Vndp-hc-209- 12-04
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại
khác không ở dạng bình xịt
|
89
|
ACTELLIC 50EC
|
50% Pirimiphos methyl
|
Syngenta Ltd. (Thụy Sỹ)
|
VPĐD công ty
SYNGENTA AGRO SERVICE AG tại Hà Nội
|
Phun diệt muỗi (chỉ dùng ở ngoài nhà)
|
VNDP-HC-210- 12-04
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại
khác, dạng nhũ tương
|
90
|
MORTEIN ALL
INSECT KILLER
ODOURLESS
|
0,04% Imiprothrin +
0,075% Permethrin
|
Packserv Company
Limited (Thái Lan)
|
Công ty TNHH
Thương mại Gia Khang
|
Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián
|
VNDP-HC-211 - 12-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt
|
91
|
MORTEIN ALL
INSECT KILLER GREEN
|
0,04% Imiprothrin +
0,075% Permethrin
|
Packserv Company
Limited (Thái Lan)
|
Công ty TNHH
Thương mại Gia Khang
|
Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến
|
VNDP-hc 212- 12-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng bình xịt
|
92
|
MORTEIN
MOSQUITO & FLY
KILLER YELLOW
|
0,055% Prallethrin +
0,184% Tetramethrin
+ 0,100% Permethrin
|
Packserv Company
Limited (Thái Lan)
|
Công ty TNHH
Thương mại Gia Khang
|
Diệt ruồi, muỗi, kiến
|
VNDP-hc- 213- 12-04
|
3S08
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng bình xịt
|
93
|
BìNH XịT DIệT CÔN tRùNG THÔNG ĐạT 0,8%
|
0,5% Tetramethrin +
0,3% Permethrin
|
Nhà máy hóa chất
tinh chế Thông Đạt. P. Lục Phong. tỉnh
Quảng Đông, Trung Quốc
|
Công ty TNHH
Thương mại Cường Hiền
|
Diệt muỗi, gián
|
vndp-hc-214-12-04
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng bình xịt
|
94
|
CHIROSAN
|
60% Sodium
peroxoborate + 15%
Tetraacetylenediamin e (TAED)
|
Công ty TNHH
Bochemie (Cộng hoà Séc)
|
VPĐD Công ty
TNHH Bochemie tại Hà Nội
|
Khử trùng dụng cụ
|
vNDP-HC-216-12-04
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác không ở
dạng bình xịt
|
95
|
MELSEPT SF
|
7,5% Didecyl
dimethyl ammonium
chloride + 4,5%
Glutaral + 3,2%
Glyoxal
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B.
Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Khử trùng bề mặt
|
vndp-hc 217- 12-04
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng
|
96
|
HELIPUR H PLUS N
|
12% Glutaral + 7.5%
2-propanol + 0,5%
Ethylhexanol
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Khử khuẩn dụng cụ y tế
|
VNDP- Hc-218- 12-04
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác không ở dạng bình xịt
|
97
|
BRAUNOL
|
7,5%
Povidone iodine
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ
Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Sát khuẩn da và niêm mạc
|
VNDP-HC-219- 12-04
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát khuẩn
|
98
|
BRAUNODERM
|
50% Isopropyl
alcohol + 1%
Povidone iodine
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Sát trùng da
|
vndp-hc-220- 12-04
|
30n4
|
90
|
30
|
Thuốc sát khuẩn
|
99
|
LIFO-SCRUB
|
3,9% Chlorhexidine
digluconate
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Sát khuẩn da
|
vndp-hc-221 - 12-04
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát khuẩn
|
100
|
SOFTA-MAN
|
45% Ethanol + 18%
n-Propanol
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B.
Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Sát trùng da
|
vNDP-HC-222-12-04
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát khuẩn
|
101
|
MELSITT
|
6% Didecyl dimethyl
ammonium chloride +
4,2% Formaldehyde +
3% Glutaraldehyde
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Sát trùng bề mặt
|
VNDP-HC-223-12-04
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử
trùng - loại
khác, dạng
dung dịch
|
102
|
CHLORAMINE B
|
25 - 27% Clo hoạt tính
|
Jiaxing Jinli Chemical Co , Ltd. (Trung Quốc)
|
Công ty Thiết bị y tế TW3 Đà Nẵng
|
Sát khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
vNDP-HC-225-02-05
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác, dạng dung dịch
|
103
|
RICHPRA 90 TG
|
90% Prallethrin
|
Công ty TNHH hóa chất Jiangsu
Yangnong (Trung
Quốc)
|
Văn phòng đại diện MSR Green
Corporation (S) Pte Ltd. Tại Hà Nội
|
Làm nguyên liệu để sản xuất bình xịt muỗi
|
vndp-hc-231 -05-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng khác
|
104
|
RICHDPHENO 90 TG
|
90% d-Phenothrin
|
Công ty TNHH hóa chất Jiangsu
Yangnong (Trung
Quốc)
|
Văn phòng đại diện MSR Green
Corporation (S) Pte
Ltd. Tại Hà Nội
|
Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt gián
|
vNDP-HC-232-05-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng khác
|
105
|
RICHPERME 90 TG
|
90% Permethrin
|
Công ty TNHH hóa chất Jiangsu
Yangnong (Trung
Quốc)
|
Văn phòng đại diện MSR Green Corporation (S) Pte Ltd. Tại Hà Nội
|
Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi
|
vNDP-HC-233-05-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
cũn trùng -
dạng khác
|
106
|
RICHCYPER 90 TG
|
90% Cypermethrin
|
Công ty TNHH hoá
chất Jiangsu
Yangnong (Trung
Quốc)
|
Văn phòng đại diện MSR Green
Corporation (S) Pte Ltd. Tại Hà Nội
|
Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi
|
vNDP-HC-234-05-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt
côn trùng -
dạng khác
|
107
|
RICHTETRA 90 TG
|
90% Tetramethrin
|
Công ty TNHH hóa
chất Jiangsu
Yangnong (Trung Quốc)
|
Văn phòng đại diện
MSR Green
Corporation (S) Pte
Ltd. Tại Hà Nội
|
Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt gián.
|
VNDP-HC-235-05-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chếphẩm diệt côn trùng -
dạng khác
|
108
|
BìNH XịT DIệT CÔN
TRùNG XINLI 0,55%
|
0,24% Tetramethrin +
0,28% Permethrin +
0, 03%
Betacypermethrin
|
Nhà máy tinh chế hóa
chất Thần Lực (Trung Quốc)
|
Công ty Xây dựng và Thương mại chi nhánh TP. Hồ Chí Minh - Bộ Giao thông Vận tải
|
Diệt muỗi
|
vNDP-HC-236-05-05
|
3808
|
10
|
40
|
Chếphẩm diệt côn trùng -
dạng bình xịt
|
109
|
BRAUNODERM COLOURED
|
50% Isopropyl
alcohol + 1 %
Povidone iodine
|
Công ty B. Braun
Medical AG (Thuỵ Sỹ)
|
VPĐD Công ty B. Braun Medical
Industries Sdn Bhd tại Hà Nội
|
Sát trùng da
|
vNDP-HC-243-03-05
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát khuẩn
|
110
|
PUREX STABILIZED CHLORINE
|
56% Sodium
dichloroisocyanurate
dihydrate.
|
Price Chemicals PTY.
Limited (úc)
|
Doanh nghiệp tư nhân thương mại sản xuất Kiết Tường
|
Diệt khuẩn
nước hồ bơi
|
vNDP-HC-244-05-05
|
3808
|
40
|
92
|
Chất khử trùng -
loại khác, dạng bột
|
111
|
CHIROSEPTOL
|
63,6 g/l Glyoxal + 37,1g/l
Glutaraldehyde +
24,4g/l Alkyl benzyl
dimethyl amonium
chloride
|
Công ty Bochemie
SRO (CH Séc)
|
VPĐD Công ty
Bochemie SRO tại Hà Nội
|
Tẩy rửa, sát trùng bề mặt và dụng cụ y tế
|
vNDP-HC-245-05-05
|
3004
|
90
|
30
|
Chế phẩm có tác dụng tẩy rửa và có pha thêm chất diệt khuẩn
|
112
|
0,36% STRONG AEROSOL
|
0,13% Tetramethim +
0,23% Permethrin
|
Zhongshan Aestar
Fine Chemical Inc Ltd. (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH
Thương mại Khánh Long
|
Diệt muỗi
|
vNDP-HC-246-05-05
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng bình xịt
|
113
|
MIEHAILING
ELECTROTHERMAL
MOSQUITO MAT
|
11mg rich-d-t-
prallethrinlmat
|
Zhongshan Aestar
Fine Chemical Inc Ltd. (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Thương mại Khánh Long
|
Xua muỗi
|
vNDP-HC-247-05-05
|
3808
|
10
|
30
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng tấm
|
114
|
Viên Sủi SáT
KHUẩN Hiệu con Bọ RùA
|
50% Clo hoạt
tính/viên 1g
|
Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Aotu Thành Đô (Trung Quốc)
|
Công ty cổ phần Chữ thập đỏ Việt Nam
|
Diệt khuẩn
ụng cụ, nước
|
VNDP-HC-248-07-05
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng - loại khác, không ở dạng
|
115
|
BộT SáT KHUẩN
Hiệu con Bọ RùA
|
58% Clo hoạt tính
|
Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Aotu Thành Đô (Trung Quốc)
|
Công ty cổ phần Chữ thập đỏ Việt Nam
|
Diệt kbuẩn dụng cụ, nước
|
vNDP-HC-249-07-05
|
3808
|
40
|
92
|
Chế phẩm khử trùng
|
116
|
MORTEIN
MOSQUITO COILS
|
0,1 %d-trans Allethrin
|
PT. Sinar Plataco (Indonesia)
|
Công ty TNHH
Thương mại Gia Khang
|
Xua diệt muỗi
|
vndp-hc-252-10-05
|
3808
|
10
|
20
|
Hương vòng xua muỗi
|
117
|
MORTEIN
MOSQUITO AND
FLY KILLER
ODOURLESS
|
|