TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


SC: khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho 75SC, 100SC, 250SC



tải về 8.94 Mb.
trang40/63
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích8.94 Mb.
#23065
1   ...   36   37   38   39   40   41   42   43   ...   63

50SC: khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho

75SC, 100SC, 250SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình










Longanvin 5SC

Khô vằn / lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An










Mainex 50SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










Mekongvil 5SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH P - H











Newvil 5SC

lem lép hạt/ lúa

Cali – Parimex Inc.










Saizole 5SC

phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











TB-hexa 5SC

Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba










Tecvil 50SC, 100SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH

Kiên Nam











Thonvil

5SC, 100SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC



5SC: thán thư, gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/ lúa

200SC, 250SC, 300SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa

100SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Topvil

111SC


lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Tungvil

5SC


5SC: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều 10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều

Công ty CP SX -TM & DV

Ngọc Tùng












Tvil TSC 50SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư KT NN

Cần Thơ











Uni-hexma

5SC


Khô văn/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)










Vivil 5SC, 100SC

5SC: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài

100SC: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/ lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Hexaconazole 50g/l + Carbosulfan 200g/l

Hiddencard

250EC


khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.



3808.20

Hexaconazole 85g/l, (95g/l), (105g/l) + Isoprothiolane 115g/l (155g/l), (195g/l)

Thontrangvil

200SC, 250SC, 300SC



Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 40%

Starmonas 45WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Tập đoàn Trái Đất Xanh



3808.20

Hexaconazole 30g/l (30g/l), (30g/l), (20g/kg), (30g/kg) + Isoprothiolane 250g/l (270g/l), (300g/l), (320g/kg), (420g/kg) + Tricyclazole 220g/l (250g/l), (270g/l), (460g/kg), (400g/kg)

Bibiusamy 500SC, 550SC, 600SC, 800WP, 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Hexaconazole 32 g/kg + Isoprothiolane 350 g/kg + Tricyclazole 440g/kg

Nofada 822WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.20

Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 35% + Tricyclazole 40%

Beansuperusa

80WP


Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát






3808.20

Hexaconazole 3% + Isoprothiolane 43% + Tricyclazole 40%

Citymyusa

86WP


đạo ôn/lúa

Công ty TNHH 1TV DV TM Đăng Vũ



3808.20

Hexaconazole 5% (50g/l) + Kasugamycin 3% (30g/l) + Tricyclazole 72% (360g/l)

Lany super

80WP, 440SC



80WP: Đốm vòng, thán thư/dưa hấu; đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, vàng lá/ lúa

440SC: vàng lá chín sớm, lem lép hạt, thối thân lúa, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.20

Hexaconazole 40g/l + Metconazole 60g/l

Workplay 100SL

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Hexaconazole 320g/kg + Myclobutanil 380g/kg

Centerbig 700WP

Thán thư/ vải

Lionchem Co., Ltd.



3808.20

Hexaconazole 120g/l (240g/kg) + Myclobutanil 135g/l (290g/kg) + Thiophanate methyl 135g/l (247g/kg)

Usagold

390SC, 777WP



390SC: vàng lá chín sớm/ lúa

777WP: thán thư/ vải, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Hexaconazole 30g/kg + Paclobutrazol 140g/kg + Tricyclazole 690g/kg

Trativousa 860WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang






3808.20

Hexaconazole 62 g/kg + Propineb 615 g/kg

Shut 677WP

vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Hexaconazole 50g/kg + Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg

Sieubem super 555WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.20

Hexaconazole 35g/l (50g/l), (550g/kg) + Sulfur 20g/l (49.9g/l), (100g/kg)

Galirex

55SC, 99.9SC, 650WP



55SC: Khô vằn/ lúa

99.9SC: Gỉ sắt/cà phê

650WP: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành





3808.20

Hexaconazole 50g/l (100g/l), (5g/l), (10g/kg), (20g/kg) + Sulfur 20g/l (30g/l), (20g/l), (450g/kg), (100g/kg) + Tricyclazole 10g/l (10g/l), (395g/l), (50g/kg), (680 g/kg)

Grandgold

80SC, 140SC, 420SC, 510WP, 800WP



80SC, 140SC: Khô vằn/ lúa

420SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; rỉ sắt/cà phê

510WP, 800WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Hexaconazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg)

Vatino super

500WP, 525SE, 780WG



500WP: Khô vằn/lúa

525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; thán thư/ xoài

780WG: Vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài, vải; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Hexaconazole 50g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Centernova 800WG

vàng lá/ lúa

Lionchem Co., Ltd



3808.20

Hexaconazole 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Natoyo 750WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Hexaconazole 250g/l (500g/kg) + Thiophanate methyl 200g/l (280g/kg)

Anhteen super

450SC, 780WP



450SC: vàng lá/ lúa

780WP: Lem lép hạt/lúa, đốm lá/đậu xanh, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Bimvin 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Forvilnew

250 SC


đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH

Phú Nông











Hextric 250SC

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Sun-hex-tric

25SC


đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều

Sundat (S) Pte Ltd










Westminster 250SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM-SX

GNC




3808.20

Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l

Lashsuper

250SC


đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo đen đầu lá/ cao su; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.20

Hexaconazole 30g/l (40g/l), (35g/kg) + 220g/l (239g/l), (770g/kg)

Tricyclazole



King-cide

250SC, 279SC, 805WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.20

Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg)

Siukalin

250SC, 525SE, 757WP



250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa


Công ty TNHH An Nông



3808.20

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l

Co-trihex 280SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Baconco










Donomyl

280SC


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.20

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

Amilan 300SC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/lạc

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












HD-pingo 300SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV

Hằng Duy











Hexalazole 300SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành










Newtec 300SC

đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Hexaconazole 47g/l (100g/l) + Tricyclazole 3g/l (300g/l)

Avinduc

50SC, 400SC



50SC: vàng lá chín sớm/lúa

400SC:Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Đức



3808.20

Hexaconazole 125 g/l + Tricyclazole 400g/l

Marx 525SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Tập đoàn

Điện bàn




3808.20

Hexaconazole 100g/l + Tricyclazole 425g/l

Natofull 525SE

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hoá nông

Mê Kông




3808.20

Hexaconazole 30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 270g/l (770 g/kg)

Perevil

300SC, 800WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 450g/l

Gold duck 500SC

Vàng lá do nấm/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Hexaconazole 30g/kg + Tricyclazole 670g/kg

Trihexad 700WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Bình Điền Mê Kông



3808.20

Hexaconazole 50 g/kg + Tricyclazole 700g/kg +

Gibberellic acid 1g/kg



Acseedplus 751WP

Thán thư/ vải; lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.20

Imibenconazole (min 98.3 %)

Manage 5 WP, 15WP

Каталог: uploads -> laws
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
laws -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> 1. Mở rộng đối tượng bắt buộc tham gia bhtn
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
laws -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> TỈnh lạng sơn số: 89 /QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
laws -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 152/2008/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   36   37   38   39   40   41   42   43   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương