IX. MẮT
| -
|
1532
|
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non
|
|
-
|
1551
|
Phẫu thuật laser bệnh võng mạc sơ sinh (ROP)
|
|
-
|
1641
|
Tiêm nội nhãn (kháng sinh, Avastin, corticoid...)
|
|
-
|
1692
|
Bơm rửa lệ đạo
|
|
-
|
1696
|
Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi)
|
|
-
|
1697
|
Bóc giả mạc
|
|
-
|
1699
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
|
-
|
1701
|
Soi đáy mắt bằng Schepens
|
|
-
|
1707
|
Khám mắt
|
|
-
|
|
Kỹ thuật chụp Retcam
|
|
|
|
XI. TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
A. TAI
|
|
-
|
2120
|
Làm thuốc tai
|
|
-
|
2125
|
Lấy dáy tai (nút biểu bì)
|
|
-
|
2126
|
Đo điện thính giác thân não
|
|
-
|
|
Đo âm ốc tai
|
|
|
|
C. HỌNG – THANH QUẢN
|
|
-
|
2185
|
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản
|
|
-
|
2187
|
Rửa vòm họng
|
|
-
|
2188
|
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở
|
|
-
|
2191
|
Khí dung mũi họng
|
|
|
|
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH
|
|
-
|
2246
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
|
-
|
2247
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
|
-
|
2248
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
|
-
|
2249
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
|
-
|
2250
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
|
|
-
|
2251
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
|
-
|
2252
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
|
-
|
2253
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại
|
|
-
|
2254
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
|
-
|
2255
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục
|
|
-
|
2256
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do
rách phức tạp
|
|
-
|
2257
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
|
-
|
2258
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
|
-
|
2259
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
|
-
|
2260
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
|
-
|
2261
|
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ
|
|
-
|
2262
|
Lấy dị vật âm đạo
|
|
-
|
2263
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
|
-
|
2264
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
|
|
|
XIII. NỘI KHOA
|
|
|
|
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP
|
|
-
|
2329
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
-
|
2331
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe
|
|
-
|
2332
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
-
|
2333
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
|
|
C. TIÊU HÓA
|
|
-
|
2337
|
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm
|
|
-
|
2354
|
Chọc dịch màng bụng
|
|
-
|
2355
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
|
-
|
2356
|
Chọc hút áp xe thành bụng
|
|
-
|
2357
|
Thụt tháo phân
|
|
-
|
2358
|
Đặt sonde hậu môn
|
|
-
|
2359
|
Nong hậu môn
|
|
|
|
D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU
|
|
-
|
2362
|
Dẫn lưu bể thận qua da dưới siêu âm
|
|
-
|
2364
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất
|
|
|
|
E. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
|
|
-
|
2382
|
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc
|
|
-
|
2383
|
Test nội bì
|
|
|
|
G. TRUYỀN NHIỄM
|
|
-
|
2385
|
Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng
|
|
-
|
2386
|
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng
|
|
-
|
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
|
|
-
|
2387
|
Tiêm trong da
|
|
-
|
2388
|
Tiêm dưới da
|
|
-
|
2389
|
Tiêm bắp thịt
|
|
-
|
2390
|
Tiêm tĩnh mạch
|
|
-
|
2391
|
Truyền tĩnh mạch
|
|
|
|
K. PHỤ KHOA
|
|
-
|
2721
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
|
-
|
2722
|
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên
|
|
-
|
2723
|
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng
|
|
-
|
2724
|
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng
|
|
-
|
2725
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
|
-
|
2726
|
Cắt cụt cổ tử cung
|
|
-
|
2727
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn
|
|
-
|
2728
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn
+ 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
|
-
|
2729
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn
|
|
-
|
2730
|
Cắt u nang buồng trứng
|
|
-
|
2731
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
|
|
-
|
2732
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
|
-
|
2733
|
Cắt u thành âm đạo
|
|
-
|
2734
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
|
-
|
2735
|
Cắt u vú lành tính
|
|
-
|
2736
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
|
|
|
XVIII. DA LIỄU
|
|
|
|
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU
|
|
-
|
3031
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
|
-
|
3032
|
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu
|
|
|
|
XIX. NGOẠI KHOA
|
|
|
|
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC
|
|
|
|
4. Ngực - phổi
|
|
-
|
3248
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
|
-
|
3265
|
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản
|
|
|
|
C. TIÊU HÓA – BỤNG
|
|
|
|
1. Thực quản
|
|
-
|
3277
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành
|
|
-
|
3278
|
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành
|
|
|
|
2. Dạ dày
|
|
-
|
3295
|
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ
sinh
|
|
|
|
3. Ruột non - ruột già
|
|
-
|
3299
|
Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh
|
|
-
|
3300
|
Phẫu thuật điều trị ruột đôi
|
|
-
|
3301
|
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh
|
|
-
|
3302
|
Phẫu thuật điều trị teo ruột
|
|
-
|
3303
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột:
dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo
|
|
-
|
3304
|
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng
|
|
-
|
3307
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su
|
|
-
|
3308
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi
|
|
-
|
3311
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột
|
|
-
|
3315
|
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh
|
|
|
|
|