TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM HỌC LIỆU Độc lập - Tự do - Hạnh phhúc
Quảng Bình, ngày 6 tháng 11 năm 2014
DANH MỤC SÁCH NGOẠI VĂN (PHÒNG ĐỌC 4)
TT
|
TÊN SÁCH
|
TÁC GIẢ
|
SỐ
LƯỢNG
|
GIÁ
TIỀN
|
KHPL
|
SỐ BIỂU GHI
|
MÃ
HÓA
|
GHI CHÚ
| -
|
Right word wrong word: fully updated
edition longman English grammar series
|
L.G Alexander
|
5
|
80,000
|
425
|
116
|
|
| -
|
Cẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh
|
Việt Hoàng
|
5
|
48,000
|
425
|
117
|
|
| -
|
Speaking strategies for the ielts test
|
Điình Tịnh Tiên
|
2
|
128,000
|
428.3
|
118
|
|
| -
|
Listening strategies for the ielts test
|
Lý Á Tân
|
2
|
178,000
|
428.3
|
119
|
|
| -
|
Reading strategies for the ielts test
|
Trần Vệ Đông
|
2
|
158,000
|
428.4
|
120
|
|
| -
|
Cấu tạo từ tiếng Anh căn bản và cách
dùng
|
Nguyễn Thu Huyền
|
5
|
60,000
|
428.1
|
121
|
|
| -
|
Tiếng Anh cho người dự phỏng vấn xin
việc
|
Hồng Nhung
|
5
|
75,000
|
420
|
122
|
|
| -
|
Writing strategies for ielts test
|
Vương Ngọc Tây
|
2
|
158,000
|
420
|
123
|
|
| -
|
Tuyển tập 692 đoạn văn luyện dịch
Anh-Việt và Việt-Anh
|
Lê Văn Sự
|
1
|
90,000
|
420
|
124
|
|
| -
|
New toeic: New toeic test preparation
program practice test: season 3
|
Kim Dae Kyum
|
10
|
75,000
|
420
|
129
|
|
| -
|
New toeic: New toeic test preparation
program practice test: season 2
|
Kim Dae Kyum
|
10
|
72,000
|
420
|
130
|
|
| -
|
Big step toeic 2
|
Kim Soyeong
|
10
|
170,000
|
420
|
131
|
|
| -
|
Big step toeic 3
|
Kim Soyeong
|
10
|
170,000
|
420
|
132
|
|
| -
|
TNT Toeic: Volume one
|
Lori
|
20
|
86,000
|
420
|
133
|
|
| -
|
TNT Toeic: Volume two
|
Lori
|
20
|
128,000
|
420
|
134
|
|
| -
|
TNT Toeic: Basic Course
|
Lori
|
20
|
140,000
|
420
|
135
|
|
| -
|
Communication strategies 3
|
Jun Liu
|
5
|
336,400
|
420
|
139
|
|
| -
|
Bài tập cấu tạo từ tiếng Anh
|
Mỹ Hương
|
5
|
36,000
|
425
|
140
|
|
| -
|
Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại
|
Quỳnh Thiên
|
5
|
54,000
|
495.1
|
141
|
|
| -
|
Oxford Practice Grammar: Intermediate
|
John Eastwood
|
2
|
375,500
|
425
|
142
|
|
| -
|
Communication strategies 4
|
Jun Liu
|
5
|
336,400
|
420
|
143
|
|
| -
|
Oxford Practice Grammar: Advanced
|
George Yule
|
3
|
384,200
|
425
|
144
|
|
| -
|
Oxford Advanced Learner's Dictionary
of current English
|
As Hornby
|
2
|
533,600
|
423
|
145
|
|
| -
|
Oxford Learner's the saurus:
Adictionary of synonyms
|
Diana Lea
|
3
|
450,000
|
423
|
146
|
|
| -
|
Oxford word power dictionnary
|
|
2
|
365,400
|
423
|
147
|
|
| -
|
Expanding vocabulary through reading
|
Humin
|
2
|
98,000
|
428.4
|
148
|
|
| -
|
Market leader: Business English course
book: Elementary
|
David Cotton
|
10
|
411,800
|
428.3
|
149
|
|
| -
|
Market leader: Business English course
book: Pre-intermediate
|
David Cotton
|
10
|
411,800
|
428.3
|
150
|
|
| -
|
Market leader: Business English course
book: Intermediate
|
David Cotton
|
10
|
411,800
|
428.3
|
151
|
|
| -
|
Le francais et les e'tudes internationales
|
Trịnh Thị Thu Hồng
|
99
|
18,600
|
440.071
|
174
|
|
| -
|
Le francais et les sciences sociales et
humaines
|
Đỗ Minh Trâm
|
48
|
19,500
|
440.071
|
175
|
|
| -
|
English for students of law
|
Lâm Quang Đông
|
19
|
18,000
|
420
|
207
|
|
| -
|
Giáo trình Hán ngữ: T1: Quyển thượng
|
|
5
|
38,000
|
493.17
|
225
|
|
| -
|
Giáo trình Hán ngữ: T2: Quyển thượng
|
|
5
|
50,000
|
493.17
|
226
|
|
| -
|
Giáo trình Hán ngữ: T1: Quyển hạ
|
|
5
|
45,000
|
493.17
|
227
|
|
| -
|
Giáo trình Hán ngữ: T3: Quyển thượng
|
|
5
|
70,000
|
493.17
|
228
|
|
| -
|
Giáo trình Hán ngữ: T3: Quyển hạ
|
|
5
|
80,000
|
493.17
|
229
|
|
| -
|
Giới tính tiếng Anh
|
Thanh Hà
|
3
|
19,000
|
420
|
248
|
|
| -
|
Tiếng Trung cho nhân viên văn phòng
|
Thanh Hà
|
5
|
45,000
|
495.1
|
249
|
|
| -
|
Tiếng Melayu
|
Mai Ngọc Chừ
|
29
|
28,500
|
495
|
262
|
|
| -
|
Cách nói hình ảnh trong ngôn ngữ Pháp
|
Phạm Quang Trường
|
65
|
10,000
|
440
|
267
|
|
| -
|
Dẫn luận ngữ pháp chức năng
|
M.A.K Halliday
|
35
|
75,000
|
425
|
268
|
|
| -
|
Let's talk 2: Student's book
|
Leo Jones
|
1
|
230,000
|
420
|
473
|
|
| -
|
Let's talk 2: Teacher's manual
|
Leo Jones
|
1
|
342,000
|
420
|
474
|
|
| -
|
Complete Ielts bands 5-6.5: Teacher's book
|
Guy Brook-Hart
|
1
|
415,000
|
420
|
475
|
|
| -
|
Complete Ielts bands 5-6.5: Student's book
with answers
|
Guy Brook-Hart
|
1
|
257,000
|
420
|
476
|
|
| -
|
20 truyện ngắn hay chọn lọc
|
Theodore Jacobs
|
2
|
145,000
|
428
|
867
|
|
| -
|
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh
|
Nguyễn Trùng Khánh
|
1
|
19,000
|
428.2
|
2146
|
|
| -
|
English for employees working with foreigners= Tiếng Anh cho công nhân làm việc với người nước ngoài
|
Nguyễn Bá Học
|
7
|
9,000
|
420
|
2248
|
|
| -
|
Tiếng Anh trong xây dựng=English of civil
Engineering
|
Vũ Như Cầu
|
7
|
|
420
|
2249
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |