TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


WP: đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ tiêu 450EC



tải về 8.94 Mb.
trang46/63
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích8.94 Mb.
#23065
1   ...   42   43   44   45   46   47   48   49   ...   63

50WP: đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ tiêu

450EC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










Nizonix 25EC

đốm khô lá/ hành

Công ty CP Nicotex










Octave

50 WP


khô vằn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Talent

50WP


thán thư/ xoài, cà phê, vải

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)





3808.20

Prochloraz-Manganese complex

Trinong 50WP

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân/ lúa; đốm vòng, thối hạch/ bắp cải; thán thư/ xoài; đốm vòng/ củ hành tím

Công ty TNHH Phú Nông



3808.20

Prochloraz 400 g/l + Propiconazole 90 g/l

Picoraz

490 EC


lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam



3808.20

Prochloraz 250g/kg + Propineb 500g/kg

Forlione 750WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Prochloraz 50g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Anizol 550WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ



3808.20

Prochloraz 10g/l (400g/l), (10g/kg), (100g/kg), (1g/kg) + Sulfur 35g/l (20g/l), (450g/kg), (300g/kg), (70g/kg) + Tricyclazole 380g/l (10g/l), (55g/kg), (300g/kg), (760g/kg)

Rexcide 425SC, 430SC, 515WP, 700WP, 831WP

425SC, 515WP, 831WP: đạo ôn/lúa

430SC: lem lép hạt/ lúa

700WP: Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Propamocarb. HCl (min 97 %)

Proplant

722 SL


nấm trong đất/ hồ tiêu

Công ty TNHH

Kiên Nam











Treppach Bul

607SL


chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột, xì mủ/sầu riêng; loét sọc mặt cạo/cao su; mốc sương/ cà chua

Agria S.A, Bulgaria










Zamil 722 SL

Mốc sương/ nho

Công ty CP Nicotex



3808.20

Propamocarb 530 g/l + Fosetyl Aluminium 310g/l

Previcur Energy

840 SL


Chết rạp/ cà chua (sử dụng trong vườm ươm)

Bayer Vietnam Ltd.



3808.20

Propiconazole (min 90 %)

Acvizol

250 EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu tương

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Agrozo

250 EC


thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Bumper

250 EC


khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










Canazole

250 EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP TST

Cần Thơ











Catcat

250EC


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nhãn

Công ty CP Nông dược

HAI











Fordo

250 EC


khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài

Forward International Ltd










Fungimaster 250EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Hoá Nông










Lunasa

25 EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Starsai

300EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao

Hà Nội











Tien sa

250 EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Tilusa super 250EC; 300EC

250EC: lem lép hạt/ lúa, thối quả/ xoài 300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Tilt 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Syngenta Vietnam Ltd










Tinmynew

250 EC, 250EW, 500WG



250EC, 500WG: khô vằn/ lúa 250EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

US.Chemical












Tinix

250 EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao










Tiptop

250 EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW










Vitin New

250EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Propiconazole 100g/l (125g/l) + 25g/l (100g/l) Tebuconazole

Farader

125EW, 225EW



125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 225EW: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.20

Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Folitasuper 300EC

lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

Phú Nông











TEPRO - Super 300EC

lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí











Tilgol super

300EC


lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.20

Propiconazole 200g/l + Tebuconazole 200g/l

Gtop 400EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Vi Dan



3808.20

Propiconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Bismer 780WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.20

Propiconazole 34.5 g/l (125g/l) + Tricyclazole 500.5 g/l (400g/l)

Filyannong super 525SE, 535SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Newlia Super

525 SE, 535SE



525 SE: đạo ôn/ lúa

535SE: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical





3808.20

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l

Fao-gold

525 SE


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát










Filia 525 SE

đạo ôn/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd










Novazole 525SE

đạo ôn/ lúa

Lionchem Co., Ltd.










Tillage - super

525SE


lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.20

Propiconazole 30 g/kg + Tricyclazole 720 g/kg

Novazole 750WG

đạo ôn/lúa

Lionchem Co., Ltd.



3808.20

Propiconazole 55 g/l + Tricyclazole 500g/l

Bumrosai 555SE

đạo ôn/lúa

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản




3808.20

Propiconazole 400g/kg (125g/l) + Tricyclazole 25g/kg (400g/l)

Rocksai super

425WP, 525SE



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.20

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l

Finali

575 SE


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Propiconazole 130g/l + Tricyclazole 450g/l

Dotalia

580SC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.20

Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l

Bimtil

550 SE


đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












TilBem Super

550SE


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tê

Hoà Bình











Tilbis super 550SE

đạo ôn/lúa

Công ty CP nông dược

Việt Nam











Tilmil super 550SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức





3808.20

Propineb

(min 80%)



A-chacô 70WP

Thán thư/xoài, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong












Aconeb

70 WP


thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty CP

Đồng Xanh












Afico 70WP

thán thư/ xoài

Công ty CP Nicotex









Alphacol

700 WP


thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình










Antracol

70 WP, 70WG



70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải

70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho, vàng lá do nấm/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Donacol super 700WP

Thán thư/xoài

Công ty TNHH TM-DV

Quỳnh Giao












Doremon

70WP


sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH

An Nông











Dovatracol 72WP

thán thư/sầu riêng, vàng lá chín sớm, lem lép hạt /lúa; sương mai/dưa hấu; thán thư/xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng









Newtracon

70 WP


thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ điều; thán thư, thồi rễ chết nhanh / hồ tiêu; đốm lá/ lạc

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Nofacol

70WP


lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Nova 70WP

vàng lá/ lúa; thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê, xoài

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Obapro 700WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP BVTV An Giang










Pylacol

700WP


đốm lá/ cần tây; đạo ôn, đốm nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam











Sienna 70WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ










Startracon

70WP


vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An










Strancolusa

70WP


thán thư/ cà phê; vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Tadashi 700WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP NN HP










Tobacol

70WP


vàng lá/ lúa, mốc sương/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba











Zintracol

70WP


thán thư/ xoài, cà phê; vàng lá do nấm, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; rhấn trắng/ nho

Công ty TNHH Phú Nông










Yoshino 70WP

Vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH TM SX GNC










Webi 70WP

thán thư/ xoài

Bayer Vietnam Ltd.



3808.20

Propineb 500 g/kg Tebuconazole 250g/kg

Natisuper

750WG


lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Propineb 10g/l (10g/l), (705g/kg), (300g/kg), (30g/kg) + Tebuconazole 260g/l (10g/l), (10g/kg), (100g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 10g/l (400g/l), (10g/kg), (350g/kg), (760g/kg)

Natitop 280EW, 420SC, 725WP, 750WP, 800WP

Каталог: uploads -> laws
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
laws -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> 1. Mở rộng đối tượng bắt buộc tham gia bhtn
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
laws -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> TỈnh lạng sơn số: 89 /QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
laws -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 152/2008/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   42   43   44   45   46   47   48   49   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương