BẢng giá VẬt liệu xây dựNG, VẬt tư thiết bị trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng trị Tháng 3 năm 2017



tải về 3.41 Mb.
trang12/19
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích3.41 Mb.
#38571
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   19

THÉP XÀ GỒ CÁC LOẠI




 




XÀ GỒ THÉP HỘP




 

1

Xà gồ (45 x 90) x 1,2 ly

06 m

230.300

2

Xà gồ (45 x 90) x 1,5 ly

06 m

281.000

3

Xà gồ (40 x 80) x 1,2 ly

06 m

207.200

4

Xà gồ (40 x 80) x 1,4 ly

06 m

248.800

5

Xà gồ (48 x 80) x 1,8 ly (2,55 kg)

Md

42.000

6

Xà gồ (48 x 100) x 2,5 ly (4 kg)

Md

65.000

7

Xà gồ (48 x 125) x 2 ly (3,56 kg)

Md

59.000

8

Xà gồ (48 x 150) x 3 ly (6 kg)

Md

100.000

9

Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) dày 1,5 ly

Md

60.000

10

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (60 x 100) x 2 ly

Md

123.000

11

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (30 x 60) x 1,5 ly

Md

50.000

12

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) x 2 ly

Md

90.000

13

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 40) x 2 ly

Md

55.000

14

Thép mạ kẽm nhúng nóng L (63 x 63) x 6 ly

Md

120.000

15

Thép hộp mạ kẽm (30 x 30) x 1,4 ly

Md

32.500

16

Thép hộp mạ kẽm (50 x 100) x 2 ly

Md

120.000

17

Tấm hợp kim nhôm Aluminum Composite Alcorest ngoài trời dày 04 mm (hợp kim nhôm dày 0,3 mm)

M2

703.000

18

Bọc tấm hợp kim nhôm Aluminum Composite Alcorest ngoài trời dày 04 mm (hợp kim nhôm dày 0,21 mm)

M2

645.000




Xà gồ Lysahgt mạ kẽm, thép cường độ cao G450 - Z 275




 

19

Lysahgt C&Z 10015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten

Mét

123.900

20

Lysahgt C&Z 10019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten

Mét

164.300

21

Lysahgt C&Z 15015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten

Mét

180.000

22

Lysahgt C&Z 15019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten

Mét

218.000

23

Lysahgt C&Z 15024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten

Mét

265.000

24

Lysahgt C&Z 20015 dày 1,5 mm - Zinc Hi Ten

Mét

221.000

25

LysahgtC&Z 20019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten

Mét

274.000

26

Lysahgt C&Z 20024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten

Mét

324.000

27

Lysahgt C&Z 25019 dày 1,9 mm - Zinc Hi Ten

Mét

327.500

28

Lysahgt C&Z 25024 dày 2,4 mm - Zinc Hi Ten

Mét

395.600

29

Lysahgt C&Z 25030 dày 3,0 mm - Zinc Hi Ten

Mét

451.400

30

Lysahgt C&Z 30030 dày 3,0 mm - Zinc Hi Ten

Mét

570.398




Phụ kiện




 

31

Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 20

Cái

3.200

32

Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 50

Cái

4.550

33

Vít liên kết TRUSSTITE (d = 6 mm)

Cái

5.162

34

Vít liên kết ITW Boustead 12 - 14 x 20

Cái

2.000

35

Vít bắn đai BTEKS 10 x 24 x 22

Cái

2.000

36

Bu lon cho xà gồ M 12 x 30 - 4.6

Bộ

7.200

37

Bu lon liên kết khung M 16 x 40 - 8.8

Bộ

16.000

38

Bu lon mạ kẻm nhúng nóng M 12 x 150

Cái

22.000

39

Bu lon mạ kẻm nhúng nóng M 12 x 200

Cái

26.000

40

Thanh valley rafter U40/U16 mạ nhôm kẽm dày 0,75 mm

Mét

62.000

41

Thanh giằng mái khổ 50 mm dày 0,75 mm

Mét

29.500

42

Bát thanh giằng xà gồ L50 x 90, W = 100 mm 1,9 mm thick

Cái

25.000

43

Bát thanh giằng xà gồ L50 x 90, W = 150 mm 1,9 mm thick

Cái

35.000

44

Úp nốc, máng xối thung lũng colorbond dày 0,45 mm khổ 600 mm

Mét

203.000

45

Bách liên kết đỉnh kèo mạ kẽm 250 x 1 BM3

Cái

19.000

46

Bách liên kết kèo và wall plate mạ kẽm dày 1,9 mm BM1

Cái

23.000

47

Thang thép góc L30 x 30 - 1.5TCT

Cái

39.000

48

Diềm, máng xối thung lũng Apex K500 mm dày 0,45 mm

Mét

130.000

49

Tấm diềm mái F1 0,46 APT APEX khổ 400 mm

Mét

95.000

50

Tấm phẳng dày 0.5 TCTGalvannhóm Ize G450Z275

Mét

210.000

51

Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm

Mét

81.000

52

Đai máng xối thung lũng 1,2TCT

Cái

26.400

53

Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm

Mét

81.000

54

Tấm trần Lysaght Ceidek Colorbond 0,33 mm APT

M2

245.000

55

Tấm trần cách âm cách nhiệt Rockwool 60 kg/m3; KT 0.6 x 1.2 m (bao gồm cả phụ kiện)

M2

224.000

56

Tấm trần Lysagh ceidek colorbon 0,41 mm APT

M2

310.000




SẢN PHẨM TRẦN VÀ VÁCH NGĂN THẠCH CAO




 




TRẦN NỐI VĨNH TƯỜNG




 

1

Trần nổi Vĩnh Tường SmartLine 610 x 1210 mm, tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 09 mm phủ PVC). Hệ khung Vĩnh Tường SMARTLINE

M2

164.104

2

Trần nổi Vĩnh Tường TopLine tấm trần nhôm Skymetal. Hệ khung Vĩnh Tường TOPLINE và tấm trần nhôm Skymetal

M2

300.118

3

Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610 x 1210 mm, tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (tấm thạch cao chống ẩm Gyproc 09 mm phủ PVC). Hệ khung Vĩnh Tường TOPLINE

M2

172.926

4

Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610 x 1210, tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường (tấm Duraflex dày 3.5 mm in hoa văn nổi). Hệ khung Vĩnh Tường TOPLINE

M2

146.473

5

Trần nổi Vĩnh Tường FineLine 610 x 1210, tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 09 mm phủ PVC). Hệ khung Vĩnh Tường FINELINE

M2

148.881




TRẦN CHÌM VĨNH TƯỜNG




 

1

Trần chìm Vĩnh Tường OMEGA: tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7 mm. Hệ khung Vĩnh Tường OMEGA

M2

200.959

2

Trần chìm phẳng Vĩnh Tường BASI: một lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.7 mm. Hệ khung Vĩnh Tường BASI

M2

174.444

3

Trần chìm phẳng Vĩnh Tường BASI: một lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9 mm. Hệ khung Vĩnh Tường BASI

M2

147.456

4

Trần chìm phẳng Vĩnh Tường ALPHA: một lớp tấm thạch cao Gyproc 09 mm chống ẩm. Hệ khung Vĩnh Tường ALPHA

M2

135.827

5

Trần chìm phẳng Vĩnh Tường ALPHA: một lớp tấm thạch cao Gyproc 09 mm chống ẩm. Hệ khung Vĩnh Tường ALPHA

M2

154.873

6

Trần chìm phẳng Vĩnh Tường TIKA: một lớp tấm thạch cao Gyproc 09 mm tiêu chuẩn. Hệ khung Vĩnh Tường TIKA

M2

129.839




VÁCH NGĂN VĨNH TƯỜNG




 

1

Vách ngăn chống cháy 60 phút - Vĩnh Tường V-WALL (tấm thạch cao Gyproc chống cháy 15.8 mm mỗi mặt một lớp). Hệ khung Vĩnh Tường V-Wall 51/52

M2

389.812

2

Vách ngăn Vĩnh Tường V-WALL 75/76 (tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7 mm mỗi mặt một lớp). Hệ khung Vĩnh Tường V-Wall 75/76

M2

310.685




BIỂN BÁO GIAO THÔNG PHẢN QUANG CỦA CÔNG TY CP QUẢN LÝ VÀ XÂY DỰNG GIAO THÔNG QUẢNG TRỊ 




BIỂN THÉP




 

1

Biển báo phản quang thép, loại tam giác 0,7 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610

Cái

318.182

2

Biển báo phản quang thép, loại tròn đk 0,7 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610

Cái

554.545

3

Biển báo phản quang thép; loại vuông, chữ nhật; dày 02 ly, không sườn; màng phản quang 03 m series 610

M2

1.227.273

4

Biển báo phản quang thép, loại vuông, chữ nhật; dày 02 ly, có sườn V50; màng phản quang 03 m series 610

M2

1.490.909




BIỂN NHÔM




 

5

Biển báo phản quang nhôm, loại tam giác 0,7 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610

Cái

400.000

6

Biển báo phản quang nhôm, loại tròn đường kính 0,7 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610

Cái

772.727

7

Biển báo phản quang nhôm; loại vuông, chữ nhật; cạnh £ 1,2 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610

M2

1.527.273

8

Biển báo phản quang nhôm; loại vuông, chữ nhật; cạnh > 1,2 m; dày 02 ly; màng phản quang 03 m series 610

M2

1.990.909




CỘT ĐỠ MẠ KẼM




 

9

Cột đỡ biển 80; bằng thép mạ kẽm hai lớp; dày 2,5 ly; dài 2,8 m ÷ 3 m

Cột

490.909




Sản phẩm ASIAWINDOW dùng PROFILE hãng SHIDE




 

1

Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1,5) m

M2

1.972.000

2

Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng Vita

M2

2.338.000

3

Cửa sổ hai cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm không khóa, bản lề ép cánh hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m

M2

2.968.000

4

Cửa sổ một cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m

M2

3.705.000

5

Cửa đi thông phòng/ban công, hai cánh mở quay vào trong; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, Panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D-GQ, ổ khóa Vita; kích thước (1,4 x 2,2) m

M2

3.953.000

6

Cửa đi hai cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm, PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, kích thước (1,6 x 2,2) m

M2

2.400.000




Sản phẩm cửa nhựa WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC của Tập đoàn SHIDE

1

Vách kính cố định, kính trắng dày 05 mm

M2

1.227.000

2

Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm

M2

1.692.000

3

Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm

M2

1.604.000

4

Cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay, kính trắng dày 05 mm

M2

1.852.000

5

Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm

M2

1.803.000

6

Cửa đi một cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm

M2

1.959.000

7

Cửa đi hai cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm

M2

1.890.000

8

Cửa đi bốn cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm

M2

2.046.000

9

Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm

M2

1.671.000

10

Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm

M2

1.624.000




Phụ kiện kèm theo hãng GQ




 

11

Khóa bán nguyệt - Cửa sổ hai cánh mở trượt

Bộ

166.000

12

Khóa bán nguyệt - Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt

Bộ

332.000

13

Khóa chốt đa điểm - Cửa sổ hai cánh mở trượt

Bộ

377.000

14

Khóa chốt đa điểm - Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt

Bộ

599.000

15

Khóa chốt đa điểm - Cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay

Bộ

696.000

16

Khóa tay nắm mỏ cài - Cửa sổ một cánh mở hất.

Bộ

599.000

17

Khóa chốt đa điểm - Cửa sổ hai cánh mở quay

Bộ

951.000

18

Khóa một điểm - Cửa đi một cánh mở quay

Bộ

1.166.000

19

Khóa chốt đa điểm - Cửa đi một cánh mở quay

Bộ

1.859.000

20

Khóa chốt đa điểm - Cửa đi hai cánh mở quay

Bộ

2.992.000

21

Khóa chốt đa điểm - Cửa đi bốn cánh mở quay

Bộ

4.191.000

22

Khóa chốt đa điểm - Cửa đi hai cánh mở trượt

Bộ

1.463.000

23

Khóa chốt đa điểm - Cửa đi bốn cánh mở trượt

Bộ

1.941.000





tải về 3.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương