THIẾT BỊ ĐIỆN
|
|
|
Sản phẩm Đèn LED của Công ty TNHH B.J Việt Nam
|
|
|
|
Đèn chiếu sáng đường phố (Uriled Dobesem Korea)
|
|
|
1
|
Đèn AC DOB Street light 30 W
|
Bộ
|
4.926.364
|
2
|
Đèn AC DOB Street light 60 W
|
Bộ
|
6.072.727
|
3
|
Đèn AC DOB Street light 90 W
|
Bộ
|
7.727.273
|
4
|
Đèn AC DOB Street light 120 W
|
Bộ
|
8.727.273
|
5
|
Đèn AC DOB Street light 150 W
|
Bộ
|
10.363.636
|
6
|
Đèn AC DOB Street light 180 W
|
Bộ
|
11.070.909
|
|
Thiết bị điện thương hiệu SINO, VANLOCK
|
|
|
1
|
Aptomat MCCB 3P 15, 20, 30,40,50, 60 A - Icu18 kA
|
Cái
|
411.000
|
2
|
Aptomat MCCB 3P 75, 100 A - Icu 22 kA
|
Cái
|
551.000
|
3
|
Aptomat MCCB 3P 100, 125, 150, 175A - Icu30KA
|
Cái
|
1.060.000
|
4
|
Aptomat MCCB 3P 200, 225 A - Icu 42 KA
|
Cái
|
1.139.000
|
5
|
Aptomat MCCB 3P 250, 300, 350, 400 A - Icu 42 KA
|
Cái
|
3.134.000
|
6
|
Aptomat MCCB 3P 500, 600, 700, 800 A - Icu 45 KA
|
Cái
|
5.605.000
|
7
|
Aptomat MCB 1 pha 1P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A
|
Cái
|
50.900
|
8
|
Aptomat MCB 1 pha 1P loại 50, 63 A - 4,5 KA
|
Cái
|
80.400
|
9
|
Aptomat MCB 1 pha 2P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A
|
Cái
|
102.700
|
10
|
Aptomat MCB 1 pha 2P loại 50, 63 A - 4,5 KA
|
Cái
|
156.300
|
11
|
Aptomat MCB 3 pha 3P loại 6, 10, 16, 20, 25, 32, 40 A
|
Cái
|
180.000
|
12
|
Aptomat MCB 3 pha 3P loại 50, 63 A - 4,5 KA
|
Cái
|
219.000
|
13
|
Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 400 x 300 x 160 mm
|
|
360.000
|
14
|
Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 600 x 400 x 200 mm
|
Cái
|
574.000
|
15
|
Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 800 x 600 x 300 mm
|
|
1.633.000
|
16
|
Tủ điện vỏ kim loại lắp nối KT 1200 x 800 x 300 mm
|
|
2.210.000
|
17
|
Tủ điện âm tường chứa 2 - 4 Module
|
Cái
|
85.450
|
18
|
Tủ điện âm tường chứa 5 - 8 Module
|
Cái
|
130.000
|
19
|
Ống cứng luồn dây điện Ф16 (1 cây/2,92 m)
|
Cây
|
15.600
|
20
|
Ống cứng luồn dây điện Ф20 (1 cây/2,92 m)
|
Cây
|
22.000
|
21
|
Ống cứng luồn dây điện Ф25 (1 cây/2,92 m)
|
Cây
|
30.000
|
22
|
Ống cứng luồn dây điện Ф32 (1 cây/2,92 m)
|
Cây
|
56.000
|
23
|
Ống cứng luồn dây điện Ф50 (1 cây/2,92 m)
|
Cây
|
109.000
|
24
|
Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy Φ16 (1 cuộn/50 m)
|
Mét
|
2.500
|
25
|
Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy Φ20 (1 cuộn/50 m)
|
Mét
|
3.070
|
26
|
Ống ruột gà cứng, màu trắng, chống cháy Φ32 (1 cuộn/50 m)
|
Mét
|
12.580
|
27
|
Mặt 1, 2, 3 công tắc
|
Cái
|
10.150
|
28
|
Mặt atomat
|
Cái
|
10.150
|
29
|
Ổ cắm đôi 3 chấu
|
Cái
|
51.800
|
30
|
Ổ cắm đơn 2 chấu
|
Cái
|
26.800
|
31
|
Hạt công tắc 2 chiều
|
Cái
|
14.700
|
32
|
Hạt công tắc một chiều
|
Cái
|
8.360
|
33
|
Ổ cắm điện thoại
|
Cái
|
37.200
|
34
|
Ổ căm mạng
|
Cái
|
59.600
|
35
|
Ổ căm truyền hình cáp
|
Cái
|
36.500
|
36
|
Đèn huỳnh quang loại đôi 1,2 m
|
Bộ
|
207.200
|
37
|
Đèn huỳnh quang loại đơn 1,2 m
|
Bộ
|
150.900
|
38
|
Đèn huỳnh quang loại đơn 0,6 m
|
Bộ
|
122.700
|
39
|
Đèn ốp trần D 300
|
Bộ
|
250.000
|
40
|
Đèn ốp trần D 400
|
Bộ
|
277.000
|
41
|
Dây tín hiệu 1/0,5 mm x 2P
|
Mét
|
3.200
|
42
|
Dây tín hiệu 1/0,5 mm x 4P
|
Mét
|
6.100
|
43
|
Dây cáp đồng trục 5 c (dây Ăng ten)
|
Mét
|
7.300
|
44
|
Dây tín hiệu internet 5UTP, 6UTP
|
Mét
|
16.500
|
45
|
Đế âm đơn chống cháy
|
Chiếc
|
3.020
|
|
Dây, cáp điện CADIVI
|
|
|
1
|
VC-1,00 (1,17) - 450/750 V (1021003)
|
Mét
|
2.820
|
2
|
VCm - 1.5 - (1 x 30/0.25) - 450/750 V
|
Mét
|
3.960
|
3
|
VCm - 2.5 - (1 x 50/0.25) - 450/750 V
|
Mét
|
6.450
|
4
|
VCm - 4 - (1 x 56/0.30) - 450/750 V
|
Mét
|
10.080
|
5
|
VCmd - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 450/750 V (1021204)
|
Mét
|
5.600
|
6
|
VCmd - 2 x 4 - (2 x 56/0.30) - 450/750 V (1021210)
|
Mét
|
21.400
|
7
|
VCmd - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 450/750 V (1021212)
|
Mét
|
32.000
|
8
|
VCmo - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 300/500 V (1021504)
|
Mét
|
6.590
|
9
|
VCmo - 2 x 4 - (2 x 50/0.32) - 300/500 V (1021510)
|
Mét
|
21.600
|
10
|
VCmo - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 300/500 V (1021512)
|
Mét
|
31.800
|
11
|
CV - 1 - 450/750 V (7/0.425) (1040101)
|
Mét
|
3.060
|
12
|
CV - 1.5 - 450/750 V (7/0.52) (1040102)
|
Mét
|
4.260
|
13
|
CV - 2 - 450/750 V (7/0.6) (1040103)
|
Mét
|
5.440
|
14
|
CV - 2.5 - 450/750 V (7/0.6) (1040104)
|
Mét
|
6.670
|
15
|
CV - 3,0 - 450/750 V (7/0.75) (1040165)
|
Mét
|
7.900
|
16
|
CV - 4 - 450/750 V (7/0.85) (1040106)
|
Mét
|
10.140
|
17
|
CV - 8 - (7/1.2) - 450/750 V
|
Mét
|
19.660
|
18
|
CV - 25 - 450/750 V (7/2.14) (1040115)
|
Mét
|
59.000
|
19
|
CV - 35 - 450/750 V (7/2.52) (1040117)
|
Mét
|
81.100
|
20
|
CV - 75 - 450/750 V (19/2.25) (1040125)
|
Mét
|
175.600
|
21
|
CVV - 1 (1 x 7/0.425) - 0,6/1 kV (1050701)
|
Mét
|
4.160
|
22
|
CVV - 1.5 (1 x 7/0.52) - 0,6/1 kV (1050702)
|
Mét
|
5.830
|
23
|
CVV - 2.5 (1 x 7/0.67) - 0,6/1 kV (1050704)
|
Mét
|
8.500
|
24
|
CVV - 4 (1 x 7/0.85) - 0,6/1 kV (1050706)
|
Mét
|
12.790
|
25
|
CVV - 10 (1 x 7/1.35) - 0,6/1 kV (1050710)
|
Mét
|
28.600
|
26
|
CVV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1050715)
|
Mét
|
66.900
|
27
|
CVV - 50 (1 x 19/1.8) - 0,6/1 kV (1050719)
|
Mét
|
126.600
|
28
|
CVV - 100 (1 x 19/2.6) - 0,6/1 kV (1050724)
|
Mét
|
239.700
|
29
|
CVV - 2 x 2.5 (2x7/0.67) - 300/500 V (1050210)
|
Mét
|
18.310
|
30
|
CVV - 3 x 4 + 1 x 2.5 (3 x 7/0.85 + 1 x 7/0.67) - 0,6/1 kV (1051101)
|
Mét
|
44.800
|
31
|
CVV - 3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1.35 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 kV (1051104)
|
Mét
|
100.500
|
32
|
CVV - 3 x 22 + 1 x 16 (3 x 7/2 + 1 x 7/1.7) - 0,6/1 kV (1051110)
|
Mét
|
210.300
|
33
|
CVV - 4 x 4 (4 x 1/2.25) - 300/500 V (1050415)
|
Mét
|
46.700
|
34
|
CVV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 300/500 V (1050427)
|
Mét
|
113.000
|
35
|
CVV - 4 x 16 (4 x 7/1.7) - 300/500 V (1050430)
|
Mét
|
174.100
|
36
|
CVV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 300/500 V (1050432)
|
Mét
|
270.700
|
37
|
CVV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 300/500 V (1050434)
|
Mét
|
342.800
|
38
|
CXV - 25 (1 x 7/2.14)-0,6/1 kV (1060115)
|
Mét
|
62.600
|
39
|
CXV - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1.2 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 kV (1060503)
|
Mét
|
84.100
|
40
|
CXV - 3 x 14 + 1 x 8 (3 x 7/1.6 + 1 x 7/1.2) - 0,6/1 kV (1060506)
|
Mét
|
134.500
|
41
|
CXV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 0,6/1 kV (1060410)
|
Mét
|
109.700
|
42
|
CXV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 0,6/1 kV (1060415)
|
Mét
|
272.800
|
43
|
CXV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 0,6/1 kV (1060417)
|
Mét
|
369.700
|
44
|
CXV - 4 x 50 (4 x 19/1.8) - 0,6/1kV (1060419)
|
Mét
|
515.300
|
45
|
CXV - 4 x 70 (4 x 19/2.14) - 0,6/1kV (1060421)
|
Mét
|
716.800
|
46
|
AV - 10 - 450/750 V (7/1.35) (2040101)
|
Mét
|
3.770
|
47
|
AV - 16 - 450/750 V (7/1.7) (2040104)
|
Mét
|
5.390
|
|
Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR-TCVN)
|
|
|
48
|
Dây nhôm lõi thép có tiết diện ≤ 50 mm2
|
Kg
|
64.000
|
49
|
Dây nhôm lõi thép có tiết diện >50 - 95 mm2
|
Kg
|
63.000
|
50
|
Dây nhôm lõi thép có tiết diện >95 - 240 mm2
|
Kg
|
64.000
|
51
|
Dây néo thép bện TK35
|
Mét
|
7.091
|
52
|
Dây néo thép bện TK 50
|
Mét
|
7.727
|
53
|
Cáp đồng bọc 2 c x 100+
|
Mét
|
7.500
|
54
|
Cáp điện PVC M2 x 4 (1 sợi)
|
Mét
|
16.000
|
55
|
Cáp điện PVC M2 x 6 (7 sợi)
|
Mét
|
24.000
|
56
|
Cáp điện PVC M2 x 10 (7 sợi)
|
Mét
|
37.500
|
57
|
Dây điện PVC 2 x 1,5 (Korea)
|
Mét
|
10.000
|
58
|
Dây đấu nối CVV2 x 2,5
|
Mét
|
15.000
|
59
|
Đèn cầu mờ 250 bóng rung 200 W HN
|
Bộ
|
145.455
|
60
|
Đèn lốp trần Neon 22 W Đài Loan nắp nhựa
|
Bộ
|
155.000
|
61
|
Tủ sơn tĩnh điện 450 x 1.200 x 1.400 (VN)
|
Cái
|
4.227.273
|
62
|
Tủ sơn tĩnh điện 450 x 800 x 1.000 (VN)
|
Cái
|
2.681.818
|
63
|
Tủ điện TBA trọn bộ <50 A không có aptomat
|
Cái
|
2.045.455
|
64
|
Khóa đỡ thẳng cáp vặn xoắn: KDT
|
Bộ
|
22.727
|
65
|
Khóa đỡ góc cáp vặn xoắn (300 |
Bộ
|
18.182
|
66
|
Khóa đỡ néo cáp vặn xoắn (G >600): KNG
|
Bộ
|
31.818
|
67
|
Cụm bulon móc cáp vặn xoắn: CBLM
|
Bộ
|
40.909
|
68
|
Bulon móc cáp vặn xoắn: BLM
|
Bộ
|
16.364
|
69
|
Nắp bịt đầu cáp vặn xoắn
|
Cái
|
2.727
|
70
|
Cầu dao tự động 3 cực 20A loại 8 TC - MCCB
|
Cái
|
1.409.091
|
71
|
Phễu cáp 24 kV (Pháp)
|
Bộ
|
3.363.636
|
72
|
Cầu chì sứ
|
Cái
|
2.727
|
73
|
Cầu chì tự rơi 24 kV - FCO - 24 kV
|
Cái
|
850.000
|
74
|
Chống sét van 22 kV của Mỹ
|
Cái
|
830.000
|
75
|
Sứ đứng 24 kV + ty sứ bọc chì (loại F1 - CMB)
|
Cái
|
189.200
|
76
|
Sứ đứng 24 kV loại Linepost + Ty
|
Cái
|
180.000
|
77
|
Sứ đứng 24 kV loại Pinpost + Ty
|
Cái
|
200.000
|
78
|
Sứ đứng 35 kV đường rò 720 mm - CSM
|
Cái
|
200.000
|
79
|
Chuỗi néo POLIME 24 kV + Phụ kiện
|
Bộ
|
350.000
|
80
|
Kẹp cáp nhôm A 50
|
Cái
|
10.909
|
81
|
Kẹp cáp nhôm A35
|
Bộ
|
7.273
|
82
|
Kẹp cáp đồng nhôm M50 - A70
|
Cái
|
10.909
|
83
|
Kẹp mỏ chim
|
Bộ
|
100.000
|
84
|
Kẹp cốt đồng M 70
|
Cái
|
10.000
|
85
|
Kẹp răng hạ áp TTD 15IF
|
Bộ
|
77.273
|
86
|
Kẹp răng hạ áp 35/10
|
Bộ
|
177.273
|
87
|
Aptomat tép một cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman)
|
Cái
|
69.000
|
88
|
Aptomat tép một cực 50 A - 63 A (Roman)
|
Cái
|
79.000
|
89
|
Aptomat tép hai cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman)
|
Cái
|
138.000
|
90
|
Aptomat tép hai cực 50 A - 63 A (ROMAN)
|
Cái
|
158.000
|
91
|
Aptomat chống giật loại 2P (15 A - 30 A) (Roman)
|
Cái
|
348.000
|
92
|
Aptomat chống giật loại 2P (40 A - 50 A) (Roman)
|
Cái
|
420.000
|
93
|
Ổ cắm đơn Roman
|
Cái
|
32.000
|
94
|
Ổ cắm đôi Roman
|
Cái
|
51.000
|
95
|
Ổ cắm đơn 3 chấu đa năng Roman
|
Cái
|
50.160
|
96
|
Ổ cắm đôi 3 chấu đa năng Roman
|
Cái
|
69.300
|
97
|
Tủ Aptomat 4P
|
Cái
|
93.000
|
98
|
Tủ Aptomat 6P
|
Cái
|
126.000
|
99
|
Tủ Aptomat 9P
|
Cái
|
210.000
|
100
|
Tủ Aptomat 12P
|
Cái
|
280.000
|
|
50> |