STT
|
Tên Sản phẩm
|
Thành Phần
|
Hàm lượng
|
Công Dụng
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam- Xưởng Công nghệ Sinh học; Khu công nghiệp Bàu Xéo- xã Sông Trầu- huyện Trảng Bom- tỉnh Đồng Nai. ĐT : 0613.921502
|
1
|
C.P Bio Plus
|
Bacillus subtilis
|
109CFU
|
Phân huỷ xác thực vật, động vật, thức ăn dư thừa và các chất hữu cơ trong môi trường nước.
|
Bacillus licheniformis
|
109CFU
|
Bacillus megaterium
|
109CFU
|
2
|
C.P. Zymetin
|
Bacillus subtilis
|
109CFU
|
Phân huỷ mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá.
|
Lactobacillus acidophilus
|
1010CFU
|
Saccharomyces cerevisiae
|
1010CFU
|
Aspergillus oryzae
|
108CFU
|
Chất mang (đường, tinh bột): đủ
|
1kg
|
Công ty TNHH Công nghệ sinh học Na Ri Ta, 7 đường 40, phường Tân Quy, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
3
|
NARITA-18
|
Saccharomyces cereviae
|
2,8 x 108 CFU/kg
|
Phân huỷ các chất hữu cơ trong ao nuôi; Cải thiện chất lượng môi trường ao nuôi.
|
Lactobacillus acidophillus
|
4,7 x 108 CFU/kg
|
Bacillus subtilis
|
1,9 x 109 CFU/kg
|
Aspergillus oryzae
|
1,5 x 109 CFU/kg
|
Amylase, Protease, Pectinase, Beta glucanase, bột Zeolite vừa đủ
|
1kg
|
Công ty Hữu hạn sinh học Hoàn Cầu (TNHH), Đền Bà Chúa Kho, Thôn Cổ Mễ, Vũ Ninh – Tp Bắc Ninh
|
4
|
HC-BIO
|
Bacillus subtilis
|
5 x 109 CFU
|
Phân hủy chất hữu cơ. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi.
|
Lactobacillus lactis
|
5 x 109 CFU
|
Bacillus lactobacillus
|
5 x 109 CFU
|
Phụ liệu và Lactose vừa đủ
|
1000g
|
5
|
OXY-BESTOT
|
Sodium Carbornat peroxyhydate
|
99%
|
Cung cấp oxy tức thời vào ao nuôi tôm, cá.
|
Bột Talc vừa đủ
|
1000g
|
Công ty TNHH NOBEN, địa chỉ: 20/30G/33 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, điện thoại: 08 37966039, fax: 08 37966038
|
6
|
Super OXY – O2
|
Sodium carbonat peroxide (2Na2CO3. 2H2O2)
|
100%
|
Cung cấp một lượng oxy nhanh, kip thời trong ao nuôi, đặc biệt khi tôm nổi đầu.
|
7
|
AQUA BAC
|
Bacillus subtilis
|
1011 CFU/kg
|
Phân hủy các chất hữu cơ dư thừa ở trong ao nuôi. Hấp thụ khí NH3
|
Lactobacillus acidophilus
|
1011 CFU/kg
|
Nitrosomonas sp.
|
1010 CFU/kg
|
Nỉtobacter sp.
|
1010 CFU/kg
|
8
|
SUPER BIOCA
|
Yucca
|
30%
|
Xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản. Làm giảm khí độc NH3
|
9
|
NB-BIOPOND
|
Bacillus licheniformis
|
4x 108 CFU/g
|
Phân hủy các chất hữu cơ dư thừa ở trong ao nuôi. Hấp thụ khí NH3
|
Bacillus subtilis
|
4x 108 CFU/g
|
Bacillus megaterium
|
4x 108 CFU/g
|
Bacillus polymysa
|
4x 108 CFU/g
|
10
|
SUPER CUT ALGA
|
Copper s Elemental (CuSO4. 5H2O)
|
10%
|
Diệt tảo trong nước ao nuôi
|
11
|
Super OXY – O2
|
Sodium carbonat peroxide (2Na2CO3. 2H2O2)
|
100%
|
Cung cấp một lượng oxy nhanh, kip thời trong ao nuôi, đặc biệt khi tôm nổi đầu.
|
12
|
AQUA BAC
|
Bacillus subtilis
|
1011 CFU/kg
|
Phân hủy các chất hữu cơ dư thừa ở trong ao nuôi. Hấp thụ khí NH3
|
Lactobacillus acidophilus
|
1011 CFU/kg
|
Nitrosomonas sp.
|
1010 CFU/kg
|
Nỉtobacter sp.
|
1010 CFU/kg
|
13
|
SUPER BIOCA
|
Yucca
|
30%
|
Xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản. Làm giảm khí độc NH3
|
14
|
NB-BIOPOND
|
Tổng Bacillus (Bacillus cubtilis, Bacillus megaterium, Bacillus polymysa, bacillus licheniformis)
|
1,5 x 109 CFU/g
|
Phân hủy các chất hữu cơ dư thừa ở trong ao nuôi. Hấp thụ khí NH3
|
15
|
SUPER CUT ALGA
|
Copper s Elemental (CuSO4. 5H2O)
|
10%
|
Diệt tảo trong nước ao nuôi
|
Công ty TNHH Thủy sản SAN HÔ, địa chỉ: 26/B2 ấp Chánh 2, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh, điện thoại: 0862504424, fax: 0862504424
|
16
|
Microzym
|
Saccharomyces cerevisiae
|
6 x 107 cfu/g
|
Cung cấp vi sinh vật có lợi, phân hủy nhanh các chất hữu cơ, xử lý và phục hồi nguồn nước nuôi sau khi khử trùng, giảm NH4- ( NH3)
|
Lactobacillus acidophilus
|
2.5 x 109 cfu/g
|
Bacillus megaterium
|
3.5 x 109 cfu/g
|
Bacillus lichenformis
|
3 x 109 cfu/g
|
Bacillus subtilis
|
3 x 109 cfu/g
|
Amylase, Protease
|
17
|
ZUCCA – SH
|
Yucca Schidigera
|
50%
|
Tiêu hủy nhanh chóng khí độc NH3, H2S, NO2
Ổn định chất lượng nước, giảm mùi hôi thối, tạo môi trường ao nuôi sạch làm giảm Stress cho tôm.
Thích hợp cho hệ thống ao nuôi khép kín, ít thay nước.
|
Amylase, Cellulase, Protease, Lipase
|
Công ty TNHH TM & SX Việt Viễn (Vivco), 14G Phan Văn Trị, P.7, Q.Gò Vấp, TP.HCM, Điện thoại: 08. 38943854 - Fax: 08. 389438555
|
18
|
BC 400
|
Saccharomyces cereviae
|
1,5 x 107 CFU/g
|
Cải thiện chất lượng nước, ổn định hàm lượng oxy hoà tan trong ao nuôi. Phân hủy các chất hữu cơ dư thừa ở nền đáy và nguồn nước ao nuôi. Hấp thụ các loại khí độc và ổn định màu nước trong quá trình nuôi.
|
Lactobacillus acidophillus
|
1,5 x 107 CFU/g
|
Bacillus subtilis
|
1,5 x 108 CFU/g
|
Aspergillus oryzae
|
1,5 x 107 CFU/g
|
SiO2, Al2O3, CaO, Na2O, MgO, Fe2O3, K2O, Zeolite
|
vừa đủ 1kg
|
19
|
YUCCA 750
|
Yucca schidigera
|
750g
|
Hấp thụ khí độc NH3 có trong ao nuôi, cải thiện môi trường nước.
|
Nước cất
|
1000ml
|
20
|
YUCOX 300
|
Yucca schidigera
|
300g
|
Cung cấp vi sinh vật có lợi cho ao nuôi, Giảm khí độc NH3, H2S có trong ao nuôi, Phân huỷ các chất thải, thức ăn thừa, cải thiện môi trường nước.
|
Bacillus subtilis
|
5 x 107 CFU/g
|
Saccharomyces cerevisiae
|
5 x 107 CFU/g
|
Nước cất
|
1000ml
|
21
|
Quillaja Yucca 50/50 PRO
|
Yucca schidigera
|
50%
|
Giảm khí NH3 có trong môi trường nước ao nuôi thuỷ sản; Cải thiện chất lượng nước
|
Quillaja
|
50%
|
Nước cất
|
1000ml
|
22
|
TRIFLURALIN 48
|
Trifluralin
|
48%
|
Diệt nấm Lagenidium sp và động vật nguyên sinh trong bể nuôi. Lưu ý khi sử dụng: chỉ sử dụng tại cơ sở sản xuất, ương tôm giống.
|
Dung môi (Isopropyl alcohol)
|
vừa đủ 1000 ml
|
23
|
YUCCA ZEO BIO
|
Yucca Schidigera
|
2%
|
Giảm khí NH3; Bổ sung khoáng chất kích thích tảo phát triển trong nước ao nuôi thủy sản; Lắng tụ các chất lơ lửng trong nước ao nuôi
|
Saccharomyces cerevisiae
|
5 x 109CFU/g
|
SiO2
|
71%
|
CaO
|
2,51%
|
Al2O3
|
11,02%
|
Fe2O3
|
1,61%
|
MgO
|
1,01%
|
K2O
|
2,28%
|
24
|
PENTINO
|
1,5-Pentanedial
|
50%
|
Diệt các loại vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật gây hại, xử lý môi trường nước ao nuôi.
|
Dung môi vừa đủ
|
1000 ml
|
25
|
BON 888
|
Bacillus megaterium
|
108 CFU/g
|
Phân hủy các chất thải hữu cơ từ thức ăn dư thừa, phân tôm cá và rong tảo chết ; Giảm COD, BOD và các chất độc hại cho tôm cá như NH3, NO3, H2S.
|
B. mesentericus
|
108 CFU/g
|
B.licheniformic
|
108 CFU/g
|
Nitrosomonas sp.
|
107 CFU/g
|
Nitrobaster sp.
|
107 CFU/g
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
26
|
WEEDOX
|
CuSO4.5H2O
|
15%
|
Diệt tảo trong nước ao nuôi.
|
Nước cất vừa đủ
|
100%
|
27
|
IODINE 80
|
Iodine (dung dịch phức hợp)
|
80%
|
Sát trùng nguồn nước trong nuôi trồng thuỷ sản.
|
Bromine
|
20%
|
28
|
SUPER MAXTO
|
Sodium thiosulphate
|
30%
|
Làm lắng các chất hữu cơ và kết tủa kim loại nặng.
|
EDTA
|
10%
|
29
|
CYMEX 175
|
Cypermethrin
|
175g/l
|
Diệt các vật chủ trung gian mang mầm bệnh có trong nước như tép, tôm tạp, cua, còng. Dùng xử lý nước trước khi thả nuôi tôm 15 ngày
|
Dung môi (Isopropyl alcohol) vừa đủ.
|
1lít
|
30
|
PVP IODINE 90
|
PVP Iodine (dung dịch phức hợp)
|
90%
|
Dùng sát trùng, xử lý nước ao hồ nuôi trồng thuỷ sản. Sát trùng dụng cụ trong trại giống; Sát trùng diệt các loài vi khuẩn, nấm dùng xử lý nước trước khi thả tôm cá, dọn tẩy ao.
|
Tá dược vừa đủ
|
100%
|
31
|
BC 909
|
Bacillus subtilis
|
109CFU/g
|
Phân huỷ xác thực vật, động vật, thức ăn dư thừa và các chất hữu cơ trong môi trường nước.
|
Bacillus licheniformis
|
109CFU/g
|
Bacillus megaterium
|
109CFU/g
|
32
|
BC ONE
|
Bacillus subtilis
|
108CFU/g
|
Phân huỷ mùn bã hữu cơ, chất thải của tôm, cá.
|
Lactobacillus acidophilus
|
108CFU/g
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
107CFU/g
|
Aspergillus oryzae
|
107CFU/g
|
Chất mang (đường, tinh bột) vừa đủ
|
1kg
|
33
|
CRENO 60
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
1000g
|
Sát trùng, diệt khuẩn nguồn nước trong nuôi trồng thuỷ sản.
|
(Hoạt lực )
|
60%
|
34
|
SEKIRO
|
Poly vinyl pyrolidone Iodine
|
20%
|
Diệt các loại vi khuẩn, nấm và nguyên sinh động vật gây hại trong nước.
|
Nước cất
|
1000ml
|
35
|
YODO
|
Alkyl aryl polyoxyethylene iodine
|
10%
|
Diệt các loại vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi.
|
Nước cất
|
1000ml
|
36
|
BEZ
|
Lactobacillus acidophilus
|
5 x 108 CFU/g
|
Phân huỷ các chất hữu cơ lơ lửng, phân tôm và xác tảo trong ao nuôi. Cải thiện chất lượng môi trường ao nuôi.
|
Bacillus subtilis
|
5 x 108 CFU/g
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
5 x 107 CFU/g
|
Amylase, Protease, Cellulase
|
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
37
|
GLUREX
|
Glutaraldehyde
|
20%
|
Diệt các loại vi khuẩn, nấm, nguyên inh động vật trong nước ao nuôi.
|
Alkyldimethyl benzyl ammonium chloride
|
24%
|
38
|
DEOX 50
|
Niclosamide
|
50%
|
Diệt triệt để các loại ốc trong ao nuôi thuỷ sản (chỉ sử dụng trong quá trình cải tạo).
|
Tá dược (bột talc) vừa đủ
|
1kg
|
39
|
CEZ
|
Bacillus subtilis
|
9 x 109 CFU/g
|
Giúp phân hủy chất thải, mùn bã hữu cơ đáy ao, làm giảm các chất dư thừa tích tụ đáy ao, giảm phát sinh khí độc, mùi hôi đáy ao..
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
9 x 109 CFU/g
|
Amylase, Protease, Cellulase, Lipase
|
|
40
|
BEZ 111
|
Lactobacillus acidophilus
|
5 x 1011CFU/l
|
Phân huỷ các chất hữu cơ trong ao nuôi ; Cải thiện chất lượng môi trường ao nuôi.
|
Bacillus subtilis,
|
5 x 1011CFU/l
|
Saccharomyces
cerevisiae
|
5 x 1011CFU/l
|
Amylase, Protease, Cellulase, Lipase, Pectinase, chất đệm vừa đủ
|
1 lít
|
41
|
CHLORMAX T
|
Chloramin T
|
10%
|
Tác dụng sát trùng, tiêu độc nguồn nước nuôi trồng thuỷ sản; khử trùng dụng cụ, bể ương.
|
Dung môi vừa đủ
|
1 lít
|
42
|
BON 707
|
Bacillus subtilis
|
107CFU/g
|
Phân hủy thức ăn dư thừa, chất thải và cặn bã hữu cơ, chất thải của tôm cá; làm giảm khí Amoniac trong ao nuôi tôm cá..
|
Bacillus amyloliquefaciens
|
107CFU/g
|
Bacillus licheniformis
|
107CFU/g
|
Bacillus pumilus
|
107CFU/g
|
Bacillus megaterium
|
107CFU/g
|
Nitrobacter sp.
|
107CFU/g
|
Nitrosomonas sp.
|
107CFU/g
|
43
|
BCP 54
|
Bacillis subtilis
|
1x109CFU/g
|
Phân hủy mùn bã hữu cơ, chất thải tôm cá
|
Bacillus licheniformis
|
1x109CFU/g
|
Bacillus megaterium
|
1x109CFU/g
|
Bacillus polymyxa)
|
1x109CFU/g
|
Saccharomyces cerevisiae
|
5x107CFU/g
|
44
|
CYMEX - CHLOR
|
Cypermethrin
|
100g
|
Diệt các vật chủ trung gian mang mầm bệnh có trong nước như tép, tôm tạp, cua, còng. Dùng xử lý nước trước khi thả nuôi tôm 15 ngày
|
Tá dược vừa đủ
|
1 lít
|
45
|
BCP 45
|
Bacillis subtilis
|
1,5x109CFU/g
|
Làm sạch nước trong ao nuôi trồng thủy sản. Cung cấp các vi sinh vật có lợi cho ao nuôi
|
Bacillus licheniformis
|
1,5x109CFU/g
|
Bacillus megaterium
|
1,5x109CFU/g
|
Bacillus polymyxa
|
1,5x109CFU/g
|
46
|
ATD SUPER
|
Alkyl trimethyl amino bromide
|
350g/l
|
Có tính sát trùng mạnh, diệt virus, vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong nguồn nước, giảm mùi hôi của bùn ao và độ nhớt của ao nuôi tôm cá
|
Tetradecyl trimethyl amino bromide
|
80%
|
Dodecyl trimethyl amino bromide
|
20%
|
|