Tỉnh Bắc Ninh
21
|
|
Tỉnh Quảng Ninh
|
22
|
|
(1 thành phố, 1 thị xã,
|
|
|
(4 thành phố, 10 huyện)
|
|
|
6 huyện)
|
|
|
Thành phố Hạ Long
|
22
|
A
|
Thành phố Bắc Ninh
|
21
|
A
|
Thành phố Cẩm Phả
|
22
|
B
|
Huyện Yên Phong
|
21
|
B
|
Thành phố Uông Bí
|
22
|
C
|
Huyện Quế Võ
|
21
|
C
|
Thành phố Móng Cái
|
22
|
D
|
Huyện Tiên Du
|
21
|
D
|
Huyện Bình Liêu
|
22
|
E
|
Thị xã Từ Sơn
|
21
|
E
|
Huyện Hải Hà
|
22
|
F
|
Huyện Thuận Thành
|
21
|
F
|
Huyện Đầm Hà
|
22
|
G
|
Huyện Lương Tài
|
21
|
G
|
Huyện Tiên Yên
|
22
|
H
|
Huyện Gia Bình
|
21
|
H
|
Huyện Ba Chẽ
|
22
|
I
|
|
|
|
Huyện Vân Đồn
|
22
|
J
|
|
|
|
Huyện Hoành Bồ
|
22
|
K
|
|
|
|
Huyện Đông Triều
|
22
|
L
|
|
|
|
Huyện Cô Tô
|
22
|
M
|
|
|
|
Huyện Yên Hưng
|
22
|
N
|
Tỉnh Lai Châu
|
23
|
|
Tỉnh Sơn La
|
24
|
|
(1 thị xã, 6 huyện)
|
|
|
(1 thành phố, 10 huyện)
|
|
|
Huyện Tam Đường
|
23
|
A
|
Thành phố Sơn La
|
24
|
A
|
Huyện Phong Thổ
|
23
|
B
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
24
|
B
|
Huyện Mường Tè
|
23
|
C
|
Huyện Mường La
|
24
|
C
|
Huyện Sìn Hồ
|
23
|
D
|
Huyện Thuận Châu
|
24
|
D
|
Huyện Than Uyên
|
23
|
E
|
Huyện Bắc Yên
|
24
|
E
|
Thị xã Lai Châu
|
23
|
F
|
Huyện Phù Yên
|
24
|
F
|
Huyện Tân Uyên
|
23
|
G
|
Huyện Mai Sơn
|
24
|
G
|
|
|
|
Huyện Sông Mã
|
24
|
H
|
|
|
|
Huyện Yên Châu
|
24
|
I
|
|
|
|
Huyện Mộc Châu
|
24
|
J
|
|
|
|
Huyện Sốp Cộp
|
24
|
K
|
Tỉnh Hòa Bình
|
25
|
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
26
|
|
(1 thành phố, 10 huyện)
|
|
|
(1 thành phố, 2 thị xã,
|
|
|
Thành phố Hòa Bình
|
25
|
A
|
24 huyện)
|
|
|
Huyện Đà Bắc
|
25
|
B
|
Thành phố Thanh Hóa
|
26
|
A
|
Huyện Mai Châu
|
25
|
C
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
26
|
B
|
Huyện Kỳ Sơn
|
25
|
D
|
Thị xã Sầm Sơn
|
26
|
C
|
Huyện Lương Sơn
|
25
|
E
|
Huyện Mường Lát
|
26
|
D
|
Huyện Kim Bôi
|
25
|
F
|
Huyện Quan Hóa
|
26
|
E
|
Huyện Tân Lạc
|
25
|
G
|
Huyện Quan Sơn
|
26
|
F
|
Huyện Lạc Sơn
|
25
|
H
|
Huyện Bá Thước
|
26
|
G
|
Huyện Lạc Thủy
|
25
|
I
|
Huyện Cẩm Thủy
|
26
|
H
|
Huyện Yên Thủy
|
25
|
J
|
Huyện Lang Chánh
|
26
|
I
|
Huyện Cao Phong
|
25
|
K
|
Huyện Thạch Thành
|
26
|
J
|
|
|
|
Huyện Ngọc Lạc
|
26
|
K
|
|
|
|
Huyện Thường Xuân
|
26
|
L
|
|
|
|
Huyện Như Xuân
|
26
|
M
|
|
|
|
Huyện Như Thanh
|
26
|
N
|
|
|
|
Huyện Vĩnh Lộc
|
26
|
O
|
|
|
|
Huyện Hà Trung
|
26
|
P
|
|
|
|
Huyện Nga Sơn
|
26
|
Q
|
|
|
|
Huyện Yên Định
|
26
|
R
|
|
|
|
Huyện Thọ Xuân
|
26
|
S
|
|
|
|
Huyện Hậu Lộc
|
26
|
T
|
|
|
|
Huyện Thiệu Hóa
|
26
|
U
|
|
|
|
Huyện Hoằng Hóa
|
26
|
V
|
|
|
|
Huyện Đông Sơn
|
26
|
w
|
|
|
|
Huyện Triệu Sơn
|
26
|
X
|
|
|
|
Huyện Quảng Xương
|
26
|
Y
|
|
|
|
Huyện Nông cống
|
26
|
Z
|
|
|
|
Huyện Tĩnh Gia
|
26
|
a
|
Tỉnh Nghệ An
|
27
|
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
28
|
|
(1 thành phố, 2 thị xã,
|
|
|
(1 thành phố, 1 thị xã,
|
|
|
17 huyện)
|
|
|
10 huyện)
|
|
|
Thành phố Vinh
|
27
|
A
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
28
|
A
|
Thị xã Cửa Lò
|
27
|
B
|
Thị xã Hồng Lĩnh
|
28
|
B
|
Huyện Quế Phong
|
27
|
C
|
Huyện Nghi Xuân
|
28
|
C
|
Huyện Quỳ Châu
|
27
|
D
|
Huyện Đức Thọ
|
28
|
D
|
Huyện Kỳ Sơn
|
27
|
E
|
Huyện Hương Sơn
|
28
|
E
|
Huyện Quỳ Hợp
|
27
|
F
|
Huyện Vũ Quang
|
28
|
F
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
27
|
G
|
Huyện Can Lộc
|
28
|
G
|
Huyện Tương Dương
|
27
|
H
|
Huyện Thạch Hà
|
28
|
H
|
Huyện Quỳnh Lưu
|
27
|
I
|
Huyện Cẩm Xuyên
|
28
|
I
|
Huyện Tân Kỳ
|
27
|
J
|
Huyện Hương Khê
|
28
|
J
|
Huyện Con Cuông
|
27
|
K
|
Huyện Kỳ Anh
|
28
|
K
|
Huyện Yên Thành
|
27
|
L
|
Huyện Lộc Hà
|
28
|
L
|
Huyện Diễn Châu
|
27
|
M
|
|
|
|
Huyện An Sơn
|
27
|
N
|
|
|
|
Huyện Đô Lương
|
27
|
O
|
|
|
|
Huyện Thanh Chương
|
27
|
P
|
|
|
|
Huyện Nghi Lộc
|
27
|
Q
|
|
|
|
Huyện Nam Đàn
|
27
|
R
|
|
|
|
Huyện Hưng Nguyên
|
27
|
S
|
|
|
|
Thị xã Thái Hòa
|
27
|
T
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |