Ống uPVC (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN-01÷05:2002; TCVN 6151: 1996; BS 3505:1986; AS/NZS 1477:1996 và ASTM D2241:93
105
|
(21 x 1,6 mm 15 bar)
|
Mét
|
6.100
|
106
|
(21 x 1,6 mm 20 bar)
|
Mét
|
8.900
|
107
|
(27 x 1,4 mm 9 bar)
|
Mét
|
6.700
|
108
|
(27 x 1,8 mm 12 bar)
|
Mét
|
8.700
|
109
|
(34 x 1,6 mm 9 bar)
|
Mét
|
9.700
|
110
|
(34 x 2,0 mm 12 bar)
|
Mét
|
12.200
|
111
|
(42 x 2,5 mm 12 bar)
|
Mét
|
18.500
|
112
|
(49 x 2,4 mm 9 bar)
|
Mét
|
21.200
|
113
|
(60 x 2,8 mm 9 bar)
|
Mét
|
30.900
|
114
|
(75 x 4,5 mm 12.5 bar)
|
Mét
|
73.400
|
115
|
(90 x 3,5 mm 8 bar)
|
Mét
|
67.600
|
116
|
(110 x 5,3 mm 10 bar)
|
Mét
|
126.700
|
117
|
(140 x 6,7 mm 10 bar)
|
Mét
|
198.000
|
118
|
(168 x 7,3 mm 9 bar)
|
Mét
|
224.300
|
119
|
(200 x 7,7 mm 8 bar)
|
Mét
|
313.600
|
120
|
(220 x 8,7 mm 9 bar)
|
Mét
|
348.400
|
|
Ống HDPE-PE 100 (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN 06: 2003; DIN 8047 và ISO 4427
|
121
|
D20, dày 1,8 - 12,5 bar
|
Mét
|
7.100
|
122
|
D25, dày 2,3 - 16 bar
|
Mét
|
11.700
|
123
|
D32, dày 2,0 - 10 bar
|
Mét
|
13.140
|
124
|
D40, dày 2,0 - 8 bar
|
Mét
|
16.590
|
125
|
D50, dày 3,0 - 10 bar
|
Mét
|
30.730
|
126
|
D63, dày 3,8 - 10 bar
|
Mét
|
49.000
|
127
|
D75, dày 4,5 - 10 bar
|
Mét
|
70.060
|
128
|
D90, dày 5,4 - 10 bar
|
Mét
|
99.100
|
129
|
D110, dày 6,6 - 10 bar
|
Mét
|
150.640
|
130
|
D125, dày 7,4 - 10 bar
|
Mét
|
190.150
|
131
|
D140, dày 6,7 - 8 bar
|
Mét
|
193.100
|
132
|
D160, dày 7,7 - 8 bar
|
Mét
|
254.330
|
133
|
D180, dày 10,7 - 10 bar
|
Mét
|
392.730
|
134
|
D200, dày 11,9 - 10 bar
|
Mét
|
490.700
|
135
|
D315, dày 15,0 - 8 bar
|
Mét
|
976.500
|
136
|
D400, dày 19,1 - 8 bar
|
Mét
|
1.574.900
|
137
|
D500, dày 23,9 - 8 bar
|
Mét
|
2.452.000
|
138
|
D630, dày 30,0 - 8 bar
|
Mét
|
4.166.900
|
|
Ống gang cầu hiệu XinXing tiêu chuẩn ISO 2531-K9
|
|
|
139
|
Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN80; L = 6 m
|
Mét
|
576.000
|
140
|
Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN100; L = 6 m
|
Mét
|
638.000
|
141
|
Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN150; L = 6 m
|
Mét
|
810.000
|
142
|
Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN250; L = 6 m
|
Mét
|
1.648.000
|
143
|
Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN350; L = 6 m
|
Mét
|
2.514.000
|
144
|
Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN400; L = 6 m
|
Mét
|
2.994.000
|
|
Ống gang cầu Pam TQ tiêu chuẩn ISO 2531 - K9
|
|
|
145
|
Ống gang DN80
|
Mét
|
576.000
|
146
|
Ống gang DN100
|
Mét
|
610.000
|
147
|
Ống gang DN150
|
Mét
|
701.000
|
148
|
Ống gang DN200
|
Mét
|
939.000
|
149
|
Ống gang DN250
|
Mét
|
1.480.000
|
159
|
Ống gang DN300
|
Mét
|
1.898.000
|
151
|
Ống gang DN350
|
Mét
|
2.202.000
|
152
|
Ống gang DN400
|
Mét
|
2.820.000
|
|
Phụ kiện mạ kẻm ren Trung Quốc - ký hiệu DZ
|
|
|
153
|
Măng song D15 1/2"
|
Cái
|
5.400
|
154
|
Măng song D25 1"
|
Cái
|
12.500
|
155
|
Măng song D40 1.1/2"
|
Cái
|
23.400
|
156
|
Măng song D80 3"
|
Cái
|
85.400
|
157
|
Măng song D100 4"
|
Cái
|
138.500
|
158
|
Cút + cút thu D15 1/2"
|
Cái
|
5.500
|
159
|
Cút + cút thu D25 1"
|
Cái
|
16.200
|
160
|
Cút + cút thu D40 1.1/2"
|
Cái
|
31.400
|
161
|
Cút + cút thu D80 3"
|
Cái
|
141.200
|
162
|
Cút + cút thu D100 4"
|
Cái
|
252.000
|
163
|
Tê + tê thu D15 1/2"
|
Cái
|
8.000
|
164
|
Tê + tê thu D25 1"
|
Cái
|
22.100
|
165
|
Tê + tê thu D40 1.1/2"
|
Cái
|
38.900
|
166
|
Tê + tê thu D80 3"
|
Cái
|
152.800
|
167
|
Tê + tê thu D100 4"
|
Cái
|
271.900
|
168
|
Rắc co D15 1/2"
|
Cái
|
19.200
|
169
|
Rắc co D25 1"
|
Cái
|
38.600
|
170
|
Rắc co D40 1.1/2"
|
Cái
|
73.200
|
171
|
Rắc co D80 3"
|
Cái
|
248.500
|
172
|
Côn thu 20 3/4"
|
Cái
|
7.300
|
173
|
Côn thu 40 1.1/2"
|
Cái
|
22.900
|
174
|
Côn thu 80 3"
|
Cái
|
87.000
|
|
Khớp nối mềm liên doanh sản xuất tại Việt Nam
|
|
|
175
|
Khớp nối mềm hai đầu bát DN80 EE VN
|
Bộ
|
535.000
|
176
|
Khớp nối mềm hai đầu bát DN100 EE VN
|
Bộ
|
648.000
|
177
|
Khớp nối mềm hai đầu bát DN150 EE VN
|
Bộ
|
1.061.000
|
178
|
Khớp nối mềm hai đầu bát DN200 EE VN
|
Bộ
|
1.404.000
|
179
|
Khớp nối mềm hai đầu bát DN250 EE VN
|
Bộ
|
1.638.000
|
180
|
Khớp nối mềm hai đầu bát DN400 EE VN
|
Bộ
|
3.276.000
|
181
|
Khớp nối mềm bích bát DN80 BE VN
|
Bộ
|
648.000
|
182
|
Khớp nối mềm bích bát DN100 BE VN
|
Bộ
|
842.000
|
183
|
Khớp nối mềm bích bát DN150 BE VN
|
Bộ
|
1.248.000
|
184
|
Khớp nối mềm bích bát DN200 BE VN
|
Bộ
|
1.716.000
|
185
|
Khớp nối mềm bích bát DN300 BE VN
|
Bộ
|
2.652.000
|
186
|
Khớp nối mềm bích bát DN400 BE VN
|
Bộ
|
4.212.000
|
|
Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan GV 105
|
|
|
187
|
Van cửa new ANA DN15
|
Cái
|
100.800
|
188
|
Van cửa new ANA DN32
|
Cái
|
348.000
|
189
|
Van cửa new ANA DN50
|
Cái
|
624.000
|
|
Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan
|
|
|
190
|
Van một chiều ANA CHV111 DN15
|
Cái
|
85.200
|
191
|
Van một chiều ANA CHV111 DN25
|
Cái
|
154.800
|
192
|
Van một chiều ANA CHV111 DN32
|
Cái
|
301.800
|
193
|
Van một chiều ANA CHV111 DN40
|
Cái
|
362.400
|
194
|
Van một chiều ANA CHV111 DN50
|
Cái
|
573.600
|
195
|
Van cửa ANA GV104 DN 15
|
Cái
|
97.000
|
196
|
Van cửa ANA GV104 DN 20
|
Cái
|
146.000
|
197
|
Van cửa ANA GV104 DN 25
|
Cái
|
209.000
|
198
|
Van cửa ANA GV104 DN 40
|
Cái
|
492.000
|
199
|
Van cửa ANA GV104 DN 50
|
Cái
|
624.000
|
|
Các loại van áp lực 10 kg/cm2
|
|
|
200
|
Van cửa đồng MBV DN15
|
Cái
|
36.200
|
201
|
Van cửa đồng MBV DN32
|
Cái
|
120.000
|
201
|
Van cửa đồng MBV DN50
|
Cái
|
240.000
|
203
|
Van một chiều đồng lá lật MH DN15
|
Cái
|
22.000
|
204
|
Van một chiều đồng lá lật MH DN32
|
Cái
|
93.500
|
205
|
Van một chiều đồng lá lật MH DN50
|
Cái
|
190.000
|
|
Van Samjin - SJV (Hàn Quốc) TC BSEN 5163
|
|
|
206
|
Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN80
|
Cái
|
3.113.000
|
207
|
Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN100
|
Cái
|
3.449.000
|
208
|
Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN150
|
Cái
|
6.146.000
|
|
Van cổng OKM Nhật sản xuất tại MaLaySia TC BSS163:204 (TYPE B)
|
|
|
209
|
Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN50
|
Cái
|
3.984.000
|
210
|
Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN80
|
Cái
|
4.080.000
|
211
|
Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN100
|
Cái
|
5.154.000
|
212
|
Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN150
|
Cái
|
8.870.000
|
213
|
Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN200
|
Cái
|
13.020.000
|
214
|
Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN300
|
Cái
|
29.520.000
|
215
|
Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN400
|
Cái
|
78.960.000
|
216
|
Van cổng hai mặt bích ti chìm có tay DN50
|
Cái
|
4.200.000
|
217
|
Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN100
|
Cái
|
5.454.000
|
218
|
Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN200
|
Cái
|
13.440.000
|
219
|
Van cổng hai mặt bích ti chìm không tay DN300
|
Cái
|
30.188.000
|
|
Van một chiều và van bướm OKM sản xuất tại MaLaySia
|
|
|
220
|
Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN80
|
Cái
|
3.840.000
|
221
|
Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN100
|
Cái
|
5.040.000
|
222
|
Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN150
|
Cái
|
9.192.000
|
223
|
Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN200
|
Cái
|
15.924.000
|
224
|
Van một chiều MB lá lật TC BSEN 12334:2001 DN300
|
Cái
|
37.308.000
|
|
Van xả khí OKM sản xuất tại Malaysia
|
|
|
225
|
Van xả khí DN25
|
|
3.996.000
|
226
|
Van xả khí DN50
|
|
5.784.000
|
|
Các loại phụ kiện van và van khác
|
|
|
227
|
Van cổng gang BB D100
|
Cái
|
1.538.000
|
228
|
Nắp van gang
|
Cái
|
180.000
|
229
|
Mối nối mềm gang D200
|
Cái
|
1.646.000
|
230
|
Mối nối mềm gang D100
|
Cái
|
1.010.000
|
231
|
Tê gang EEB D200/100
|
Cái
|
2.689.000
|
232
|
Tê gang EEB D100/100
|
Cái
|
1.345.000
|
233
|
Cút gang EE D100 x 90o
|
Cái
|
974.000
|
234
|
Cút gang EE D100 x 45o
|
Cái
|
827.000
|
235
|
Cút gang EE D100 x 11,25o
|
Cái
|
743.000
|
236
|
Bu gang BU D100 L = 250
|
Cái
|
842.000
|
237
|
Ống ngắn gang UU D200 L = 250
|
Cái
|
215.700
|
238
|
Ống ngắn gang UU D100 L = 250
|
Cái
|
151.000
|
239
|
Trụ cứu hoả D100
|
Cái
|
9.000.000
|
240
|
Đai khởi thủy gang D200/50
|
Cái
|
858.000
|
241
|
Đai khởi thủy gang D100/40
|
Cái
|
343.000
|
242
|
Đai khởi thủy gang D100/25
|
Cái
|
343.000
|
243
|
Bích đặc gang D100
|
Cái
|
189.000
|
244
|
Van xã khí gang D25
|
Cái
|
204.000
|
|
Đồng hồ đo lưu lượng nước
|
|
|
245
|
Đồng hồ cấp C Multimag DN15 (Indonesia)
|
Cái
|
510.000
|
246
|
Đồng hồ cấp B Multimag TMII DN15 (Indonesia)
|
Cái
|
445.000
|
247
|
Đồng hồ cấp B Multimag DN20 (Brazin)
|
Cái
|
1.110.000
|
248
|
Đồng hồ cấp B Multimag DN25 (Brazin)
|
Cái
|
2.585.000
|
249
|
Đồng hồ cấp B Multimag DN32 (Brazin)
|
Cái
|
2.770.000
|
250
|
Đồng hồ cấp B Multimag DN40 (Brazin)
|
Cái
|
4.635.000
|
251
|
Đồng hồ cấp B Multimag DN50 (Brazin)
|
Cái
|
6.105.000
|
252
|
Đồng hồ kết hợp DN50 x 20 (France)
|
Cái
|
57.490.000
|
253
|
Đồng hồ kết hợp DN100 x 25 (France)
|
Cái
|
69.040.000
|
|
|