HOÁ CHẤT, CHẾ PHẨM DIỆT CÔN TRÙNG, DIỆT KHUẨN DÙNG CHO GIA DỤNG VÀ Y TẾ ĐƯỢC NHẬP KHẨU THEO NHU CẦU THEO MÃ SỐ HS
TT
|
Tên thương mại
|
Thành phần và hàm lượng hoạt chất
|
Nhà sản xuất
|
Đơn vị đăng ký
|
Tác dụng
|
Số đăng ký
|
Mã HS
|
Mã HSMã HSCăn cứ áp mã
|
Nhóm
|
Phân nhóm
|
Phân nhóm
|
1
|
BAYGON GREEN AEROSOL
|
0,04% Transfluthrin + 0.025% Cyfluthrin + 1 % Propoxur
|
Công ty Bayer (Thái Lan)
|
Công ty TNHH SC Johnson & Son Việt Nam
|
Diệt muỗi, ruồi, gián, bọ chét
|
VNDP-HC-010-11-05
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt
|
2
|
BAT AEROSOL
|
Prailethrin 0,09% +
D-phenothrin 0,05%
|
Health Products (M)
Sdn. Bhd. (Malaysia)
|
Công ty Xuất nhập khẩu Côn Sơn
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-018-10-05
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt
|
3
|
ICON 2,5EC
|
2.5% Lambda
cyhalothrin
|
Công ty Syngenta AG
(Switzerland)
|
Văn phòng đại diện công ty Syngenta
Agro Service AG tại Hà Nôi
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-022-11-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng nhũ tương
|
4
|
ICON 2.5CS
|
2,5% Lambda
cyhalothrin
|
Công ty Syngenta
Chemicals B.V. (Bỉ)
|
Văn phòng đại diện công ty Syngenta
Agro Service AG tại Hà Nội
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-023-11-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
đạng nhũ tương
|
5
|
ICON 10WP
|
10% Lambda
cyhalothrin
|
Công ty Syngenta AG
(Switzerland)
|
Văn phòng đại diện công ty Syngenta
Agro Service AG tại Hà Nội
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-024-11 -05
|
3808
|
10
|
92
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng bột
|
6
|
FENDONA 10SC
|
10% Anpha
cypermethrin
|
Công ty BASF (Đức)
|
Văn phòng đại diện thường trú BASF Singapore Pte. Ltd. tại TP. Hồ Chí Minh
|
Muỗi, ruồi, kiến, gián, bọ chét
|
VNDP-HC-025-11-05
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
dạng huyền phù
|
7
|
AQUA RESIGEN 10.4 EW
|
10,3% Permethrin +
0,14% S-bioallethrin
|
Công ty Bayer (Pháp,
Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-035-05-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - nhũ tương
|
8
|
K-OTHIRINE 2EW
|
2% Deltamethrin
|
Công ty Bayer (Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-037-05-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
|
9
|
K-OTHRINE
MOUSTIQAIRE 1 SC
|
1% Deltamethrin
|
Công ty Bayer (Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer
Việt Nam
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-040-05-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại
khác - dạng huyền phù
|
10
|
SOFFELL
|
15%
Diethyltoluamide
|
PT Herlina Indah (Indonesia)
|
Công ty TNHH
Thương mại - Dịch vụ LB
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-042-05-06
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng -
đang lỏng
|
11
|
ARS WATERBASED
|
0,66% d-Allethrin + 0,06% d-tetramethrin
+ 0,18% Permethrin
|
ARS Chemical
(Thailand) Co. Ltd.
|
Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát
|
Diêt muỗi
|
VNDP-HC-045-05-06
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt
|
12
|
MAP-PERMETHRIN 50EC
|
50% Permethrin
|
Hockley International (Anh)
|
Văn phòng dại diện Công ty Map Pacific Pte. Ltđ. tại Hà Nội
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-048-05-06
|
3808
|
10
|
99
|
Chế phẩm diệt côn trùng - dạng nhũ dầu.
|
13
|
MIEHAILING
BLACK MOSQUITO COIL
|
0,06% rich-d-t- prallethrin
|
Zhongshan Aestar
Fine Chemical Inc
Ltd. (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Thương mại Khánh Long
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-050-03-06
|
3808
|
10
|
20
|
Hương vòng xua muỗi
|
14
|
MICROSHIELD 2%
|
Chlorhexidine
Gluconate 2%
|
Johnson & Johnson
Medical (Thái Lan, Ấn Độ, úc)
|
Công ty Johnson & Johnson Medical S A., Inc. USA
|
Rửa tay sát khuẩn
|
VNDP-HC-051-05-06
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
15
|
MICROSIIELD HANDRUB
|
Chlorhexidine
Gluconate 0.5% + Ethyl alcohol 70%
|
Johnson & Johnson
Medical (Thái Lan, Ấn Độ, úc)
|
Công ty Johnson & Johnson Medical S.A., Inc. USA
|
Sát trùng da
|
VNDP-HC-053-05-06
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
16
|
MICROSIELD 4%
|
Chlorhexidine Gluconale 4%
|
Johnson & Johnson
Medical (Thái Lan, Ấn Độ, úc)
|
Công ty Johnson & Johnson Medical S.A. Inc. USA
|
Rửa tay sát khuẳn
|
VNDP-HC-054-05-06
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
17
|
RAID LAMINATED FOIL MAT
|
50 mg d-cisltrans allethrin (pynamin forte)/miếng
|
Công ty TNHH SC.
Johnson & Son Trung Quốc
|
Công ty TNHH SC.
Johnson & Son Việt Nam
|
Xua muỗi
|
VNDP-HC-061-05-06
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác
|
18
|
MADACIDE- 1
|
n Alkyl (60%C14. 30%C16. 5%C12.
5%C18) dimethyl benzyl ammonium chlondes 0.105% +
n Alkyl (68%C12.
32%C14) dimethyl ethyl benzyl ammonium chlorides 0,105%
|
MADA International
Inc., Ltd. (Mỹ)
|
Công ty Cổ phần Tân Việt Mỹ
|
Diệt nấm, diệt trực khuẩn lao, diệt vi khuẩn (riêng đối với tụ cầu thì có tác dụng kìm khuẩn)
|
VNDP-HC-064-12-06
|
3808
|
10
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
19
|
MADACIDE-FD
|
21% Isopropanol
|
MADA International
Inc., Ltd. (Mỹ)
|
Công ty Cổ phần Tân Việt Mỹ
|
Diệt nấm, diệt trực khuẩn lao, diệt vi khuẩn (riêng đối với tụ cầu thì có tác dụng kìm khuẩn
|
VNDP-HC-065-12-06
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
20
|
ARS-3
|
Prallethrin 0,06% + Cyphenothrin 0,05%
|
ARS Chemical
(Thailand) Co. Ltd.
|
Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-068-05-06
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt
|
21 -
|
MIEHAILING
INSECTICIDE AEROSOL
|
0,1% Tetramethrin + 0,05% Beta-
cypermethrin
|
Zhongshan Aeslar
Fine Chemical Inc. Ltd. (Trung Quốc)
|
Công ty TNHH Thương mại Khánh Long
|
Diệt muỗi
|
VNDP-HC-070-06-06
|
3808
|
10
|
40
|
Chế phẩm diệt côn trùng dạng bình xịt
|
22
|
MICROSHIELD PVP
|
Povidone Iodine 10%
|
Johnson & Johnson
Medical (Thái Lan, Ấn Độ, úc)
|
Johnson & Johnson
Medical S.A. Inc., USA
|
Sát khuẩn vết thương, da và niêm mạc
|
VNDP-HC-072-06-06
|
3004
|
90
|
30
|
Thuốc sát trùng
|
23
|
PRESEPT
|
Sodium
Dichloroisocanuarat 50%
|
Johnson & Johnson
Medical (Anh, Ailen)
|
Văn phòng đại diện Công ty Johnson & Johnson Medical
S.A., Inc. tại Việt Nam
|
Khử khuẩn dụng cụ y tế, nước thải y tế, môi trường bệnh viện
|
VNDP-HC-078-09-06
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
24
|
CIDEX - 14 DAY
|
Alkaline
Glutaraldehyde 2,2% 2,6%
|
Johnson & Johnson
Medical (Mỹ, Anh,
Trung Quốc, Thái
Lan)
|
Văn phòng đại diện Công ty Johnson & Johnson Medical
S.A., Inc. tại Việt Nam
|
Diệt khuẩn, nấm: nha bào, vi trùng lao
|
VNDP-HC-079-09-06
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
25
|
CHLORAMIN B
|
25% Chloramin B
|
Công ty TNHH Bochemie (Cộng hoà Séc)
|
Văn phòng đại diện Công ty TNHH Bochemie tại Hà Nội
|
Diệt vi khuẩn, trực khuẩn lao, vi khuẩn có nha bào và hạn chế sự phát triển của nấm
|
VNDP-HC-08-11-06
|
3808
|
40
|
92
|
Thuốc khử
trùng - loại khác
|
26
|
ARS NO MAT P45
|
0,666% Prallethrin
|
ARS Chemical Co., Ltd. (Thailand)
|
Công ty TNHH TM Viễn Phát
|
Xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-081- 12-06
|
3808
|
10
|
30
|
Tấm mat xua muỗi
|
27
|
CRACKDOWN 1 OSC
|
1% Deltamethrin
|
Aventis (Pháp, Thái Lan)
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Diệt muỗi, gián
|
VNDP-HC-08-12-06
|
3808
|
10
|
91
|
Chế phẩm diệt côn trùng - loại khác
|
28
|
CIDEZYME
|
5% Protease
|
Johnson & Johnson
Medical (Mỹ)
|
Văn phòng đại diện thường trú Johnson & Johnson Medical
S.A., tại TP. Hà Nội
|
Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế
|
VNDP-HC-089-12-06
|
3507
|
90
|
00
|
Chế phẩm tẩy rửa hoạt chất là enzyme
|
29
|
RICHALPHA 90EC
|
80% d-Allethrin
|
Jiangsu Yangnong
Chemical Group Co., Ltd.
|
Công ty TNHH Toàn Diện
|
Để sản xuất nhang xua, diệt muỗi
|
VNDP-HC-091 - 12-06
|
3808
|
10
|
99
|
Hóa chất diệt côn trùng - loại
khác, dạng nhũ tương
|