TT
|
TÊN SÁCH
|
TÁC GIẢ
|
SỐ ĐKCB
|
S/LƯỢNG
BẢN
|
NHÀ XB
|
NĂM XB
|
GIÁ TIỀN
|
GHI CHÚ
|
-
|
áp dụng dạy và học tích cực Vật lý
|
|
585-587
|
03
|
ĐHSP
|
2003
|
|
Sách
dự án
|
-
|
Đạo của vật lý
|
Frit Jofcara
|
573
|
01
|
NNB Trẻ
|
1999
|
15.000
|
|
-
|
Động cơ đốt trong
|
Hoàng Minh Tác
|
681-688
|
08
|
ĐHSP
|
2005
|
28.000
|
|
-
|
Điện động lực học
|
Nguyễn Phúc Thuần
|
89-90
|
02
|
ĐHSP
Hà Nội 1
|
1994
|
17.000
|
|
-
|
Albert Einstein và sự tiến triển của...
|
Đặng Mọng Lân
|
601-608
|
08
|
KH&KT
|
2006
|
46.000
|
|
-
|
Anbe Anhxtanh
|
Trần Khải Trung
|
579-580
|
02
|
Giáo dục
|
2002
|
6.000
|
|
-
|
Anfret Noben
|
La Phạm ý
|
La Phạm ý
|
02
|
Giáo dục
|
2002
|
6.000
|
|
-
|
Bài giảng về cấu trúc vật chất
|
Đào Nguyên Hoài ÂÂn
|
500-509
|
10
|
|
|
6.800
|
|
-
|
Bài tập cơ học ứng dụng: T1
|
Vũ Văn Hùng
|
657-664
|
08
|
ĐHSP
|
2004
|
36.000
|
|
-
|
Bài tập cơ học ứng dụng: T2
|
Vũ Văn Hùng
|
665-672
|
08
|
ĐHSP
|
2004
|
26.000
|
|
-
|
Bài tập cơ học lượng tử
|
Vũ Văn Hùng
|
649-656
|
08
|
ĐHSP
|
2007
|
37.000
|
|
-
|
Bài tập cơ học: T1
|
|
153-154
|
02
|
Giáo dục
|
1996
|
15.500
|
|
-
|
Bài tập cơ học: T1
|
|
197-216
|
21
|
|
|
15.500
|
|
-
|
Bài tập cơ học: T2
|
Lê Doãn Hồng
|
291
|
01
|
Giáo dục
|
1996
|
30.000
|
|
-
|
Bài tập kỹ thuật điện đại cương
|
Hoàng Hữu Thận
|
510
|
01
|
ĐH&THCN
|
1979
|
13.500
|
|
-
|
Bài tập sức bền vật liệu
|
G.M.I.X.Cô.Vit
|
79-81
|
03
|
ĐH&THCN
|
1979
|
5.000
|
|
-
|
Bài tập vật lý đại cương: T1
|
Nguyễn Văn ẩn
|
82
|
01
|
Giáo dục
|
1993
|
4.600
|
|
-
|
Bài tập vật lý đại cương: T1
|
Nguyễn Văn Dinh
|
134-136
|
03
|
|
|
4.600
|
|
-
|
Bài tập vật lý đại cương: T2
|
Nguyễn Văn ẩn
|
83-85
|
03
|
Giáo dục
|
1994
|
4.600
|
|
-
|
Bài tập vật lý đại cương: T2
|
Nguyễn Văn Dinh
|
137-138
|
02
|
|
|
4.600
|
|
-
|
Bài tập vật lý lý thuyết: T1
|
|
237
|
01
|
Giáo dục
|
1983
|
11.000
|
|
-
|
Bài tập vật lý lý thuyết: T1
|
|
238-247
|
10
|
ĐHQGHN
|
1996
|
28.500
|
|
-
|
Bài tập vật lý lý thuyết: T2
|
|
248
|
01
|
Giáo dục
|
1990
|
13.000
|
|
-
|
Bài tập vật lý lý thuyết: T2
|
|
249-258
|
10
|
ĐHQG
|
1996
|
28.500
|
|
-
|
Bài tập vật lý lý thuyết: T2
|
Nguyễn Hữu Mình
|
572
|
01
|
ĐHQG HN
|
1998
|
28.200
|
|
-
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi Vì sao? Vật lý học
|
|
450-459
|
10
|
|
1998
|
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm vật lý
|
|
530-558
|
29
|
|
|
15.000
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát các dặc tính...
|
|
439-440
|
01
|
|
1997
|
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát hiện tượng quang điện...
|
|
437
|
01
|
|
1997
|
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát các định luật ...
|
Viện Vật lý kỹ thuật
|
436
|
01
|
|
1997
|
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát cặp nhiệt điện
|
|
438
|
01
|
|
1997
|
|
|
-
|
Bộ thí nghiệm vật lý khảo sát sự phan cực ánh sáng
|
|
441
|
01
|
|
1997
|
|
|
-
|
Các phương pháp phân tích hạt nhân
|
Nguyễn Văn Đỗ
|
859-873
|
15
|
ĐHQG HN
|
2004
|
16.800
|
|
-
|
Các bài thực tập vật lý hạt nhân
|
Nguyễn Triệu Tú
|
813827
|
15
|
ĐHQG HN
|
2005
|
20.000
|
|
-
|
Các nhà vật lý đi tiên phong
|
Lê Minh Triết
|
49-50b
|
03
|
ĐH&THCN
|
1978
|
3.000
|
|
-
|
Các phương pháp vật lý ứng dụng trong hoá học
|
|
568-569
|
02
|
ĐHQG
|
1999
|
35.000
|
|
-
|
Cơ học chất lỏng
|
Trần Văn Cúc
|
889-903
|
10
|
ĐHQG HN
|
2004
|
20.000
|
|
-
|
Cơ học lượng tử
|
|
151
|
01
|
KH&KT
|
1996
|
62.000
|
|
-
|
Cơ học lượng tử
|
Vũ Văn Hùng
|
641-648
|
08
|
ĐHSP
|
2009
|
45.000
|
|
-
|
Cơ học lượng tử: T1
|
Phạm Quý Tư
|
177-181
|
05
|
|
1995
|
11.500
|
|
-
|
Cơ học lượng tử: T2
|
Phạm Quý Tư
|
182-186
|
05
|
|
1995
|
12.900
|
|
-
|
Cơ học lý thuyết: T1
|
O.V.GaLuBêva
|
512
|
02
|
Giáo dục
|
1978
|
16.000
|
|
-
|
Cơ học lý thuyết: T2
|
O.V.GaLuBêva
|
513
|
01
|
|
|
15.000
|
|
-
|
Cơ học môi trường liên tục
|
Grorgee Gee Mase
|
404-413
|
10
|
Giáo dục
|
1995
|
19.400
|
|
-
|
Cơ học môi trường và liên tục: T2
|
L.I.Xê Đôp
|
75-76b
|
02
|
ĐH&THCN
|
1977
|
5.000
|
|
-
|
Cơ học Niutơn và vật lý học
|
Đào Văn Phúc
|
5174
|
24
|
Giáo dục
|
1978
|
2.000
|
|
-
|
Cơ học ứng dụng: T1
|
Đoàn Xuân Huệ
|
705-712
|
08
|
ĐHSP
|
2003
|
21.000
|
|
-
|
Cơ học ứng dụng: T2
|
Đoàn Xuân Huệ
|
713-720
|
08
|
ĐHSP
|
2003
|
25.000
|
|
-
|
Cơ học và lý thuyết tương đối
|
Nguyễn Hữu Mình
|
673-680
|
08
|
ĐHSP
|
2005
|
42.000
|
|
-
|
Cơ học: T1
|
Nguyễn Văn Đình
|
91
|
01
|
Giáo dục
|
1992
|
7.500
|
|
-
|
Cơ học: T1
|
|
152
|
01
|
Giáo dục
|
1996
|
10.200
|
|
-
|
Cơ học: T1
|
|
217-236
|
21
|
|
|
10.200
|
|
-
|
Cơ học: T2
|
Đỗ Sang
|
92
|
01
|
Giáo dục
|
1992
|
6.000
|
|
-
|
Cơ sở vật lý: T1: Cơ học 1
|
DaVid Hallyday
|
259-269
|
11
|
Giáo dục
|
1996
|
28.800
|
|
-
|
Cơ sở vật lý: T2: Cơ học 2
|
DaVid Hallyday
|
270-277
|
08
|
Giáo dục
|
1996
|
26.000
|
|
-
|
Cơ sở vật lý: T4: Điện học
|
David Halliday
|
414-423
|
10
|
Giáo dục
|
1997
|
19.400
|
|