BẢng giá VẬt liệu xây dựNG, VẬt tư thiết bị trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng trị Tháng 3 năm 2017



tải về 3.41 Mb.
trang11/19
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích3.41 Mb.
#38571
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   19

Chậu rửa Inox Tân Á




 

27

Chậu rửa Inox Tân Á một hố không bàn TA31 (450 x 370 x 165 mm)

Cái

240.000

28

Chậu rửa Inox Tân Á một hố 01 bàn TA21 (695 x 385 x 180 mm)

Cái

349.000

29

Chậu rửa Inox Tân Á hai hố không bàn TA11 (810 x 470 x 180 mm)

Cái

574.000

30

Chậu rửa Inox Tân Á hai hố một bàn TA3 (1005 x 470 x 180 mm)

Cái

589.000

31

Chậu rửa Inox Tân Á một hố một bàn TP60 (715 x 385 x 205 mm)

Cái

777.000

32

Chậu rửa Inox Tân Á hai hố không bàn TP51 (645 x 405 x 205 mm)

Cái

1.047.000

33

Chậu rửa Inox Tân Á hai hố một bàn TP41 (980 x 420 x 205 mm)

Cái

1.137.000

34

Chậu dập liền hai hố - không bàn TX80 (800 x 430 x 200 mm)

Cái

2.208.000




Bình nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp




 

35

Bình gián tiếp Star-Pro 15 lít

Cái

2.136.000

36

Bình gián tiếp Pro 15 lít

Cái

2.427.000

37

Bình gián tiếp Ti pro 15 lít

Cái

2.263.000

38

Bình gián tiếp Star - Pro 30 lít

Cái

2.450.000

39

Bình gián tiếp Pro 30 lít

Cái

2.840.000

40

Bình gián tiếp Ti pro 30 lít

Cái

2.668.000

41

Bình gián tiếp Ti-SS 15 lít

Cái

3.072.000




Bình nước nóng TANA - TITAN




 

42

Bình nước nóng TANA - TITAN BT 15 - Ti (2500 W)

Bộ

1.955.000

43

Bình nước nóng TANA - TITAN BT 20 - Ti (2500 W)

Bộ

2.045.000

44

Bình nước nóng TANA - TITAN BT 30 - Ti (2500 W)

Bộ

2.180.000




Bình nước nóng ROSSI




 

45

Bình nước nóng ROSSI Titan R15 - Ti (2500 W)

Bộ

1.500.000

46

Bình nước nóng ROSSI Titan R20 - Ti (2500 W)

Bộ

1.590.000

47

Bình nước nóng ROSSI Titan R30 - Ti (2500 W)

Bộ

1.727.000

48

Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Qualíty R15-HQ (2500 W)

Bộ

1.681.000

49

Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Qualíty R20-HQ (2500 W)

Bộ

1.772.000

50

Bình nước nóng tiết kiệm điện Rossi Hight Qualíty R30-HQ (2500 W)

Bộ

1.909.000

51

Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450

Bộ

1.727.000

52

Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450P (có bơm tăng áp)

Bộ

2.272.000

53

Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500

Bộ

1.818.000

54

Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500P (có bơm tăng áp)

Bộ

2.363.000




Bồn tắm ROSSI




 

55

Bồn tắm thẳng có yếm RB810 (1600 x 750 mm)

Cái

3.454.000

56

Bồn tắm thẳng không có yếm RB810 (1600 x 750 mm)

Cái

2.500.000

57

Bồn tắm góc RB801 (1460 x 1460 mm)

Cái

5.772.000

58

Bồn tắm góc có matxa đôi RB801P (1460 x 1460 mm)

Cái

15.818.000

59

Bồn tắm thẳng có matxa RB806P (1500 x 810 mm)

Cái

11.090.000




Sen vòi ROSSI




 




Mã số R801




 

60

Sen vòi 01 chân R801 V1

Cái

1.072.000

61

Sen vòi 02 chân R801 V2

Cái

1.163.000

62

Sen vòi chậu R801 C1

Cái

1.036.000




Mã số R802




 

63

Sen vòi 01 chân R802 V1

Cái

1.209.000

64

Sen vòi 02 chân R802 V2

Cái

1.263.000

65

Sen vòi chậu R802 C1

Cái

1.081.000




Mã số R803




 

66

Sen vòi 01 chân R803 V1

Cái

1.300.000

67

Sen vòi 02 chân R803 V2

Cái

1.363.000

68

Sen vòi tường R803 C2

Cái

1.163.000

69

Sen R803 - S (cụm xã 02 chế độ + dây sen + bát sen)

Bộ

1.600.000

70

Vòi xã nước bằng đồng FI 15

cái

35.000




Vòi + Bệ cầu CAESAR




 

71

Bàn cầu hai khối CT1325

Bộ

1.500.000

72

Bàn cầu hai khối CTS1325

Bộ

1.611.000

73

Bàn cầu hai khối CD1325

Bộ

1.660.000

74

Bàn cầu hai khối CDS1325

Bộ

1.771.000

75

Bàn cầu hai khối CT1328

Bộ

1.716.000

76

Bàn cầu hai khối CT1338

Bộ

1.627.000

77

Bàn cầu hai khối CTS1338

Bộ

1.739.000

78

Bàn cầu hai khối CD1338

Bộ

1.805.000

79

Bệ tiểu nam dạng treo U0210

Cái

314.000

80

Bệ tiểu nam dạng treo U0221

Cái

349.000

81

Lavabo treo tường L2150

Cái

374.000

82

Lavabo treo tường L2220

Cái

432.000

83

Lavabo treo tường L2230

Cái

610.000

84

Vòi nước B100 c

Cái

900.000

85

Vòi nước B102 c

Cái

1.027.000

86

Vòi sen S300 c

Cái

880.000

87

Vòi sen S350 c

Cái

1.200.000

88

Gương soi M110

Cái

245.000

89

Gương soi M900

Cái

1.090.000




SẮT, THÉP, GỖ, CỬA CÁC LOẠI




 

1

Thép tròn cuộn CT3 6 - 8 Tisco

Kg

14.200

2

Thép 10 Tisco

Kg

14.500

3

Thép 12 Tisco

Kg

14.300

4

Thép 14 - 32 Tisco

Kg

14.200

5

Thép buộc 01 ly

Kg

17.200

6

Thép lưới B40

Kg

17.200

7

Thép gai

Kg

17.200

8

Thép tròn cuộn 6 - 8 thép Việt - Mỹ (CB 300T)

Kg

12.950

9

Thép thanh vằn 10 thép Việt - Mỹ (SD 295/CB - 300 V)

Kg

13.250

10

Thép thanh vằn 12 -  thép Việt - Mỹ (SD 295/CB - 300 V)

Kg

13.100

11

Thép thanh vằn 10 thép Việt - Mỹ (CB - 400 V)

Kg

14.250

12

Thép thanh vằn 12 - 32 thép Việt - Mỹ (CB - 400 V)

Kg

14.100

13

Thép (L40 x 40 x 3 ly)

Kg

14.100

14

Thép chữ I 200 CT3 SS400-TN

Kg

15.200

15

Thép chữ I 100 CT3 SS400-TN

Kg

15.300

16

Thép chữ H 100 CT3 SS400-TN

Kg

15.700

17

Thép chữ H 200 CT3 SS400-TN

Kg

15.800

18

Thép chữ U 100 CT3 SS400-TN

Kg

14.500

19

Thép chữ U 160 CT3 SS400 TN

Kg

15.100

20

Thép V2 (4,5 kg)

Cây

68.000

21

Thép V3 (6 kg)

Cây

88.000

22

Thép V4 (9 kg)

Cây

125.000

23

Thép tấm 4 ly x 1500 x 6000 (282,6 kg)

Kg

15.000

24

Thép tấm 5 ly x 1500 x 6000 (353,2 kg)

Kg

15.000

25

Thép tấm 6 ly x 1500 x 6000 (423,9 kg)

Kg

15.000

26

Thép tấm 12 ly x 1500 x 6000 (847,8 kg)

Kg

15.000

27

Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài < 3,5 m

M3

19.100.000

28

Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài  3,5 m

M3

20.030.000

29

Gỗ Lim thành khí chiều dài 3,5 m

M3

25.600.000

30

Gỗ Lim thành khí chiều dài < 3,5 m

M3

22.260.000

31

Gỗ Gõ thành khí chiều dài  3,5 m

M3

16.300.000

32

Gỗ Gõ thành khí chiều dài < 3,5 m

M3

12.630.000

33

Gỗ Dổi thành khí chiều dài < 3,5 m

M3

11.530.000

34

Gỗ Huỳnh thành khí chiều dài < 3,5 m

M3

10.430.000

35

Gỗ Chua + Trường thành khí < 3,5 m

M3

7.880.000

36

Gỗ nhóm III loại còn lại bình quân < 3,5 m

M3

5.650.000

37

Gỗ nhóm IV + V thành khí bình quân

M3

4.300.000

38

Gỗ cốt pha

M3

3.150.000

39

Gỗ đà chống

M3

3.360.000

40

Cây chống + tre cây dài > 2,5 m

Cây

21.000

41

Hoa cửa sắt (thép hộp 14 cm x 14 cm)

M2

220.000

42

Cửa đi pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II

M2

1.540.000

43

Cửa sổ pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I,II

M2

1.470.000

44

Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) bình quân

M2

1.670.000

45

Cửa đi, cửa sổ khung bao gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) (0,04 x 0,1) m kính 05 ly

M2

1.160.000

46

Cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ Dổi, Huỳnh bình quân

M2

1.050.000

47

Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm III (trừ Dổi, Huỳnh)

M2

945.000

48

ỐP chân tường bằng gỗ công nghiệp gián Vener + phụ kiện

M2

1.200.000

49

Khung ngoại gỗ Lim 60 x 250

Md

440.000

50

Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 250

Md

420.000

51

Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 180

Md

336.000

52

Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 140

Md

304.000

53

Khung ngoại gỗ nhóm II bình quân 50 x 140

Md

294.000

54

Khung ngoại gỗ nhóm II 60 x 250

Md

410.000

55

Khung ngoại gỗ nhóm II 50 x 180

Md

315.000

56

Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 180

Md

245.000

57

Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 140

Md

210.000

58

Khung ngoại gỗ nhóm III 50 x 100

Md

178.000





tải về 3.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương