|
WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ dưa hấu
720WP
|
trang | 44/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| 680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ dưa hấu
720WP: sương mai/ cà chua, loét miệng cao/ cao su, vàng lá do nấm/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl M 40g/kg
|
Mekomilgold 680WG
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg
|
Zimvil
720WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl-M 40g/kg
|
Ridomil Gold Ò 68WG
|
vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài, điều; sương mai/ dưa hấu, cà chua, vải, ca cao; xì mủ/ cam; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; thối nõn/ dứa; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm cành/ thanh long; mốc sương/ nho; đốm lá/ngô
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl-M 4%
|
Suncolex
68WP
|
sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu, vàng lá/lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
Rildzomigol Super 68WG
|
Vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH TM – DV
Nông Trang
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40 g/kg
|
Copezin 680WP
|
vàng lá/ lúa, rỉ sắt/cà phê, thán thư/xoài, loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Lanomyl 680 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 660g/kg + Metalaxyl-M 60g/kg
|
Rubbercare 720WP
|
Loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
| -
|
3808.20
|
Mancozeb 680g/kg + Metalaxyl-M 40g/kg
|
Shikoku 720WG
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
| -
|
3808.20
|
Metalaxyl (min 95 %)
|
Acodyl 25EC, 35WP
|
25EC: thối quả/ nho 35WP: nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Alfamil 25WP, 35WP
|
25WP: thối nhũn, héo/ rau 35WP: chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Binhtaxyl
25 EC
|
mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Foraxyl 25 WP, 35WP
|
25WP: thối quả/ nho, mốc sương/ khoai tây 35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Gala-super
350WP
|
héo rũ/ dưa hấu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Goldsai
350WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
|
|
|
|
Karoke
350WP
|
Xì mủ/ cam
|
Công ty TNHH
Nông Nghiệp Xanh
|
|
|
|
Lâmbac 35 SD
|
Xì mủ/ sầu riêng
|
Công ty TNHH TM
Thái phong
|
|
|
|
Mataxyl 25WP, 500WG, 500WP
|
25WP: chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết nhanh/ hồ tiêu 500WG: xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su
500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; héo rũ, sương mai/ dưa hấu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; phấn trắng/ nho; loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/ sầu riêng; vàng lá chín sớm/ lúa, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối thân/ca cao; sương mai/cà chua; thối quả, sẹo/cam; vàng lá/sắn; mốc sương/nho; thối đầu cành /thanh long
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
No mildew
25WP
|
thối/ hồ tiêu, Phytophthora sp/ sầu riêng
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
|
Rampart 35SD
|
đổ ngã cây con thuốc lá
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
|
|
|
|
Tân Qui - Metaxyl 25WP
|
sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Vilaxyl
35 WP
|
mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ sầu riêng, héo rũ trắng gốc/lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Metalaxyl-M
|
Apron XL 350ES
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh mốc sương (bạch tạng)/ngô
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Voces 25WP
|
mốc sương/ dưa hấu
|
Jiangsu Baoling Chemical Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Metconazole
(min 94%)
|
Anti-fusa
90SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Ozzova
90SL
|
thán thư/ vải
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
|
|
Provil super 10SL
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Workup
9 SL
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/xoài
|
Kureha Corporation
| -
|
3808.20
|
Metominostrobin
(min 97%)
|
Ringo – L
20 SC
|
thán thư/ xoài, ớt, thanh long, dưa hấu
|
Sumitomo Corporation
| -
|
3808.20
|
Metiram Complex (min 85 %)
|
Polyram
80WG
|
chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Metiram Complex 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg (min 95%)
|
Cabrio Top
600WG
|
sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam; giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/khoai tây, rỉ sắt/đậu tương; thán thư/ớt
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Metiram complex 650g/kg + Thiamethoxam 150 g/kg
|
Biwonusa 800WP
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Mono and di potassium phosphite
|
Alexin
500SL
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Đạt Nông
| -
|
3808.20
|
Myclobutanil
(min 98%)
|
Kanaka
50SC, 100SC, 405WP
|
50SC: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa
100SC: Vàng lá, lem lép hạt/lúa
405WP: thán thư/ vải, ớt, xoài; lem lép hạt, vàng lá/lúa; nứt quả/dưa hấu, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Myclo 400WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
| -
|
3808.20
|
Myclobutanil 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Sieutino 780WG
|
Thán thư/ vải; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Myclobutanil 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
|
Rusem super 750WP
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Myclobutanil 200g/kg + Thiodiazole Zinc 500g/kg
|
Usagvil 700WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Ningnanmycin
|
Annongmycin
20SL, 60SL, 80SL, 100SP
|
20SL: Thối đen/bắp cải
60SL: Đạo ôn/lúa
80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho
100SP: thối nhũn/hành
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Bonny 4SL
|
chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, héo rũ/ cà chua, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/dưa chuột; chạy dây/dưa hấu; chết chậm/hồ tiêu
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Cosmos
2SL
|
bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua
|
Công ty TNHH CNSH
Khải Hoàn
|
|
|
|
Diboxylin
2 SL, 4SL, 8SL
|
2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ / lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Ditacin
8 SL, 10 WP
|
8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh 10WP: vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
|
Evanton 40SL, 80SL
|
40SL: Thối nhũn/bắp cải
80SL: Héo rũ/dưa hấu
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Fukuda 3SL
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX
GNC
|
|
|
|
Jonde 3SL
|
Cháy bìa lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Kozuma 3SL, 5WP, 8SL
|
3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua
8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Kufic 80SL
|
héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
|
|
Lincolnusa
15WP, 81SL
|
15WP: Bạc lá/ lúa
81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Molbeng 2SL, 4SL, 8SL
|
2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải
4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài
8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Naga 80SL
|
Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo xanh/cà chua
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Niclosat 2SL, 4SL, 8SL
|
khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Ningnastar 30SL, 40SL, 50WP, 80SL, 100SL
|
30SL, 50WP, 80SL: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột
40SL: Vàng lá/lúa
100SL: lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Pyramos 20SL, 40SL, 80SL
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|