|
WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa
15WP
|
trang | 41/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| 5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa
15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh
Hokko Chem Ind Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Iminoctadine
(min 93%)
|
Bellkute
40 WP
|
phấn trắng/ dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/ xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành
|
Nippon Soda Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Ipconazole
(min 95%)
|
Jivon
6WP
|
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Kureha Corporation
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos
(min 94%)
|
Kian
5 GR 10GR, 50 EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Kisaigon 10 GR, 50 EC
|
10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Kitatigi 5GR, 10GR, 50EC
|
5GR, 10GR: đạo ôn/ lúa 50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Tipozin 50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
|
|
|
Vikita 10 GR, 50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20%
|
Vifuki
40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 30% (10g/l), (10 g/kg)+ Isoprothiolane 15% (390g/l), (390g/kg)
|
Afumin
45 EC, 400EC, 400WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 100g/kg + Monosultap 50g/kg
|
Fulsul 15GR
|
Đạo ôn, rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 10% (400g/kg) + Tricycalzole 10% (400g/kg)
|
Dacbi
20 WP, 800WP
|
20WP: khô vằn/ lúa
800WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Tùng Dương
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6%
|
Lúa vàng
20WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 25g/kg (100g/kg), (88g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (750g/kg), (800g/kg)
|
Superbem
750WP, 850WP, 888WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP VT NN
Hoàng Nông
| -
|
3808.20
|
Iprodione
(min 96 %)
|
Citione
350SC, 500WP, 700WG
|
350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa
700WG: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Doroval
50 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Givral 500WP
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Hạt chắc
50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Hạt vàng 50 WP, 250SC
|
50WP: lem lép hạt/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Matador
750WG
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê
|
|
|
|
Niforan
50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Prota 50 WP, 750 WG
|
50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam
750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Prozalthai
500SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
|
|
|
Rora
750WP
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều, hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Rorang
50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Rovannong 50 WP, 250SC, 500SC, 750 WG
|
50WP: khô vằn/ lúa
250SC, 500SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Royal 350 SC, 350 WP
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa.
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Rovral 50 WP, 500WG, 750WG
|
50WP: lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê 500WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa
750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; chết cây con/ dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Tilral
500 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Viroval
50 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zoralmy
50WP, 250SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808.20
|
Iprodione 200g/l, (50g/kg), (251g/kg), (400g/kg), (10g/kg) +
Sulfur 300g/l, (500g/kg), (251g/kg) (350g/kg), (800g/kg)
|
Rollone
500SC, 550WP, 502WP, 750WP, 810WP
|
500SC, 550WP, 502WP, 750WP: lem lép hạt/ lúa
810WP: vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg
|
Bemgold
750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao
Hà Nội
| -
|
3808.20
|
Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg
|
Bigrorpran
600WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane (min 96 %)
|
Aco one
400EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
Anfuan
40EC, 40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Dojione 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Fuan 40 EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Fuannong
400EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Fu-army 30 WP, 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Fujiduc 450EC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
|
|
Fuji - One 40 EC, 40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
|
Fujy New
40 EC, 400 WP, 450EC, 470EC, 500EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
|
|
Fuel - One
40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Funhat
40EC, 40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Futrangone
40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Fuzin 400 EC, 400 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Iso one
40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
|
|
|
Jia-Jione
40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kara-one
400EC, 400WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Nongfeng Agrochem Co., Ltd..
|
|
|
|
Lumix 40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
One - Over 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH XNK QT SARA
|
|
|
|
Vifusi
40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 40% + Kasugamycin 2%
|
Fukasu 42WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP tập đoàn Trái Đất Xanh
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l
|
Tung super
300EC
|
lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l
|
Tilred Super
350EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tricyclazole 350g/l
|
Tinanosuper 600SE
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 10.5g/l (421g/l) (100g/kg) + Propineb 4.5g/l (5g/l) (150g/kg) + Tricyclazole 400g/l (5g/l) (400g/kg)
|
Eifelgold 415SC, 431EC, 650WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%
|
Tung One
430 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 250g/kg +
Sulfur 400 g/kg
|
Puvertin 650WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 250g/kg + Sulfur 350g/kg + 200.8g/kg Tricyclazole
|
Bimmy 800.8WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 405g/l (0.5g/), (10g/kg), (300g/kg), (10g/kg) + Sulfur 19.5g/l (20g/l), (400g/kg), (200g/kg), (55g/kg) + Tricyclazole 0.5g/l (400.5g/l), (55g/kg), (300g/kg), (755g/kg)
|
Ricegold
425SC, 421SC, 465WP, 800WP, 820WP
|
425SC: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|