TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 8.94 Mb.
trang50/63
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích8.94 Mb.
#23065
1   ...   46   47   48   49   50   51   52   53   ...   63

3. Thuốc trừ cỏ :



3808.30

Acetochlor

(min 93.3%)



Acepro

50EC


Cỏ/ngô

Iprochem Co., Ltd.










Acvipas

50EC


cỏ/ ngô, mía

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc










Alibom 500EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH Trường Thịnh










Antaco 500EC

cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành

Công ty TNHH Việt Thắng










Antacogold

500EC


cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương










Atabar 800EC

Cỏ/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Atas 500EC

Cỏ/ngô

Công ty CP Khử trùng Việt Nam










Capeco 500EC

Cỏ/sắn

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành










Cochet

200WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Bằng Long










Dibstar

50EC


cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Gorop 500EC

Cỏ/ngô

Công ty CP Nông dược HAI










Herbest 50EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH TM - SX

Ngọc Yến











Iaco 500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty TNHH Hoá chất nông nghiệp Quốc Tế










Jia-anco

50EC


cỏ/ đậu tương

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Kamaras 50EC

cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Việt Nông










Nistar 500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty Cổ phần Nicotex










Missusa 500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Peso 480EC

cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô

Công ty CP Hóc Môn










Safe-co 50EC

cỏ/ ngô

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Saicoba

500EC, 800EC



500EC: Cỏ/sắn

800EC: cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Starco

500EC


cỏ/ lạc

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Valux

500 EC


cỏ/ sắn

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.30

Acetochlor 12% + 2% Bensulfuron Methyl

Beto

14WP


cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg

Afadax

170WP


cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.30

Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2%

Natos

15WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP

Nicotex




3808.30

Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5 g/kg

Alphadax

250WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.30

Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 %

Acenidax

17WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP

Nicotex











Arorax

17WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.30

Acetochlor 210g/kg + Bensulfuron Methyl 40g/kg

Aloha

25 WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Acetochlor 16 % + Bensulfuron Methyl 1.6% + Metsulfuron Methyl 0.4%

Sarudo

18 WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH An Nông



3808.30

Acetochlor 160g/kg + Bensulfuron Methyl 16g/kg + Metsulfuron Methyl 4g/kg

Sun – like

18WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l

Rontatap

500EC


cỏ/ đậu tương

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Acetochlor 180g/kg (450g/l), (505g/l) (10g/l) + Metolachlor 15g/kg (5g/l), (10g/l), (725g/l)

Duaone

195WP, 455EC, 515EC, 735EC



195WP: cỏ/ lúa cấy

455EC, 515EC, 735EC: Cỏ/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.30

Acetochlor 415 g/l + Oxyfluorfen 15g/l

Catholis

43 EC


cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV I TW



3808.30

Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l +

chất an toàn Fenclorim 100 g/l



Nomefit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược

Việt Nam








Acetochlor 490 g/l + Pretilachlor 10 g/l

Nomefit

500EC


Cỏ/lạc

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.30

Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg

Blurius

200WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Alachlor

(min 90 %)



Bipiđoan

480EC


cỏ/ lạc

Côngty TNHH TM

Bình Phương





3808.30

Ametryn

(min 96 %)



Amesip

80 WP


cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd










Ametrex

80 WP, 80WG



80WP: cỏ/ mía, dứa

80WG: cỏ/mía

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










Amet annong 500 FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, cà phê 800WP: cỏ/ mía

Công ty TNHH

An Nông











Ametsuper

80 WP


cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Atryl 80WP

Cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ










Gesapax

500 FW


cỏ/ mía, dứa

Syngenta Vietnam Ltd










Slimgold 510SC, 810WP

Cỏ/mía

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.30

Ametryn 40% + Atrazine 40%

Atramet Combi 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










Metrimex 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Forward International Ltd



3808.30

Ametryn 400g/kg + Atrazine 400g/kg

Aviator combi 800WP

Cỏ/mía

Công ty CP Tập đoàn

Trái Đất Xanh





3808.30

Ametryn 40% + MCPA – Sodium 8%

Solid

48WP


cỏ/ mía

Công ty CP

Nicotex




3808.30

Anilofos

(min 93 %)



Ricozin

30 EC


cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Anilofos 22.89% + Ethoxysulfuron 0.87%

Riceguard 22 SC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Atrazine

(min 96 %)



Agmaxzime 800WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Giải pháp NN

Tiên Tiến












Atamex 800WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Tập đoàn

Trái Đất Xanh












Atra

500 SC


cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ










Atra annong 500 FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, ngô 800WP: cỏ/ ngô

Công ty TNHH

An Nông











Atranex

80 WP


cỏ/ mía, dứa, ngô

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










A-zet

80WP


cỏ/ ngô

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba











Destruc 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI










Many 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH BMC










Maizine

80 WP


cỏ/ ngô, mía

Forward International Ltd










Mizin 50 WP, 80 WP

50WP: cỏ/ dứa, ngô 80WP: cỏ/ mía, ngô

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sanazine

500 SC


cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd










Wamrin

800WP


Cỏ/ngô

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.30

Atrazine 120g/l + Mesotrione 32g/l +

S-metolachlor 320g/l



Lumax 472SE

cỏ/ngô

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Atrazine 300g/l + Sulcotrione 125g/l

Topical 425SC

cỏ/ ngô

Công ty CP Tập đoàn Trái Đất Xanh



3808.30

Azimsulfuron (min 99%)

DuPontTM Katrocet®

50WG


cỏ/ lúa gieo thẳng

DuPont Vietnam Ltd.



3808.30

Bensulfuron Methyl (min 96 %)

Beron

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Bensurus

10WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược

Việt Nam











DuPontTM Londax®

10 WP


cỏ/ lúa cấy

DuPont Vietnam Ltd










Furore

10WP, 10WG



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Loadstar

10WP, 60WG, 60WP



Каталог: uploads -> laws
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
laws -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> 1. Mở rộng đối tượng bắt buộc tham gia bhtn
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
laws -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> TỈnh lạng sơn số: 89 /QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
laws -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 152/2008/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   46   47   48   49   50   51   52   53   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương