Phụ lục 5: Tỷ lệ học phí trong tổng chi thường xuyên của các trường công lập giai đoạn 2009-2014 (tiếp)
STT
|
Cấp học
|
Tổng chi TX từ NSNN và HP năm 2009
|
Chia ra
|
Tỷ lệ HP/ tổng chi TX từ NSNN và HP
|
Tổng chi TX từ NSNN và HP năm 2010
|
Chia ra
|
Tỷ lệ HP/ tổng chi TX từ NSNN và HP
|
Tổng chi TX từ NSNN và HP năm 2011
|
Chia ra
|
Tỷ lệ HP/ tổng chi TX từ NSNN và HP
|
NSNN chi TX (tỷ đồng)
|
Học phí
|
NSNN chi TX (tỷ đồng)
|
Học phí
|
NSNN chi TX (tỷ đồng)
|
Học phí
|
Học sinh đóng học phí (HS)
|
Học phí
(tỷ đồng)
|
Học sinh đóng học phí (HS)
|
Học phí (tỷ đồng)
|
Học sinh đóng học phí (HS)
|
Học phí
(tỷ đồng)
|
|
Tổng cộng
|
123,253
|
98,378
|
5,369,427
|
24,875
|
20.2%
|
140,525
|
109,726
|
15,471,469
|
30,799
|
21.9%
|
164,412
|
126,028
|
15,614,059
|
38,384
|
23.3%
|
1
|
Mầm non
|
8,852
|
7,304
|
1,967,850
|
1,548
|
17.5%
|
10,009
|
7,974
|
1,967,850
|
2,035
|
20.3%
|
11,566
|
9,058
|
1,967,850
|
2,508
|
21.7%
|
2
|
Tiểu học
|
28,682
|
28,682
|
|
|
0.0%
|
31,967
|
31,967
|
|
|
0.0%
|
36,573
|
36,573
|
|
|
0.0%
|
3
|
Trung học cơ sở
|
28,338
|
22,256
|
6,671,995
|
6,082
|
21.5%
|
32,336
|
24,865
|
6,705,355
|
7,471
|
23.1%
|
37,639
|
28,471
|
6,783,882
|
9,168
|
24.4%
|
4
|
Trung học PT
|
14,713
|
12,480
|
2,449,810
|
2,233
|
15.2%
|
16,556
|
13,812
|
2,462,642
|
2,744
|
16.6%
|
19,594
|
16,227
|
2,474,955
|
3,367
|
17.2%
|
|
Cộng MN và GDPT
|
80,586
|
70,723
|
11,089,655
|
9,863
|
12.2%
|
90,868
|
78,618
|
11,135,847
|
12,250
|
13.5%
|
105,371
|
90,328
|
11,226,687
|
15,043
|
14.3%
|
5
|
Dạy nghề
|
15,735
|
10,023
|
1,915,850
|
5,712
|
36.3%
|
18,196
|
11,202
|
1,974,200
|
6,994
|
38.4%
|
21,257
|
12,829
|
2,029,450
|
8,428
|
39.6%
|
6
|
Trung Cấp CN
|
6,448
|
4,252
|
646,000
|
2,196
|
34.1%
|
7,366
|
4,856
|
643,500
|
2,510
|
34.1%
|
8,545
|
5,601
|
640,000
|
2,944
|
34.5%
|
7
|
Cao đẳng, Đại học
|
20,485
|
13,381
|
1,717,922
|
7,104
|
34.7%
|
24,094
|
15,049
|
1,717,922
|
9,045
|
37.5%
|
29,239
|
17,270
|
1,717,922
|
11,969
|
40.9%
|
|
Cộng đào tạo
|
42,668
|
27,656
|
4,279,772
|
15,012
|
35.2%
|
49,657
|
31,108
|
4,335,622
|
18,549
|
37.4%
|
59,040
|
35,699
|
4,387,372
|
23,341
|
39.5%
|
Phụ lục 6 : Tỷ lệ học phí người dân đóng thực sự trong tổng chi xã hội cho giáo dục và đào tạo công lập giai đoạn 2009 - 2014
STT
|
Cấp học
|
2009
|
2010
|
2011
|
Tổng chi XH cho GD&DT (tỷ đồng)
|
NSNN chi GD&ĐT ( tỷ đồng )
|
Tổng thu từ học phí (tỷ đồng )
|
Tỷ lệ hp/tổng chi XH cho GD&ĐT
|
Tổng chi XH cho GD&DT (tỷ đồng)
|
NSNN chi GD&ĐT ( tỷ đồng )
|
Tổng thu từ học phí (tỷ đồng )
|
Tỷ lệ hp/tổng chi XH cho GD&ĐT
|
Tổng chi XH cho GD&DT (tỷ đồng)
|
NSNN chi GD&ĐT ( tỷ đồng )
|
Tổng thu từ học phí (tỷ đồng )
|
Tỷ lệ hp/tổng chi XH cho GD&ĐT
|
(1) =(2) +(3)
|
(2)
|
(3)
|
(4)=(3)/(1)
|
(1) =(2) +(3)
|
(2)
|
(3)
|
(4)=(3)/(1)
|
(1) =(2) +(3)
|
(2)
|
(3)
|
(4)=(3)/(1)
|
I
|
Chi các cấp học
|
98,261
|
87,801
|
10,460
|
10.6%
|
114,089
|
99,443
|
14,646
|
12.8%
|
133,916
|
114,752
|
19,164
|
14.3%
|
1
|
Mầm non
|
7,623
|
6,936
|
687
|
9.0%
|
8,737
|
7,856
|
881
|
10.1%
|
10,573
|
9,410
|
1,163
|
11.0%
|
2
|
Tiểu học
|
25,550
|
25,550
|
|
0.0%
|
28,341
|
28,341
|
|
0.0%
|
32,360
|
32,360
|
|
0.0%
|
3
|
Trung học cơ sở
|
22,760
|
19,843
|
2,917
|
12.8%
|
25,163
|
21,380
|
3,783
|
15.0%
|
29,341
|
24,557
|
4,784
|
16.3%
|
4
|
Trung học PT
|
10,954
|
9,922
|
1,032
|
9.4%
|
13,080
|
11,734
|
1,346
|
10.3%
|
14,572
|
12,852
|
1,720
|
11.8%
|
|
Cộng MN và GDPT
|
66,887
|
62,251
|
4,636
|
6.9%
|
75,322
|
69,312
|
6,010
|
8.0%
|
86,846
|
79,179
|
7,667
|
8.8%
|
5
|
Dạy nghề
|
10,284
|
8,604
|
1,680
|
16.3%
|
12,592
|
9,646
|
2,946
|
23.4%
|
15,683
|
11,360
|
4,323
|
27.6%
|
6
|
Trung Cấp CN
|
3,648
|
2,810
|
838
|
23.0%
|
4,830
|
3,381
|
1,449
|
30.0%
|
5,931
|
4,131
|
1,800
|
30.3%
|
7
|
Cao đẳng, Đại học
|
13,579
|
10,273
|
3,306
|
24.3%
|
15,876
|
11,635
|
4,241
|
26.7%
|
19,144
|
13,770
|
5,374
|
28.1%
|
8
|
Giáo dục thường xuyên
|
1,317
|
1,317
|
0
|
0.0%
|
1,790
|
1,790
|
0
|
0.0%
|
1,951
|
1,951
|
0
|
0.0%
|
9
|
Giáo dục, đào tạo khác
|
2,546
|
2,546
|
0
|
0.0%
|
3,679
|
3,679
|
0
|
0.0%
|
4,361
|
4,361
|
0
|
0.0%
|
|
Cộng đào tạo
|
31,374
|
25,550
|
5,824
|
18.6%
|
38,767
|
30,131
|
8,636
|
22.3%
|
47,070
|
35,573
|
11,497
|
24.4%
|
II
|
Chi hỗ trợ học tập
|
3,794
|
3,794
|
|
|
4,575
|
4,575
|
|
|
5,432
|
5,432
|
|
|
9
|
Chi hỗ trợ học tập
|
1,175
|
1,175
|
|
|
1,279
|
1,279
|
|
|
1,410
|
1,410
|
|
|
10
|
Chi bù chênh lệch lãi suất
|
532
|
532
|
|
|
578
|
578
|
|
|
625
|
625
|
|
|
11
|
Chi bù học phí cho CS GD ĐT
|
2,087
|
2,087
|
|
|
2,718
|
2,718
|
|
|
3,397
|
3,397
|
|
|
III
|
Tổng cộng (I+II)
|
102,055
|
91,595
|
10,460
|
10.2%
|
118,664
|
104,018
|
14,646
|
12.3%
|
139,348
|
120,184
|
19,164
|
13.8%
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |