30
|
GOLIATH GEL
|
0,05% Fipronil
|
Aventis (Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt gián
|
VNDP-HC-093- 12-06
|
3808
|
10
|
99
|
Hóa chất diệt côn trùng - loại gel
|
31
|
VIRKON
|
1,25% Sodium
Chloride + 17,5% Sulphamic Acid + 20% Matic Acid
|
Công ty Antec International Ltd.
(Anh) Nhà ddóng gói:
Công ty Neo Plast
(Thái Lan)
|
VPĐD thường trú Công ty Neo Agro Business tại TP. Hà Nội
|
Khử nhiễm dụng cụ y tế, môi tường bệnh viện, diệt khuẩn trong nước thải y tế.
|
VNDP-HC-098-02-07
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
32
|
SUFANIOS
|
2.5% Didecyldimethylamm omum chloride + 5.1% N. N Bis (3 Aminopropyl) Dodecylamine
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ Conlinents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn tường, sàn nhà, dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-103-05-02
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trừng - loại
khác, không phải dạng bình xịt
|
33
|
HEXANIOS G + R
|
9.75% Didecyldimethylamm
onium chloride + 1% Poly (Hexamethyl nebigua nide) chlorhydrate
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ Continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn
dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-104-05-02
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác, không phải dạng bình xịt
|
34
|
ASEPTANIOS
TERMINAL HPH
|
Formaldehyde
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐĐ Công ty Europ Continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-105-05-02
|
2912
|
11
|
00
|
Thành phần hoạt chất là Formal-dehyde
|
35
|
CHLORISPRAY
|
0,05% Didecyldimethylamm onium chloride + 0,05% Glutaradehyde + 0,1% Chlorhexidine gluconate + 25% Ethanol
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-106-05-02
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác, không phải dạng bình xịt
|
36
|
STERANIOS 2%
|
2% Glutaraldehyde
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty Europ Continents tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn
dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-107-05-02
|
3808
|
10
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác, không phải dạng bình xịt
|
37
|
BRIGHTAN 10 SC
|
10% Alpha-
Cypermethrin
|
Hockley International LTD. (Anh)
|
VPĐD thường trú BRIGHTONMAX
SDN. BHD. tại TP. Hồ Chí Minh
|
Diệt muỗi. ruồi, gián, kiến, bọ chét
|
VNDP-HC-111-07-02
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác - dạng huyền phù
|
38
|
ANIOS SPECIAL DJP
|
0,0072%
Didecyldimethylamm
onium chloride +
0,0648%
Formaldehyde
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPDD EUROP
CONTINENTS
|
Sử dụng sát trùng hàng ngày tại phòng mổ và phòng thay băng
|
VNDP-HC-116- 12-02
|
3808
|
10
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác
|
39
|
DELTAN 1 OSC
|
1% Deltamethrin
|
HOCKLEY
INTERNAtionae
LIMITED (Anh)
|
Văn phòng đại diện
BRIGHTONMAX
SDN.BHD. tại TP. Hồ Chí Minh
|
Phun trừ muỗi
|
VNDP-HC-117- 12-02
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác - dạng huyền phù
|
40
|
PERMECIDE 50EC
|
50% Permethrin
|
KRISHI RASAYAN.
FMC FORTUNA (Ấn Độ)
|
Công ty TNHH Hóa nông HAGROCHEM
(HAGROCHEM Co.,
Ltd.)
|
Phun trừ muỗi, ruồi
|
VNDP-HC-118- 12-02
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng nhũ tương
|
41
|
ALé 10 SC
|
10%
Alphacypermethrin
|
ALDERELM
LIMITED (Anh)
|
Công ty TNHH MAP
PACIFIC Việt Nam
|
Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến
|
VNDP-HC-122-02-03
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng huyền phù
|
42
|
MANIOS ULTRA DOUX
|
0,0023% Izothiasolin + 4,8% Lauramphocarboxyglycinate sodium + 0,6%Monoethanolamide
sulfosuccinate
ricinoleic acid
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP
CONTINENTS tại Hà Nội
|
Rửa tay
|
VNDP-HC-123-02-03
|
3402
|
90
|
99
|
Chế phẩm rửa tay
|
43
|
DERMANIOS
SCRUB CHLOHEXIDINE
|
4% Chlohexidine
digluconate
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Sát trùng tay
|
VNDP-HC-124-02-03
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
44
|
DERMANIOS
SCRUB PVD IODINE
|
4% Polyvinylpyrolidone iodine
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP
CONTENTS tai Hà Nội
|
Sát trùng tay
|
VNDP-HC-125-02-03
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
45
|
MANUSPRAY
|
0,1% Chlohexidine
digluconate + 40% Ethanol
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP
CONTINENTS tại Hà Nội
|
Sát trùng nhanh bàn tay
|
VNDP-HC-126-02-03
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
46
|
DETERGANIOS
|
1,5% Sodium
laurylether sulfate + 1,8% Sodium Di-iso-octylsulfosuccinate
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Tẩy rửa sàn nhà và tường
|
VNDP-HC-127-02-03
|
3402
|
90
|
99
|
Chế phẩm tẩy rửa
|
47
|
STERILINGE
|
3.22% Didecyldimethylamm onium chlorride +
2.5% glutaraldehide
|
Laboratoires ANIOS (Pháp)
|
VPĐD Công ty EUROP CONTINENTS tại Hà Nội
|
Khử khuẩn đồ vi bị nhiễm bẩn
|
VNDP-HC-128-02-03
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác, không ở dạng bình xịt
|
48
|
UMONIUM 38
INSTRUMENTS
|
10% Alkyl dimethyl Benzylammonium chloride
|
Huckert’s
International
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế BMS
|
Sát trùng dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-129-02-03
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác, không ở dạng bình xịt
|
49
|
KANAMIN
|
93% d-Allethrin
|
Công ty TNHH Công nghiệp hoá chất Kangmei Changzhou
(Trung Quốc)
|
Công ty Liên doanh
Mosny Việt Nam
|
Làm nguyên liệu sản xuất nhang trừ muỗi, bịnh xịt và các chế phẩm xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-130-02-03
|
3808
|
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng nhũ tương
|
50
|
VECTRON 20WP
|
20% Elofenprox
|
Công ty hoá chất MITSUI (Nhật Bản)
|
Công ty Thương mại và Dịch vụ khử trùng Vĩnh Năng (VINAPES)
|
Phun diệt muỗi
|
VNDP-HC-131-02-03
|
3808
|
10
|
92
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bột
|
51
|
VECTRON 10EW
|
10% Etofenprox
|
Công ty hoá chất
MITSUI (Nhật Bản)
|
Công ty Thương mại và Dịch vụ khử trùng Vĩnh Năng
(VINAPES)
|
Phun diệt muỗi
|
VNDP-HC-132-02-03
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng nhũ tương
|
52
|
CIDEX OPA
|
0,55% Ortho-
Phthaladehyde
|
Johnson & Johnson Medical (Anh, Nhật, Mỹ, Thái Lan)
|
Johnson & Johnson Medical S.A., Inc
|
Diệt khuẩn
dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-133-06-03
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không
phải dạng bình xịt
|
53
|
MICROSHIELD ANTIMICROBIAL HAND GEL
|
60% Ethyl Alcohol
|
Johnson & Johnson Medical (Trung Quốc Australia, Ấn Độ)
|
VPĐD Johnson & Johnson Medical
S.A., Inc
|
Rửa tay sát khuẩn
|
VNDP-HC-134-06-03
|
3004
|
90
|
30
|
Chế phẩm sát trùng
|
54
|
PERASAFE
|
60% Sodium
Perborate+36 45% Tetra Acetyl Ethylene Diamine+ 3,5% Sodium Dodecyl Benzene sulphonate+ 0,5% Methylene Blue Dye.
|
Antect International Limited (Anh)
|
VPĐD Công ty Neo Agro Business Co., Ltd tại Hà Nội
|
Diệt khuẩn
dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-136-06-03
|
3808 .1
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác, không phải dạng bình xịt
|
55
|
VECTRON 20EC
|
20% Etofenprox
|
Mitsui Chemicals,
Inc. (Nhật Bản)
|
VPĐD Sanyo Trading Co. Ltd.
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-137-06-03
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng nhũ tương
|
56
|
VECTRON 10EC
|
10% Etofenprox
|
Mitsui Chemicals,
Inc. (Nhật Bản)
|
VPĐD Sanyo Trading Co Ltd.
|
Xua diệt muỗi
|
VNDP-HC-138-06-03
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt
côn trùng - dạng nhũ tương
|
57
|
VECTRON 30 ULV
|
30% Etofenprox
|
Mitsui Chemicals,
Inc. (Nhật Bản)
|
VPĐD Sanyo Trading Co Ltd.
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-139-06-03
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng nhũ tương
|
58
|
OFF! CLASSIC LOTION
|
25% Deet (N.N -
Diethyl-meta-
toluamide)
|
Công ty Philippine
Johnson (Philippines)
|
Công ty TNHH S.C.
Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-147-06-03
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng lỏng
|
59
|
OFF! KIDS LOTION
|
7.5% Deet (N.N -Diethyl-meta-toluamide)
|
Công ty Philippine
Johnson (Philippines)
|
Công ty TNHH S.C.
Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|