|
|
trang | 42/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| 421SC, 465WP, 800WP, 820WP: Đạo ôn/lúa
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 400g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Gold-buffalo 550EC
|
Khô vằn, đạo ôn/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.20
|
Isoprothionale 400g/kg + 100 g/kg Thiophanate Methyl + Tricyclazole 200g/kg
|
Kachiusa
700WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 250g/kg (10 g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (800g/kg)
|
Citiusa
650WP, 810WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Nongfeng Agrochem Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 400 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg
|
Trizim 650WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH vật tư BVTV Phương Mai
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Downy 650WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH BMC
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 18g/kg (266g/kg), (460g/kg)+ Tricyclazole 30g/kg (400g/kg), (400g/kg)
|
NP G6
4.8GR, 666WP, 860WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 30% + Tricyclazole 40%
|
Triosuper
70WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg)
|
Bump
600WP, 650WP, 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Isoprothionale 400g/kg (200g/l) + Tricyclazole 250g/kg (325g/l)
|
Bom-annong
525SE, 650WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Acfubim 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Bim 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Fireman 800WP
|
Cháy lá/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Trifuaic 800WP
|
Đạo ôn/Lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 375g/kg + Tricyclazole 375g/kg
|
Bimson 750WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM
Tùng Dương
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 320 g/kg + Tricyclazole 530g/kg
|
Bulny 850WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 250 g/kg (400g/kg) + Tricyclazole 400 g/kg (400g/kg)
|
Ka-bum
650WP, 800WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.20
|
Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5g/kg
|
Melody duo 66.75WP
|
mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua; sương mai/ hành, hoa hồng; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải; sương mai/dâu tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.20
|
Kanamycin sulfate
(min 98%)
|
Vilidacin 10WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Trường Sơn
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin
(min 70 %)
|
Asana
2SL
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải
|
Công ty TNHH SX TM
Tô Ba
|
|
|
|
Bactecide 20AS, 60WP
|
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Bisomin 2SL, 6WP
|
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Calistar
20SC, 25WP
|
20SC: đạo ôn/ lúa
25WP: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Chay bia la 2SL
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Citimycin 20SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Lionchem Co., Ltd.
|
|
|
|
Fujimin 20SL, 50WP
|
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Fukmin 20 SL
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
|
|
|
Golcol 20SL, 50WP
|
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.
|
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Goldkamin 20SL, 30 SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
|
|
|
|
Grahitech 2SL, 4SL, 4WP
|
đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
JAVI Min
20SL, 60WP
|
20SL: lem lép hạt/ lúa
60WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Kamsu 2SL, 4SL, 8WP
|
đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Karide 2SL, 3SL, 6WP
|
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Kasuduc 3SL
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
|
|
Kasugacin 2 SL, 3 SL
|
2SL: lở cổ rễ/ bắp cải
3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
|
|
|
Kasumin
2 SL
|
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
|
Kasustar
15SC, 62WP
|
15SC : vàng lá/ lúa
62WP: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
|
|
|
|
Kata
2 SL
|
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Katamin
3SL
|
Đạo ôn, bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Kminstar 20SL, 60WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Fortamin 2 SL, 3SL, 6WP
|
2SL: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam 3SL, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Newkaride 2 SL, 3SL, 6WP
|
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Tabla
20 SL
|
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Trasuminjapane 2SL, 3SL, 8WP
|
đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Saipan
2 SL
|
đạo ôn, bạc lá/lúa, thối nhũn/bắp cải, loét/cam
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Usakacin
6WP, 30SL
|
6WP: Đạo ôn/ lúa
30SL: Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 20 g/kg + Isoprothiolane 180 g/kg + Tricyclazole 650 g/kg
|
Tranbemusa 850WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 2g/l + Ningnanmycin 80g/l
|
Nikasu 82SL
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH CEC Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 20 g/kg (20g/l) + Ningnanmycin 48 g/kg (48g/l)
|
No-vaba 68WP, 68SL
|
68WP: Bạc lá/lúa
68SL: Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 2g/l (2g/kg) (2g/l) + Ningnanmycin 38g/l (48g/kg), (78g/l)
|
Linacin 40SL, 50WP, 80SL
|
40SL, 80SL: Vàng lá, bạc lá/lúa
50WP: Vàng lá/ lúa
|
Công ty CP nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 20 g/l (40g/l) + Ningnanmycin 20 g/l (40g/l)
|
Parisa 40SL, 80SL
|
40SL: Thối nhũn/ bắp cải
80SL: Bạc lá/lúa
|
Công ty CP CN Hoá chất
Nhật Bản Kasuta
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 10g/l (15g/l) + Ningnanmycin 65g/l (85g/l)
|
Kamycinusa 75SL, 100SL
|
75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su
100SL: thán thư/cà phê
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 10g/kg (10g/l) + Ningnanmycin 40g/kg (40g/l) + Streptomycin sulfate 50g/kg (100g/l)
|
Famycinusa 100WP, 150SL
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)
|
Starsuper
10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP
|
10SC, 20SL, 21SL, 60WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua
20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 15g/l (20g/kg) + Polyoxin 2g/l (2g/kg)
|
Kaminone
17SL, 22WP
|
Thán thư quả/vải
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 1g/l + Polyoxin B 21g/l
|
Yomisuper
22SC
|
Lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 18g/kg (2g/kg) + 2g/kg (38g/kg) Streptomycin
|
Sunner
20WP, 40WP
|
20WP: đạo ôn/ lúa
40WP: bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 20g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg
|
Teptop 70WG
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Vipes
Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 5g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg
|
Novinano 55WP
|
Bạc lá/lúa, héo xanh/cà chua
|
Công ty CP Nông Việt
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 1g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg
|
Teamgold
101WP
|
Vàng lá chín sớm, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/bắp cải; héo xanh vi khuẩn/cà chua
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin 15g/kg (15g/kg) + Streptomycin sulfate 60g/kg (170g/kg)
|
Gamycinusa 75WP, 185WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|