Sơn nội thất
|
|
8
|
Sơn DONKE Interior (DK) (sơn trong nhà) - 05 lít/lon
|
Lon
|
162.000
|
|
Sơn DONKE Interior (DK) (sơn trong nhà) - 18 lít/thùng
|
Thùng
|
550.000
|
9
|
Sơn TURKAY BEST Interior (TKB) (sơn trong nhà) - 04 lít/lon
|
Lon
|
192.500
|
|
Sơn TURKAY BEST Interior (TKB) (sơn trong nhà) - 18 lít/thùng
|
Thùng
|
737.000
|
10
|
Sơn TURKAY Super Best Interior (SB) (mịn cao cấp) - 05 lít/lon
|
Lon
|
253.000
|
|
Sơn TURKAY Super Best Interior (SB) (mịn cao cấp) -18 lít/thùng
|
Thùng
|
891.000
|
11
|
Sơn TURKAY PRO (PR) (lau chùi hiệu quả) - 05 lít/lon
|
Lon
|
385.000
|
|
Sơn TURKAY PRO (PR) (lau chùi hiệu quả) - 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.265.000
|
|
Sơn ngoại thất
|
|
|
12
|
Sơn DONKE Exterior Paint (DKP) (sơn phủ ngoài nhà) - 05 lít/lon
|
Lon
|
585.000
|
|
Sơn DONKE Exterior Paint (DKP) (sơn phủ ngoài nhà) - 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.830.000
|
13
|
Sơn TURKAY Ex (TK5) (sơn phủ ngoài nhà cao cấp) - 05 lít/lon
|
Lon
|
616.000
|
|
Sơn TURKAY Ex (TK5) (sơn phủ ngoài nhà cao cấp) -18 lít/thùng
|
Thùng
|
2.079.000
|
14
|
Sơn TURKAY SUPER BEST Ex (SB2) (bóng mịn chùi rửa) - 05 lít/lon
|
Lon
|
979.000
|
|
Sơn TURKAY SUPER BEST Ex (SB2) (bóng mịn chùi rửa) - 18 lít/thùng
|
Thùng
|
3.025.000
|
|
SẢN PHẨM SƠN DAISY
|
|
|
1
|
Sơn nội thất kinh tế - 23 kg/thùng
|
Thùng
|
609.091
|
2
|
Sơn nội thất kinh tế - 06 kg/lon
|
Lon
|
223.636
|
3
|
Sơn mờ mịn nội thất cao cấp - 23 kg/thùng
|
Thùng
|
965.454
|
4
|
Sơn mờ mịn nội thất cao cấp - 06 kg/lon
|
Lon
|
325.455
|
5
|
Sơn siêu trắng trần - 22 kg/thùng
|
Thùng
|
1.058.182
|
6
|
Sơn siêu trắng trần - 06 kg/lon
|
Lon
|
341.818
|
7
|
Sơn nội thất lau chùi hiệu quả - 22 kg/thùng
|
Thùng
|
1.671.818
|
8
|
Sơn nội thất lau chùi hiệu quả - 06 kg/lon
|
Lon
|
469.091
|
9
|
Sơn bóng nội thất cao cấp - 20 kg/thùng
|
Thùng
|
2.446.364
|
10
|
Sơn bóng nội thất cao cấp - 06 kg/lon
|
Lon
|
735.455
|
11
|
Sơn siêu bóng nội thất cao cấp - 20 kg/thùng
|
Thùng
|
2.911.818
|
12
|
Sơn siêu bóng nội thất cao cấp - 05 kg/lon
|
Lon
|
889.091
|
13
|
Sơn mịn ngoại thất cao cấp - 23 kg/thùng
|
Thùng
|
1.528.182
|
14
|
Sơn mịn ngoại thất cao cấp - 06 kg/lon
|
Lon
|
487.273
|
15
|
Sơn bóng ngoại thất cao cấp - 20 kg/thùng
|
Thùng
|
2.795.455
|
16
|
Sơn bóng ngoại thất cao cấp - 05 kg/lon
|
Lon
|
861.818
|
17
|
Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp - 20 kg/thùng
|
Thùng
|
3.331.818
|
18
|
Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp - 05 kg/lon
|
Lon
|
1.016.364
|
19
|
Sơn lót chống kiềm nội thất đặc biệt Nano - 22 kg/thùng
|
Thùng
|
1.860.000
|
20
|
Sơn lót chống kiềm nội thất đặc biệt Nano - 05 kg/lon
|
Lon
|
689.091
|
21
|
Sơn lót chống kiềm ngoài trời đặc biệt Nano - 22 kg/thùng
|
Thùng
|
2.407.273
|
22
|
Sơn lót chống kiềm ngoài trời đặc biệt Nano - 05 kg/lon
|
Lon
|
818.182
|
23
|
Sơn lót trong nhà - 22 kg/thùng
|
Thùng
|
1.032.727
|
24
|
Sơn lót kháng kiềm nội thất - 22 kg/thùng
|
Thùng
|
1.432.727
|
25
|
Sơn lót kháng kiềm nội thất - 05 kg/lon
|
Lon
|
527.273
|
26
|
Sơn lót kháng kiềm ngoại thất - 22 kg/thùng
|
Thùng
|
1.848
|
27
|
Sơn chống thấm đa năng - 20 kg/thùng
|
Thùng
|
2.069.091
|
28
|
Sơn chống thấm đa năng - 05 kg/lon
|
Lon
|
616.364
|
29
|
Sơn phủ bóng - 05 kg/lon
|
Lon
|
778.182
|
30
|
Sơn giả đá trang trí - 04 kg/lon
|
Lon
|
696.364
|
31
|
Sơn đặc chủng chống mốc nhà tắm - 01 kg/lon
|
Lon
|
216.364
|
32
|
Bột bả cao cấp trong và ngoài nhà - 20 kg/thùng
|
Thùng
|
270.909
|
33
|
Bột bả nội thất - 40 kg/bao
|
Bao
|
292.727
|
34
|
Bột bả ngoại thất - 40 kg/bao
|
Bao
|
380.909
|
|
SẢN PHẨM SƠN LAVISSON
|
|
|
1
|
Sơn nội thất trong nhà thông dụng Lavisson Sammy - 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.054.545
|
2
|
Sơn nội thất hoàn thiện Lavisson Sammy Extra - 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.454.545
|
3
|
Sơn nội thất hoàn thiện Lavisson Sammy Extra White - 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.227.273
|
4
|
Sơn nội thất hoàn thiện trong nhà Lavisson Sammy Silk - 18 lít/thùng
|
Thùng
|
2.272.727
|
5
|
Sơn bóng nội thất cao cấp Lavisson Sammy Satin - 18 lít/thùng
|
Thùng
|
3.000.000
|
6
|
Sơn phủ ngoại thất hoàn thiện ngoài trời Lavisson Sammy Tex Extra - 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.500.000
|
7
|
Sơn bóng ngoại thất cao cấp hoàn thiện Lavisson Siler 5 (18 lít/thùng)
|
Thùng
|
3.000.000
|
8
|
Sơn chống thấm ngoại thất cao cấp Lavisson Golden 6 (5 lít/lon)
|
Lon
|
1.072.727
|
9
|
Sơn chống nóng ngoại thất cao cấp Lavisson Diamond 7 (5 lít/lon)
|
Lon
|
1.181.818
|
10
|
Sơn lót chống kiềm trong nhà Sammy Sealer -18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.454.545
|
11
|
Sơn lót chống kiềm cao cấp Lavisson 3in1 - 18 lít/thùng
|
Thùng
|
2.045.455
|
12
|
Chất chống thấm gốc xi măng Lavisson CT-11A - 18 lít/thùng
|
Thùng
|
2.181.818
|
13
|
Akim chống thấm AC -18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.618.182
|
14
|
Bột bả Lavisson Pro Putty - 40 kg/bao
|
Bao
|
404.545
|
15
|
Bột bả Sammy Exterior Putty - 40 kg/bao
|
Bao
|
327.273
|
16
|
Bột bả Sammy Interior Putty - 40 kg/bao
|
Bao
|
286.364
|
|
SẢN PHẨM SƠN JAPPONT
|
|
|
1
|
JAPPONT: J6.1 - Sơn nội thất cao cấp - 23 kg/thùng
|
Thùng
|
580.000
|
2
|
JAPPONT-IN FAMI: J6.2 - Sơn mịn nội thất cao cấp - 23 kg/thùng
|
Thùng
|
892.700
|
3
|
JAPPONT-SUPPER WHITE: JST - Sơn siêu trắng trần - 22 kg/thùng
|
Thùng
|
938.200
|
4
|
JAPPONT-EASY WASH: J6.3 - Sơn nội thất lâu chùi hiệu quả - 22 kg/thùng
|
Thùng
|
1.671.800
|
5
|
JAPPONT-IN FLAT: J6.5 NO - Sơn bóng nội thất cao cấp - 20 kg/thùng
|
Thùng
|
2.329.000
|
6
|
JAPPONT:GLOSS ONE J6.10 NO - Sơn siêu bóng nội thất cao cấp - 20 kg/thùng
|
Thùng
|
2.748.200
|
7
|
JAPPONT- GOSS ONE J6.4 - Sơn mịn ngoại thất cao cấp - 23 kg/thùng
|
Thùng
|
1.385.400
|
8
|
JAPPONT-SATIN.EXT J6.5 NG - Sơn bóng ngoại thất cao cấp - 20 kg/thùng
|
Thùng
|
2.663.600
|
9
|
JAPPONT-ALL IN ONE J6.10 NG - Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp (chống tia cực tím, thách thức thời gian) - 20 kg/thùng
|
Thùng
|
3.140.000
|
10
|
JAPPONT-PRIMER.INT J6.11 - Sơn lót trong nhà - 22 kg/thùng
|
Thùng
|
1.031.800
|
11
|
JAPPONT-PRIMER.INT J6.6 NO - Sơn lót kháng kiềm nội thất (trung hòa độ PH tối đa, chống rêu mốc hiệu quả) - 22 kg/thùng
|
Thùng
|
1.430.900
|
12
|
JAPPONT-PRIMER.EXT J6.6 NG - Sơn lót kháng kiềm ngoại thất (trung hòa độ PH tối đa, chống thấm theo thời gian) - 22 kg/thùng
|
Thùng
|
1.848.200
|
13
|
JAPPONT-CT07-J6.7 - Sơn chống thấm đa năng (chống thấm, chống rêu mốc tối đa) - 20 kg/thùng
|
Thùng
|
2.066.400
|
14
|
JAPPONT-CLEAR - Sơn phủ bóng - 05 kg/lon
|
Lon
|
774.500
|
15
|
JAPPONT-BB-J6.8 - Bột đá nội thất - 40 kg/bao
|
Bao
|
278.200
|
16
|
JAPPONT-BB-J6.9 - Bột đá ngoại thất - 40 kg/bao
|
Bao
|
368.200
|
|
Sản phẩm phụ gia bê tông và hóa chất chống thấm BESTMIX (Công ty TNHH MTV BM Song Phương, 13 Lê Thế Hiếu, Đông Hà, Quảng Trị)
|
1
|
BestBond EP750 (sửa chữa bê tông bị vết nứt nhỏ)
|
Bộ 01 kg
|
325.000
|
2
|
BestBond EP752 (kết nối bê tông cũ và mới)
|
Bộ 01 kg
|
320.000
|
3
|
BestBond EP 751 (dặm vá bê tông nứt, cấy sắt, bulong)
|
Bộ 01 kg
|
225.000
|
4
|
BestGroutCE675 (vữa rót gốc xi măng, không co ngót 1,9 tấn/1 m3 vữa)
|
Kg
|
12.000
|
5
|
Best Latex R114 (phụ gia kết hợp với xi măng, chống thấm tường, seno, toilet, sân thượng)
|
Lít
|
45.000
|
6
|
BestSeal AC400 (phụ gia chống thấm siêu đàn hồi dùng chống thấm sân thượng, trét khe hở, seno, toilet...)
|
Kg
|
53.000
|
7
|
BestSeal AC400 m (phụ gia một thành phần, chống thấm siêu đàn hồi dùng chống thấm tường mặt ngoài nhà. Màu xám và vàng kem)
|
Kg
|
55.000
|
8
|
BestSeal AC402 phụ gia hai thành phần, chống thấm cho tường bao che, sênô, bể nước, tầng hầm)
|
Bộ 20 kg
|
500.000
|
9
|
BestSeal AC407 (chống thấm hai thành phần cho tường bao che, sênô, bể nước, tầng hầm)
|
Bộ 20 kg
|
650.000
|
10
|
BestSeal PS410 (chất trám bịt đàn hồi, trám khe co giãn, khe lún)
|
Kg
|
135.000
|
11
|
BestProtectEP711 (lớp phủ bảo vệ đặc biệt, bảo vệ kết cấu thép bị ăn mòn xâm thực)
|
Kg
|
215.000
|
12
|
Super R7 (phụ gia bê tông, đóng rắn nhanh 07 ngày)
|
Lít
|
22.000
|
13
|
Super F (phụ gia bê tông, đóng rắn nhanh 03 ngày)
|
Lít
|
24.000
|
14
|
BestRepair CE250 (vữa sửa chữa, mác 250)
|
Kg
|
17.000
|
15
|
BestPrimer 701 (sơn lót gốc Epoxy dung môi hai thành phần, dùng để lót trước khi sơn phủ BestCoat EP704)
|
Kg
|
165.000
|
16
|
BestPrimer 702 (sơn lót gốc Epoxy dung môi hai thành phần, dùng để lót trước khi sơn phũ BestCoat EP705)
|
Kg
|
175.000
|
17
|
BestCoat EP704 (sơn phủ Epoxy, gốc dung môi hai thành phần)
|
Kg
|
185.000
|
18
|
BestCoat EP705 (sơn phủ Epoxy, gốc dung môi hai thành phần)
|
Kg
|
195.000
|
19
|
BestCoat EP708 (sơn epoxy tự san phẳng)
|
Kg
|
108.000
|
20
|
BestWaterBar SO150 (bảng cản nước khe co giãn, khe lún...)
|
Mét
|
130.000
|
21
|
BestWaterBar SV150 (bảng cản nước bể chứa, tường tầng hầm...)
|
Mét
|
120.000
|
22
|
BestWaterBar SV200 (bảng cản nước bể chứa, tường tầng hầm..)
|
Mét
|
150.000
|
23
|
BestWaterBar SV250 (bảng cản nước bể chứa, tường tầng hầm..)
|
Mét
|
170.000
|
24
|
HardRock xám (hợp chất gia cố làm cứng bề mặt nền sàn màu xám)
|
Kg
|
6.000
|
25
|
HardRock xanh (hợp chất gia cố làm cứng bề mặt nền sàn màu xanh)
|
Kg
|
10.000
|
|
|