Tỉnh Đồng Nai
47
|
|
Tỉnh Bình Thuận
|
48
|
|
(1 thành phố, 1 thị xã,
|
|
|
(1 thành phố, 1 thị xã,
|
|
|
9 huyện)
|
|
|
8 huyện)
|
|
|
Thành phố Biên Hòa
|
47
|
A
|
Thành phố Phan Thiết
|
48
|
A
|
Huyện Tân Phú
|
47
|
B
|
Huyện Tuy Phong
|
48
|
B
|
Huyện Định Quán
|
47
|
C
|
Huyện Bắc Bình
|
48
|
C
|
Huyện Vĩnh Cửu
|
47
|
D
|
Huyện Hàm Thuận Bắc
|
48
|
D
|
Huyện Thống Nhất
|
47
|
E
|
Huyện Hàm Thuận Nam
|
48
|
E
|
Thị xã Long Khánh
|
47
|
F
|
Huyện Tánh Linh
|
48
|
F
|
Huyện Xuân Lộc
|
47
|
G
|
Huyện Hàm Tân
|
48
|
G
|
Huyện Long Thành
|
47
|
H
|
Huyện Đức Linh
|
48
|
H
|
Huyện Nhơn Trạch
|
47
|
I
|
Huyện Phú Quý
|
48
|
I
|
Huyện Trảng Bom
|
47
|
J
|
Thị xã La-gi
|
48
|
J
|
Huyện Cẩm Mỹ
|
47
|
K
|
|
|
|
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
49
|
|
Tỉnh Long An
|
50
|
|
(2 thành phố, 6 huyện)
|
|
|
(1 thành phố, 13 huyện)
|
|
|
Thành phố Vũng Tàu
|
49
|
A
|
Thành phố Tân An
|
50
|
A
|
Thành phố Bà Rịa
|
49
|
B
|
Huyện Tân Hưng
|
50
|
B
|
Huyện Châu Đức
|
49
|
C
|
Huyện Vĩnh Hưng
|
50
|
C
|
Huyện Xuyên Mộc
|
49
|
D
|
Huyện Mộc Hóa
|
50
|
D
|
Huyện Tân Thành
|
49
|
E
|
Huyện Tân Thanh
|
50
|
E
|
Huyện Long Điền
|
49
|
F
|
Huyện Thạnh Hóa
|
50
|
F
|
Huyện Côn Đảo
|
49
|
G
|
Huyện Đức Huệ
|
50
|
G
|
Huyện Đất Đỏ
|
49
|
H
|
Huyện Đức Hòa
|
50
|
H
|
|
|
|
Huyện Bến Lức
|
50
|
I
|
|
|
|
Huyện Thủ Thừa
|
50
|
J
|
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
50
|
K
|
|
|
|
Huyện Tân Trụ
|
50
|
L
|
|
|
|
Huyện Cần Đước
|
50
|
M
|
|
|
|
Huyện Cần Giuộc
|
50
|
N
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
51
|
|
Tỉnh An Giang
|
52
|
|
(1 thành phố, 2 thị xã,
|
|
|
(1 thành phố, 2 thị xã,
|
|
|
9 huyện)
|
|
|
8 huyện)
|
|
|
Thành phố Cao Lãnh
|
51
|
A
|
Thành phố Long Xuyên
|
52
|
A
|
Thị xã Sa Đéc
|
51
|
B
|
Thị xã Châu Đốc
|
52
|
B
|
Huyện Tân Hồng
|
51
|
C
|
Huyện An Phú
|
52
|
C
|
Huyện Hồng Ngự
|
51
|
D
|
Thị xã Tân Châu
|
52
|
D
|
Huyện Tam Nông
|
51
|
E
|
Huyện Phú Tân
|
52
|
E
|
Huyện Thanh Bình
|
51
|
F
|
Huyện Châu Phú
|
52
|
F
|
Huyện Tháp Mười
|
51
|
G
|
Huyện Tịnh Biên
|
52
|
G
|
Huyện Cao Lãnh
|
51
|
H
|
Huyện Tri Tôn
|
52
|
H
|
Huyện Lấp Vò
|
51
|
I
|
Huyện Chợ Mới
|
52
|
I
|
Huyện Lai Vung
|
51
|
J
|
Huyện Châu Thành
|
52
|
J
|
Huyện Châu Thành
|
51
|
K
|
Huyện Thoại Sơn
|
52
|
K
|
Thị xã Hồng Ngự
|
51
|
L
|
|
|
|
Tỉnh Tiền Giang
|
53
|
|
Tỉnh Vĩnh Long
|
54
|
|
(1 thành phố, 1 thị xã,
|
|
|
(1 thành phố, 1 thị xã,
|
|
|
8 huyện)
|
|
|
6 huyện)
|
|
|
Thành phố Mỹ Tho
|
53
|
A
|
Thành phố Vĩnh Long
|
54
|
A
|
Thị xã Gò Công
|
53
|
B
|
Huyện Long Hồ
|
54
|
B
|
Huyện Tân Phước
|
53
|
C
|
Huyện Mang Thít
|
54
|
C
|
Huyện Châu Thành
|
53
|
D
|
Thị xã Bình Minh
|
54
|
D
|
Huyện Cai Lậy
|
53
|
E
|
Huyện Tam Bình
|
54
|
E
|
Huyện Chợ Gạo
|
53
|
F
|
Huyện Trà Ôn
|
54
|
F
|
Huyện Cái Bè
|
53
|
G
|
Huyện Vũng Liêm
|
54
|
G
|
Huyện Gò Công Tây
|
53
|
H
|
Huyện Bình Tân
|
54
|
H
|
Huyện Gò Công Đông
|
53
|
I
|
|
|
|
Huyện Tân Phú Đông
|
53
|
J
|
|
|
|
Tỉnh Bến Tre
|
55
|
|
Tỉnh Kiên Giang
|
56
|
|
(1 thành phố, 8 huyện)
|
|
|
(1 thành phố, 1 thị xã,
|
|
|
Thành phố Bến Tre
|
55
|
A
|
13 huyện)
|
|
|
Huyện Châu Thành
|
55
|
B
|
Thành phố Rạch Giá
|
56
|
A
|
Huyện Chợ Lách
|
55
|
C
|
Thị xã Hà Tiên
|
56
|
B
|
Huyện Mỏ Cày Bắc
|
55
|
D
|
Huyện Kiên Lương
|
56
|
C
|
Huyện Giồng Trôm
|
55
|
E
|
Huyện Hòn Đất
|
56
|
D
|
Huyện Bình Đại
|
55
|
F
|
Huyện Tân Hiệp
|
56
|
E
|
Huyện Ba Tri
|
55
|
G
|
Huyện Châu Thành
|
56
|
F
|
Huyện Thạnh Phú
|
55
|
H
|
Huyện Giồng Giềng
|
56
|
G
|
Huyện Mỏ Cày Nam
|
55
|
I
|
Huyện Gò Quao
|
56
|
H
|
|
|
|
Huyện An Biên
|
56
|
I
|
|
|
|
Huyện An Minh
|
56
|
J
|
|
|
|
Huyện Vĩnh Thuận
|
56
|
K
|
|
|
|
Huyện Phú Quốc
|
56
|
L
|
|
|
|
Huyện Kiên Hải
|
56
|
M
|
|
|
|
Huyện U Minh Thượng
|
56
|
N
|
|
|
|
Huyện Giang Thành
|
56
|
0
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |