NHỰA ĐƯỜNG
|
|
1
|
Nhựa đường Carboncor Asphalt
|
Kg
|
3.530
|
2
|
Nhựa đường đóng Phuy shell 60/70 Singapore chính phẩm
|
Kg
|
11.364
|
|
GIÁ XĂNG, DẦU
|
|
|
1
|
Xăng RON 95 (từ 0h00 ngày 01/3 đến 15h00 ngày 06/3)
|
Lít
|
17.509
|
|
Xăng RON 95 (từ 15h00 ngày 06/3 đến 15h00 ngày 21/3)
|
Lít
|
17.445
|
|
Xăng RON 95 (từ 15h00 ngày 21/3 đến 24h00 ngày 31/3)
|
Lít
|
16.791
|
2
|
Xăng RON 92 (từ 0h00 ngày 01/3 đến 15h00 ngày 06/3)
|
Lít
|
16.864
|
|
Xăng RON 92 (từ 15h00 ngày 06/3 đến 15h00 ngày 21/3)
|
Lít
|
16.800
|
|
Xăng RON 92 (từ 15h00 ngày 21/3 đến 24h00 ngày 31/3)
|
Lít
|
16.136
|
3
|
Dầu hoả (từ 0h00 ngày 01/3 đến 15h00 ngày 06/3)
|
Lít
|
11.845
|
|
Dầu hoả (từ 15h00 ngày 06/3 đến 15h00 ngày 21/3)
|
Lít
|
11.918
|
|
Dầu hoả (từ 15h00 ngày 21/3 đến 24h00 ngày 31/3)
|
Lít
|
11.309
|
4
|
Diesel 0,05S (từ 0h00 ngày 01/3 đến 15h00 ngày 06/3)
|
Lít
|
13.300
|
|
Diesel 0,05S (từ 15h00 ngày 06/3 đến 15h00 ngày 21/3)
|
Lít
|
13.427
|
|
Diesel 0,05S (từ 15h00 ngày 21/3 đến 24h00 ngày 31/3)
|
Lít
|
12.864
|
|
Đơn giá xăng, dầu đã bao gồm phí xăng, dầu (xăng: 1.000 đồng/lít; diesel 500 đồng/lít; dầu hỏa 300 đồng/lít
|
|
SƠN CÁC LOẠI
|
|
|
|
Sản phẩm sơn HD NANO-HDPLUS-Nano Max
|
|
|
|
Các sản phẩm sơn nội thất
|
|
|
1
|
Sơn kháng kiềm nội cao cấp 20 kg/thùng
|
Thùng
|
1.518.000
|
|
Sơn kháng kiềm nội cao cấp 5,5 kg/lon
|
Lon
|
440.000
|
2
|
Sơn mịn nội cao cấp 24 kg/thùng
|
Thùng
|
946.000
|
|
Sơn mịn nội cao cấp 6,5 kg/lon
|
Lon
|
270.000
|
3
|
Sơn bóng mờ nội cao cấp 24 kg/thùng
|
Thùng
|
2.046.000
|
|
Sơn bóng mờ nội cao cấp 5,5 kg/lon
|
Lon
|
578.000
|
4
|
Sơn siêu bóng nội cao cấp 20 kg/thùng
|
Thùng
|
3.058.000
|
|
Sơn siêu bóng nội cao cấp 5,5 kg/lon
|
Lon
|
858.000
|
5
|
Sơn siêu trắng phủ trần 20 kg/thùng
|
Thùng
|
1.056.000
|
|
Sơn siêu trắng phủ trần 6,5 kg/lon
|
Lon
|
302.000
|
|
Các sản phẩm sơn nội thất
|
|
|
6
|
Sơn kháng kiềm ngoại cao cấp 20 kg/thùng
|
Thùng
|
1.986.000
|
|
Sơn kháng kiềm ngoại cao cấp 5,5 kg/lon
|
Lon
|
561.000
|
7
|
Sơn mịn ngoại cao cấp 24 kg/thùng
|
Thùng
|
1.518.000
|
|
Sơn mịn ngoại cao cấp 6,5 kg/lon
|
Lon
|
440.000
|
8
|
Sơn bóng mờ ngoại cao cấp 20 kg/thùng
|
Thùng
|
2.266.000
|
|
Sơn bóng mờ ngoại cao cấp 5,5 kg/lon
|
Lon
|
633.000
|
9
|
Sơn siêu bóng ngoại cao cấp 20 kg/thùng
|
Thùng
|
3.729.000
|
|
Các sản phẩm chống thấm
|
|
|
10
|
Chất chống thấm đa năng 20 kg/thùng
|
Thùng
|
2.139.000
|
11
|
Chống thấm màu 20 kg/thùng
|
Thùng
|
2.254.000
|
|
Các sản phẩm sơn đặc biệt
|
|
|
12
|
Clear (chất phủ bóng) 04 kg/lon
|
Lon
|
640.000
|
13
|
Sơn ánh kim 1,1 kg/lon
|
Lon
|
400.000
|
14
|
Bột trét nội ngoại 40 kg/bao
|
Bao
|
357.000
|
|
Sản phẩm sơn Alex
|
|
|
1
|
Super Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít//lon/35 - 40 m2
|
Lon
|
875.000
|
2
|
Sơn Alex 5 in1 trong và ngoài trời nhiều màu 22 kg/thùng/90 - 95 m2
|
Thùng
|
1.231.000
|
3
|
Alex 3 in 1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2
|
Thùng
|
656.000
|
4
|
Sơn Alex đỏ trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2
|
Thùng
|
620.000
|
5
|
Alex Prevent - Sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT-11 22 kg/thùng/100 - 130 m2
|
Thùng
|
1.996.000
|
6
|
Lót chống kiềm nội thất cao cấp 24 kg/thùng/80 - 90 m2
|
Thùng
|
1.340.000
|
7
|
Sơn siêu trắng trong nhà 24 kg/thùng/80 - 90 m2
|
Thùng
|
1.014.000
|
8
|
Bột bả mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2
|
Bao
|
267.000
|
|
Sản phẩm sơn KOVA
|
|
|
1
|
Matít bột (bả) trong nhà 25 kg/bao
|
Bao
|
162.727
|
2
|
Matít bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao
|
Bao
|
190.909
|
3
|
Sơn trong nhà đa màu K180 - 20 kg/thùng
|
Thùng
|
686.000
|
4
|
Sơn mịn trong nhà đa màu K771 - 20 kg/thùng
|
Thùng
|
839.090
|
5
|
Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20 kg/thùng
|
Thùng
|
1.783.636
|
6
|
Sơn lót kháng kiềm trong K 109 (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.190.000
|
7
|
Sơn ngoài nhà mịn đa màu K261 (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.090.090
|
8
|
Chất chống thấm xi măng, bê tông CT11A (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
2.271.818
|
9
|
Chất chống thấm co giãn, chống áp lực ngược CT-14 (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
2.020.000
|
|
Sản phẩm sơn TERRACO
|
|
|
1
|
Bột bả Ventonhóm It maximic nội thất - 40 kg/bao
|
Kg
|
6.800
|
2
|
Bột bả Ventonhóm It maximic ngoại thất - 40 kg/bao
|
Kg
|
7.400
|
3
|
Sơn FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách, ban công
|
20 kg
|
1.136.000
|
4
|
Sơn FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu
|
25 kg
|
1.656.000
|
5
|
Sơn ngoại thất VICOAT các màu
|
06 kg
|
628.000
|
6
|
VICOAT SUPER các màu ngoại thất
|
06 kg
|
682.000
|
7
|
TERRALAST sơn nước nội thất
|
25 kg
|
765.000
|
8
|
CONTRACT sơn nước nội thất
|
25 kg
|
605.000
|
9
|
TERRAMATT sơn nước nội thất
|
25 kg
|
508.000
|
10
|
PENETRATING PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính
|
18 kg
|
801.000
|
11
|
FLEXPA VA COATING TEXTURED
|
20 kg
|
1.555.000
|
12
|
TERRATOP nước cao cấp dùng nội thất
|
25 kg
|
1.270.000
|
13
|
FLEXIPAVE FIlIER FINE làm phẳng mịn bề mặt sân tennhóm Is
|
25 kg
|
800.000
|
14
|
FLEXIPAVE FRIMER sơn lót cho sân tennhóm Is
|
18 kg
|
865.000
|
15
|
FLEXIPAVE LINE PAINT sơn kẻ vạch dùng cho sân tennhóm Is
|
05 kg
|
520.000
|
16
|
FLEXPA VA COATING SMOOTH
|
20 kg
|
1.673.000
|
|
Sản phẩm Sơn ICI DULUX và sơn TOA
|
|
|
1
|
Bột trét tường DuLux Cemputty A502 (ngoài trời và trong nhà)
|
40 kg
|
308.000
|
2
|
Chất chống thấm Dulux A959 (ngoài trời) (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.651.000
|
3
|
Sơn lót tường chống kiềm Dulux A936 (ngoài trời) (18 lít/21kg)
|
Thùng
|
1.725.000
|
4
|
Sơn Dulux màu chuẩn A 954 bóng láng (5 lít/6,5 kg)
|
Lon
|
1.035.000
|
5
|
Sơn Maxilíte ngoài trời A 919 (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.110.000
|
6
|
Sơn Dulux lau chùi hiệu quả A 991 trong nhà (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.432.000
|
7
|
Sơn Maxilíte A901 sơn phủ trong nhà (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
857.000
|
8
|
Sơn lót kiềm Nanoshield primer (sơn lót gốc nước) (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.623.000
|
9
|
Sơn Toa Nanoshield bóng (ngoài trời) 05 lít/6 kg
|
Lon
|
823.000
|
10
|
Sơn Toa NanoClean (trong nhà) (5 lít/6,5 kg)
|
Lon
|
727.000
|
11
|
Sơn Toa 4seasons INT (trong nhà) (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
910.000
|
12
|
Toa chống thấm đa năng (trộn xi măng) (18 lít/22 kg)
|
Thùng
|
1.500.000
|
13
|
Toa Weatherkote (chống thấm mái và sàn vệ sinh) (18 lít/18 kg)
|
Thùng
|
649.000
|
14
|
Sơn ICI Dulux Weathershield ngoại thất màu chuẩn (5 lít/6,7kg)
|
Lon
|
774.000
|
15
|
Sơn Toa sơn lót Epoxy hai thành phần trong suốt dùng cho bề mặt bê tông, EPOGUARD VARNHÓM ISH (Part A + B; 01 bộ 3,785 lít/23 m2)
|
Thùng
|
805.455
|
16
|
Sơn Toa: Sơn phủ nội thất Epoxy hai thành phần, EPOGUARD ENAMEL. Part A+B; 01 bộ 3,785 lít/m2 mã màu Light Grey Ral 7035
|
Thùng
|
1.061.818
|
17
|
Dung môi THINER #31 pha với thành phần Part A + B tỷ lệ 10% (3 lít/45 m2)
|
Thùng
|
216.364
|
|
SẢN PHẨM SƠN HT
|
|
|
1
|
Sơn HT-18 (23 kg/thùng)
|
Thùng
|
545.454
|
2
|
Sơn HT-06 (22 kg/thùng)
|
Thùng
|
836.363
|
3
|
Sơn nội thất siêu trắng (HT-05) 22 kg/thùng
|
Thùng
|
1.072.727
|
4
|
Sơn HT-08 (19 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.909.090
|
5
|
Sơn HT-08 (5 kg/lon)
|
Lon
|
613.636
|
6
|
Sơn HT-09 (19 kg/thùng)
|
Thùng
|
2.290.909
|
7
|
Sơn HT-09 (5 kg/lon)
|
Lon
|
750.000
|
8
|
Sơn lót kháng kiềm nội thất (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.281.818
|
9
|
Sơn HT-19 (22 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.072.727
|
10
|
Sơn HT-19 (5 kg/lon)
|
Lon
|
350.000
|
11
|
Sơn HT-22 (19 kg/thùng)
|
Thùng
|
2.981.818
|
12
|
Sơn HT-22 (5 kg/lon)
|
Lon
|
795.454
|
13
|
Sơn lót kháng kiềm nội ngoại thất (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.509.090
|
14
|
Sơn HT-10 (22 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.172.727
|
15
|
Sơn HT-10 (5 kg/lon)
|
Lon
|
377.272
|
16
|
Sơn HT-11 (5 kg/lon)
|
Lon
|
831.818
|
17
|
Sơn HT-16 (5 kg/lon)
|
Lon
|
1.204.545
|
18
|
Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.700.000
|
19
|
Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (4,5 kg/lon)
|
Lon
|
472.727
|
20
|
Sơn chống thấm cao cấp (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.781.818
|
21
|
Sơn chống thấm cao cấp (4,5 kg/lon)
|
Lon
|
527.272
|
22
|
Sơn Clear 01 (4,4 kg/lon)
|
Lon
|
545.454
|
23
|
Sơn Clear 02 (4,4 kg/lon)
|
Lon
|
909.090
|
24
|
Bột bả nội thất (40 kg/bao)
|
Bao
|
227.272
|
25
|
Bột bả ngoại thất (40 kg/bao)
|
Bao
|
318.181
|
|
|