ĐỀ ÁN ĐỔi mới cơ chế TÀi chính giáo dục giai đOẠN 2009-2014


Phụ lục 6 : Tỷ lệ học phí người dân đóng thực sự trong tổng chi xã hội cho giáo dục và đào tạo công lập giai đoạn 2009 - 2014 (tiếp theo)



tải về 5.56 Mb.
trang31/33
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích5.56 Mb.
#2071
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33

Phụ lục 6 : Tỷ lệ học phí người dân đóng thực sự trong tổng chi xã hội cho giáo dục và đào tạo công lập giai đoạn 2009 - 2014 (tiếp theo)

STT

Cấp học

2012

2013

2014

Tổng chi XH cho GD&DT (tỷ đồng)

NSNN chi GD&ĐT ( tỷ đồng )

Tổng thu từ học phí (tỷ đồng )

Tỷ lệ hp/tổng chi XH cho GD&ĐT

Tổng chi XH cho GD&DT (tỷ đồng)

NSNN chi GD&ĐT ( tỷ đồng )

Tổng thu từ học phí (tỷ đồng )

Tỷ lệ hp/tổng chi XH cho GD&ĐT

Tổng chi XH cho GD&DT (tỷ đồng)

NSNN chi GD&ĐT ( tỷ đồng )

Tổng thu từ học phí (tỷ đồng )

Tỷ lệ hp/tổng chi XH cho GD&ĐT

(1) =(2) +(3)

(2)

(3)

(4)=(3)/(1)

(1) =(2) +(3)

(2)

(3)

(4)=(3)/(1)

(1) =(2) +(3)

(2)

(3)

(4)=(3)/(1)

I

Chi các cấp học

155,985

131,110

24,875

15.9%

181,878

151,079

30,799

16.9%

213,139

174,755

38,384

18.0%

1

Mầm non

12,299

10,751

1,548

12.6%

14,423

12,388

2,035

14.1%

16,838

14,330

2,508

14.9%

2

Tiểu học

37,104

37,104




0.0%

42,755

42,755




0.0%

49,456

49,456




0.0%

3

Trung học cơ sở

34,402

28,320

6,082

17.7%

40,104

32,633

7,471

18.6%

46,915

37,747

9,168

19.5%

4

Trung học PT

16,786

14,553

2,233

13.3%

19,212

16,468

2,744

14.3%

22,765

19,398

3,367

14.8%




Cộng MN và GDPT

100,591

90,728

9,863

9.8%

116,495

104,245

12,250

10.5%

135,973

120,930

15,043

11.1%

5

Dạy nghề

18,430

12,718

5,712

31.0%

21,649

14,655

6,994

32.3%

25,379

16,951

8,428

33.2%

6

Trung Cấp CN

6,785

4,589

2,196

32.4%

7,798

5,288

2,510

32.2%

9,060

6,116

2,944

32.5%

7

Cao đẳng, Đại học

23,362

16,258

7,104

30.4%

27,779

18,734

9,045

32.6%

33,639

21,670

11,969

35.6%

8

Giáo dục thường xuyên

2,098

2,098

0

0.0%

2,719

2,719

0

0.0%

2,796

2,796

0

0.0%

9

Giáo dục, đào tạo khác

4,720

4,720

0

0.0%

5,439

5,439

0

0.0%

6,291

6,291

0

0.0%




Cộng đào tạo

55,394

40,382

15,012

27.1%

65,383

46,834

18,549

28.4%

77,166

53,825

23,341

30.2%

II

Chi hỗ trợ học tập

6,456

6,456







7,810

7,810







9,556

9,556







9

Chi hỗ trợ học tập

1,558

1,558







1,711

1,711







1,853

1,853







10

Chi bù chênh lệch lãi suất

682

682







785

785







836

836







11

Chi bù học phí cho CS GD ĐT

4,216

4,216







5,314

5,314







6,867

6,867







III

Tổng cộng (I+II)

162,441

137,566

24,875

15.3%

189,688

158,889

30,799

16.2%

222,695

184,311

38,384

17.2%

Каталог: UserControls -> ckfinder -> userfiles -> files
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> UỶ ban thưỜng vụ quốc hội ban dân nguyện kỳ HỌp thứ SÁU quốc hội khoá XII
files -> Phụ lục số 1 danh mục các văn bản hưỚng dẫn thi hành pháp luật về giao thôNG
files -> PHỤ LỤC 1 KẾt quả XỬ LÝ ĐƠN, thư CỦa uỷ ban tư pháp từ sau kỳ HỌp thứ SÁU ĐẾn truớc kỳ HỌp thứ BẢy quốc hội khóa XII
files -> Phần I các bộ, ngàNH, CƠ quan thuộc chính phủ trả LỜi cáC Ý kiếN, kiến nghị CỦa cử tri
files -> II. Các kiến nghị về chính sách đối với giáo viên
files -> BÁo cáo việc thực hiện chính sách, pháp luật về thành lập trường, đầu tư và đảm bảo chất lượng đào tạo trong giáo dục đại học

tải về 5.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương