C. HỒI SỨC
| -
|
1628
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow
|
|
-
|
1629
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim
|
|
-
|
1630
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu
|
|
-
|
1631
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương
|
|
-
|
1632
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường
|
|
-
|
1633
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh
|
|
-
|
1634
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu
|
|
-
|
1635
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản
|
|
-
|
1636
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL
|
|
-
|
1637
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi
|
|
-
|
1638
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus
|
|
-
|
1639
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP
|
|
-
|
1640
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non
|
|
-
|
1641
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược
|
|
-
|
1642
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu
|
|
-
|
1643
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu
|
|
-
|
1644
|
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng
|
|
-
|
1645
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp
|
|
-
|
1646
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
|
-
|
1647
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung
|
|
-
|
1648
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung
|
|
-
|
1649
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
|
|
-
|
1650
|
Hồi sức nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
|
|
-
|
1654
|
Hồi sức nội soi nối vòi tử cung
|
|
-
|
1657
|
Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
|
-
|
1671
|
Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng
|
|
-
|
1687
|
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
|
-
|
1688
|
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối
|
|
-
|
1689
|
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
|
|
-
|
1695
|
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
|
-
|
1696
|
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú
|
|
-
|
1704
|
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
|
-
|
1705
|
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
|
-
|
1706
|
Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em
|
|
-
|
1711
|
Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang
|
|
-
|
1725
|
Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu
khung) trở lên
|
|
-
|
1726
|
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ
|
|
-
|
1727
|
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần
|
|
-
|
1728
|
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên
|
|
-
|
1744
|
Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
|
|
-
|
1759
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
|
-
|
1760
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo
|
|
-
|
1761
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng
|
|
-
|
1803
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn
|
|
-
|
1804
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc
|
|
-
|
1827
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non
|
|
-
|
1831
|
Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu quản
|
|
-
|
1841
|
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
|
|
-
|
1845
|
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
|
-
|
1847
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
|
|
-
|
1848
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
|
-
|
1849
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi
|
|
-
|
1850
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
|
-
|
1851
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
|
-
|
1884
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
|
-
|
1910
|
Hồi sức phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều
trị ung thư
|
|
-
|
1911
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
|
-
|
1912
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn
|
|
-
|
1913
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản
|
|
-
|
1914
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u
buồng trứng, phần phụ
|
|
-
|
1915
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng
|
|
-
|
1916
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung
|
|
-
|
1917
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng
|
|
-
|
1918
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung
|
|
-
|
1919
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
|
-
|
1920
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung
|
|
-
|
1921
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung
|
|
-
|
1942
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng
|
|
-
|
1943
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính
|
|
-
|
1967
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn
|
|
-
|
1968
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
|
|
-
|
1981
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
|
-
|
1982
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
|
-
|
2000
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo
|
|
-
|
2004
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
|
-
|
2005
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo
|
|
-
|
2006
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn
|
|
-
|
2017
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính
|
|
-
|
2023
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch
bẹn 2 bên
|
|
-
|
2024
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát
|
|
-
|
2041
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu
|
|
-
|
2048
|
Hồi sức phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú
|
|
-
|
2071
|
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
|
-
|
2085
|
Hồi sức phẫu thuật có sốc
|
|
-
|
2091
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
|
-
|
2112
|
Hồi sức phẫu thuật dị dạng đường sinh dục
|
|
-
|
2113
|
Hồi sức phẫu thuật dị dạng tử cung
|
|
-
|
2166
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị són tiểu
|
|
-
|
2186
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
|
-
|
2191
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo
|
|
-
|
2215
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
|
-
|
2222
|
Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
|
-
|
2223
|
Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh
|
|
-
|
2224
|
Hồi sức phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
|
-
|
2229
|
Hồi sức phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo
|
|
-
|
2235
|
Hồi sức phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo
|
|
-
|
2237
|
Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo
|
|
-
|
2443
|
Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
|
-
|
2444
|
Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
|
|
-
|
2446
|
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
|
|
-
|
2475
|
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng
|
|
-
|
2483
|
Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
|
-
|
2484
|
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ bao gan
|
|
-
|
2513
|
Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo
|
|
-
|
2535
|
Hồi sức phẫu thuật loại 3
|
|
-
|
2537
|
Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
|
|
-
|
2545
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
|
-
|
2546
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
|
-
|
2547
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
|
-
|
2548
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
|
-
|
2601
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
|
-
|
2603
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung
|
|
-
|
2604
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
|
|
-
|
2605
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
|
|
-
|
2606
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
|
|
-
|
2607
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản
|
|
-
|
2608
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang
|
|
-
|
2609
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật
|
|
-
|
2655
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
|
|
-
|
2685
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU
|
|
-
|
2701
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa
|
|
-
|
2716
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
|
-
|
2717
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
|
-
|
2741
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung
|
|
-
|
2764
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng
|
|
-
|
2765
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng
|
|
-
|
2766
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng + tử cung
|
|
-
|
2770
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
|
|
-
|
2771
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
|
|
-
|
2776
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
|
-
|
2790
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung
|
|
-
|
2797
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu
|
|
-
|
2808
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa
|
|
-
|
2812
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa
|
|
-
|
2829
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
|
|
-
|
2838
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh
|
|
-
|
2881
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
|
|
-
|
2889
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
|
-
|
2890
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
|
-
|
2891
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
|
-
|
2895
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
|
-
|
2900
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
|
-
|
2908
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
|
|
-
|
2914
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
|
|
-
|
2958
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung
|
|
-
|
2959
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán
|
|
-
|
2960
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
|
-
|
2970
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
|
-
|
2973
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
|
-
|
2989
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
|
|
-
|
3003
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
|
-
|
3004
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo
|
|
-
|
3005
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
|
-
|
3006
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
|
|
-
|
3007
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
|
-
|
3008
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
|
-
|
3015
|
Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
|
|
-
|
3019
|
Hồi sức phẫu thuật nối vòi tử cung
|
|
-
|
3023
|
Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
|
-
|
3025
|
Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
|
|
-
|
3026
|
Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục
|
|
-
|
3027
|
Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn
|
|
-
|
3029
|
Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh
|
|
|
|
|