|
Phụ lục 6 : Tỷ lệ học phí người dân đóng thực sự trong tổng chi xã hội cho giáo dục và đào tạo công lập giai đoạn 2009 - 2014 (tiếp theo)
|
trang | 31/33 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.07.2016 | Kích | 5.56 Mb. | | #2071 |
| Điều hướng trang này:
- Cấp học 2012 2013 2014
- 16.9% 213,139 174,755 38,384 18.0%
- Cộng MN và GDPT 100,591 90,728 9,863
- 135,973 120,930 15,043 11.1%
- Cộng đào tạo 55,394 40,382 15,012 27.1%
- 53,825 23,341 30.2% II
- 16.2% 222,695 184,311 38,384 17.2%
Phụ lục 6 : Tỷ lệ học phí người dân đóng thực sự trong tổng chi xã hội cho giáo dục và đào tạo công lập giai đoạn 2009 - 2014 (tiếp theo)
STT
|
Cấp học
|
2012
|
2013
|
2014
|
Tổng chi XH cho GD&DT (tỷ đồng)
|
NSNN chi GD&ĐT ( tỷ đồng )
|
Tổng thu từ học phí (tỷ đồng )
|
Tỷ lệ hp/tổng chi XH cho GD&ĐT
|
Tổng chi XH cho GD&DT (tỷ đồng)
|
NSNN chi GD&ĐT ( tỷ đồng )
|
Tổng thu từ học phí (tỷ đồng )
|
Tỷ lệ hp/tổng chi XH cho GD&ĐT
|
Tổng chi XH cho GD&DT (tỷ đồng)
|
NSNN chi GD&ĐT ( tỷ đồng )
|
Tổng thu từ học phí (tỷ đồng )
|
Tỷ lệ hp/tổng chi XH cho GD&ĐT
|
(1) =(2) +(3)
|
(2)
|
(3)
|
(4)=(3)/(1)
|
(1) =(2) +(3)
|
(2)
|
(3)
|
(4)=(3)/(1)
|
(1) =(2) +(3)
|
(2)
|
(3)
|
(4)=(3)/(1)
|
I
|
Chi các cấp học
|
155,985
|
131,110
|
24,875
|
15.9%
|
181,878
|
151,079
|
30,799
|
16.9%
|
213,139
|
174,755
|
38,384
|
18.0%
|
1
|
Mầm non
|
12,299
|
10,751
|
1,548
|
12.6%
|
14,423
|
12,388
|
2,035
|
14.1%
|
16,838
|
14,330
|
2,508
|
14.9%
|
2
|
Tiểu học
|
37,104
|
37,104
|
|
0.0%
|
42,755
|
42,755
|
|
0.0%
|
49,456
|
49,456
|
|
0.0%
|
3
|
Trung học cơ sở
|
34,402
|
28,320
|
6,082
|
17.7%
|
40,104
|
32,633
|
7,471
|
18.6%
|
46,915
|
37,747
|
9,168
|
19.5%
|
4
|
Trung học PT
|
16,786
|
14,553
|
2,233
|
13.3%
|
19,212
|
16,468
|
2,744
|
14.3%
|
22,765
|
19,398
|
3,367
|
14.8%
|
|
Cộng MN và GDPT
|
100,591
|
90,728
|
9,863
|
9.8%
|
116,495
|
104,245
|
12,250
|
10.5%
|
135,973
|
120,930
|
15,043
|
11.1%
|
5
|
Dạy nghề
|
18,430
|
12,718
|
5,712
|
31.0%
|
21,649
|
14,655
|
6,994
|
32.3%
|
25,379
|
16,951
|
8,428
|
33.2%
|
6
|
Trung Cấp CN
|
6,785
|
4,589
|
2,196
|
32.4%
|
7,798
|
5,288
|
2,510
|
32.2%
|
9,060
|
6,116
|
2,944
|
32.5%
|
7
|
Cao đẳng, Đại học
|
23,362
|
16,258
|
7,104
|
30.4%
|
27,779
|
18,734
|
9,045
|
32.6%
|
33,639
|
21,670
|
11,969
|
35.6%
|
8
|
Giáo dục thường xuyên
|
2,098
|
2,098
|
0
|
0.0%
|
2,719
|
2,719
|
0
|
0.0%
|
2,796
|
2,796
|
0
|
0.0%
|
9
|
Giáo dục, đào tạo khác
|
4,720
|
4,720
|
0
|
0.0%
|
5,439
|
5,439
|
0
|
0.0%
|
6,291
|
6,291
|
0
|
0.0%
|
|
Cộng đào tạo
|
55,394
|
40,382
|
15,012
|
27.1%
|
65,383
|
46,834
|
18,549
|
28.4%
|
77,166
|
53,825
|
23,341
|
30.2%
|
II
|
Chi hỗ trợ học tập
|
6,456
|
6,456
|
|
|
7,810
|
7,810
|
|
|
9,556
|
9,556
|
|
|
9
|
Chi hỗ trợ học tập
|
1,558
|
1,558
|
|
|
1,711
|
1,711
|
|
|
1,853
|
1,853
|
|
|
10
|
Chi bù chênh lệch lãi suất
|
682
|
682
|
|
|
785
|
785
|
|
|
836
|
836
|
|
|
11
|
Chi bù học phí cho CS GD ĐT
|
4,216
|
4,216
|
|
|
5,314
|
5,314
|
|
|
6,867
|
6,867
|
|
|
III
|
Tổng cộng (I+II)
|
162,441
|
137,566
|
24,875
|
15.3%
|
189,688
|
158,889
|
30,799
|
16.2%
|
222,695
|
184,311
|
38,384
|
17.2%
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|