TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


ME: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa 300WP



tải về 8.94 Mb.
trang38/63
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích8.94 Mb.
#23065
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   ...   63

266ME: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

300WP: lem lép hạt/ lúa

425SC, 650WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Difenoconazole 150g/kg (g/l) + Tricyclazole 450g/kg (g/l)

Cowboy

600WP, 600SE



600SE: đạo ôn/ lúa

600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Difenoconazole 150 g/kg (150g/kg), (150g/kg) + Tricyclazole 450g/kg (600g/kg), (650g/kg)

Dovabeam

600WP, 750 WP, 800WP



Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng



3808.20

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 460g/kg

Imperial 610WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.20

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2 g/kg

Salame 602WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Dimethomorph

Insuran 50WG

mốc sương/ cà chua, giả sương mai/dưa chuột; sọc lá/ngô (xử lý hạt giống); sọc lá/ngô (phun)

Công ty CP BVTV

An Giang











Phytocide

50WP


giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua; bạch tạng/ngô

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia



3808.20

Dimethomorph (min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg

Acrobat MZ 90/600 WP

sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cây có múi; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Dimethomorph 10% + Mancozeb 60%

Diman bul 70WP

vàng lá chín sớm/lúa

Agria SA.



3808.20

Dimethomorph 100g/kg + Mancozeb 600g/kg

Andibat 700WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân




3808.20

Diniconazole (min 94%)

Dana - Win 12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Danico

12.5WP


Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nicotex










Nicozol 25 SC

25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ xoài

12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài

Công ty CP Thanh Điền










Sumi - Eight

12.5 WP


rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ xoài, nho, cao su

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.20

Edifenphos

(min 87 %)



Agrosan 40 EC, 50 EC

đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Edisan 30EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn










Kuang Hwa San 50EC

đạo ôn/ lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Vihino

40 EC


khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Edifenphos 200g/l + Isoprothiolane 200g/l

Difusan

40 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.20

Epoxiconazole (min 92%)

Cazyper

125 SC


khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










Opus 75 EC, 125 SC

75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm đồng tiền/ khoai lang

125SC: khô vằn/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Erythromycin 5g/kg (10g/kg) (min 98%) + 15g/kg (20g/kg) Streptomycin sulfate

Apolits 20WP,

30WP


20WP: vàng lá, bạc lá, đốm sọc/ lúa

30WP: Bạc lá/lúa

Công ty CP Trường Sơn



3808.20

Ethaboxam

(min 99.6%)



Danjiri

10 SC


mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu

Summit Agro International Ltd.



3808.20

Eugenol

Genol

0.3SL, 1.2SL



giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Lilacter

0.3 SL


khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông












Piano

18EW


đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH

An Nông










PN - Linhcide 1.2 EW

khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột;đốm nâu,đốm xám/chè;phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam



3808.20

Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%

Senly

2.1SL


bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.20

Famoxadone 100g/l (min 97.8%) + Flusilazole 106.7g/l

DuPontTM Charisma®

206.7EC



xì mủ/ cam, đạo ôn/ lúa

DuPont Vietnam Ltd



3808.20

Fenbuconazole

(min 98.7%)



Indar

240F


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài

Dow AgroSciences B.V



3808.20

Fenoxanil (min 95%)

Fendy 25WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH QT

Nông nghiệp vàng












Katana 20SC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd










Kasoto 200SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Tập đoàn

Trái đất xanh












Sako 25WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam











Taiyou 20SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Hợp Trí




3808.20

Fenoxanil 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Hutajapane 250SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Fenoxanil 50g/l + Isoprothiolane 300g/l

Ninja

35EC


đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.20

Fenoxanil 50g/l + Isoprothiolane 400g/l

Credit 450EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)



3808.20

Fenoxanil 250g/kg + Kasugamycin 18g/kg

Feno super 268WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam



3808.20

Fenoxanil 220g/l + Ningnanmycin 30g/l

Victoryusa 250SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Thôn Trang



3808.20

Fenoxanil 100g/l + Sulfur 300g/l + Tricyclazole50g/l

Kitini super 750WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Fenoxanil 200g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Map Famy

700WP


đạo ôn/ lúa

Map Pacific Pte Ltd



3808.20

Florfenicol 5g/kg

(min 99%) + 15g/kg

Kanamycin sulfate


Usaflotil 20WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Trường Sơn



3808.20

Fluopicolide (min 97%) 44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg

Profiler 711.1WG

Sương mai/Nho

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Fludioxonil

Celest 025FS

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Fluopicolide (min 97%) 62.5 g/l + Propamocarb 625 g/l

Infinito 687.5SC

Mốc sương/ cà chua

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Flusilazole

(min 92.5 %)



anRUTA

400EC, 400EW



400EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Avastar

40EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











DuPontTM Nustar® 20DF, 40EC

20DF: thán thư/ dưa hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, phồng lá/ chè 40EC: mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/ cam

DuPont Vietnam Ltd










Hatsang 40 EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh










Isonuta

40EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ










Nôngiaphúc 400EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong










Nuzole

40EC


lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương; thán thư, đốm trắng lá/ ớt; thán thư/ dưa hấu; vết dầu loang/cam

Công ty TNHH

Phú Nông




3808.20

Flusilazole 100g/l + Propiconazole 300g/l

Novotsc 400EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.20

Flusilazole 25g/l (30g/kg) + Tebuconazole 100g/l (500g/kg) + Tricyclazole 400g/l (250 g/kg )

Newthivo 525SE, 780WG

525SE: đạo ôn/lúa

780WG: thán thư/ vải, lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Flusulfamide (min 98%)

Nebijin 0.3 DP

sưng rễ/ cải bắp

Mitsui Chemicals Agro, Inc.



3808.20

Flutriafol

Blockan 25SC

nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty CP BVTV

An Giang











Impact 12.5 SC

rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa

Cheminova A/S, Denmark



3808.20

Flutriafol 30% + Tricyclazole 40%

Victodo

70WP


đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH

Nhất Nông





3808.20

Flutriafol 300 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Fiwin

700WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Minh Long





3808.20

Folpet (min 90 %)

Folcal 50 WP

xì mủ/ cao su

Arysta LifeScience S.A.S









Folpan 50 WP, 50 SC

Каталог: uploads -> laws
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
laws -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> 1. Mở rộng đối tượng bắt buộc tham gia bhtn
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
laws -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> TỈnh lạng sơn số: 89 /QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
laws -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 152/2008/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương