B. GÂY MÊ
| -
|
210
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow
|
|
-
|
211
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim
|
|
-
|
212
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu
|
|
-
|
213
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương
|
|
-
|
214
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường
|
|
-
|
215
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh
|
|
-
|
216
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu
|
|
-
|
217
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản
|
|
-
|
218
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP
|
|
-
|
219
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi
|
|
-
|
220
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus
|
|
-
|
221
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP
|
|
-
|
222
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non
|
|
-
|
223
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược
|
|
-
|
224
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu
|
|
-
|
225
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu
|
|
-
|
226
|
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng
|
|
-
|
227
|
Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp
|
|
-
|
228
|
Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
|
-
|
229
|
Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung
|
|
-
|
230
|
Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung
|
|
-
|
231
|
Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
|
|
-
|
236
|
Gây mê nội soi nối vòi tử cung
|
|
-
|
238
|
Gây mê nội soi nong niệu quản hẹp
|
|
-
|
239
|
Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
|
-
|
253
|
Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng
|
|
-
|
266
|
Gây mê phẫu thuật bảo tồn
|
|
-
|
269
|
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
|
-
|
270
|
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối
|
|
-
|
271
|
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
|
|
-
|
273
|
Gây mê phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non
|
|
-
|
277
|
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
|
-
|
278
|
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú
|
|
-
|
286
|
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
|
-
|
287
|
Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
|
-
|
288
|
Gây mê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em
|
|
-
|
290
|
Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn
|
|
-
|
293
|
Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang
|
|
-
|
307
|
Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên
|
|
-
|
308
|
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ
|
|
-
|
309
|
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần
|
|
-
|
310
|
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên
|
|
-
|
326
|
Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
|
|
-
|
341
|
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
|
-
|
342
|
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo
|
|
-
|
343
|
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng
|
|
-
|
385
|
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn
|
|
-
|
386
|
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc
|
|
-
|
391
|
Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh
|
|
-
|
409
|
Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non
|
|
-
|
413
|
Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu quản
|
|
-
|
423
|
Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
|
|
-
|
427
|
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
|
-
|
429
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
|
|
-
|
430
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
|
-
|
431
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi
|
|
-
|
432
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
|
-
|
433
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
|
-
|
466
|
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
|
-
|
492
|
Gây mê phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư
|
|
-
|
493
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
|
-
|
494
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn
|
|
-
|
495
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản
|
|
-
|
496
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u
buồng trứng, phần phụ
|
|
-
|
497
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng
|
|
-
|
498
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung
|
|
-
|
499
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng
|
|
-
|
500
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung
|
|
-
|
501
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
|
-
|
502
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung
|
|
-
|
503
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung
|
|
-
|
524
|
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng
|
|
-
|
525
|
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính
|
|
-
|
563
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
|
-
|
564
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
|
-
|
576
|
Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
|
|
-
|
582
|
Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo
|
|
-
|
586
|
Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
|
-
|
587
|
Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo
|
|
-
|
599
|
Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính
|
|
-
|
605
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên
|
|
-
|
606
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phát
|
|
-
|
609
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.
|
|
-
|
623
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu
|
|
-
|
626
|
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay
|
|
-
|
630
|
Gây mê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú
|
|
-
|
633
|
Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
|
|
-
|
653
|
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
|
-
|
667
|
Gây mê phẫu thuật có sốc
|
|
-
|
669
|
Gây mê phẫu thuật đa chấn thương
|
|
-
|
673
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
|
-
|
694
|
Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục
|
|
-
|
695
|
Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung
|
|
-
|
748
|
Gây mê phẫu thuật điều trị són tiểu
|
|
-
|
804
|
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
|
-
|
805
|
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh
|
|
-
|
806
|
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
|
-
|
811
|
Gây mê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo
|
|
-
|
817
|
Gây mê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo
|
|
-
|
819
|
Gây mê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo
|
|
-
|
1025
|
Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
|
-
|
1026
|
Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
|
|
-
|
1028
|
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
|
|
-
|
1057
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng
|
|
-
|
1066
|
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan
|
|
-
|
1095
|
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo
|
|
-
|
1117
|
Gây mê phẫu thuật loai 3
|
|
-
|
1122
|
Gây mê phẫu thuật mắt ở trẻ em
|
|
-
|
1127
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
|
-
|
1128
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
|
-
|
1129
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
|
-
|
1130
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
|
-
|
1183
|
Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
|
-
|
1185
|
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung
|
|
-
|
1186
|
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
|
|
-
|
1187
|
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
|
|
-
|
1188
|
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
|
|
-
|
1189
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản
|
|
-
|
1190
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào
bàng quang
|
|
-
|
1191
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật
|
|
-
|
1237
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
|
|
-
|
1286
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
|
|
-
|
1298
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
|
-
|
1299
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
|
-
|
1323
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung
|
|
-
|
1335
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung
|
|
-
|
1346
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng
|
|
-
|
1347
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng
|
|
-
|
1348
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng + tử cung
|
|
-
|
1352
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
|
|
-
|
1353
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột,
không cắt ruột
|
|
-
|
1358
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
|
-
|
1372
|
Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung
|
|
-
|
1379
|
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu
|
|
-
|
1390
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa
|
|
-
|
1411
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục
|
|
-
|
1420
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh
|
|
-
|
1428
|
Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
|
-
|
1471
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
|
-
|
1473
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
|
-
|
1477
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
|
-
|
1482
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
|
-
|
1540
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung
|
|
-
|
1541
|
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
|
-
|
1542
|
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
|
-
|
1571
|
Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
|
|
-
|
1585
|
Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
|
-
|
1586
|
Gây mê phẫu thuật nội soi u mạc treo
|
|
-
|
1587
|
Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
|
-
|
1588
|
Gây mê phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
|
|
-
|
1589
|
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
|
-
|
1590
|
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
|
-
|
1595
|
Gây mê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
|
-
|
1597
|
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
|
|
-
|
1601
|
Gây mê phẫu thuật nối vòi tử cung
|
|
-
|
1605
|
Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
|
-
|
1607
|
Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
|
|
-
|
1608
|
Gây mê phẫu thuật sa sinh dục
|
|
-
|
1609
|
Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn
|
|
-
|
1611
|
Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh
|
|
-
|
|
Gây mê trong thủ thuật chọc hút trứng
|
|
-
|
|
Gây mê trong thủ thuật sinh thiết mào tinh hoàn
|
|
-
|
|
Gây mê trong phẫu thuật Rokitansky
|
|
-
|
|
Gây mê trong phẫu thuật treo tử cung vào mỏm nhô
|
|
-
|
|
Gây mê giảm thiểu thai
|
|
|
|
|