THÉP XÀ GỒ CÁC LOẠI
|
|
|
XÀ GỒ THÉP HỘP
|
|
|
1
|
Xà gồ (45 x 90) x 1,2 ly
|
06 m
|
230.300
|
2
|
Xà gồ (45 x 90) x 1,5 ly
|
06 m
|
281.000
|
3
|
Xà gồ (40 x 80) x 1,2 ly
|
06 m
|
207.200
|
4
|
Xà gồ (40 x 80) x 1,4 ly
|
06 m
|
248.800
|
5
|
Xà gồ (48 x 80) x 1,8 ly (2,55 kg)
|
Md
|
42.000
|
6
|
Xà gồ (48 x 100) x 2,5 ly (4 kg)
|
Md
|
65.000
|
7
|
Xà gồ (48 x 125) x 2 ly (3,56 kg)
|
Md
|
59.000
|
8
|
Xà gồ (48 x 150) x 3 ly (6 kg)
|
Md
|
100.000
|
9
|
Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) dày 1,5 ly
|
Md
|
60.000
|
10
|
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (60 x 100) x 2 ly
|
Md
|
123.000
|
11
|
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (30 x 60) x 1,5 ly
|
Md
|
50.000
|
12
|
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) x 2 ly
|
Md
|
90.000
|
13
|
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 40) x 2 ly
|
Md
|
55.000
|
14
|
Thép mạ kẽm nhúng nóng L (63 x 63) x 6 ly
|
Md
|
120.000
|
15
|
Thép hộp mạ kẽm (30 x 30) x 1,4 ly
|
Md
|
32.500
|
16
|
Thép hộp mạ kẽm (50 x 100) x 2 ly
|
Md
|
120.000
|
17
|
Tấm hợp kim nhôm Aluminum Composite Alcorest ngoài trời dày 04 mm (hợp kim nhôm dày 0,3 mm)
|
M2
|
703.000
|
18
|
Bọc tấm hợp kim nhôm Aluminum Composite Alcorest ngoài trời dày 04 mm (hợp kim nhôm dày 0,21 mm)
|
M2
|
645.000
|
|
Xà gồ Lysahgt mạ kẽm, thép cường độ cao G450 - Z 275
|
|
|
19
|
Lysahgt C&Z 10015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten
|
Mét
|
123.900
|
20
|
Lysahgt C&Z 10019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten
|
Mét
|
164.300
|
21
|
Lysahgt C&Z 15015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten
|
Mét
|
180.000
|
22
|
Lysahgt C&Z 15019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten
|
Mét
|
218.000
|
23
|
Lysahgt C&Z 15024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten
|
Mét
|
265.000
|
24
|
Lysahgt C&Z 20015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten
|
Mét
|
221.000
|
25
|
LysahgtC&Z 20019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten
|
Mét
|
274.000
|
26
|
Lysahgt C&Z 20024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten
|
Mét
|
324.000
|
27
|
Lysahgt C&Z 25019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten
|
Mét
|
327.500
|
28
|
Lysahgt C&Z 25024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten
|
Mét
|
395.600
|
29
|
Lysahgt C&Z 25030 dày 3,0 mm - Zinc Hi Ten
|
Mét
|
451.400
|
30
|
Lysahgt C&Z 30030 dày 3,0 mm - Zinc Hi Ten
|
Mét
|
570.398
|
|
Phụ kiện
|
|
|
31
|
Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 20
|
Cái
|
3.200
|
32
|
Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 50
|
Cái
|
4.550
|
33
|
Vít liên kết TRUSSTITE (d = 6 mm)
|
Cái
|
5.162
|
34
|
Vít liên kết ITW Boustead 12 - 14 x 20
|
Cái
|
2.000
|
35
|
Vít bắn đai BTEKS 10 x 24 x 22
|
Cái
|
2.000
|
36
|
Bu lon cho xà gồ M 12 x 30 - 4.6
|
Bộ
|
7.200
|
37
|
Bu lon liên kết khung M 16 x 40 - 8.8
|
Bộ
|
16.000
|
38
|
Bu lon mạ kẻm nhúng nóng M 12 x 150
|
Cái
|
22.000
|
39
|
Bu lon mạ kẻm nhúng nóng M 12 x 200
|
Cái
|
26.000
|
40
|
Thanh valley rafter U40/U16 mạ nhôm kẽm dày 0,75 mm
|
Mét
|
62.000
|
41
|
Thanh giằng mái khổ 50 mm dày 0,75 mm
|
Mét
|
29.500
|
42
|
Bát thanh giằng xà gồ L50 x 90, W = 100 mm 1,9 mm thick
|
Cái
|
25.000
|
43
|
Bát thanh giằng xà gồ L50 x 90, W = 150 mm 1,9 mm thick
|
Cái
|
35.000
|
44
|
Úp nốc, máng xối thung lũng colorbond dày 0,45 mm khổ 600 mm
|
Mét
|
203.000
|
45
|
Bách liên kết đỉnh kèo mạ kẽm 250 x 1 BM3
|
Cái
|
19.000
|
46
|
Bách liên kết kèo và wall plate mạ kẽm dày 1,9 mm BM1
|
Cái
|
23.000
|
47
|
Thang thép góc L30 x 30 - 1.5TCT
|
Cái
|
39.000
|
48
|
Diềm, máng xối thung lũng Apex K500 mm dày 0,45 mm
|
Mét
|
130.000
|
49
|
Tấm diềm mái F1 0,46 APT APEX khổ 400 mm
|
Mét
|
95.000
|
50
|
Tấm phẳng dày 0.5 TCTGalvannhóm Ize G450Z275
|
Mét
|
210.000
|
51
|
Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm
|
Mét
|
81.000
|
52
|
Đai máng xối thung lũng 1,2TCT
|
Cái
|
26.400
|
53
|
Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm
|
Mét
|
81.000
|
54
|
Tấm trần Lysaght Ceidek Colorbond 0,33 mm APT
|
M2
|
245.000
|
55
|
Tấm trần cách âm cách nhiệt Rockwool 60 kg/m3; KT 0.6 x 1.2 m (bao gồm cả phụ kiện)
|
M2
|
224.000
|
56
|
Tấm trần Lysagh ceidek colorbon 0,41 mm APT
|
M2
|
310.000
|
|
SẢN PHẨM TRẦN VÀ VÁCH NGĂN THẠCH CAO
|
|
|
|
TRẦN NỐI VĨNH TƯỜNG
|
|
|
1
|
Trần nổi Vĩnh Tường SmartLine 610 x 1210 mm, tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 09 mm phủ PVC). Hệ khung Vĩnh Tường SMARTLINE
|
M2
|
164.104
|
2
|
Trần nổi Vĩnh Tường TopLine tấm trần nhôm Skymetal. Hệ khung Vĩnh Tường TOPLINE và tấm trần nhôm Skymetal
|
M2
|
300.118
|
3
|
Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610 x 1210 mm, tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (tấm thạch cao chống ẩm Gyproc 09 mm phủ PVC). Hệ khung Vĩnh Tường TOPLINE
|
M2
|
172.926
|
4
|
Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610 x 1210, tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường (tấm Duraflex dày 3.5 mm in hoa văn nổi). Hệ khung Vĩnh Tường TOPLINE
|
M2
|
146.473
|
5
|
Trần nổi Vĩnh Tường FineLine 610 x 1210, tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 09 mm phủ PVC). Hệ khung Vĩnh Tường FINELINE
|
M2
|
148.881
|
|
TRẦN CHÌM VĨNH TƯỜNG
|
|
|
1
|
Trần chìm Vĩnh Tường OMEGA: tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7 mm. Hệ khung Vĩnh Tường OMEGA
|
M2
|
200.959
|
2
|
Trần chìm phẳng Vĩnh Tường BASI: một lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.7 mm. Hệ khung Vĩnh Tường BASI
|
M2
|
174.444
|
3
|
Trần chìm phẳng Vĩnh Tường BASI: một lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9 mm. Hệ khung Vĩnh Tường BASI
|
M2
|
147.456
|
4
|
Trần chìm phẳng Vĩnh Tường ALPHA: một lớp tấm thạch cao Gyproc 09 mm chống ẩm. Hệ khung Vĩnh Tường ALPHA
|
M2
|
135.827
|
5
|
Trần chìm phẳng Vĩnh Tường ALPHA: một lớp tấm thạch cao Gyproc 09 mm chống ẩm. Hệ khung Vĩnh Tường ALPHA
|
M2
|
154.873
|
6
|
Trần chìm phẳng Vĩnh Tường TIKA: một lớp tấm thạch cao Gyproc 09 mm tiêu chuẩn. Hệ khung Vĩnh Tường TIKA
|
M2
|
129.839
|
|
VÁCH NGĂN VĨNH TƯỜNG
|
|
|
1
|
Vách ngăn chống cháy 60 phút - Vĩnh Tường V-WALL (tấm thạch cao Gyproc chống cháy 15.8 mm mỗi mặt một lớp). Hệ khung Vĩnh Tường V-Wall 51/52
|
M2
|
389.812
|
2
|
Vách ngăn Vĩnh Tường V-WALL 75/76 (tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7 mm mỗi mặt một lớp). Hệ khung Vĩnh Tường V-Wall 75/76
|
M2
|
310.685
|
|
BIỂN BÁO GIAO THÔNG PHẢN QUANG CỦA CÔNG TY CP QUẢN LÝ VÀ XÂY DỰNG GIAO THÔNG QUẢNG TRỊ
|
|
BIỂN THÉP
|
|
|
1
|
Biển báo phản quang thép, loại tam giác 0,7 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610
|
Cái
|
318.182
|
2
|
Biển báo phản quang thép, loại tròn đk 0,7 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610
|
Cái
|
554.545
|
3
|
Biển báo phản quang thép; loại vuông, chữ nhật; dày 02 ly, không sườn; màng phản quang 03 m series 610
|
M2
|
1.227.273
|
4
|
Biển báo phản quang thép, loại vuông, chữ nhật; dày 02 ly, có sườn V50; màng phản quang 03 m series 610
|
M2
|
1.490.909
|
|
BIỂN NHÔM
|
|
|
5
|
Biển báo phản quang nhôm, loại tam giác 0,7 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610
|
Cái
|
400.000
|
6
|
Biển báo phản quang nhôm, loại tròn đường kính 0,7 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610
|
Cái
|
772.727
|
7
|
Biển báo phản quang nhôm; loại vuông, chữ nhật; cạnh £ 1,2 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610
|
M2
|
1.527.273
|
8
|
Biển báo phản quang nhôm; loại vuông, chữ nhật; cạnh > 1,2 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610
|
M2
|
1.990.909
|
|
CỘT ĐỠ MẠ KẼM
|
|
|
9
|
Cột đỡ biển 80; bằng thép mạ kẽm hai lớp; dày 2,5 ly; dài 2,8 m ÷ 3 m
|
Cột
|
490.909
|
|
Sản phẩm ASIAWINDOW dùng PROFILE hãng SHIDE
|
|
|
1
|
Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1,5) m
|
M2
|
1.972.000
|
2
|
Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng Vita
|
M2
|
2.338.000
|
3
|
Cửa sổ hai cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m
|
M2
|
2.968.000
|
4
|
Cửa sổ một cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m
|
M2
|
3.705.000
|
5
|
Cửa đi thông phòng/ban công, hai cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, Panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D-GQ, ổ khóa Vita; kích thước (1,4 x 2,2) m
|
M2
|
3.953.000
|
6
|
Cửa đi hai cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, kích thước (1,6 x 2,2) m
|
M2
|
2.400.000
|
|
Sản phẩm cửa nhựa WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC của Tập đoàn SHIDE
|
1
|
Vách kính cố định, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.227.000
|
2
|
Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.692.000
|
3
|
Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.604.000
|
4
|
Cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.852.000
|
5
|
Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.803.000
|
6
|
Cửa đi một cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.959.000
|
7
|
Cửa đi hai cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.890.000
|
8
|
Cửa đi bốn cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
2.046.000
|
9
|
Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.671.000
|
10
|
Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.624.000
|
|
Phụ kiện kèm theo hãng GQ
|
|
|
11
|
Khóa bán nguyệt - Cửa sổ hai cánh mở trượt
|
Bộ
|
166.000
|
12
|
Khóa bán nguyệt - Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt
|
Bộ
|
332.000
|
13
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa sổ hai cánh mở trượt
|
Bộ
|
377.000
|
14
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt
|
Bộ
|
599.000
|
15
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay
|
Bộ
|
696.000
|
16
|
Khóa tay nắm mỏ cài - Cửa sổ một cánh mở hất.
|
Bộ
|
599.000
|
17
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa sổ hai cánh mở quay
|
Bộ
|
951.000
|
18
|
Khóa một điểm - Cửa đi một cánh mở quay
|
Bộ
|
1.166.000
|
19
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa đi một cánh mở quay
|
Bộ
|
1.859.000
|
20
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa đi hai cánh mở quay
|
Bộ
|
2.992.000
|
21
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa đi bốn cánh mở quay
|
Bộ
|
4.191.000
|
22
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa đi hai cánh mở trượt
|
Bộ
|
1.463.000
|
23
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa đi bốn cánh mở trượt
|
Bộ
|
1.941.000
|
|
|