* Nay thuộc Hà Nội
Phụ lục 4: Tỷ lệ học phí đóng tại các trường công lập trong chi phí tiền lương
giai đoạn 2009 - 2014
Đơn vị:Tỷ đồng
STT
|
Cấp học
|
2009
|
2010
|
2012
|
2013
|
2014
|
Lương
|
Học phí
|
Tỷ lệ hp/ lương
|
Lương
|
Học phí
|
Tỷ lệ hp/ lương
|
Lương
|
Học phí
|
Tỷ lệ hp/ lương
|
Lương
|
Học phí
|
Tỷ lệ hp/ lương
|
Lương
|
Học phí
|
Tỷ lệ hp/ lương
|
I
|
NSNN hỗ trợ gia đình HS,SV đóng học phí
|
|
2,087
|
|
|
2,718
|
|
|
4,216
|
|
|
5,314
|
|
|
6,867
|
|
II
|
Thu học phí từ học sinh, SV
|
|
8,373
|
|
|
11,928
|
|
|
20,659
|
|
|
25,485
|
|
|
31,517
|
|
III
|
Tổng chi lương/ Thu học phí giáo dục và đào tạo (I+II )
|
29,983
|
10,460
|
35%
|
35,635
|
14,646
|
41%
|
53,128
|
24,875
|
47%
|
55,497
|
30,799
|
55%
|
57,712
|
38,384
|
67%
|
1
|
Mầm non
|
2,774
|
687
|
25%
|
3,264
|
881
|
27%
|
5,023
|
1,548
|
31%
|
5,537
|
2,035
|
37%
|
5,747
|
2,508
|
44%
|
2
|
Trung học cơ sở
|
13,421
|
2,917
|
22%
|
15,345
|
3,783
|
25%
|
21,616
|
6,082
|
28%
|
22,267
|
7,471
|
34%
|
22,938
|
9,168
|
40%
|
3
|
Trung học phổ thông
|
5,656
|
|
18%
|
6,879
|
1,346
|
20%
|
10,134
|
2,233
|
22%
|
10,442
|
2,744
|
26%
|
10,756
|
3,367
|
31%
|
|
Cộng chi GDMN và GDPT
|
21,851
|
4,636
|
21%
|
25,488
|
6,010
|
24%
|
36,773
|
9,863
|
27%
|
38,246
|
12,250
|
32%
|
39,441
|
15,043
|
38%
|
4
|
Dạy nghề
|
2,228
|
1,680
|
75%
|
3,136
|
2,946
|
94%
|
5,190
|
5,712
|
110%
|
5,732
|
6,994
|
122%
|
6,330
|
8,428
|
133%
|
5
|
Trung cấp chuyên nghiệp
|
1,335
|
838
|
63%
|
1,600
|
1,449
|
91%
|
2,224
|
2,196
|
99%
|
2,271
|
2,510
|
111%
|
2,315
|
2,944
|
127%
|
6
|
Cao đẳng, Đại học
|
4,569
|
3,306
|
72%
|
5,411
|
4,241
|
78%
|
8,941
|
7,104
|
79%
|
9,248
|
9,045
|
98%
|
9,626
|
11,969
|
124%
|
|
Cộng DN,TCCN,ĐH,CĐ
|
8,132
|
5,824
|
72%
|
10,147
|
8,636
|
85%
|
16,355
|
15,012
|
92%
|
17,251
|
18,549
|
108%
|
18,271
|
23,341
|
128%
|
Phụ lục 5: Tỷ lệ học phí trong tổng chi thường xuyên của các trường công lập giai đoạn 2009-2014
Đơn vị: Tỷ đồng
STT
|
Cấp học
|
Tổng chi TX từ NSNN và HP năm 2009
|
Chia ra
|
Tỷ lệ HP/ tổng chi TX từ NSNN và HP
|
Tổng chi TX từ NSNN và HP năm 2010
|
Chia ra
|
Tỷ lệ HP/ tổng chi TX từ NSNN và HP
|
Tổng chi TX từ NSNN và HP năm 2011
|
Chia ra
|
Tỷ lệ HP/ tổng chi TX từ NSNN và HP
|
NSNN chi TX (tỷ đồng)
|
Học phí
|
NSNN chi TX (tỷ đồng)
|
Học phí
|
NSNN chi TX (tỷ đồng)
|
Học phí
|
Học sinh đóng học phí (HS)
|
Học phí
(tỷ đồng)
|
Học sinh đóng học phí (HS)
|
Học phí (tỷ đồng)
|
Học sinh đóng học phí (HS)
|
Học phí
(tỷ đồng)
|
|
Tổng cộng
|
75,498
|
65,038
|
13,499,592
|
10,460
|
13.9%
|
87,810
|
73,164
|
14,018,548
|
14,646
|
16.7%
|
105,105
|
85,941
|
14,507,131
|
19,164
|
18.2%
|
1
|
Mầm non
|
5,242
|
4,555
|
1,485,453
|
687
|
13.1%
|
6,094
|
5,213
|
1,496,214
|
881
|
14.5%
|
7,580
|
6,417
|
1,589,688
|
1,163
|
15.3%
|
2
|
Tiểu học
|
19,729
|
19,729
|
|
|
0.0%
|
21,911
|
21,911
|
|
|
0.0%
|
25,048
|
25,048
|
|
|
0.0%
|
3
|
Trung học cơ sở
|
18,186
|
15,269
|
6,309,528
|
2,917
|
16.0%
|
20,460
|
16,677
|
6,423,258
|
3,783
|
18.5%
|
24,076
|
19,292
|
6,537,187
|
4,784
|
19.9%
|
4
|
Trung học PT
|
9,328
|
8,296
|
2,231,191
|
1,032
|
11.1%
|
11,291
|
9,945
|
2,285,556
|
1,346
|
11.9%
|
2,772
|
11,052
|
2,349,756
|
1,720
|
13.5%
|
|
Cộng MN và GDPT
|
52,485
|
47,849
|
10,026,172
|
4,636
|
8.8%
|
59,756
|
53,746
|
10,205,028
|
6,010
|
10.1%
|
69,476
|
61,809
|
10,476,631
|
7,667
|
11.0%
|
5
|
Dạy nghề
|
8,432
|
6,752
|
1,444,020
|
1,680
|
19.9%
|
10,553
|
7,607
|
1,688,500
|
2,946
|
27.9%
|
13,343
|
9,020
|
1,823,400
|
4,323
|
32.4%
|
6
|
Trung Cấp CN
|
3,364
|
2,526
|
590,400
|
838
|
24.9%
|
4,455
|
3,006
|
630,000
|
1,449
|
32.5%
|
5,639
|
3,839
|
643,000
|
1,800
|
31.9%
|
7
|
Cao đẳng, Đại học
|
11,216
|
7,910
|
1,439,000
|
3,306
|
29.5%
|
13,046
|
8,805
|
1,495,020
|
4,241
|
32.5%
|
16,647
|
11,273
|
1,564,100
|
5,374
|
32.3%
|
|
Cộng đào tạo
|
23,013
|
17,189
|
3,473,420
|
5,824
|
25.3%
|
28,054
|
19,418
|
3,813,520
|
8,636
|
30.8%
|
35,629
|
24,132
|
4,030,500
|
11,497
|
32.3%
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |