TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


WP: Vàng lá chín sớm/lúa 185WP



tải về 8.94 Mb.
trang43/63
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích8.94 Mb.
#23065
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   ...   63

75WP: Vàng lá chín sớm/lúa

185WP: Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ



3808.20

Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 300 g/kg

Bingle 320WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)





3808.20

Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bemsai

262 WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.20

Kasugamycin 1.2% (1.2%) + Tricyclazole 20% (48.8%)

Kansui 21.2WP, 50WP

21.2WP: Lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa

50WP: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%

Kabim

30WP


đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.20

Kasugamycin 19 g/l + Tricyclazole 11 g/l

Ankamycin 30SL

Bạc lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân



3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 29%

Hibim

31WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%

Unitil

32WP, 32WG



32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48%

Daiwantocin

50WP


đạo ôn/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd




3808.20

Kasugamycin 10 g/kg + Tricyclazole 790 g/kg

Bibojapane

800WP


Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Kasugamycin 10g/kg (20g/kg), (30g/kg) +Tricyclazole 440g/kg (760g/kg), (770g/kg)

Beammy-kasu 450WG, 780WG, 800WG

450WG: đạo ôn, bạc lá /lúa

780WG: Đạo ôn/lúa

800WG: Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Đức



3808.20

Kasugamycin 5% + Tricyclazole 75%

Binbinmy

80WP


Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM

Thiên Nông





3808.20

Kasugamycin 15g/kg (150g/kg) + Tricyclazole 700g/kg (700 g/kg)

Stardoba

715WP, 850WP



715WP: Vàng lá chín sớm/lúa

850WP: Đạo ôn/lúa

DNTN DV TM M & Q




3808.20

Kasugamycin 12g/l + Tricyclazole 80g/l

Kasai-S 92SC

Đạo ôn/lúa

Hokko Chem Ind Co., Ltd



3808.20

Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 800g/kg

Fujitil 820WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.20

Kasugamycin 35g/kg + Tricyclazole 692g/kg + Validamycin 50g/kg

Tilmec 777WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.20

Kresoxim-methyl

(min 95%)



MAP Rota

50WP


thán thư/ xoài, phấn trắng/nho, giả sương mai/dưa hấu, đốm vòng/cà chua, thán thư/ớt

Map Pacific PTE Ltd










Sosim 300SC

đạo ôn/ lúa

Anhui Huaxing Chemical Industry Co., Ltd.



3808.20

Mancozeb

(min 85%)



Aikosen 80WP

Thán thư/xoài

Công ty TNHH World Vision (VN)










An-K-Zeb

80WP


thối quả/ vải

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Annong Manco 80WP, 300SC, 430SC

80WP: sương mai/ khoai tây

300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

430SC: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Byphan

800WP


thán thư/ vải

Công ty TNHH TM Bình Phương










Cadilac

75WG, 80 WP



75WG:Vàng lá chín sớm/lúa, đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc sương/ khoai tây

80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh

Agria S.A, Bulgaria










Đaiman 800WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh










Dipomate 80 WP, 430SC

80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt, vàng lá/lúa; mốc sương/vải; thán thư/cà phê, xoài, điều 430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Dithane

F - 448 43SC;

M - 45 80WP, 600OS


43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê

600OS: Nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Dow AgroSciences B.V










Dizeb - M 45 80 WP

đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho

Bailing International Co., Ltd










Dove

80WP


thán thư/ xoài

Công ty TNHH

ADC











Forthane 43 SC, 80WP, 330FL

80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.

43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa

Forward International Ltd










Fovathane 80WP

sương mai/ khoai tây, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng












Man

80 WP


thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa

DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông










Manozeb

80 WP


phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI











Manthane M 46 37 SC, 80 WP

37SC: thán thư/ xoài

80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Manzate® - 200 80WP, 75WG

80WP: vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

75WG: đốm vòng/ cà chua

Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam










Penncozeb 75WG, 80 WP

75WG: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau 80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam










Sancozeb 80 WP

thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau

Forward International Ltd










Thane-M 80 WP

mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi

Chia Tai Seeds Co., Ltd










Timan

80 WP


thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Tipozeb 80 WP

đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH – TM Thái Phong










Tungmanzeb 800WP

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều, xoài

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Unizebando 800WP

Sương mai/cà chua

Công ty TNHH Sam










Unizeb M - 45 80 WP

thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam










Vimancoz

80 WP


đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vosong 800WP

Sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh



3808.20

Mancozeb 48% (64%) + Metalaxyl 10% (8%)

Fortazeb

58WP, 72 WP



58WP: mốc sương/ cà chua

72WP: loét sọc mặt cạo/ cao su, mốc sương/ cà chua

Forward International Ltd



3808.20

Mancozeb 600 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl 80g/kg (80g/kg)

Rorigold 680WG, 720WP

680WG: Sương mai/vải; thán thư/ cam; lem lép hạt, vàng lá chin sớm/ lúa; đốm vòng, sương mai/ cà chua

720WP: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; đốm vòng/ bắp cải

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.20

Mancozeb 0.24% (64 %) + Metalaxyl 0.01% (8 %)

Biorosamil

0.25PA, 72WP



Loét sọc mặt cạo/cao su


Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba




3808.20

Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %

Agrimyl 72WP

Lem lép hạt/Lúa

Công ty CP Sinh học NN

Hai Lúa Vàng












Iprocyman 72WP

Sương mai/ vải

Iprochem Co., Ltd.











Mancolaxyl

72WP


loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam










Mexyl MZ

72WP


sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; vàng lá/lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Phesolmanco-M 72WP

Sương mai/cà chua

Công ty TNHH World Vision (VN)










Ricide

72 WP


sương mai/ vải, phấn trắng/ nho, loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP BVTV I TW










Ridozeb

72 WP


sương mai/ cà chua

Công ty CP Nông dược

HAI











Rithonmin

72WP, 72WG



72WP: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

72WG: Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Romil 72 WP

mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu

Rotam Ltd










T-Promy MZ

72WP


Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH TM Thái Phong










Tungsin-M 72WP

loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; chảy gôm/ cam; chết héo/ hồ tiêu; phấn trắng/ chôm chôm, nho; bệnh sẹo/ cây có múi; sương mai/ cà chua, bắp cải

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Vimonyl

72 WP


sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/sầu riêng, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ớt, mốc sương/nho, thối khô cành/thanh long, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)

Rinhmyn

680WP, 720WP



Каталог: uploads -> laws
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
laws -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> 1. Mở rộng đối tượng bắt buộc tham gia bhtn
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
laws -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> TỈnh lạng sơn số: 89 /QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
laws -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 152/2008/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương