TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 8.94 Mb.
trang37/63
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích8.94 Mb.
#23065
1   ...   33   34   35   36   37   38   39   40   ...   63

365SC: đạo ôn/lúa

400SC: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam



3808.20

Difenoconazole 100g/kg + Hexaconazole 100g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Super tank 650WP

Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.20

Difenoconazole 150g/kg + 400g/kg Isoprothiolane + Propiconazole 150g/kg

Alfavin

700WP


đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.20

Difenoconazole 7.5% (15%) + Isoprothiolane 12.5% (25%) + Tricyclazole 20% (40%)

Babalu 40WP, 80WP

đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty TNHH Nam Bộ



3808.20

Difenoconazole 100g/kg + Isoprothiolane 150g/kg + Tricyclazole 350g/kg

Bankan 600WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI



3808.20

Difenoconazole 7.5% (7.5%), (15%) + Isoprothiolane 12.5% (12.5%), (25%) + Tricyclazole 20% (20%), (40%)

Bump gold

40SE, 40WP, 80WP




40SE: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

40WP, 80WP: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40%

Edivil 80WP

Đạo ôn/lúa

Changzhou Pesticide Group Co., Ltd.



3808.20

Difenoconazole 5g/kg (5g/kg) (8g/kg) + Isoprothiolane 295g/kg (295g/kg) (300g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (550g/kg) (580g/kg)

Bimstar 800WP, 850WP, 888WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông





3808.20

Difenoconazole 50g/l (50.5g/l), (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (250g/l), (150g/l), (150g/l) (0.5g/l)

Tinitaly surper 300.5EC, 300.5SE 300EC, 300SE, 250.5EC

250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 300.5EC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

300SE, 300.5SE: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l

Acsupertil

300EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều

Công ty TNHH MTV

Lucky











Arytop 300 EC

lem lép hạt/ lúa

Arysta LifeScience S.A.S










Autozole 300EC

lem lép hạt/ lúa

Lionchem Co., Ltd.










Cure supe

300 EC


lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng











Daiwanper

300EC


lem lép hạt/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd











Famertil

300EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Hotisco

300EC


lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP

Đồng Xanh












Iso tin 300EC

khô vằn /lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Jasmine

300SE


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Jettilesuper 300EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Lan Anh











Jiasupper

300EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Kanavil 300EC

lem lép hạt/ lúa

Changzhou Pesticide Group Co., Ltd.










Kimsuper 300EC

vàng lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Đại Nông











Map super

300 EC


lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/thanh long, điều, xoài; sương mai/vải, phấn trắng/hoa hồng; đốm đen lá/nhãn, thán thư/cà phê; vàng rụng lá/cao su

Map Pacific Pte Ltd










Ni-tin 300EC

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nicotex










Sagograin

300EC


lem lép hạt, khô vằn/lúa


Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Scooter 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến











Super-kostin 300 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

OCI Việt Nam












Supertim 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Superten 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ










Sunzole 30EC

Lem lép hạt/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd










Tien super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê










Tilbest super

300EC


lem lép hạt/ lúa


Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức










Tilcalisuper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Cali - Parimex Inc.










Tileuro super

300EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ










Tilfugi 300 EC

lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Tilt Super 300EC


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn; Nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô; thán thư/cà phê

Syngenta Vietnam Ltd










Tinmynew Super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical












Tittus super 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP nông dược

Việt Nam











Tstil super

300EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Uni-dipro

300EC


khô vằn/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)



3808.20

Difenoconazole 150g/l (230g/l), (260g/l), (300g/l) + Propiconazole 150g/l (170g/l), (190g/l), (200g/l)

Tilindia super

300EC, 400EC, 450EC, 500EC



300EC, 450EC: Lem lép hạt/ lúa

400EC: Rỉ sắt/cà phê

500EC: Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)

Superone 300EC, 300WP

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Difenoconazole 150g/l (200g/l), (222g/lg) + 150g/l (200g/l), (222g/l) Propiconazole

Bretil Super

300EC, 400EC, 444EC



300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

400EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa

444EC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.20

Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%

Boom

30EC


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Happyend 30EC

khô vằn/ lúa

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.



3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 160g/l

Nôngiabảo

310EC


Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong





3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l

Canazole super

320EC


lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.20

Difenoconazole 40g/kg (45g/l), (155g/l), (160g/kg), (150g/l), (250g/kg) + Propiconazole 30g/kg (45g/l) (150g/l), (160g/kg), (200g/l), (500g/kg)

Tiljapanesuper

70WP, 90SC, 305SC, 320WP, 350EC, 750WP



70WP, 90SC, 350EC: Vàng lá/ lúa

305SC, 320WP, 350EC, 750WP: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l

Atintin 400EC

Lem lép hạt, vàng lá chin sớm, khô vằn/lúa; đốm đen/nhãn; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/lạc

Công ty TNHH – TM

Thái Nông





3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Hexaconazole 100g/l

Prohed 400EC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông Tín AG




3808.20

Difenoconazole 20 g/l + Propiconazole 150 g/l + Prochloraz 150 g/l

Tilobama 320EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

T-supernew

350EC


lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l

Amicol

360EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.20

Difenoconazole 100g/l + Propiconazole 150g/l +

Goltil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình







Tebuconazole 50g/l

Tilplus super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l

Tilbluesuper 300EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l

Gone super 350EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Sơn Thành



3808.20

Difenoconazole 140g/l (140g/l) (150g/l) + Propiconazole 120g/l (120g/l), (130g/l) + Tebuconazole 140g/l (190g/l), (220g/l)

Tilasiasuper 400EC, 450EC, 500EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông





3808.20

Difenoconazole 5g/l (6g/l) + Propiconazole 165g/l (160g/l) + Tricyclazole 430g/l (500g/l)

Fiate 600SE, 666SE

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông





3808.20

Difenoconazole 200g/kg + Propineb 500g/kg

Supermax TSC 700WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Vật tư KT NN

Cần Thơ




3808.20

Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15%

Dasuwang

30EC


đốm lá/ lạc

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.



3808.20

Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Tilvilusa 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức



3808.20

Difenoconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Latimo super

780WG


Thán thư/ vải ; lem lép hạt, vàng lá/lúa


Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 350g/l

Gold-chicken

500SC


Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Difenoconazole 265.5g/l (30g/kg), (25g/l), (50g/kg) + Tricyclazole 0.5g/l (270g/kg), (400g/l), (600g/kg)

Supergold

266ME, 300WP, 425SC, 650WP



Каталог: uploads -> laws
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
laws -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> 1. Mở rộng đối tượng bắt buộc tham gia bhtn
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
laws -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> TỈnh lạng sơn số: 89 /QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
laws -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 152/2008/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   33   34   35   36   37   38   39   40   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương