Tỉnh Quảng Bình
29
|
|
Tỉnh Quảng Trị
|
30
|
|
(1 thành phố, 6 huyện)
|
|
|
(1 thành phố, 1 thị xã,
|
|
|
Thành phố Đồng Hới
|
29
|
A
|
8 huyện)
|
|
|
Huyện Tuyên Hóa
|
29
|
B
|
Thành phố Đông Hà
|
30
|
A
|
Huyện Minh Hóa
|
29
|
C
|
Thị xã Quảng Trị
|
30
|
B
|
Huyện Quảng Trạch
|
29
|
D
|
Huyện Vĩnh Linh
|
30
|
C
|
Huyện Bố Trạch
|
29
|
E
|
Huyện Gio Linh
|
30
|
D
|
Huyện Quảng Ninh
|
29
|
F
|
Huyện Cam Lộ
|
30
|
E
|
Huyện Lệ Thủy
|
29
|
G
|
Huyện Triệu Phong
|
30
|
F
|
|
|
|
Huyện Hải Lăng
|
30
|
G
|
|
|
|
Huyện Hướng Hóa
|
30
|
H
|
|
|
|
Huyện Đa Krông
|
30
|
I
|
|
|
|
Huyện đảo Cồn Cỏ
|
30
|
J
|
Tỉnh Thừa Thiên - Huế
|
31
|
|
Thành phố Đà Nẵng
|
32
|
|
(1 thành phố, 1 thị xã,
|
|
|
(6 quận, 2 huyện)
|
|
|
7 huyện)
|
|
|
Quận Hải Châu
|
32
|
A
|
Thành phố Huế
|
31
|
A
|
Quận Thanh Khê
|
32
|
B
|
Huyện Phong Điền
|
31
|
B
|
Quận Sơn Trà
|
32
|
C
|
Huyện Quảng Điền
|
31
|
C
|
Quận Ngũ Hành Sơn
|
32
|
D
|
Huyện Hương Trà
|
31
|
D
|
Quận Liên Chiểu
|
32
|
E
|
Huyện Phú Vang
|
31
|
E
|
Huyện Hòa Vang
|
32
|
F
|
Huyện Hương Thủy
|
31
|
F
|
Huyện đảo Hoàng Sa
|
32
|
G
|
Huyện Phú Lộc
|
31
|
G
|
Quận Cẩm Lệ
|
32
|
H
|
Huyện A Lưới
|
31
|
H
|
|
|
|
Huyện Nam Đông
|
31
|
I
|
|
|
|
Tỉnh Quảng Nam
|
33
|
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
34
|
|
(2 thành phố, 16 huyện)
|
|
|
(1 thành phố, 13 huyện)
|
|
|
Thành phố Tam Kỳ
|
33
|
A
|
Thành phố Quảng Ngãi
|
34
|
A
|
Thành phố Hội An
|
33
|
B
|
Huyện Lý Sơn
|
34
|
B
|
Huyện Đông Giang
|
33
|
C
|
Huyện Bình Sơn
|
34
|
C
|
Huyện Đại Lộc
|
33
|
D
|
Huyện Trà Bồng
|
34
|
D
|
Huyện Điện Bàn
|
33
|
E
|
Huyện Sơn Tịnh
|
34
|
E
|
Huyện Duy Xuyên
|
33
|
F
|
Huyện Sơn Tây
|
34
|
F
|
Huyện Nam Giang
|
33
|
G
|
Huyện Sơn Hà
|
34
|
G
|
Huyện Thăng Bình
|
33
|
H
|
Huyện Tư Nghĩa
|
34
|
H
|
Huyện Quế Sơn
|
33
|
I
|
Huyện Nghĩa Hành
|
34
|
I
|
Huyện Hiệp Đức
|
33
|
J
|
Huyện Minh Long
|
34
|
J
|
Huyện Tiên Phước
|
33
|
K
|
Huyện Mộ Đức
|
34
|
K
|
Huyện Phước Sơn
|
33
|
L
|
Huyện Đức Phổ
|
34
|
L
|
Huyện Núi Thành
|
33
|
M
|
Huyện Ba Tơ
|
34
|
M
|
Huyện Bắc Trà My
|
33
|
N
|
Huyện Tây Trà
|
34
|
N
|
Huyện Tây Giang
|
33
|
O
|
|
|
|
Huyện Nam Trà My
|
33
|
P
|
|
|
|
Huyện Phú Ninh
|
33
|
Q
|
|
|
|
Huyện Nông Sơn
|
33
|
R
|
|
|
|
Tỉnh Bình Định
|
35
|
|
Tỉnh Phú Yên
|
36
|
|
(1 thành phố, 10 huyện)
|
|
|
(1 thành phố, 1 thị xã,
|
|
|
Thành phố Quy Nhơn
|
35
|
A
|
7 huyện)
|
|
|
Huyện An Lão
|
35
|
B
|
Thành phố Tuy Hòa
|
36
|
A
|
Huyện Hoài Nhơn
|
35
|
C
|
Huyện Đồng Xuân
|
36
|
B
|
Huyện Hoài Ân
|
35
|
D
|
Thị xã Sông Cầu
|
36
|
C
|
Huyện Phù Mỹ
|
35
|
E
|
Huyện Tuy An
|
36
|
D
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
35
|
F
|
Huyện Sơn Hòa
|
36
|
E
|
Huyện Phù Cát
|
35
|
G
|
Huyện Tây Hòa
|
36
|
F
|
Huyện Tây Sơn
|
35
|
H
|
Huyện Sông Hinh
|
36
|
G
|
Huyện An Nhơn
|
35
|
I
|
Huyện Phú Hòa
|
36
|
H
|
Huyện Tuy Phước
|
35
|
J
|
Huyện Đông Hòa
|
36
|
I
|
Huyện Vân Canh
|
35
|
K
|
|
|
|
Tỉnh Khánh Hòa
|
37
|
|
Tỉnh Kon Tum
|
38
|
|
(1 thành phố, 1 thị xã,
|
|
|
(1 thành phố, 8 huyện)
|
|
|
7 huyện)
|
|
|
Thành phố Kon Tum
|
38
|
A
|
Thành phố Nha Trang
|
37
|
A
|
Huyện Đắk Glei
|
38
|
B
|
Thị xã Cam Ranh
|
37
|
B
|
Huyện Ngọc Hồi
|
38
|
C
|
Huyện Vạn Ninh
|
37
|
C
|
Huyện Đắk Tô
|
38
|
D
|
Huyện Ninh Hòa
|
37
|
D
|
Huyện Kon Plông
|
38
|
E
|
Huyện Diên Khánh
|
37
|
E
|
Huyện Đắk Hà
|
38
|
F
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
37
|
F
|
Huyện Sa Thầy
|
38
|
G
|
Huyện Khánh Sơn
|
37
|
G
|
Huyện Kon Rẫy
|
38
|
H
|
Huyện Trường Sa
|
37
|
H
|
Huyện Tu Mơ Rông
|
38
|
I
|
Huyện Cam Lâm
|
37
|
I
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |