trang 47/63 Chuyển đổi dữ liệu 19.08.2016 Kích 8.94 Mb. #23065
280EW, 725WP, 800WP: em lép hạt/lúa
420SC: đạo ôn/lúa
750WP: vàng lá chín sớm/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
3808.20
Propineb 70% + Triadimefon 5%
ARC-carder 75WP
lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
3808.20
Propineb 613g/kg + Trifloxystrobin 35g/kg
Activo super 648WP
thán thư/ xoài
Công ty CP NN HP
Flintpro 648WG
Đạo ôn/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, cà chua
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3808.20
Protein amylose
Vikny
0.5 SL
thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
3808.20
Pseudomonas fluorescens
Antiforhis 109 CFU/g PA
Lở cổ rễ/dưa chuột
Viện Công nghệ sinh học-
Viện KH và CN Việt Nam
B Cure
1.75WP
đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho
Brightonmax International Sdn Bhd , Malaysia
3808.20
Pyrimethanil (min 95%)
Tilsom 400SC
Thối nhũn/hành
Công ty TNHH Trường Thịnh
3808.20
Quaternary Ammonium Salts
Physan
20L
thối thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn/ lúa; xì mủ/ dưa hấu; rêu hại thân, cành/ cam; loét lá trước khi ra hoa/ cam; lúa von/ lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối nhũn/phong lan
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
3808.20
Saisentong
(min 95%)
Visen
20SC
bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa; héo xanh/dưa hấu, cà chua; thối nhũn/bắp cải
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.20
Salicylic Acid
Exin
4.5 SC, 2.0SC
4.5SC: (Exin R): đạo ôn, bạc lá/ lúa 4.5SC : (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua
2.0SC : Rầy nâu, rây lưng trắng/lúa; rầy xanh/chè
Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học
3808.20
Streptomyces lydicus WYEC 108
Actinovate
1 SP
vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
3808.20
Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%
Actino-Iron
1.3 SP
vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
3808.20
Streptomycin sulfate
Acstreptocinsuper 40TB
vàng lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
Goldnova 200WP
Vàng lá, bạc lá/lúa; thối nhũn/xà lách
Công ty TNHH An Nông
Kaisin 50WP, 100WP
50WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam
100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH
Việt Thắng
Liberty 50WP, 100WP
50WP: Bạc lá/lúa
100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
Minotajapane 50WP
Vàng lá/ lúa
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
Poner 40TB, 40SP
thối nhũn/ bắp cải
Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
Stepguard 40TB, 50SP, 100SP, 150TB, 200TB, 250TB, 444SP
40TB, 50SP, 100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa
150TB, 200TB, 250TB, 444SP: bạc lá/ lúa
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
Strepgold 50WP, 70WP, 100WP
50WP, 100WP : Bạc lá/Lúa
70WP: Héo xanh vi khuẩn/cà chua, bạc lá/lúa
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Strepa 100WP, 150WP
vàng lá chín sớm/ lúa
Công ty TNHH Hỗ trợ Phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
Supervery
50WP
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua
Công ty CP Thuôc BVTV
Việt Trung
Yomistar 52WP, 105WP
52WP: bạc lá/ lúa
105WP: lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
3808.20
Streptomycin sulfate 40g/kg + Salicylic acid 33g/kg + Gibberellic acid 2g/kg
Acatonio 75WG
Vàng lá/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
3808.20
Sulfur
Kumulus
80WG
sẹo/ cây có múi, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê, phấn trắng/ cao su
BASF Vietnam Co., Ltd.
Fulac 80WG, 80WP, 500SC
80WG: Nhện gié/lúa
80WP: nhện đỏ/cam
500SC: phấn trắng/cao su
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Lipman 80WG
Phấn trắng/xoài
Công ty CP Nông dược HAI
Microthiol Special 80WP, 80WG
80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
OK - Sulfolac 80WG, 80WP, 85SC
80WG : phấn trắng/ xoài, chôm chôm
80WP : phấn trắng/ nho 85SC: sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
Sulfurluxthai 80WG
thán thư/vải
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
Sulox
80 WP
phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải, nhãn
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
3808.20
Sulfur 100g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg
Novitop 850WP
Đạo ôn/lúa, thán thư/xoài
Công ty CP Nông Việt
3808.20
Sulfur 2% (2%), (40%), (10%), (55%), (25), (79.5%), (7%), (28%), (200g/l)+ Tricyclazole 20%, (40%), (5%), (50%), (20%), (75%), (0.5%), (75%), (70%), (500g/l)
Vieteam
22SC, 42SC, 45WP, 60WG, 75WP, 77WG, 80WP, 82WP, 98WP, 700SC
22SC, 42SC, 60WG, 77WG, 98WP, 700SC: đạo ôn/ lúa
45WP : đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa
75WP : đạo ôn, lem lép hạt/ lúa 80WP : phấn trắng/ hoa hồng; nhện gié, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ xoài, cao su
82WP: Vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
3808.20
Sulfur 45% (50g/kg), (50g/kg) + Tricyclazole 5% (250g/kg), (700g/kg)
Bibim
50WP, 300WP, 750WP
50WP: đạo ôn/ lúa, đốm lá/ lạc
300WP, 750WP: đạo ôn/ lúa
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
3808.20
Sulfur 350g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 150g/kg (500 g/kg)
StarBem Super
500WP, 750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
3808.20
Sulfur 450g/l (655g/kg), (800g/kg) +
Tricyclazole 200g/l (200g/kg), (0.8g/kg)
Bimsuper
650SC, 800.8WP, 855WP
800.8WP : vàng lá/ lúa
650SC, 855WP: đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
3808.20
Sulfur 35% + Tricyclazole 50%
Labem 85WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
3808.20
Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 225g/kg
Lionsul 575WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
3808.20
Sulfur 40 % + Zineb 40 %
Vizines
80 WP
mốc sương/ khoai tây
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.20
Tebuconazole (min 95 %)
Anthomil
250EW
Lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
Folicur 250 EW, 250WG, 430SC
250EW: đốm lá/ lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ cam, hồ tiêu 250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa 430SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Foniduc 450SC
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Công ty TNHH Việt Đức
Forlita
250 EW, 430SC
250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; loét, sẹo/ cam
430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương
Công ty TNHH
Phú Nông
Fortil
25 SC
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
Fozeni
250EW
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP
Nicotex
Huibomb
25EW
Khô vằn/lúa
Huikwang Corporation
Jiacure
25EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
Milazole
250 EW
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
Poly annong 250EW, 250SC, 250EC, 450SC
250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa
250SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, lem lép hạt/ lúa
450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
Poticua 250EW
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM Thái Phong
Provil
30EW, 450SC
30EW: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
450SC: lem lép hạt/ lúa; chết chậm/ hồ tiêu
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
Sieu tin
250 EC, 300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
Sforlicuajapane 450SC
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
T.B.Zol
250EW
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Thanh Điền
Tebuzol 250 SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Thianzole
12.5EW, 250SC
12.5EW : lem lép hạt/ lúa
250SC: thán thư/xoài
Công ty TNHH MTV Hoá nông Khanh Hưng
Tien
250 EW
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
T-zole super
250EW, 250SC, 450SC
250EW: vàng lá do nấm/ lúa
250SC: lem lép hạt/lúa
450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
Vitebu
250SC
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.20
Tebuconazole 130g/l + Tricyclazole 450 g/l
Dolalya 580EC
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH MTV Thuốc
BVTV Long An
3808.20
Tebuconazole 250g/l + Tricyclazole 275g/l
Gold dog 525SC
Vàng lá do nấm/lúa
Công ty CP SX TM DV
Ngọc Tùng
3808.20
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg
Map Unique
750WP
Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc, thán thư, rỉ sắt/cà phê
Map Pacific PTE Ltd
3808.20
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg
Novigold
800WP
đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa
Công ty CP
Nông Việt
3808.20
Tebuconazole 250 g/kg + Tricyclazole 500 g/kg +
Sulfur 100 g/kg
Novi top 850WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP
Nông Việt
3808.20
Tebuconazole 500 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg + Thiophanate Methyl 30g/kg
Vatinew 780WG
Lem lép hạt, vàng lá/ lúa
Công ty TNHH An Nông
3808.20
Tebuconazole 400g/kg + Thiophanate methyl 100g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
Niyoko 750WG
Vàng lá chín sớm/lúa
Công ty TNHH An Nông
3808.20
Tebuconazole 500g/kg + 250 g/kg Trifloxystrobin
Nativo
750WG
lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ cà chua, hoa hồng, chè, ớt, nho, xoài, điều, thanh long ; đốm lá/ bắp cải, hoa cúc, hồ tiêu, dưa hấu; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/thanh long; loét/ cam; thán thư, phấn trắng/dâu tây; thán thư/ca cao; đốm đen quả/ vải; bệnh sọc đen/ ca cao; đốm vòng/ khoai tây
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3808.20
Tecloftalam
(min 96%)
Shirahagen
10WP
bạc lá/ lúa
Summit Agro International Ltd.
Vikhuan 15WP
bạc lá/lúa
Công ty TNHH TM-SX
GNC
3808.20
Tetraconazole
Domark
40 ME
rỉ sắt/ cà phê
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
3808.20
Tetramycin
Mikcide
1.5SL
bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng; vàng rụng lá/cao su
Công ty TNHH Được Mùa
3808.20
Thifluzamide (min 96 %)
Pulsor
23 DC
khô vằn/ lúa
Nissan Chemical Ind Ltd
3808.20
Thiodiazole copper
(min 95%)
Longbay
20SC
sẹo/ cam, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, xì mủ/sầu riêng; xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su
Công ty TNHH
Trường Thịnh
3808.20
Thiodiazole zinc
(min 95%)
Lk-one 50SC
Bạc lá/lúa
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
3808.20
Thiophanate-Methyl (min 93 %)
Agrotop
70 WP, 400SC
70WP: mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa
400SC: vàng lá/ lúa
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
Binhsin
70 WP
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho
Bailing International Co., Ltd
Cantop - M 72WP
phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua
Công ty CP TST Cần Thơ
Coping M
70 WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Danatan
70WP
héo rũ/ dưa hấu
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Emxinh M 700WP
khô vằn/ lúa
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Fusin - M 70 WP
đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu
Forward International Ltd
Jiatop
70WP
vàng lá do nấm/ lúa
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
Kuang Hwa Opsin 70 WP
đốm đen/ chuối, đốm trắng/ thuốc lá
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
T.sin
70 WP
mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
TS - M annong 70 WP, 430SC
70WP: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; thán thư/ dưa hấu 430SC : vàng lá, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
Thio - M 70 WP, 500 FL
70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa 500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
Tipo - M
70 WP
thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Tomet 70 WP
thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài
Công ty CP Bốn Đúng
Top 50 SC, 70 WP
mốc xám/ rau, cà chua
Công ty CP Nông dược HAI
Topan
70 WP
đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho
Công ty CP BVTV
An Giang
Toplaz 70 WP
phấn trắng/ rau, thán thư/ cây có múi, đạo ôn/ lúa
Behn Meyer Agcare LLP
Top - Plus M
70 WP
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài
Imaspro Resources Sdn Bhd
Topnix 70 WP
sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc
Công ty CP Nicotex
Topsimyl
70 WP
đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
Topsin M
50SC, 70 WP
50SC: Khô vằn/lúa
70WP: vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; đen thân/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho
Nippon Soda Co., Ltd
Topulas
70WP
phấn trắng/ dưa chuột
Công ty TNHH
Nam Bắc
Vithi - M
70 WP
phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.20
Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg
Bemeuro super
750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
3808.20
Thiophanate Methyl 25% + Tricyclazole 50%
Winmy 75WP
Vàng lá, đạo ôn/lúa
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
3808.20
Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%
Gomi
72.5WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Nông nghiệp HP
Trust 72.5WP
Đạo ôn, vàng lá/lúa; đốm lá, xì gôm/dưa hấu; thán thư/xoài
Công ty TNHH Phú Nông
Vista 72.5 WP
đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa
Nippon Soda Co., Ltd.
3808.20
Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 400 g/kg
Disco 750WP
Đạo ôn/ lúa, phấn trắng/hoa hồng
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
3808.20
Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 450 g/kg
Jia-trimethyl
800WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
3808.20
Thiophanate methyl 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg
Bulky 800WP
Đạo ôn/lúa
Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta
3808.20
Thiophanate methyl 50g/l (200g/kg), (350g/kg) + Tricyclazole 350g/l (200g/kg), (450g/kg)
Sungold 400SC, 400WP, 800WP
400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
400WP, 800WP: Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
3808.20
Thiophanate - Methyl 36% + Tricyclazole 14%
Pysaigon
50 WP
đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/lúa
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
3808.20
Thiophanate Methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5%
Travil 75WP
Đạo ôn, vàng lá/lúa
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
3808.20
Thiophanate Methyl 400g/kg + Tricyclazole 400 g/kg
Tritop 800WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
3808.20
Thiram (TMTD)
Pro - Thiram 80 WP, 80 WG
80WP : đốm lá/ phong lan 80WG : thán thư/ xoài, khô vằn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu, mốc sương/cà chua
Taminco NV, Belgium
3808.20
Triadimefon
Bayleton 250 EC
phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà phê
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Coben 25 EC
rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ nhãn
Công ty CP Nông dược HAI
Encoleton
25 WP
mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
Jialeton
25WP
thối cuống quả/ nho
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
Sameton 25 WP
phấn trắng/ hoa, nho
Công ty CP BVTV Sài Gòn
3808.20
Triadimenol
Bayfidan
250 EC
rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ nho, chôm chôm; sẹo/ cam
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Samet 15 WP
phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Chia sẻ với bạn bè của bạn: