Tên họ
|
Tên Việt Nam
|
Tên khoa học
|
Kiểu gen cytb
|
Kiểu gen coi
|
Cynocephalidae
|
Chồn bay
|
Galeopterus variegatus
|
JN800721.1:14153-15292 (1139 bp)
|
21425438 (1139 bp)
|
21449889:14151-15290 (1139 bp)
|
|
Lorisidae
|
Cu li lớn
|
Nycticebus bengalensis
|
365775763 (425 bp)
|
không có
|
Cu li nhỏ
|
Nycticebus pygmaeus
|
51235689 (1140 bp)
|
không có
|
51235691 (1140 bp)
|
|
51235693 (1140 bp)
|
|
51235700 (1140 bp)
|
|
51235687 (1140 bp)
|
|
Cercopithecidae
|
Voọc chà vá chân đỏ
|
Pygathrix nemaeus
|
DQ355302.1:14193-15327 (1135 bp)
|
không có
|
109689553:14193-15327 (1135 bp)
|
|
JF293096.1:14193-15327 (1135 bp)
|
|
Voọc mũi hếch
|
Rhinopithecus avunculus
|
331746965:14189-15323 (1135 bp)
|
không có
|
HM125578.1:14189-15323(1135 bp)
|
Khỉ mặt đỏ
|
Macaca arctoides
|
58041002 (1162 bp)
|
không có
|
Khỉ vàng
|
Macaca mulatta
|
JQ821843.1:14206-15340 (1134 bp)
|
295856666 (639 bp)
|
49146236:14741-15881 (1140 bp)
|
|
Voọc chà vá chân xám
|
Pygathrix cinerea
|
JQ821841.1:14170-15304 (1134 bp)
|
không có
|
391224230:14170-15304 (1134 bp)
|
|
391224244:14169-15303 (1134 bp)
|
|
Voọc chà vá chân đen
|
Pygathrix nigripes
|
JQ821840.1:14170-15304 (1134 bp)
|
không có
|
391224216:14170-15304 (1134 bp)
|
|
Voọc xám
|
Trachypithecus barbei (T. phayrei)
|
không có
|
không có
|
Voọc mông trắng
|
Trachypithecus delacouri
|
không có
|
không có
|
Voọc đen má trắng
|
Trachypithecus francoisi
|
2443796 (393 bp)
|
không có
|
Voọc Cát Bà (Voọc đen đầu vàng)
|
Trachypithecus poliocephalus
|
không có
|
không có
|
Voọc bạc Đông Dương
|
Trachypithecus villosus (T. cristatus)
|
không có
|
không có
|
Voọc đen Hà Tĩnh
|
Trachypithecus hatinhensis
|
HQ149046.1:14187-15321 (1134 bp)
|
không có
|
Khỉ mốc
|
Macaca assamensis
|
63409840 (421 bp)
|
không có
|
Khỉ đuôi dài
|
Macaca fascicularis
|
không có
|
không có
|
Khỉ đuôi lợn
|
Macaca leonina ( M. nemestrina )
|
không có
|
không có
|
Hylobatidae
|
Vượn đen má hung
|
Nomascus (Hylobates) gabriellae
|
2769582 (1141 bp)
|
45454503 (603 bp)
|
313770756 (1140 bp)
|
|
313770752 (1140 bp)
|
|
313770748 (1140 bp)
|
|
Vườn đen tuyền tây bắc
|
Nomascus (Hylobates) concolor
|
HQ622808.1:14101-15241 (1140 bp)
|
không có
|
313770708 (1140 bp)
|
|
313770706 (1140 bp)
|
|
Vượn đen tuyền đông bắc
|
Nomascus (Hylobates) nasutus
|
313770704 (1140 bp)
|
không có
|
288225980 (1140 bp)
|
|
288225982 (1140 bp)
|
|
288225978 (1140 bp)
|
|
Vượn đen má trắng
|
Nomascus (Hylobates) leucogenys
|
HQ622803.1:14165-15305 (1140 bp)
|
không có
|
2769580 (1141 bp)
|
|
288226006 (1140 bp)
|
|
288226010 (1140 bp)
|
|
Canidae
|
Sói đỏ (Chó sói lửa)
|
Cuon alpinus
|
262188097:14185-15324 (1139 bp)
|
2826548 (588)
|
GU063864.1:14185-15324 (1139 bp)
|
|
Chó rừng
|
Canis aureus
|
401801610(402 bp)
|
2826550 (588 bp)
|
401801608 ( 402 bp)
|
|
Ursidae
|
Gấu chó
|
Ursus (Helarctos) malayanus
|
159524371:15054-16193 (1140 bp)
|
không có
|
EF196664.1:15054-16193 (1140 bp)
|
|
Gấu ngựa
|
Ursus (Selenarctos) thibetanus
|
159793497:15065-16204 (1139 bp)
|
không có
|
216409191 (1140 bp)
|
|
EF196661.1:15065-16204 (1139 bp)
|
|
Mustelidae
|
Rái cá thường
|
Lutra lutra
|
3511095 (1140)
|
không có
|
156752019 (1140 bp)
|
|
156752021 (1140 bp)
|
|
Rái cá lông mũi
|
Lutra sumatrana
|
151549143 (1140 bp)
|
không có
|
Rái cá vuốt bé
|
Amblonyx cinereus (A. cinerea)
|
3511085 (1140 bp)
|
không có
|
Rái cá lông mượt
|
Lutrogale (Lutra) perspicillata
|
151549145 (1140 bp)
|
không có
|
Felidae
|
Mèo cá
|
Prionailurus (Felis) viverrina
|
169807938 (1140 bp)
|
không có
|
169807940 ( 1140 bp)
|
|
Mèo rừng
|
Prionailurus (Felis) bengalensis
|
169807928 (1140 bp)
|
không có
|
169807932 (1140 bp)
|
|
169807936 (1140 bp)
|
|
Báo gấm
|
Neofelis nebulosa
|
115531609:15066-16205 (1139)
|
không có
|
DQ257669.1:15066-16205 (1139 bp)
|
|
Báo hoa mai
|
Panthera pardus
|
126697255 ( 796 bp)
|
327419598 (657 bp)
|
126697251 ( 796 bp)
|
|
126697253 ( 806 bp)
|
|
Hổ
|
Panthera tigris
|
EF551003.1:15103-16242 (1139 bp)
|
56406712 (400 bp)
|
187250362:15103-16242 (1139 bp)
|
56406716 (400 bp)
|
|
327419600 (657 bp)
|
Beo lửa (Beo vàng)
|
Catopuma (Felis) temminckii
|
222083773 (1140 bp)
|
không có
|
Mèo ri
|
Felis chaus
|
không có
|
không có
|
Mèo gấm
|
Pardofelis (Felis) marmorata
|
Không có
|
không có
|
Elephantidae
|
Voi
|
Elephas maximus
|
375348158 (600 bp)
|
37496447:5330-6877 (1547 bp)
|
375348160 (601 bp)
|
|
375348162 (601 bp)
|
|
375348164 (601 bp)
|
|
Rhinocerotidae
|
Tê giác một sừng
|
Rhinoceros sondaicus
|
11558035 (1140 bp)
|
không có
|
Cervidae
|
Hươu vàng
|
Axis (Cervus) porcinus
|
221664893 (1138 bp)
|
|
221664986 (1057 bp)
|
255988315 (658 bp)
|
223670630 (1140 bp)
|
255988319 (658 bp)
|
Nai cà tong
|
Cervus eldii
|
26224731 (1140 bp)
|
không có
|
221664908 (1138 bp)
|
|
223670622 (1140 bp)
|
|
Mang lớn
|
Megamuntiacus vuquangensis
|
không có
|
không có
|
Mang Trường Sơn
|
Muntiacus truongsonensis
|
không có
|
không có
|
Moschidae
|
Hươu xạ
|
Moschus berezovskii
|
237642055:14153-15292 (1139 bp)
|
255988395 (658 bp)
|
EU043465.1:14153-15292 (1139 bp)
|
255988397 (658 bp)
|
|
255988399 (658 bp)
|
|
255988401 (658 bp)
|
|
336038738 (658 bp)
|
Bovidae
|
Bò tót
|
Bos gaurus
|
94469548 (1131 bp)
|
không có
|
94469550 (1131 bp)
|
|
223670617 (1140 bp)
|
|
Bò rừng
|
Bos javanicus
|
158905383 (1140 bp)
|
không có
|
158905385 (1140 bp)
|
|
221664923 (1117 bp)
|
|
221664933 (1083 bp)
|
|
223670620 (1119 bp)
|
|
Bò xám
|
Bos sauveli
|
82658770 (517 bp)
|
không có
|
Sao la
|
Pseudoryx nghetinhensis
|
5359521 (1143 bp)
|
không có
|
Trâu rừng
|
Bubalus arnee
|
không có
|
không có
|
Sơn dương
|
Naemorhedus (Capricornis) sumatraensis
|
94469556 (1140 bp)
|
307604583 (671 bp)
|
94469558(1080 bp)
|
|
Phasianidae
|
Gà tiền mặt vàng
|
Polyplectron bicalcaratum
|
3687614 (1143 bp)
|
không có
|
22725662 (1143 bp)
|
|
180037611 (1143 bp)
|
|
Gà tiền mặt đỏ
|
Polyplectron germaini
|
18028457 (1143 bp)
|
không có
|
Trĩ sao
|
Rheinardia ocellata
|
18028451 (1143 bp)
|
không có
|
Công
|
Pavo muticus
|
2352972 (1143 bp)
|
không có
|
60287059 (828 bp)
|
|
198401574 (441 bp)
|
|
Gà lôi hồng tía
|
Lophura diardi
|
3687610 (1143 bp)
|
không có
|
Gà lôi mào trắng
|
Lophura edwardsi
|
14348638 (1143 bp)
|
không có
|