D. GÂY TÊ
| -
|
3046
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP
|
|
-
|
3047
|
Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp
|
|
-
|
3048
|
Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
|
-
|
3049
|
Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung
|
|
-
|
3050
|
Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung
|
|
-
|
3051
|
Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
|
|
-
|
3056
|
Gây tê nội soi nối vòi tử cung
|
|
-
|
3059
|
Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
|
-
|
3086
|
Gây tê phẫu thuật bảo tồn
|
|
-
|
3089
|
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
|
-
|
3090
|
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối
|
|
-
|
3093
|
Gây tê phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non
|
|
-
|
3097
|
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
|
-
|
3098
|
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú
|
|
-
|
3127
|
Gây tê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên
|
|
-
|
3128
|
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ
|
|
-
|
3129
|
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần
|
|
-
|
3130
|
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên
|
|
-
|
3161
|
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
|
-
|
3162
|
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo
|
|
-
|
3163
|
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng
|
|
-
|
3243
|
Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
|
|
-
|
3247
|
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
|
-
|
3250
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
|
-
|
3252
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
|
-
|
3253
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
|
-
|
3313
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
|
-
|
3314
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn
|
|
-
|
3315
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản
|
|
-
|
3316
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
|
|
-
|
3317
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng
|
|
-
|
3318
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung
|
|
-
|
3319
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng
|
|
-
|
3320
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung
|
|
-
|
3321
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
|
-
|
3322
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung
|
|
-
|
3323
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung
|
|
-
|
3344
|
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng
|
|
-
|
3345
|
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính
|
|
-
|
3369
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn
|
|
-
|
3370
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
|
|
-
|
3383
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
|
-
|
3384
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
|
-
|
3396
|
Gây tê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
|
|
-
|
3402
|
Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo
|
|
-
|
3419
|
Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính
|
|
-
|
3425
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên
|
|
-
|
3426
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát
|
|
-
|
3429
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.
|
|
-
|
3443
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu
|
|
-
|
3446
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay
|
|
-
|
3450
|
Gây tê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú
|
|
-
|
3473
|
Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
|
-
|
3487
|
Gây tê phẫu thuật có sốc
|
|
-
|
3493
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
|
-
|
3514
|
Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục
|
|
-
|
3515
|
Gây tê phẫu thuật dị dạng tử cung
|
|
-
|
3568
|
Gây tê phẫu thuật điều trị són tiểu
|
|
-
|
3624
|
Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
|
-
|
3625
|
Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh
|
|
-
|
3626
|
Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
|
-
|
3631
|
Gây tê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo
|
|
-
|
3637
|
Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo
|
|
-
|
3639
|
Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo
|
|
-
|
3719
|
Gây tê phẫu thuật khâu da thì II
|
|
-
|
3864
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow
|
|
-
|
3865
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim
|
|
-
|
3866
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương
|
|
-
|
3867
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường
|
|
-
|
3868
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh
|
|
-
|
3869
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu
|
|
-
|
3870
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản
|
|
-
|
3871
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP
|
|
-
|
3872
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi
|
|
-
|
3873
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus
|
|
-
|
3874
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non
|
|
-
|
3875
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược
|
|
-
|
3876
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu
|
|
-
|
3877
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu
|
|
-
|
3878
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu
|
|
-
|
3879
|
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng
|
|
-
|
3953
|
Gây tê phẫu thuật loại 3
|
|
-
|
3963
|
Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư
nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
|
-
|
3964
|
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
|
-
|
3965
|
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
|
-
|
3966
|
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
|
-
|
4437
|
Gây tê phẫu thuật nối vòi tử cung
|
|
-
|
4441
|
Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
|
-
|
4443
|
Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
|
|
-
|
4444
|
Gây tê phẫu thuật sa sinh dục
|
|
-
|
4445
|
Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn
|
|
-
|
4447
|
Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh
|
|
|
|
Đ. AN THẦN
|
|
-
|
4460
|
An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh
|
|
-
|
4466
|
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức
|
|
-
|
4467
|
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh
|
|
-
|
4468
|
An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu
|
|
-
|
4469
|
An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản
|
|
-
|
4470
|
An thần nội soi buồng tử cung can thiệp
|
|
-
|
4471
|
An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
|
-
|
4472
|
An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung
|
|
-
|
4473
|
An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung
|
|
-
|
4474
|
An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
|
|
-
|
4482
|
An thần nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
|
-
|
4489
|
An thần phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo
|
|
-
|
4496
|
An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
|
-
|
4498
|
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung
|
|
-
|
4499
|
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
|
|
-
|
4500
|
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
|
|
-
|
4501
|
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ
|
|
-
|
4502
|
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
|
|
-
|
4517
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
|
|
-
|
4518
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
|
|
-
|
4522
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
|
-
|
4533
|
An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung
|
|
-
|
4538
|
An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn lưu
|
|
-
|
4568
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
|
|
-
|
4577
|
An thần phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh
|
|
-
|
4585
|
An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
|
-
|
4628
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
|
-
|
4630
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
|
-
|
4634
|
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
|
-
|
4653
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
|
|
-
|
4666
|
An thần phẫu thuật nội soi lấy u
|
|
-
|
4698
|
An thần phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung
|
|
-
|
4699
|
An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
|
-
|
4700
|
An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
|
-
|
4729
|
An thần phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
|
|
-
|
4743
|
An thần phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
|
-
|
4744
|
An thần phẫu thuật nội soi u mạc treo
|
|
-
|
4745
|
An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
|
-
|
4746
|
An thần phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
|
|
|