III
Cửa đi mở quay, mở trượt
|
|
|
1
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm
|
M2
|
3.850.000
|
2
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm
|
M2
|
4.020.000
|
3
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 10 mm
|
M2
|
4.150.000
|
4
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 12 mm
|
M2
|
4.370.000
|
5
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 08 mm
|
M2
|
4.200.000
|
6
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 10 mm
|
M2
|
4.310.000
|
7
|
Sử dụng kính trắng cường lực dày 12 mm
|
M2
|
4.470.000
|
|
Sản phẩm cửa nhựa PHÚ HUY NGUYỄN WINDOW sử dụng thanh uPVC của tập đoàn SHIDE, phụ kiện GQ
|
1
|
Vách kính cố định, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.190.000
|
2
|
Cửa sổ một cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.835.000
|
3
|
Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.805.000
|
4
|
Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.648.000
|
5
|
Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.788.000
|
6
|
Cứa sổ hai cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.805.000
|
7
|
Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.595.000
|
8
|
Cửa đi một cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.935.000
|
9
|
Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm;
|
M2
|
1.645.000
|
10
|
Cửa đi hai cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.875.000
|
11
|
Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.585.000
|
12
|
Cửa đi bốn cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
2.008.000
|
|
Phụ kiện kèm theo hãng GQ
|
|
|
1
|
Khóa bán nguyệt - cửa sổ hai cánh mở trượt
|
Bộ
|
150.000
|
2
|
Khóa bán nguyệt - cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt
|
Bộ
|
315.000
|
3
|
Khóa chốt đa điểm - cửa sổ hai cánh mở trượt
|
Bộ
|
350.000
|
4
|
Khóa chốt đa điểm - cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt
|
Bộ
|
529.000
|
5
|
Khóa chốt đa điểm - cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay
|
Bộ
|
658.000
|
6
|
Khóa tay năm cài - cửa sổ một cánh mở hất
|
Bộ
|
550.000
|
7
|
Khóa chốt đa điểm - cửa sổ hai cánh mở quay
|
Bộ
|
895.000
|
8
|
Khóa một điểm - cửa đi một cánh mở quay
|
Bộ
|
1.125.000
|
9
|
Khóa chốt đa điểm - cửa đi một cánh mở quay
|
Bộ
|
1.760.000
|
10
|
Khóa chốt đa điểm - cửa đi hai cánh mở quay
|
Bộ
|
2.580.000
|
11
|
Khóa chốt đa điểm - cửa đi bốn cánh mở quay
|
Bộ
|
3.854.000
|
12
|
Khóa chốt đa điểm - cửa đi hai cánh mở trượt
|
Bộ
|
1.380.000
|
13
|
Khóa chốt đa điểm - cửa đi bốn cánh mở trượt
|
Bộ
|
1.850.000
|
|
Sản phẩm cửa nhựa FAMILYWINDOW
|
|
|
|
Sản phẩm cửa nhựa FAMILYWINDOW sử dụng thanh uPV - Tập đoàn SHIDE của Doanh nghiệp tư nhân Minh Hiếu
|
1
|
Vách kính cố định, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
1.210.000
|
2
|
Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
1.670.000
|
3
|
Cửa sổ 3 hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
1.580.000
|
4
|
Cửa sổ một cánh mở quay, hất, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
1.820.000
|
5
|
Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
1.775.000
|
6
|
Cửa đi một cánh mở quay, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
1.935.000
|
7
|
Cửa đi hai cánh mở quay, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
1.865.000
|
8
|
Cửa đi bốn cánh mở quay, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
2.020.000
|
9
|
Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
1.650.000
|
10
|
Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
1.610.000
|
|
Sản phẩm cửa nhựa, vách kính FAMILYWINDOW sử dụng thanh uPVC sparlee của tập đoàn SHIDE, đã bao gồm phụ kiện GQ chính hãng
|
|
Vách kinh cố định
|
|
|
1
|
Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 6.38 mm
|
M2
|
2.135.000
|
2
|
Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 8.38 mm
|
M2
|
2.355.000
|
3
|
Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 08 mm
|
M2
|
2.380.000
|
4
|
Vách kính cố định, kính trắng an toàn dày 10 mm
|
M2
|
2.530.000
|
|
Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt
|
|
|
1
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm
|
M2
|
3.400.000
|
2
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm
|
M2
|
3.470.000
|
3
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 08 mm
|
M2
|
3.485.000
|
4
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 10 mm
|
M2
|
3.615.000
|
|
Cửa đi mở quay mở trượt
|
|
|
1
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 6.38 mm
|
M2
|
4.120.000
|
2
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 8.38 mm
|
M2
|
4.190.000
|
3
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 08 mm
|
M2
|
4.200.000
|
4
|
Sử dụng kính trắng an toàn dày 10 mm
|
M2
|
4.340.000
|
|
Sản phẩm cửa nhôm FAMILYWINDOW sử dụng nhôm Xingfa Profile nhập khẩu hệ 55 của Tập đoàn XINGFA GROUP
|
1
|
Vách kính cố định, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
1.730.000
|
2
|
Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
2.110.000
|
3
|
Cửa sổ 3 hoặc bốn cánh mở trượt, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
2.080.000
|
4
|
Cửa sổ một cánh mở quay, hất, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
2.270.000
|
5
|
Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
2.260.000
|
6
|
Cửa đi một cánh mở quay, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
2.550.000
|
7
|
Cửa đi hai cánh mở quay, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
2.480.000
|
8
|
Cửa đi bốn cánh mở quay, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
2.556.000
|
9
|
Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
2.510.000
|
10
|
Cửa đi bốn cánh mở trượt, kính trắng 05 ly Việt - Nhật
|
M2
|
2.485.000
|
|
Phụ kiện kèm theo hãng KINLONG
|
|
|
1
|
Khóa bán nguyệt - Cửa sổ hai cánh mở trượt
|
Bộ
|
420.000
|
2
|
Khóa bán nguyệt - Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt
|
Bộ
|
945.000
|
3
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa sổ hai cánh mở trượt
|
Bộ
|
880.000
|
4
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa sổ ba hoặc bốn cánh mở trượt
|
Bộ
|
1.060.000
|
5
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa sổ một cánh mở hất hoặc mở quay
|
Bộ
|
560.000
|
6
|
Khóa tay năm mỏ cài - Cửa sổ một cánh mở hất
|
Bộ
|
500.000
|
7
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa sổ hai cánh mở quay
|
Bộ
|
877.000
|
8
|
Khóa một điểm - Cửa đi một cánh mở quay
|
Bộ
|
1.920.000
|
9
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa đi một cánh mở quay
|
Bộ
|
2.130.000
|
10
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa đi hai cánh mở quay
|
Bộ
|
3.045.000
|
11
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa đi bốn cánh mở quay
|
Bộ
|
5.945.000
|
12
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa đi hai cánh mở trượt
|
Bộ
|
4.350.000
|
13
|
Khóa chốt đa điểm - Cửa đi bốn cánh mở trượt
|
Bộ
|
8.700.000
|
|
Sản phẩm cửa nhựa lõi thép TIỀN PHONG QT WINDOW thanh nhựa SPALEE PROFILE - Kính 05 mm - PKKK: GQ của Công ty TNHH MTV Tiền Phong Quảng Trị
|
1
|
Vách kính cố định, kính trắng Việt - Nhật 05 mm
|
M2
|
1.710.000
|
2
|
Cửa sổ hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm CS cửa lùa, thanh khóa đa điểm, bánh xe lùa chống rung ray nhôm cửa lùa-PK đồng bộ hãng GQ
|
M2
|
1.950.000
|
3
|
Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 2,0) PKKK: Tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A, chốt cánh phụ K15 trên dưới - PK đồng bộ hãng GQ
|
M2
|
2.530.000
|
4
|
Cửa sổ hai cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ
|
M2
|
2.650.000
|
5
|
Cửa sổ một cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,6 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A - PK đồng bộ hãng GQ
|
M2
|
3.135.000
|
6
|
Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng GQ
|
M2
|
3.120.000
|
7
|
Cửa đi hai cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (1,4 x 2,2) m. PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ K15, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ
|
M2
|
3.545.000
|
8
|
Cửa đi một cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05 mm kích thước (0,9 x 2,2) m. PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, bản lề 3D - PK đồng bộ hãng GQ
|
M2
|
3.290.000
|
9
|
Cửa đi hai cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 08 mm, kích thước (1,6 x 2,2) m. PKKK: Tay nắm, thanh khóa đa điểm, bộ khóa chìa, chốt cánh phụ, bánh xe - PK đồng bộ hãng GQ
|
M2
|
2.950.000
|
|
Sản phẩm cửa nhôm TIỀN PHONG QT XINGFA - Thanh nhôm XingFa tem đỏ dày 1,4 mm - Kính 08 mm cường lực - PKKK: Kinh Long của Công ty TNHH MTV Tiền Phong Quảng Trị
|
1
|
Vách kính cố định, kính cường lực 08 mm, kích thước (1 x 1) m
|
M2
|
3.445.000
|
2
|
Cửa sổ hai cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật cường lực 08 mm kích thước (1,4 x 2,0) m. PKKK: Tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A, chốt cánh phụ K15 trên dưới - PK đồng bộ hãng Kinh Long
|
M2
|
4.530.000
|
3
|
Cửa sổ hai cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật cường lực 08 mm, kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ Kinh Long
|
M2
|
4.250.000
|
4
|
Cửa sổ một cánh mở quay, kính trắng Việt - Nhật cường lực 08 mm,kích thước (0,6 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm CS, thanh khóa đa điểm, bản lề ma sát chử A - PK đồng bộ hãng Kinh Long
|
M2
|
4.135.000
|
5
|
Cửa sổ một cánh mở hất, kính trắng Việt - Nhật cường lực 08 mm, kích thước (0,6 x 1,4) m. PKKK: Tay nắm cửa sổ mở hất, thanh khóa đa điểm bản lề chữ A, chống va đập - PK đồng bộ hãng Kinh Long
|
M2
|
4.120.000
|
|
|