VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC VẮC XIN, SINH PHẨM Y TẾ VÀ DANH MỤC HÓA CHẤT, CHẾ PHẨM DIỆT CÔN TRÙNG, DIỆT KHUẨN DÙNG TRONG GIA DỤNG VÀ Y TẾ ĐƯỢC NHẬP KHẨU THEO NHU CẦU THEO MÃ SỐ HS
Danh mục theo mã số HS được cập nhật thường xuyên theo quy định về đăng ký vắc xin, sinh phẩm y tế và hoá chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế.
STT
|
Tên - Hàm lượng - Trình bày
|
Mã số HS
|
Mã số HSMã số HSTên cơ sở sản xuất
|
Tên cơ sở đăng ký
|
Hạn dụng
|
Số đăng ký
|
Ngày cấp
|
Nhóm
|
Phân nhóm
|
Phân nhóm
|
|
1
|
Euvax B
hộp 1 lọ, hộp 20 lọ (lọ 10mcg/0.5 ml; lọ 2mcg/1ml)
|
3002
|
20
|
90
|
LC Chemical Ltd - Pharmaceutical Division
99. Yongjei-dong. Iksan City. Chun buk do, Korea
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3. Tp. Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP-093-0502
|
10/5/2002
|
2
|
HEBERBIOVAC HB
lọ 10mcg/0.5 ml; 20mcg/1ml; 100mcg/5ml; 200mcg/10ml
|
3002
|
20
|
90
|
Center for Genelic Engineering and Biotechnology Ave 31 entre 158 y 190. Cubalacan, Playa. Havana. Cuba
|
Heber Biolec SA
Ave 31 entre 158 y 190. Cubanacan.
Playa. Havana. Cuba
|
36 tháng
|
VNDP-094-0502
|
10/5/2002
|
3
|
SCI-B-VAC (BIO-HEP-B) lọ 2,5mcg/0.5 ml; lọ 5mcg/0.5ml; lọ 10mcg/1ml;
|
3002
|
20
|
90
|
Bio - Technology General israel Ltd
Kiryat Weizmann 76326. Revohot.
israel
|
Scitech Medical Products Pte.Ltd
4 Science Park Drive. the Maxwell
#04-01A. Singapore 118226
|
24 tháng
|
VNDP-095-0502
|
10/5/2002
|
4
|
LIQUID PEDVAX HIB
liều 0.5ml; lọ 1 liều; hộp 10 lọ đơn liều
|
3002
|
20
|
90
|
Merck & Co.Inc., USA
West point PA 19486.USA
|
Merk Sharp & Dohme (Asia) Ltd.
15/F. Caroline Centre, 28 Yunping
Road. Causeway Bay, Hon
|
36 tháng
|
VNDP-096-0502
|
10/5/2002
|
5
|
RPR
Hộp 100 test; hộp 500 test
|
3002
|
10
|
90
|
Newmarket Laboratories Ltd
Lanwades Business Park. Kentford. Newmarkel CB8 7PN United Kingdom
|
Văn phòng đại diện Bio-rad Laboralories (Singapore) Pte Ltd
180 Pasteur - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh
|
10 tháng
|
VNDP-097-0502
|
10/5/2002
|
6
|
MONILISa ANTI-HCV PLUS Version 2
Hộp 96 test; hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-rad
3 Boulevard Raymond Poincare 92430 Marnes La coquette
|
Văn phòng đại diện Bio-rad Laboralories (Singapore) Pte.Ltd
180 Pasteur - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh
|
7 tháng
|
VNDP-098-0502
|
10/5/2002
|
7
|
Murex HIV Ag/Ab
Combination
Hộp 96 test; hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech Lld
Central Road. Temple Hill. Dartfond.
Kent DA1 5RL. England
|
Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd.
1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore
099253
|
9 tháng
|
VNDP-99-0502
|
10/5/2002
|
8
|
Dertermine syphylis tp
Hộp 10 tấm, mỗi tấm 10 thanh xét nghiệm
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott Japan Co. Ltd. 9-9 Roppongi 1-Chome, Minatoku, Tokyo 106-8535
|
Abbott Laboralories (Singapore)
Pte.Ltd.
1 Maritimc Square. 11-12 Lobby B World trade Centre, Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP-100-0502
|
10/5/2002
|
9
|
AxSYM HIV 1/2 gO
Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH
Max-Planck-Ring 2 65205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories (Singapore)
Pte.Lld.
1 Maritime Square. 11-12 Lobby B
world trade Center. Singapore
|
9 tháng
|
VNDP-101-0502
|
10/5/2002
|
10
|
ENGERIX - B (không chứa Thiomersal) liều 20mcg/1 ml; liều 10mcg/0.5ml
|
3002
|
20
|
90
|
Glaxo SmithKline Biologicals s.a 89 Rue de I’institut, 1330 Rixensart, Bỉ
|
GlaxoSmithKline Pte. Ltd 501 orchard Road; 13-01 Wheelock Place, Singapore
238880
|
3 năm
|
VNDP- 104-0602
|
28/6/2002
|
11
|
DTCOQ
liều 0,5ml: lọ 1 liều. lọ 10 liều: lọ 20 liều
|
3002
|
20
|
90
|
Aventis Pastcur SA
2. Avenue Pont Pastcur F-69367-
Lyon Cedex 07 - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis
Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7 -Quận 3, TP Hồ Chí Minh
|
36 tháng
|
VNDP- 110-0802
|
30/8/2002
|
12
|
SCI-B-VAC (BIO - HEP-B) BULK
Lọ 5mcg/0.5ml; lọ 10mcg/1ml
|
3002
|
20
|
90
|
Bio - Technology General israel Ltd
Kiryat Weizmarul 76326. Revohot, israel
|
Scitech Medical Products Pte.Ltd 4 Science Park Drive. the Maxwell #04-01A, Siangpore 118226
|
24 tháng
|
VNDP- 111-0802
|
30/8/2002
|
13
|
BULK OF ANTI TETANUS SERUM
thùng 10 lít
|
3002
|
10
|
20
|
Changchun institute of Biological products.
Ministry of Public Health of China
158 Xian Road. Changchun. 1300062. China
|
China Guang Zhou Kincare medicine Technology Co.Ltd
804 Xiangkang Trading Building,
11-12 Guanghuayi Road. China
|
3 năm
|
VNDP- 112-0802
|
30/8/2002
|
14
|
IMX HIV - 1/HIV-2 III PLUS
hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH
Max-Planck-Ring 2, 65205
Wiesbaden Delkenheim, Germany
|
Abbott Laboratories (Singapore)
Pte.Ltd
1 Marilime Square # 11-12 Dãy B,
world Trade Cent. Singapore
099253
|
9 tháng
|
VNDP- 113-0802
|
30/8/2002
|
15
|
WELLCOSYPH HA*
hộp 150 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech S.A (Pty) Ltd.
Central Road. Temple Hill, Dartford. Kent DA 1 5 LR . England
|
Abbott Laboratories (Singapore)
Pte.Ltd
1 Maritime Square # 11-12 Dãy B.
World Trade Cent. Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 114-0802
|
30/8/2002
|
16
|
PlateliaÒ HTLV-1NEW
hộp 96 test, hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-rad
3 Boulevard Raymond Poincare
92430 Marnes La coquette
|
Văn phòng đại diện công ty Bio-rad 180 Pasteur - quận - Tp. Hồ Chí Minh
|
6 tháng
|
VNDP- 115-0802
|
11/12/2002
|
17
|
MonolisaÒ HBc IgM
Hộp 96 test
|
3002
|
10
|
90
|
Bio-rad
3 Boulevard Raymond Poincare
92430 Marnes La coquette
|
Văn phòng đại diện công ty Bio-rad 180 Pasteur - quận - Tp. Hồ Chí Minh
|
6 tháng
|
VNDP- 116-0802
|
11/12/2002
|
18
|
IMx HBsAg (V2)
hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-planck-Ring 2 65205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories (Singapore) pte.Ltd
1 Maritime Square # 11-12 Dãy B.
World Trade Cent, Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 122-1202
|
11/12/2002
|
19
|
AxSYM HCV VERSION 3.0
Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-planck-Ring 2 65205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Lld
1 Maritime Square # 11-12 Dãy B.
World Trade Cent. Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 123-1202
|
11/12/2002
|
20
|
IMx HCV VERSION 3.0
hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH
Max-planck-Ring 2 65205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories (Singapore)
Pte.Ltd
1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Cent. Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 124-1202
|
11/12/2002
|
21
|
MUREX HTLV I + II
hộp 96 test; hộp 480 test
|
3002
|
10
|
90
|
Murex Biotech Ltd
Central Road. Temple Hill. Dartford, Kenl DA1 5RL, England
|
Abbotl Laboralories (Singapore)
Pte.Ltd. 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B world trade Center, Singpore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 125-1202
|
11/12/2002
|
22
|
AxSYM HBsAg (V2)
Hộp 100 test
|
3002
|
10
|
90
|
Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2 65205 Wiesbaden - Đức
|
Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, world Trade Cent. Singapore 099253
|
9 tháng
|
VNDP- 126-1202
|
11/12/2002
|
23
|
FAVIRAB
Lọ 5 ml (1000 - 2000 IU) Hộp chứa 1 lọ; hộp chứa 10 lọ
|
3002
|
10
|
20
|
Aventis Pasteur SA 2, Avenue Pont Pasteur F-69367-Lyon Cedex 07 - France
|
Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A
17 đường Tú Xương, Phường 7 - Quận 3. Tp. Hồ Chí Minh
|
24 tháng
|
VNDP- 130-0203
|
27/02/2003
|
24
|
HAVRIXTM
liều 720E.L.U/0.5ml, 1440 E.L.U/1ml; hộp chứa 1 liều + công bơm kim tiêm
|
3002
|
20
|
90
|
GlaxoSmithKline Biologicals SA
89 Rue de l’institue 1330 Rixensart, Belgium
|
Glaxosmithkline PTE.Ltd
130 Beach Road # 21-00 Gateway West, Singapore 189720
|
3 năm
|
VNDP- 131-0203
|
27/02/2003
|
25
|
PEGINTRON
lọ chứa 50mcg bột + dung môi pha dung dịch tiêm
|
3002
|
10
|
90
|
|