Sản phẩm cửa, vách kính WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC sparlee đã bao gồm phụ kiện hãng GQ
|
Vách kính cố định
|
|
|
1
|
Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 6.38 mm
|
M2
|
2.150.000
|
2
|
Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 8.38 mm
|
M2
|
2.365.000
|
3
|
Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 08 mm
|
M2
|
2.394.000
|
4
|
Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 10 mm
|
M2
|
2.550.000
|
|
Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt
|
|
|
5
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm
|
M2
|
3.419.000
|
6
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm
|
M2
|
3.491.000
|
7
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 08 mm
|
M2
|
3.505.000
|
8
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm
|
M2
|
3.635.000
|
|
Cửa đi mở quay, mở trượt
|
|
|
9
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm
|
M2
|
4.140.000
|
10
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm
|
M2
|
4.213.000
|
11
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 08 mm
|
M2
|
4.227.000
|
12
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm
|
M2
|
4.357.000
|
|
Cửa sổ, cửa đi AUSDOOR
|
|
|
|
Kính đơn (cửa nhựa uPVC cao cấp Austdoor-Eco Austprofile)
|
|
|
1
|
Vách kính cố định (1 x 1.5) m
|
M2
|
1.115.000
|
2
|
Cửa sổ hai cánh mở trượt (1.6 x 1.6) m
|
M2
|
1.411.000
|
3
|
Cửa sổ hai cánh, mở trượt có ô thoáng (1.4 x 1.7) m
|
M2
|
1.540.000
|
4
|
Cửa sổ một cánh mở quay ra (0.8 x 1.6) m
|
M2
|
1.640.000
|
5
|
Cửa sổ một cánh mở quay ra có ô thoáng (0.8 x 1.8) m
|
M2
|
1.690.000
|
6
|
Cửa đi hai cánh kính mở trượt (1.6 x 2.2) m
|
M2
|
1.560.000
|
7
|
Cửa đi bốn cánh kính mở trượt hai cánh cố định (3.6 x 2.4) m
|
M2
|
1.453.000
|
8
|
Cửa đi một cánh mở quay dùng kính toàn bộ (0.9 x 2.2) m
|
M2
|
1.899.000
|
|
Sản phẩm cửa nhựa cao cấp uPVC VIPWINDOW
|
|
|
1
|
Vách kính kích thước (1000 x 1000) mm, kính trắng 05 mm, thanh nhựa Queen
|
M2
|
1.491.600
|
2
|
Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng 05 mm, KT (1000 x 1400) mm, thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: thanh chốt đa điểm, tay nắm khóa…)
|
M2
|
2.035.600
|
3
|
Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT (1000 x 1400) mm, thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: thanh chốt đa điểm, tay nắm, chốt rời, khóa, bản lề chử A)
|
M2
|
2.918.600
|
4
|
Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng 05 mm, KT (600 x 1000) mm thanh nhựa Queen profile, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề chử A, tay nắm, chốt, khóa...)
|
M2
|
3.326.300
|
5
|
Cửa đi Panô một cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT (900 x 2000) mm, thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa...)
|
M2
|
3.230.200
|
6
|
Cửa đi Panô hai cánh mở quay, kính trắng 05 mm, KT (1200 x 2000) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa...)
|
M2
|
3.428.700
|
7
|
Cửa đi Panô hai cánh mở trượt, kính trắng 05 mm, KT (1200 x 2000) mm thanh nhựa Queen, PKKK EURO đồng bộ (bao gồm: bản lề 3D, tay nắm, chốt, khóa, con lăn...)
|
M2
|
2.475.200
|
|
Sản phẩm VIET-WINDOW dùng PROFILE EUROQUEEN của Tập đoàn QUEENVIET do Công ty CP Phố Việt cung cấp
|
1
|
Vách kính, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm
|
M2
|
1.050.000
|
2
|
Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật dày 05 mm
|
M2
|
1.376.000
|
3
|
Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm
|
M2
|
1.370.000
|
4
|
Cửa sổ một cánh mở hất hoặc quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.687.000
|
5
|
Cửa sổ hai cánh mở quay hoặc hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.648.000
|
6
|
Cửa đi một cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.712.000
|
7
|
Cửa đi hai cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.683.000
|
8
|
Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.376.000
|
|
Sản phẩm VIET-WINDOW dùng PROFILE QUEEN của Tập đoàn QUEEN VIET do Công ty CP Phố Việt cung cấp
|
1
|
Vách kính, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm
|
M2
|
1.179.000
|
2
|
Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm
|
M2
|
1.647.000
|
3
|
Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật dày 05 mm
|
M2
|
1.552.000
|
4
|
Cửa sổ một cánh mở hất hoặc quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.817.000
|
5
|
Cửa sổ hai cánh mở quay hoặc hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.775.000
|
6
|
Cửa đi một cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.954.000
|
7
|
Cửa đi hai cánh mở quay ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.864.000
|
8
|
Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.624.000
|
|
Phụ kiện kèm theo của tập đoàn QUEENVIET
|
|
|
9
|
Khóa bán nguyệt dùng cho cửa sổ mở trượt
|
Bộ
|
98.000
|
10
|
Khóa chốt dùng cho cửa đi mở trượt
|
Bộ
|
897.000
|
11
|
Khóa chốt dùng cho cửa đi một cánh
|
Bộ
|
915.000
|
12
|
Khóa chốt dùng cho cửa đi hai cánh
|
Bộ
|
1.118.000
|
13
|
Khóa chốt đa điểm dùng cho cửa đi hai cánh
|
Bộ
|
1.795.000
|
|
Sản phẩm cửa, vách kính THẢO AN WINDOW sử dụng thanh uPVC sparlee đã bao gồm phụ kiện hãng GQ
|
|
Vách kính cố định
|
|
|
1
|
Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 6.38 mm
|
M2
|
2.140.000
|
2
|
Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 8.38 mm
|
M2
|
2.360.000
|
3
|
Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 08 mm
|
M2
|
2.390.000
|
4
|
Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 10 mm
|
M2
|
2.540.000
|
|
Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt
|
|
|
5
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm
|
M2
|
3.410.000
|
6
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm
|
M2
|
3.485.000
|
7
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 08 mm
|
M2
|
3.500.000
|
8
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm
|
M2
|
3.630.000
|
|
Cửa đi mở quay, mở trượt
|
|
|
9
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm
|
M2
|
4.130.000
|
10
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm
|
M2
|
4.205.000
|
11
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 08 mm
|
M2
|
4.220.000
|
12
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm
|
M2
|
4.350.000
|
|
Sản phẩm cửa nhựa uPVC cao cấp THẢO AN WINDOW (sử dụng thanh Doubles Profile màu trắng nhập khẩu chính hãng SHIDE, phụ kiện GQ)
|
1
|
Vách kính cố định, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x 1) m
|
M2
|
1.610.000
|
2
|
Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: tay nắm CS cửa lùa, thanh khóa đa điểm, bánh xe lùa chống rung ray nhôm cửa lùa - PK đồng bộ hãng GQ
|
M2
|
1.910.000
|
3
|
Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A, chốt cánh phụ K15 trên dưới - PK đồng bộ hãng GQ
|
M2
|
2.430.272
|
4
|
Cửa sổ hai cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ
|
M2
|
2.530.000
|
5
|
Cửa sổ một cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,6 x 1,4) m; PKKK: tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A - PK đồng bộ hãng GQ
|
M2
|
3.035.818
|
6
|
Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m. PKKK: tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ.
|
M2
|
3.210.545
|
7
|
Cửa đi hai cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 2,2) m; PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ K15, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ
|
M2
|
3.305.272
|
8
|
Cửa đi một cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,9 x 2,2) m; PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ
|
M2
|
3.140.000
|
9
|
Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,6 x 2,2) m. PKKK: tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ, bánh xe - PK đồng bộ hãng GQ
|
M2
|
1.960.909
|
|
SẢN PHẨM NHỰA THANH ĐỊNH HÌNH RIVERWINDOW sản xuất tại Công ty CP Hưng Hà (Việt Trì, Phú Thọ)
|
1
|
Thanh nhựa PROFILE (màu trắng): Độ bền va đập Charpy KJ/m2: 44,29; Độ bền kéo đứt pa: 28,88. Độ bền uốn Mpa: 57,3; độ cứng Shore D: 75; khả năng chịu nhiệt ở 70 - 100 độ C trong 01h; không biến dạng phồng rộp
|
Kg
|
40.000
|
2
|
Thanh nhựa PROFILE (màu vân gỗ): Độ bền va đập Charpy KJ/m2: 44,29; Độ bền kéo đứt pa: 28,88. Độ bền uốn Mpa: 57,3; độ cứng Shore D: 75; khả năng chịu nhiệt ở 70 - 100 độ C trong 01h; không biến dạng phồng rộp
|
Kg
|
105.000
|
3
|
Tấm trần nhựa đa dạng mẫu mã
|
Kg
|
30.000
|
|
Sản phẩm cửa, vách kính PHÚ HUY NGUYỄN WINDOW (sử dụng thanh uPVC của sparlee đã bao gồm phụ kiện hãng GQ)
|
I
|
Vách kính cố định
|
|
|
1
|
Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 6.38 mm
|
M2
|
2.100.000
|
2
|
Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 8.38 mm
|
M2
|
2.320.000
|
3
|
Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 08 mm
|
M2
|
2.350.000
|
4
|
Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 10 mm
|
M2
|
2.500.000
|
5
|
Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 12 mm
|
M2
|
2.750.000
|
II
|
Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt
|
|
|
1
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm
|
M2
|
3.400.000
|
2
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm
|
M2
|
3.450.000
|
3
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 10 mm
|
M2
|
3.350.000
|
4
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 12 mm
|
M2
|
3.650.000
|
5
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 08 mm
|
M2
|
3.480.000
|
6
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm
|
M2
|
3.600.000
|
7
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 12 mm
|
M2
|
4.100.000
|
|