-
|
Tiếng Anh chuyên ngành thông tin-thư viện=
English for special purposes: Library and imformation science
|
Nguyễn Minh Hiệp
|
5
|
20,000
|
420
|
2250
|
|
| -
|
Teaching business English
|
Mark Ellis
|
5
|
285,000
|
420
|
2251
|
|
| -
|
Tiếng Anh dành cho nhân viên bảo hiểm
|
Michael R. Sneyd
|
4
|
21,000
|
420
|
2252
|
|
| -
|
Tiếng Anh cho các nhà doanh nghiệp=English
for business purposes
|
Lê Nhật Linh
|
10
|
20,000
|
420
|
2253
|
|
| -
|
Tiếng Anh trong hoạt động kinh doanh
|
Lê Văn Thái
|
4
|
45,000
|
420
|
2254
|
|
| -
|
Luyện thi chứng chỉ C môn Tiếng Anh
|
Trần Văn Hải
|
4
|
12,000
|
420.076
|
2255
|
|
| -
|
Luyện thi chứng chỉ B môn Tiếng Anh
|
Trần Văn Hải
|
4
|
12,000
|
420.076
|
2256
|
|
| -
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ B môn Tiếng Anh
|
Trần Vĩnh Bảo
|
8
|
12,000
|
420.076
|
2257
|
|
| -
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ A môn Tiếng Anh
|
Trần Vĩnh Bảo
|
7
|
12,000
|
420.076
|
2258
|
|
| -
|
Tục ngữ thành ngữ nước Anh
|
Xuân Bá
|
3
|
20,000
|
420
|
2259
|
|
| -
|
70 đề đọc hiểu=Reading comprehension luyện thi chứng chỉ A Tiếng Anh
|
Nguyễn Hữu Dự
|
4
|
27,000
|
428.4
|
2260
|
|
| -
|
Đọc hiểu tiếng Anh ngành thư viện-thông tin
=Library and information science
|
Dương Thị Thu Hà
|
2
|
55,500
|
428.4
|
2261
|
|
| -
|
Nụ cười nước Anh
|
L.A. Hill
|
2
|
|
420
|
2262
|
|
| -
|
Những mẫu chuyện vui Anh-Việt=English
-Vietnamese humorous stories
|
Nguyễn Thiện Văn
|
2
|
13,000
|
420
|
2263
|
|
| -
|
Tuyển tập truyện cười tiếng Anh: T2
|
Trần Mạnh Tường
|
7
|
26,000
|
420
|
2264
|
|
| -
|
101 trò chơi đố từ
|
Hà Thiện Thuyên
|
5
|
18,000
|
428.1
|
2265
|
|
| -
|
Tiếng Anh lý thú
|
Nguyễn Văn Phú
|
6
|
40,000
|
420
|
2266
|
|
| -
|
Tự học tiếng Anh = Teach yourself English
book: T1
|
Trần Sỹ Lang
|
4
|
10,000
|
420
|
2267
|
|
| -
|
Tự học tiếng Anh = Teach yourself English
book: T2
|
Trần Sỹ Lang
|
8
|
23,000
|
420
|
2268
|
|
| -
|
Tự học tiếng Anh = Teach yourself English
book: T3
|
Trần Sỹ Lang
|
14
|
18,000
|
420
|
2269
|
|
| -
|
Intermediate gramamar
|
Susan Kesner Balnd
|
5
|
435,000
|
425
|
2270
|
|
| -
|
Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành
|
Trần Vương
|
8
|
18,000
|
425
|
2271
|
|
| -
|
Ngữ pháp tiếng Anh
|
Bùi Ý
|
1
|
45,000
|
425
|
2272
|
|
| -
|
English grammar in use=Ngữ pháp tiếng Anh
thực hành
|
Raymind Murphy
|
2
|
|
425
|
2273
|
|
| -
|
Ngữ pháp tiếng Anh
|
Vũ Thanh Phương
|
5
|
48,000
|
425
|
2274
|
|
| -
|
English grammar in use= 130 ngữ pháp tiếng
Anh
|
Raymind Murphy
|
1
|
30,000
|
425
|
2275
|
|
| -
|
English grammar in use= 130 bài ngữ pháp tiếng Anh ngắn gọn, dễ hiểu
|
Raymind Murphy
|
1
|
30,000
|
425
|
2276
|
|
| -
|
English grammar in use= 130 bài ngữ pháp tiếng Anh ngắn gọn, dễ hiểu
|
Raymind Murphy
|
5
|
37,000
|
425
|
2277
|
|
| -
|
English grammar in use= Ngữ pháp tiếng Anh 130 đề mục
|
Raymind Murphy
|
2
|
|
425
|
2278
|
|
| -
|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản
|
The Windy
|
3
|
48,000
|
425
|
2279
|
|
| -
|
Astudent's English grammar workbook
|
Sylvia Chalker
|
4
|
20,000
|
425.076
|
2280
|
|
| -
|
Astudent's grammar of the English language
|
Sidney Greenbaum
|
4
|
42,000
|
425
|
2281
|
|
| -
|
Ngữ pháp tiếng Anh=English grammar
|
Nguyễn Khuê
|
7
|
30,000
|
425
|
2282
|
|
| -
|
136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh
|
Raymind Murphy
|
2
|
42,000
|
425
|
2283
|
|
| -
|
Basic English grammar in use: Exercises with
answers= Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản
|
Việt Hoàng
|
3
|
50,000
|
425
|
2284
|
|
| -
|
Văn phạm tiếng Anh thực hành
|
Trần Văn Điền
|
10
|
30,000
|
425
|
2285
|
|
| -
|
Toefl-ibt
|
Huỳnh Thị Ái Nguyên
|
15
|
40,000
|
420.076
|
2291
|
|
| -
|
Những từ đồng âm trong tiếng Anh= English
guides homophones
|
Nguyễn Thaành Yến
|
1
|
42,000
|
428.1
|
2292
|
|
| -
|
Ngữ pháp lỗi ngữ pháp tiếng Anh
|
Võ Nguyễn Xuân Tùng
|
2
|
58,000
|
425.076
|
2293
|
|
| -
|
Ngữ pháp tiếng Anh hiện đại
|
Nguyễn Hữu Dự
|
2
|
70,000
|
425.076
|
2294
|
|
| -
|
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh
|
Lê Quốc Bảo
|
8
|
16,000
|
428.1076
|
2295
|
|
| -
|
Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành:
Mệnh đề
|
Cái Ngọc Duy Anh
|
10
|
17,300
|
425
|
2296
|
|
| -
|
Tuyển tập bài thi trắc nghiệm tiếng Anh trình
độ A
|
Jake Allsop
|
2
|
7,500
|
420.076
|
2298
|
|
| -
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh
|
Nguyễn Trùng Khánh
|
2
|
|
420.076
|
2299
|
|
| -
|
Chìa khóa giải đề thi chứng chỉ A tiếng Anh
|
Mai Khắc Hải
|
2
|
14,000
|
420.076
|
2300
|
|
| -
|
Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh: Trình độ
A-B-C
|
Lê Văn Sự
|
2
|
19,000
|
420.076
|
2301
|
|
| -
|
New concept English
|
I.G Alexander
|
4
|
12,500
|
420
|
2302
|
|
| -
|
Bài tập hoàn thành câu tiếng Anh
|
Xuân Bá
|
2
|
20,000
|
425.076
|
2303
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |