-
|
Bài tập đặt câu môn tiếng Anh
|
Nguyễn Tấn Lực
|
2
|
11,000
|
425.076
|
2304
|
|
| -
|
Tập quán Anh-Mỹ=Idioms in American
English
|
Nguyễn Kỉnh Đốc
|
3
|
40,000
|
420.076
|
2305
|
|
| -
|
25 bài trắc nghiệm anh văn cấp độ C=25
English tests for C level
|
Trần Văn Diệm
|
5
|
22,000
|
420.076
|
2306
|
|
| -
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh
|
Trần Văn Thành
|
2
|
18,000
|
420.076
|
2307
|
|
| -
|
Bài tập nâng cao tiếng Anh
|
Vũ Thọ
|
5
|
8,500
|
420.076
|
2308
|
|
| -
|
Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành:
Câu bị động và câu trần thuật
|
Cái Ngọc Duy Anh
|
5
|
16,100
|
425
|
2309
|
|
| -
|
Cách dùng các thì tiếng Anh=The use of
tensen in Englissh
|
Trần Văn Điền
|
6
|
12,000
|
425
|
2310
|
|
| -
|
Hướng dẫn cách sử dụng mẫu câu tiếng Anh
|
A.S Hornby
|
1
|
24,000
|
425
|
2311
|
|
| -
|
2500 lỗi sai ngữ pháp và từ vựng thường gặp
|
Quốc Bảo
|
4
|
21,000
|
425
|
2312
|
|
| -
|
Ngữ pháp tiếng Anh diễn giải
|
Lê Dũng
|
1
|
40,000
|
425
|
2313
|
|
| -
|
Understanding and English grammar
|
B.S Azar
|
1
|
|
425
|
2314
|
|
| -
|
Understanding and using English grammar
|
B.S Azar
|
2
|
|
425
|
2315
|
|
| -
|
The good grammar book: Elementary
|
Michael Swan
|
3
|
106,000
|
425
|
2316
|
|
| -
|
Ngữ pháp tiếng Anh diễn giải
|
Lê Dũng
|
2
|
31,500
|
425
|
2317
|
|
| -
|
Grammar & practice
|
Michael Duckworth
|
4
|
30,000
|
425
|
2318
|
|
| -
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản
|
Lê Dũng
|
4
|
21,500
|
425.076
|
2319
|
|
| -
|
How English works
|
Michael Swan
|
3
|
|
425.076
|
2320
|
|
| -
|
Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành:
Câu điều kiện và thức gia định
|
Cái Ngọc Duy Anh
|
9
|
9,200
|
425.076
|
2321
|
|
| -
|
Tiếng Anh thực hành: 28 tình huống giao tiếp
trong nhà trương
|
Nguyễn Thị Quỳnh Giao
|
2
|
18,000
|
428
|
2322
|
|
| -
|
Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng
|
Andrew Thomas
|
9
|
26,000
|
428
|
2323
|
|
| -
|
Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên khách sạn
|
Andrew Thomas
|
11
|
36,000
|
428
|
2324
|
|
| -
|
Cẩm nang anh ngữ đàm thoại căn bản
|
Nguyễn Thế Dương
|
6
|
18,000
|
428
|
2325
|
|
| -
|
Học nhanh tiếng Anh giao tiếp
|
Thanh Hà
|
8
|
18,000
|
428
|
2326
|
|
| -
|
Tiếng Anh thực hành từ đồng nghĩa và phản
nghĩa thông thường
|
Đinh Văn Duy
|
1
|
|
428
|
2327
|
|
| -
|
50 bài tập điền từ = Clozepractice
|
Bạch Thanh Minh
|
10
|
6,500
|
428.1
|
2328
|
|
| -
|
Bài tập điền từ tiếng Anh: Trình độ A.B.C
|
Lê Văn Sự
|
5
|
12,000
|
428.1076
|
2329
|
|
| -
|
Quán từ tiếng Anh
|
Thục Vy
|
15
|
8,000
|
428.1
|
2330
|
|
| -
|
English modal verbs: Vị từ tình thái tiếng Anh
|
Vũ Quốc Anh Trường
Sơn
|
9
|
9,000
|
428.1
|
2331
|
|
| -
|
Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm
|
Xuân Bá
|
2
|
30,000
|
428.1
|
2332
|
|
| -
|
Bài tập đồng nghĩa phản nghĩa và từ đúng từ
sai tiếng Anh
|
Xuân Bá
|
2
|
12,000
|
428.1076
|
2333
|
|
| -
|
Bài tập đặt câu tiếng Anh
|
Lê Văn Sự
|
2
|
|
425.076
|
2334
|
|
| -
|
Bài tập đặt câu tiếng Anh
|
Xuân Bá
|
4
|
12,000
|
425.076
|
2335
|
|
| -
|
Từ đúng từ sai: các từ và cấu trúc tiếng Anh
thường nhầm lẫn khi sử dụng=Right word
words and structures confused and misused
by learners of English
|
Thy Hải
|
2
|
30,000
|
428.1
|
2336
|
|
| -
|
Giải đề thi chứng chỉ quốc gia A.B.C
|
Trần Văn Hải
|
2
|
8,500
|
420.076
|
2337
|
|
| -
|
Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh: Trình độ
A-B-C
|
Lê Văn Sự
|
6
|
19,000
|
420.076
|
2338
|
|
| -
|
Tiếng Anh dành cho nhân viên marketing
|
Maggie-Rost John
|
2
|
17,000
|
428
|
2339
|
|
| -
|
Dạy bé học từ và mẫu câu căn bản tiếng Anh
|
Nguyễn Tuyết Vân
|
5
|
39,000
|
420
|
2340
|
|
| -
|
Phép biến đổi câu và mệnh đề trong tiếng Anh
|
Quốc Bảo
|
2
|
20,000
|
425.076
|
2341
|
|
| -
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế
|
C.J Moore
|
2
|
12,500
|
428
|
2342
|
|
| -
|
Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn du lịch=
English for the hotel and tourist industry
|
Nguyễn Thanh Chương
|
9
|
40,000
|
428
|
2343
|
|
| -
|
Giao tiếp tiếng Anh thông dụng
|
Thanh Hà
|
10
|
15,000
|
428
|
2344
|
|
| -
|
Nắm vững tiếng Anh trong giao tiếp thông
dụng
|
Andrew Thomas
|
13
|
38,000
|
428
|
2345
|
|
| -
|
Giao tiếp tiếng Anh cho triển lảm và hội nghị
|
Andrew Thomas
|
5
|
30,000
|
428
|
2346
|
|
| -
|
Cấu trúc câu tiếng Anh=English sentence
patterns
|
Quốc Bảo
|
2
|
13,500
|
420.076
|
2347
|
|
| -
|
A practical English grammar: Exercises 1
|
A.J Thomson
|
3
|
|
425
|
2348
|
|
| -
|
Tiếng Anh dùng trong văn phòng
|
John Potter
|
2
|
|
428
|
2349
|
|
| -
|
Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn tiếng
Anh
|
Vĩnh Bá
|
1
|
35,000
|
420.076
|
2350
|
|
| -
|
Tuyển tập 30 đề thi mẫu ôn thi tú tài môn tiếng Anh
|
Nguyễn Hà Phương
|
1
|
|
420.076
|
2351
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |