương phẩm, mác 300 đá 1 x 2, độ sụt (14 ± 3)
|
M3
|
1.320.000
|
4
|
Bê tông thương phẩm, mác 350 đá 1 x 2, độ sụt (14 ± 3)
|
M3
|
1.410.000
|
5
|
Bê tông thương phẩm, mác 400 đá 1 x 2, độ sụt (14 ± 3)
|
M3
|
1.450.000
|
|
GẠCH CÁC LOẠI
|
|
|
|
Gạch Tuynel Đông Hà và Linh Đơn
|
|
|
|
Gạch Tuynel Linh Đơn
|
|
|
1
|
Gạch 02 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
636
|
2
|
Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.363
|
3
|
Gạch 06 lỗ 10 cm x 15 cm x 20 cm
|
Viên
|
2.000
|
4
|
Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm)
|
Viên
|
1.272
|
5
|
Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.454
|
|
Gạch Tuynel Đông Hà
|
|
|
6
|
Gạch 02 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
636
|
7
|
Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.363
|
8
|
Gạch 06 lỗ 10 cm x 15 cm x 20 cm
|
Viên
|
2.000
|
9
|
Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm)
|
Viên
|
1.272
|
10
|
Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.454
|
|
Gạch của Công ty Gạch ngói Quảng Trị
|
|
|
11
|
Gạch nung 02 lỗ A
|
Viên
|
636
|
12
|
Gạch nung 02 lỗ B
|
Viên
|
363
|
13
|
Gạch nung 04 lỗ A
|
Viên
|
1.363
|
14
|
Gạch nung 04 lỗ B
|
Viên
|
909
|
15
|
Gạch nung 06 lỗ A
|
Viên
|
2.272
|
16
|
Gạch nung 06 lỗ B
|
Viên
|
1.454
|
17
|
Gạch 06 lỗ nửa
|
Viên
|
1.363
|
18
|
Gạch đặc A1
|
Viên
|
1.454
|
19
|
Gạch đặc A2
|
Viên
|
1.272
|
|
Gạch Tuynel Minh Hưng
|
|
|
20
|
Gạch Tuynel 06 lỗ loại A
|
Viên
|
2.000
|
21
|
Gạch Tuynel 04 lỗ loại A
|
Viên
|
1.318
|
22
|
Gạch Tuynel 02 lỗ loại A
|
Viên
|
909
|
23
|
Gạch Tuynel đặc loại A
|
Viên
|
1.409
|
24
|
Gạch Tuynel 06 lỗ nữa loại A
|
Viên
|
1.090
|
|
Sản phẩm gạch Block (phường 1, TX Quảng Trị) của Công ty CP Thiên Tân
|
1
|
Gạch Block thủy lực Zíc Zắc không màu 40 viên/m2
|
M2
|
72.727
|
2
|
Gạch Block thủy lực Zíc zắc có màu 40 viên/m2
|
M2
|
74.545
|
3
|
Gạch Block thủy lực Hoa thị không màu
|
M2
|
72.727
|
4
|
Gạch Block thủy lực Hoa thị có màu
|
M2
|
74.545
|
5
|
Gạch Block thủy lực Sân khấu không màu
|
M2
|
72.727
|
6
|
Gạch Block thủy lực Sân khấu có màu
|
M2
|
74.545
|
7
|
Gạch Block tráng men Zíc Zắc không màu
|
M2
|
75.455
|
8
|
Gạch Block tráng men Zíc Zắc có màu
|
M2
|
77.273
|
9
|
Gạch Block tráng men Hoa thị không màu
|
M2
|
75.455
|
10
|
Gạch Block tráng men Hoa thị có màu
|
M2
|
77.273
|
11
|
Gạch Block tráng men 25 x 25 không màu
|
M2
|
75.455
|
12
|
Gạch Block tráng men 25 x 25 có màu
|
M2
|
77.273
|
13
|
Gạch Terazzo 30 x 30 các màu
|
M2
|
78.182
|
14
|
Gạch Terazzo 40 x 40 các màu
|
M2
|
81.181
|
15
|
Gạch Terazzo 50 x 50 các màu
|
M2
|
86.364
|
16
|
Ngói màu 09 viên/m2
|
M2
|
114.545
|
17
|
Ngói màu 10 viên/m2
|
M2
|
113.636
|
18
|
Ngói màu 20 viên/m2
|
M2
|
127.273
|
|
Gạch Block xây tường sản xuất tại Đầu Mầu của Công ty CP Thiên Tân
|
|
19
|
Gạch Block đặc 02 lỗ (12 x 17 x 27) cm
|
Viên
|
3.364
|
20
|
Gạch Block rỗng 02 lỗ (10 x 19 x 39) cm
|
Viên
|
3.818
|
21
|
Gạch Block rỗng 03 lỗ (12 x 19 x 39) cm
|
Viên
|
4.273
|
|
Gạch không nung xi măng cốt liệu Thiên Tân sản xuất tại KCN Cam hiếu, Cam Lộ (Km 10, Quốc lộ 9D)
|
22
|
Gạch bê tông rỗng R15 (15 x 19 x 39) cm - M#100
|
Viên
|
6.591
|
23
|
Gạch bê tông đặc Đ12 (12 x 17 x 27) cm - M#100
|
Viên
|
4.364
|
24
|
Gạch bê tông rỗng R20 (20 x 19 x 39) cm - M#100
|
Viên
|
9.045
|
25
|
Gạch bê tông rỗng R12 (12 x 19 x 39) cm - M#100
|
Viên
|
5.273
|
26
|
Gạch bê tông đặc Đ5 (5 x 10 x 20) cm
|
Viên
|
1.245
|
27
|
Gạch bê tông rỗng R5 (5 x 10 x 20) cm
|
Viên
|
1.227
|
28
|
Gạch bê tông rỗng R10 (10 x 19 x 39) cm - M#100
|
Viên
|
4.727
|
29
|
Gạch bê tông đặc Đ15 (15 x 20 x 30) cm - M#100
|
Viên
|
6.363
|
30
|
Gạch bê tông rỗng 06 lỗ (14 x 9,5 x 20) cm - M#75
|
Viên
|
1.909
|
31
|
Gạch bê tông đặc Đ10 (10 x 16 x 26) cm
|
Viên
|
3.136
|
32
|
Gạch bê tông rỗng R19 (13 x 19 x 39) cm
|
Viên
|
6.364
|
33
|
Gạch bê tông rỗng 04 lỗ (9,5 x 9,5 x 20) cm
|
Viên
|
1.363
|
|
Gạch không nung Polyme Bến Hải
|
|
|
1
|
Gạch 06 lỗ (96 mm x 138 mm x 200 mm)
|
Viên
|
2.181
|
2
|
Gạch 06 lỗ 1/2 (96 mm x 138 mm x 100 mm)
|
Viên
|
1.454
|
3
|
Gạch 04 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm)
|
Viên
|
1.545
|
4
|
Gạch 04 lỗ 1/2 (95 mm x 95 mm x 100 mm)
|
Viên
|
1.363
|
5
|
Gạch đặc (50 mm x 100 mm x 200 mm)
|
Viên
|
1.636
|
|
|