|
|
trang | 51/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| 800WG: đạo ôn/ lúa
820WG: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH
Việt Đức
|
|
|
|
Vibimzol
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Window
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
|
|
Zoletigi 80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
| -
|
3808
|
Tricyclazole 700 g/kg + Paclobutrazol 150g/kg
|
Bullusa 850WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Tricyclazole 720g/kg + Paclobutrazol 160g/kg
|
Input 880WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH-TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Tricyclazole 200 g/kg + Sulfur 650 g/kg
|
Centerdorter 850WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Liên minh Nông nghiệp bền vững
| -
|
3808
|
Tricyclazole 720 g/kg + Sulfur 140g/kg
|
Grinusa 860WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Triforine
(min 97%)
|
Saprol
190DC
|
phấn trắng/ hoa hồng, đạo ôn/lúa
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
| -
|
3808
|
Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)
|
TP - Zep 18EC
|
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn
|
Công ty TNHH
Thành Phương
| -
|
3808
|
Validamycin (Validamycin A)
(min 40 %)
|
Anlicin 3SL, 5WP, 5SL
|
3SL, 5WP: khô vằn/ lúa
5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Asiamycin super
100SL
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd
|
|
|
|
Avalin 3 SL, 5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Biovacare 5SL
|
Nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL
|
3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Duo Xiao Meisu 3SL, 5SL, 5WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Fubarin 20WP
|
khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
|
Haifangmeisu 3SL, 5SL, 5WP, 10WG
|
3SL: khô vằn/lúa, chết cây con/dưa hấu
5SL: nấm hồng/cao su, khô vằn/lúa, chết cây con/dưa hấu
5WP: khô vằn/ lúa
10WG: khô vằn/ lúa, chết cây con/dưa hấu
|
Công ty TNHH SX TM DV
Thu Loan
|
|
|
|
Javidacin 5SL, 5WP
|
5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
|
|
Jinggang meisu
3SL, 5WP, 5SL, 10WP
|
3SL, 5WP: khô vằn/ lúa 5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Limycin 5SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thiên Nông
|
|
|
|
Natistar
51WG, 100SC, 230WG
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
|
|
|
|
Navalilusa 3SL, 5SL, 5WP, 10WP
|
khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.
|
Công ty CP Vật tư NN
Hoàng Nông
|
|
|
|
Pinkvali
3SL, 5SL, 50WP
|
3SL, 50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa
5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Qian Jiang Meisu
3SL, 5SL, 5WP, 80SL, 240SL
|
3SL: Nấm hồng/cao su, khô vằn/ lúa
5WP, 240SL: khô vằn/ lúa
5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê, cao su; vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa
80SL: lở cổ rễ/dưa hấu; vàng lá chín sớm, khô vằn /lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Romycin
5SL
|
nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Tidacin 3SC, 5SL
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Top - vali
3 SL, 5SL
|
3SL: khô vằn/ lúa
5SL: mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH SX ND vi sinh Viguato
|
|
|
|
Tung vali 3SL, 5SL, 5WP, 10WP
|
3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
5WP, 10WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vacin 1.5SL, 5SL
|
1.5SL: khô vằn/ lúa
5SL: Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Vacinmeisu
30SL, 30WP, 50WP, 50SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Vacony 5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Vacocin 3SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Vali 3 SL, 5 SL
|
3SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu
5SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Valicare 5WP, 8SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
|
|
|
|
Validad 100SL
|
Nấm hồng/cao su
|
Công ty CP Bình Điền
Mê Kông
|
|
|
|
Vali TSC 5SL
|
Nấm hồng/cao su
|
Công ty CP VTKTNN
Cần Thơ
|
|
|
|
Vali-navi
5SL, 8SL, 24SL
|
24SL: Khô vằn/lúa
5SL, 8SL: Nấm hồng/cao su, khô văn/ lúa
|
Công ty CP Khử Trùng
Nam Việt
|
|
|
|
Validacin 3SL, 5SL, 5SP
|
3SL: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê 5SL: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su
5SP: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
|
|
|
Validan 3SL, 5SL, 5WP
|
3SL: khô vằn/ lúa, ngô 5SL: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve 5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
|
|
|
Valijapane 3SL, 5SL, 5SP
|
nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Valitigi 3SL, 5SL
|
3SL: khô vằn/ lúa 5SL: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Valigreen
30 SL, 50SL, 50WP, 100WP
|
khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
|
Valivithaco 3 SC, 3SL, 5SL, 5SC, 5WP
|
3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô 3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Valinhut 3SL, 5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Vallistar
3SL, 5SL, 5WP, 10WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
|
|
|
|
Valygold
5SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
|
|
Vamylicin
3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL
|
3SL, 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải 6SL: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Villa-fuji
50SL, 100SL
|
50SL: Nấm hồng/cao su
100SL: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
|
|
|
Vanicide 5SL, 5WP, 150WP
|
5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua
5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua 150WP: thắt cổ rễ/cà chua
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Varison
5 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
|
|
|
Vida(R) 3 SC, 5WP
|
3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau 5WP: khô vằn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
V-cin 5 SL
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
Vivadamy 3SL, 5SL, 5SP
|
3SL: khô vằn/ lúa 5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su
5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Voalyđacyn-nhật
5SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
|
|
|
Yomivil
108SC, 115WG
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Zenygold 800WP
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH TM và SX
Ngọc Yến
| -
|
3808
|
Validamycin 2 % + NOA 0.05 % + NAA 0.05% + Zn, Cu, Mg 11%
|
Vimix 13.1SL
|
khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Validamycin 50g/l (75g/kg) + Polyoxin B 10g/l (20g/kg)
|
Ukino
60SC, 95WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|