BẢng giá VẬt liệu xây dựNG, VẬt tư thiết bị trêN ĐỊa bàn tỉnh quảng trị Tháng 3 năm 2017


Gạch không nung Công ty CP Đầu tư Quảng Việt



tải về 3.41 Mb.
trang4/19
Chuyển đổi dữ liệu19.05.2018
Kích3.41 Mb.
#38571
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19

Gạch không nung Công ty CP Đầu tư Quảng Việt




 

1

Gạch đặc (60 mm x 95 mm x 200 mm) - M#75

Viên

1.272

2

Gạch 04 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm) - M#50

Viên

1.454

3

Gạch 06 lỗ (95 mm x 140 mm x 200 mm) - M#50

Viên

1.909

4

Gạch đặc (300 mm x 200 mm x 150 mm) - M#100

Viên

6.364

5

Gạch Block rỗng (300 mm x 200 mm x 150 mm)

Viên

5.000

6

Gạch Block rỗng (390 mmx 190 mm x 190 mm) - M#50

Viên

9.090

7

Gạch bê tông đặc D40 (300 mm x 200 mm x 150 mm) - M#100

Viên

9.545




Gạch không nung sản xuất tại KCN Quán Ngang của Công ty TNHH MTV Hợp Quốc

1

Gạch 06 lỗ (95 mm x 140 mm x 200 mm)




2.000

2

Gạch 06 lỗ viên nữa (95 mm x 140 mm x 100 mm)




1.272

3

Gạch 04 lỗ (95 mm x 95 mm x 200 mm)




1.364

4

Gạch 04 lỗ viên nữa (95 mm x 95 mm x 100 mm)




727

5

Gạch thẻ (60 mm x 95 mm x 200 mm)




1.272

6

Gạch 02 lỗ (60 mm x 95 mm x 100 mm)




636




Blô tại các huyện, thị xã, thành phố trên địa bàn tỉnh




 




Huyện Gio Linh




 

1

Blô tại các xã Trung Giang, Gio Phong, kích thước 10 x 20 x 30

Viên

3.000

2

Blô tại xã Trung Giang, kích thước 15 x 20 x 30

Viên

3.300

3

Blô tại xã Gio Quang, kích thước 10 x 17 x 27

Viên

3.000

4

Blô tại xã Gio Mai, kích thước 12 x 20 x 28

Viên

4.000




Huyện Hướng Hóa




 

1

Blô đúc tại TT Khe Sanh, kích thước 10 x 20 x 30

Viên

3.200

2

Blô tại xã Tân Lập, kích thước 10 x 20 x 30

Viên

3.000

3

Blô tại TT Lao Bảo, kích thước 10 x 20 x 30

Viên

3.500




Thị xã Quảng Trị




 

1

Blô kích thước 10 x 20 x 30

Viên

3.000

2

Blô kích thước 12 x 20 x 30

Viên

3.500

3

Blô kích thước 15 x 20 x 30

Viên

4.000




Huyện Vĩnh Linh




 

1

Blô tại TT Hồ Xá, kích thước 10 x 16 x 27, 10 x 17 x 27

Viên

3.000

2

Blô tại xã Vĩnh Long, kích thước 10 x 17 x 27

Viên

2.700

3

Blô tại TT Bến Quan, kích thước 10 x 18 x 28

Viên

3.300




Huyện ĐakRông




 

1

Blô tại TT KrôngKlang, kích thước 10 x 20 x 30

Viên

3.200

2

Blô tại xã Mò Ó, kích thước 10 x 20 x 30

Viên

3.200

3

Blô tại xã Tà Rụt, kích thước 10 x 20 x 30

Viên

3.200




Nhựa đường Petrolimex - Nhà máy Thọ Quang, Đà Nẵng




 

1

Nhựa đường đặc nóng 60/70 (TCVN 7493:2005)

Kg

12.000

2

Nhựa đường phuy 60/70 (TCVN 7493:2005)

Kg

13.400

B

Các vật liệu tính đến hiện trường xây lắp tại địa bàn TP Đông Hà




 

1

Blô Xi măng M 75 (12 x 20 x 30) cm

Viên

3.000

2

Blô Xi măng M >75 (12 x 20 x 30) cm

Viên

3.500

3

Xi măng Bỉm Sơn PCB 30

Kg

1.320

4

Xi măng Nghi Sơn PCB 40

Kg

1.310

5

Xi măng Kim Đỉnh PCB 25

Kg

1.109

6

Xi măng Kim Đỉnh PCB 30

Kg

1.181

7

Xi măng Kim Đỉnh PCB 40

Kg

1.254

8

Xi măng Vicem Hoàng Mai PCB 30

Kg

1.273

9

Xi măng Vicem Hoàng Mai PCB 40

Kg

1.364

10

Xi măng Vicem Hoàng Mai bao xây trát C91 (bao 50 kg)

Kg

1.045

11

Xi măng Đồng Lâm bao PCB 40

Kg

1.336

12

Xi măng Đồng Lâm xả PCB 40

Kg

1.227

13

Xi măng Đồng Lâm bao PCB 30

Kg

1.227

14

Xi măng Quảng Trị PCB30 (bao)

Kg

1.100

15

Xi măng Trường Sơn PCB 30 (bao)

Kg

1.130

16

Xi măng Trường Sơn PCB 40 (bao)

Kg

1.210

17

Xi măng Sông Gianh PCB 30 (bao)

Kg

1.191

18

Xi măng Sông Gianh PCB 30 (rời)

Kg

1.132

19

Xi măng Sông Gianh PCB 40 (bao)

Kg

1.255

20

Xi măng Sông Gianh PCB 40 (rời)

Kg

1.195




Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới của Công ty Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 

1

Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 - vỉa hè

Bộ

11.492.000

2

Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 - lòng đường

Bộ

11.550.000

3

Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3; F4 - vỉa hè

Bộ

11.539.000

4

Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3; F4 - lòng đường

Bộ

11.618.200




Hào Kỹ thuật BTCT thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 

5

Hào kỹ thuật một ngăn B200 - H300 (loại 1) - vỉa hè

Mét

760.909

6

Hào kỹ thuật một ngăn B300 - H300 (loại 2) - vỉa hè

Mét

879.091

7

Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 300) - H300 (loại 3) - vỉa hè

Mét

1.280.000

8

Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 200) - H300 (loại 4) - vỉa hè

Mét

1.168.182

9

Hào kỹ thuật hai ngăn B (300 x 300) - H300 (loại 7) - vỉa hè

Mét

1.390.909

10

Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 200) - H300 (loại 5) - vỉa hè

Mét

1.591.818

11

Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 300) - H300 (loại 6) - vỉa hè

Mét

1.707.272

12

Hào kỹ thuật một ngăn B200 - H300 (loại 1) - lòng đường

Mét

1.040.909

13

Hào kỹ thuật một ngăn B300 - H300 (loại 2) - lòng đường

Mét

1.191.818

14

Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 300) - H300 (loại 3) - lòng đường

Mét

1.690.909

15

Hào kỹ thuật hai ngăn B (200 x 200) - H300 (loại 4) - lòng đường

Mét

1.546.364

16

Hào kỹ thuật hai ngăn B (300 x 300) - H300 (loại 7) - lòng đường

Mét

1.834.545

17

Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 200) - H300 (loại 5) - vỉa hè

Mét

2.062.272

18

Hào kỹ thuật ba ngăn B (200 x 200 x 300) - H300 (loại 6) - lòng đường

Mét

2.210.909

19

Hố ga hào kỹ thuật 1 ngăn, 2 ngăn, 3 ngăn - KT: (1,0 x 1,0 x 1,05) m

Mét

5.899.091




Mương tưới tiêu nội đồng BTCS thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển đĐô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 

20

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 300 x 300 x 2000 mm thành dày 03 cm

Mét

508.182

21

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 400 x 400 x 2000 mm thành dày 03 cm

Mét

601.818

22

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 500 x 500 x 2000 mm thành dày 03 cm

Mét

713.636

23

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 600 x 600 x 2000 mm thành dày 04 cm

Mét

1.012.727

24

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 700 x 700 x 2000 mm thành dày 04 cm

Mét

1.193.636

25

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 800 x 800 x 2000 mm thành dày 04 cm

Mét

1.360.000

26

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 900 x 900 x 2000 mm thành dày 04 cm

Mét

1.503.636

27

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40) KT: 1000 x 1000 x 2000 mm thành dày 04 cm

Mét

1.675.455




Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn của Công ty Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 

28

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 300 x 300 mm, thành dày 40 mm

Mét

666.363

29

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 400 x 400 mm, thành dày 40 mm

Mét

810.909

30

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 500 x 500 mm, thành dày 40 mm

Mét

965.455

31

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 600 x 600 mm, thành dày 50 mm

Mét

1.276.363

32

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 700 x 700 mm, thành dày 50 mm

Mét

1.532.727

33

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 800 x 800 mm, thành dày 50 mm

Mét

1.727.273

34

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 900 x 900 mm, thành dày 50 mm

Mét

1.868.182

35

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1000 x 1000 mm, thành dày 80 mm

Mét

2.708.182

36

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1100 x 1100 mm, thành dày 100 mm

Mét

3.420.000

37

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1200 x 1200 mm, thành dày 100 mm

Mét

3.643.636

38

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1300 x 1300 mm, thành dày 100 mm

Mét

3.911.818

39

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1400 x 1400 mm, thành dày 120 mm

Mét

5.295.455

40

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1500 x 1500 mm, thành dày 120 mm

Mét

5.639.090

41

Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn KT: B x H = 1600 x 1600 mm, thành dày 120 mm

Mét

6.007.272





tải về 3.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương