Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ-cp ngày 15/5/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế



tải về 0.83 Mb.
trang2/8
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích0.83 Mb.
#16872
1   2   3   4   5   6   7   8
Schering - Plough (Brinny) company innishannon - couty Cork. ireland

Zuellig Pharma Pte Ltd 19 Loyang Way, # 08-20 Singapore 508724

36 tháng

VNDP- 132-0203

27/02/2003

26

PEGINTRON

lọ chứa 80mcg bột + dung môi pha dung dịch tiêm



3002

10

90

Schering - Plough (Brinny) company innishannon - couty Cork. ireland

Zuellig Pharma Pte Ltd 19 Loyang Way, # 08 -20 Singapore 508724

36 tháng

VNDP- 133-0203

27/02/2003

27

VERORAB

lọ 1 liều vắc xin đông khô, Hộp 1 lọ, 350 lọ + dung môi



3002

20

90

Aventis Pasteur SA
F-69007 - Lyon - France

Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A

17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3. Tp. Hồ Chí Minh



36 tháng

VNDP- 138-1003

31/10/2003

28

Hepa-B-Vac lọ 10 mcg/0,5ml; lọ 20 mcg/1 ml

3002

20

90

Changchun institute of Biological products - No. 1 Huoju Road. Qianjing Str. Changchun Hi-new Technology Development Zone

China Guang Zhou Kincare medicine Technology Co.Ltd 804 Xiangkang Trading Building. 11-12 Guanghuayi Road. Guang Zhou city, China

24 tháng

VNDP- 139-1003

31/10/2003

29

Japanese Encephalitis Vaccine - GCC inj, liều 0,5ml; liều 1ml; hộp 1 lọ 5ml, hộp 10 lọ, 50 lọ 1 ml

3002

20

90

GreeCross Corp., 227-3 Kugal-Ri, Giheung-eup. Yongin 449-903. Korea

GreenCross Vaccine Corporation; 303 Bojung-ri. Yongin, Korea

15 tháng

VNDP- 140-1003

31/10/2003

30

Hepavax - Gene

20mcg/1 ml; 10mcg/0.5ml, Hộp 1 lọ, 10 lọ, 50 lọ



3002

20

90

Green Cross Vaccine Corporation. 227-3 Kugal-Ri. Giheung-Cup, Yongin 449-903. Korea

Greencross Vaccine Corporation: 303 Bojung-ri. Yongin. Korea

36 tháng

VNDP- 141-1003

31/10/2003

31

H-B-VAX II 10mcg/1ml; lọ 0,5ml; 1 ml; 3ml. Hộp 1 lọ, 10 lọ

3002

20

90

Merck & Co..,Inc.,USA West Point PA 19486.USA

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. - 15/F. Caroline Centre, 28 YunPing Road. Causeway Bay. Hongkong

36 tháng

VNDP- 142-1003

31/10/2003

32

VARILRIXTH

Lọ chứa 0,5ml/liều + bơm tiêm và dung môi



3002

20

90

GlaxoSmithKline Biologicals SA 89 Rue de l’institute 1330 Rixensart, Belgium

GlaxoSmithKline Pte.Ltd 150 Beach Road # 21-00 Gateway west, Singapore 189720

36 tháng

VNDP- 143-1003

31/10/2003

33

OKAVAX; liều 0,5ml. Lọ bột đông khô và dung môi pha tiêm

3002

20

90

The Research Roundation for Microbial Diseases of Osaka University (BIKEN). 3-1 Yamada- oka, Suita, Osaka. Japan

Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh

24 tháng

VNDP- 145-1003

31/10/2003

34

HEPAVAX-GENE BULK; lọ 10 lít, 20 lít, 50 lít, 100 lít

3002

20

90

Green Cross Vaccine Corporation, 227-3 Kugal-Ri. Giheung-eup, Yongin 449-903. Korea

Greencross Vaccine Corporatione
303 Bojung-ri. Yongin, Korea

26 tháng

VNDP- 146-1003

31/10/2003

35

ANTI-RAB Hộp 10 lọ 5ml chứa 1000IU

3002

10

20

Changchun Institute of Biological Products - No.1 Huoju Road, Qianjing Str. Changchun Hi-new Technology Development Zone

China Guang Zhou Kincare medicine Technology Co.Ltd
804 Xiangkang Trading Building. 11-12 Guanghuayi Road. Guang Zhou city. China

36 tháng

VNDP- 147-1003

31/10/2003

36

RABIPUR. Lọ 1 liều vắc xin
đông khô (1ml) + ampoule chứa 1ml dung dịch pha tiêm + bơm kim tiêm

3002

20

90

Chiron Behring Vaccines Pvt. Ltd-Plot 3502. O.I.D.C. Estate Post Box
No.136. Ankleshwar - 393 002.
Dist. Bharuch, Gujarat, India

BILO Pharma Co.Ltd. - 306 Nguyễn Thị Minh Khai. Quận 3. TP. Hồ Chí Minh

4 năm

VNDP- 148-1003

31/10/2003

37

LAFERON (đông khô). Hộp 10 ống. mỗi ống chứa 3 x 106 IU.

Hộp 1 ống, 5 ống, 10 ống



3002

10

90

SPC “Pharmbiotek” Ltd. - Zabolotnogo Str.. 150 Kiev. Ukraine

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thuận Đức

24 tháng

VNDP- 149-1003

31/10/2003

38

LIVE DRY CULTURAL
MUMPS VACCINE. ampoule chứa 1 liều, 2 liều, 5 liều. Hộp 10 ampoule

3002

10

90

Moscow Planl for Bacterial Preparations - 15, 1 st Dubrovskaya
Str. Moscow, Russia

Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin Hà Nội

15 tháng

VNDP- 150-1003

31/10/2003

39

AXSYM HIV Ag/Ab Combo. Hộp 100 test

3002

10

90

Abbott GmbH - Max-Planck-Ring 2. 6520) Wiesbaden. Đức

Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center, Singapore 099253

9 tháng

VNDP- 151-1003

31/10/2003

40

IMx AUSAB. Hộp 100 test

3002

10

90

Abbott GmbH - Max-Planck-Ring 2, 65205 Wiesbaden. Đức

Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center, Singapore 099253

9 tháng

VNDP- 152-1003

31/10/2003

41

IMx HAVAB. Hộp 100 test

3002

10

90

Aboott Laboratories - 100/200 Abbott Park Road

Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center, Singapore 099253

9 tháng

VNDP- 153-1003

31/10/2003

42

IMx HAVAB M. Hộp 100 test

3002

10

90

Aboott Laboratories - 100/200 Abbott Park Road

Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center, Singapore 099253

9 tháng

VNDP- 154-1003

31/10/2003

43

SD HIV 1/2 ELISA 3.0. Túi nhôm chứa 1 khay nhỏ 96 lỗ + thuốc thử ELISA + chứng

3002

10

90

Standard Diagnostics. Inc. - 575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290

Standard Diagnostics. Inc. - 575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290

12 tháng

VNDP- 155-1003

31/10/2003

44

SD BIOLINE HbsAg. Hộp 10 túi nhựa, mỗi túi 10 test

3002

10

90

Standard Diagnostics. Inc. - 575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290

Standard Diagnostics. Inc. - 575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290

12 tháng

VNDP- 156-1003

31/10/2003

45

SD BIOLINE HCV. Hộp 10 túi nhựa, mỗi túi 10 test

3002

10

90

Standard Diagnostics. Inc. - 575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290

Standard Diagnostics. Inc. - 575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290

18 tháng

VNDP- 157-1003

31/10/2003

46

SD BIOLINE HIV. Hộp 10 túi nhựa, mỗi túi 10 test

3002

10

90

Standard Diagnostics. Inc. - 575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290

Standard Diagnostics. Inc. - 575-34 Pajang-dong. Jangan-ku Suwon-si, Kvonggi-do, Korea 440-290

18 tháng

VNDP- 158-1003

31/10/2003

47

IE-HBsAg/M. Kít gồm 10 thuốc thử

3002

10

90

NPO “Diagnostic Systems” - 8A
Barminskaya Str. Nizhny Novgorod, Russia

Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin Hà Nội

6 tháng

VNDP- 159-1003

31/10/2003

48

IE-HBsAg-CONFIRMING, Kít gồm 2 thuốc thử

3002

10

90

NPO “Diagnostic Systems” - 8A Barminskaya Str., Nizhny Novgorod. Russia

Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin Hà Nội

6 tháng

VNDP- 160-1003

31/10/2003

49

IE-ANTI-HIV-UNIF. Kít gồm 10 thuốc thử

3002

10

90

NPO “Diagnostic Systems” - 8A
Barminskaya Str., Nizhnỵ Novgorod. Russia

Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin Hà Nội

6 tháng

VNDP- 161-1003

31/10/2003

50

IE-Anti-HCV kit gồm 10 thuốc thử

3002

10

90

NPO “Diagnostic Systems” - 8A
Barminskaya Str., Nizhny Novgorod.
Russia

Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin Hà Nội

6 tháng

VNDP- 165-1103

17/11/2003

51

Determine HIV-1/2 Kit 10 tấm xét nghiệm, mỗi tấm 10 test

3002

10

90

Abbott Japan Co. Ltd. 9-9 Roppongi 1-Chome. Minato-ku, Tokyo 106-8535. Japan

Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square # 11-12 Dãy B, World Trade Center, Singapore 099253

14 tháng

VNDP- 166-0104

27/1/04

52

HepabigÒ

Lọ 100IU/0,5ml; Lọ 200IU/1ml. Hộp 1, 5, 10 lọ



3002

10

90

Green Cross Corp.

227-3 Gugal-li, Giheung-eup. Yongin shi. Kyonggi-do. Korea



Grecncross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koonsung-my, Youngin. Korea

24 tháng

VNDP- 167-0104

27/1/04

53

Imovax Polio

Ampoule hoặc bơm tiêm chứa 1 liều đơn (0,5ml). Hộp 1 liều, hộp 20 liều



3002

20

20

Aventis Pasteur S.A 
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France

Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh

36 tháng

VNDP- 168-0104

27/1/04

54

Pavivac

Hộp 5 ống x 2 liều vắc xin đông khô. Dung môi Mopasol hộp 10 ống x 1.4ml đóng riêng.



3002

20

90

Changchun institue of Biological Products - No.1 Huoju Road, Quianjing Str, Changchun Hi-New Technology Development Zone

Công ty cổ phần Dược phẩm Đức Minh, số 1 Đông Quan, Dịch Vọng, Cầu Giấy

18 tháng

VNDP- 169-0104

27/1/04

55

BULK OF ANTI RAB

thùng thuỷ tinh 10 lít (1000IU/5ml)



3002

10

20

Changchun institute of Biological Products - No.1 Huoju Road, Qianjing Str. Changchun Hi-new Technology Development Zone

China Guang Zhou Kincare Medicine Technology Development Company Limited 804 Room, Xiang Kang Trading Building 11 - 21 Guang Hua Yi Road, Guang Zhou city, p.R.China

3 năm



tải về 0.83 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương