| -
|
Tiếng Anh dành cho nhân viên nhà hàng
|
Mỹ Hương
|
1
|
46,000
|
428
|
2352
|
|
| -
|
Cách dùng giới từ Anh ngữ=The use of
prepositons in English
|
Trần Văn Điền
|
1
|
|
428.1
|
2353
|
|
| -
|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh
|
Lê Văn Sự
|
4
|
15,000
|
428.4076
|
2354
|
|
| -
|
Bài tập điền từ tiếng Anh: 55 bài trình độ A,
55 bài trình độ B
|
Xuân Bá
|
1
|
12,000
|
428.1076
|
2355
|
|
| -
|
Từ đúng từ sai: các từ và cấu trúc tiếng Anh
thường nhầm lẫn khi sử dụng=Right word
words
|
L.G Alexander
|
1
|
29,500
|
428.1
|
2356
|
|
| -
|
Để sử dụng đúng tính từ và trạng từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại
|
Đức Tài
|
4
|
8,000
|
428.1
|
2357
|
|
| -
|
Văn phạm tiếng Anh thực hành=Practical
English grammar course
|
Trần Văn Điển
|
1
|
18,000
|
425
|
2358
|
|
| -
|
Văn phạm tiếng Anh thực hành=Practical
English grammar course
|
H.J Thomson
|
1
|
40,000
|
425
|
2359
|
|
| -
|
American literature
|
Đinh Thị Minh Hiền
|
2
|
13,500
|
420
|
2360
|
|
| -
|
English literature
|
Nguyễn Chí Trung
|
3
|
13,500
|
420
|
2361
|
|
| -
|
British Culture
|
Dương Lâm Anh
|
4
|
8,600
|
420
|
2362
|
|
| -
|
Luyện dịch Việt Anh qua những mẫu câu
thông dụng
|
Nguyễn Hữu Dự
|
1
|
16,000
|
428
|
2363
|
|
| -
|
100 bài luyện dịch Việt -Anh=100 Vietnamese-English translations
|
Võ Liêm An
|
1
|
22,000
|
428
|
2364
|
|
| -
|
Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh
|
Magdalene Chew
|
2
|
|
425
|
2365
|
|
| -
|
Cách dùng các thì tiếng Anh=The use of
tensen in Englissh
|
Lê Dũng
|
1
|
6,500
|
425
|
2366
|
|
| -
|
Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày
=Everyday English speaking 2
|
Lê Huy Lâm
|
1
|
7,000
|
428
|
2367
|
|
| -
|
English on your own=Tiếng Anh tự học
|
Trần Anh Kim
|
1
|
9,000
|
420
|
2368
|
|
| -
|
Tiếng Anh giao tiếp=New headway:
|
Liz Soars
|
1
|
30,000
|
428
|
2369
|
|
| -
|
Tự học tiếng Anh cấp tốc=Self study English
|
Lê Giang
|
1
|
7,000
|
420
|
2370
|
|
| -
|
Cách sử dụng mạo từ=Articles and usage
|
Nguyễn Thế Dương
|
4
|
10,000
|
428.1
|
2371
|
|
| -
|
Đề thi môn viết tiếng Anh trình độ A
|
Nguyễn Hà Phương
|
1
|
|
420
|
2372
|
|
| -
|
Anh ngữ thân mật=Informal English
|
Nguyễn Vũ Văn
|
2
|
|
420
|
2373
|
|
| -
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh
|
Nguyễn Trung Tánh
|
1
|
19,000
|
420.076
|
2374
|
|
| -
|
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh
|
Đoàn Văn Điều
|
2
|
14,000
|
425.076
|
2375
|
|
| -
|
English sample tests: Fornon language
students = Cho nghiên cứu sinh và hệ cao học không chuyên ngữ: T1
|
Nguyễn Quang
|
1
|
22,000
|
420
|
2376
|
|
| -
|
Hướng dẫn thi chứng chỉ A môn tiếng Anh
|
Trần Văn Hải
|
1
|
11,000
|
420.076
|
2377
|
|
| -
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh
|
Trần Vĩnh Bảo
|
1
|
12,000
|
420.076
|
2378
|
|
| -
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh
|
Nguyễn Trung Tánh
|
1
|
18,500
|
420.076
|
2379
|
|
| -
|
Toeft practice tests: Tài liệu luyện thi toefl
|
Bruce Rogers
|
2
|
|
420.076
|
2380
|
|
| -
|
Từ đúng từ sai=Right word-wrong word
|
L.G Alexander
|
2
|
29,000
|
428.1
|
2381
|
|
| -
|
Giúp con học ngoại ngữ
|
Ý Nhã LST
|
3
|
15,000
|
420
|
2382
|
|
| -
|
Tự học tiếng Anh=Teach yourself English
book: T2
|
Trần Sỹ Lang
|
1
|
13,000
|
420
|
2383
|
|
| -
|
Căn bản ngữ pháp tiếng Anh dành cho người
mới bắt đầu học: T1
|
|
4
|
32,000
|
425
|
2384
|
|
| -
|
Sử dụng tiếng Anh cơ bản=Oxford pocket
basic English usage
|
Michael Swan
|
3
|
19,000
|
420
|
2385
|
|
| -
|
New headway=Tiếng Anh giao tiếp: T2
|
Liz Soars
|
7
|
28,000
|
428
|
2386
|
|
| -
|
New headway=Tiếng Anh giao tiếp: T1
|
Liz Soars
|
5
|
20,000
|
428
|
2387
|
|
| -
|
New headway=Tiếng Anh giao tiếp: T1
|
Liz Soars
|
9
|
28,000
|
428
|
2388
|
|
| -
|
New headway=Tiếng Anh giao tiếp: T1
|
Liz Soars
|
1
|
28,000
|
428
|
2389
|
|
| -
|
Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng=Basic English for office careers
|
Mai Khắc Hải
|
5
|
24,000
|
428
|
2390
|
|
| -
|
Động từ nhóm từ thực dụng
|
Phạm Tấn Quyền
|
2
|
50,000
|
428.1
|
2391
|
|
| -
|
Reading comprehension: Level B
|
Mai Khắc Hải
|
2
|
17,000
|
428.4076
|
2392
|
|
| -
|
Cách dùng các thì tiếng Anh=The use of
tensen in Englissh
|
Lê Dũng
|
1
|
10,000
|
425
|
2393
|
|
| -
|
Cambridge preparation for the Toefl test
|
Robert Gear
|
3
|
55,000
|
420.076
|
2407
|
|
| -
|
English vocabulary in use: Intermediate
|
Stuart Redman
|
2
|
21,000
|
428.1
|
2408
|
|
| -
|
Pronouns = Đại từ. Ngữ pháp tiếng Anh căn
bản
|
Milon Nandy
|
5
|
8,000
|
428.1
|
2409
|
|
| -
|
Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh=Ahanbook of
English grammar
|
Bùi Phụng
|
4
|
22,000
|
425
|
2410
|
|
| -
|
Longman English grammar practice
|
L.G Alexander
|
2
|
|
425
|
2411
|
|
| -
|
CAE: Practice tests
|
Mark Harrison
|
2
|
28,000
|
420
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |