Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ-cp ngày 15/5/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế



tải về 0.83 Mb.
trang3/8
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích0.83 Mb.
#16872
1   2   3   4   5   6   7   8
VNDP- 170-0104

27/1/04

56

LIVE CULTURAL MEASLES VACCINE, ampoule chứa 1 liều,
2 liều, 5 liều đông khô. Hộp 10 ampoule

3002

20

20

Moscow Plant for Bacterial
Preparations - 15, lst Dubrovskaya
Slr.. Moscow. Russia

Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin - Hà Nội

15 tháng

VNDP- 175-0304

2/4/2004

57

ERYTHOSTIM

ampoule chứa 2000UI/ml. Hộp 10 ampoule



3002

10

90

Moscow Plant for Bacterial
Preparations - 15, 1st Dubrovskaya
Str. Moscow, Russia

Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin - Hà Nội

2 năm

VNDP- 176-0304

2/4/2004

58

Rabies vaccine cultural concentrated purified inactivated free-dried Ampoule chứa 1 liều, ampoule chứa 1ml 
dung dịch pha. Hộp 5 liều

3002

20

90

Federal State Unitary Enterprise on
Manufacture of Bacterial and Viral
Preparation of Chumakov Institute -
1 142782 Moscow Region. Russia

Công ty vắc xin và sinh phẩm số 1 - 1 Yersin - Hà Nội

1,5 năm

VNDP- 177-0404

21/4/04

59

TETAVAX hộp 20 bơm tiêm chứa sẵn 0.5 ml vắc xin (liều đơn). Hộp 10 lọ 10 liều (5ml)

3002

20

10

Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France

Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh

3 năm

VNDP- 178-0604

24/6/04

60

TYPHIM VI liều 0,5ml

Hộp 1 bơm tiêm 1 liều, hộp 20 bơm tiêm 1 liều. Hộp 1 lọ 20 liều (10ml), hộp 20 lọ 20 liều (10ml); Hộp 10 lọ 20 liều



3002

20

90

Aventis Pasteur S.A 2 Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France

Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh

36 tháng

VNDP- 179-0604

24/6/04

61

MENINGOCOCCAL
POLYSACCHARIDE VACCINE A + C liều 0,5ml. Hộp chứa lọ 1 liều vắc xin đông khô và bơm tiêm chứa 0,5ml dung dịch pha

3002

20

20

Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France

Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh

36 tháng

VNDP- 180-0604

24/6/04

62

ACT-HIB liều 0,5ml. Hộp 1 lọ 1 liều vắc xin đông khô và bơm tiêm/ampoule chứa 0,5ml dung dịch pha. Hộp 10 lọ 1 liều vắc xin đông khô và hộp 10 ampoule chứa 0,5ml dung dịch pha

3002

20

90

Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont pasteur. 69007 Lyon - Franre

Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh

36 tháng

VNDP- 181-0604

24/6/04

63

TRIMOVAX (R.O.R) Liều 0,5ml. Hộp 1 lọ 1 liều vắc xin đông khô và bơm tiêm 0,5ml dung dịch pha. Hộp 10 lọ 1 liều vắc xin đông khô và hộp 10 bơm tiêm 0,5ml dung dịch pha; Hộp 10 lọ, lọ 10 liều vắc xin đông khô và hộp 10 lọ chứa 5ml dung môi

3002

20

90

Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - Franre

Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh

24 tháng

VNDP- 182-0604

24/6/04

64

M-M-RÒ II

Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ đơn liều vắc xin đông khô + hộp 10 lọ dịch pha tiêm đơn liều. Hộp 1 lọ đơn liều vắc xin đông khô + hộp 1 lọ dịch pha tiêm. Hộp 1 lọ 10 liều vắc xin đông khô + lọ 7ml dịch pha tiêm.



3002

20

90

Merck & Co..Inc., USA West Point PA 19486.USA

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. - 15/F, Caroline Centre, 28 Yunping Road. Causeway Bay, HongKong

18 tháng

VNDP- 183-0604

24/6/04

65

Roferonâ -A

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 3MIU/0,5ml



3002

10

90

F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124, CH-4070, Basel, Thụy Sỹ

F. Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124, CH-4070, Basel. Thuỵ Sỹ

2 năm

VNDP- 184-0604

24/6/04

66

Roferonâ-A

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 4,5MIU/0,5ml



3002

10

90

F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124. CH-4070, Basel. Thụy Sỹ

F.Hoffmaon - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124, CH-4070, Basel. Thụy sỹ

2 năm

VNDP- 185-0604

24/6/04

67

Pegasysâ

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 180mcg/0,5ml



3002

10

90

F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124. CH-4070, Basel. Thụy Sỹ

F.Hoffmaon - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124, CH-4070, Basel. Thuỵ Sỹ

2năm

VNDP- 186-0604

24/6/04

68

Pegasysâ

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 135mcg/0,5ml



3002

10

90

F.Hoffmann - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124. CH-4070, Basel. Thụy Sỹ

F.Hoffmaon - La Roche Ltd. Grenzachestrasse 124, CH-4070, Basel. Thuỵ Sỹ

2 năm

VNDP- 187-0604

24/6/04

69

Uniferon Injection 5MIU

Lọ 5 MIU. Hộp carton chứa 1 lọ sinh phẩm đông khô và ampoule 1ml nước vô khuẩn pha tiêm.



3002

10

90

Sicor Biotechna UAB

V.A Graiciuno 8. Vilnius LT-2028 Lithunia



Getz Pharma (Private) Limited 30-31/27. Korangi Industrial Arca. Karachi 74900. Pakistan

3 năm

VNDP- 188-0604

24/6/04

70

Uniferon Injection 3MIU

Lọ 3 MIU. Hộp carton chứa 1 lọ sinh phẩm đông khô và ampoule 1ml nước vô khuẩn pha tiêm



3002

10

90

Sicor Biotechna UAB V.A Graiciuno 8. Vilnius LT-2028. Lithuma

Getz Pharma (Private) Limited 30-31r)7. Korangi Industrial Area. Karachi 74900. Pakistan

3 năm

VNDP- 189-0604

24/6/04

71

Genscreenâ HIV 1/2 Version 2. Hộp 96 test, hộp 480 test

3002

10

90

Bio-Rad 3

Boulevard Raymond Poincare - 92430 Marnes La Coquette



VPĐD Bio-rad Laboratories 180 đường Pasteur - Quận 1 - TP. HCM

12 tháng

VNDP- 195-0604

24/6/04

72

SFD HIV 1/2 PA

Hộp 100 test



3002

10

90

Bio-Rad 3

Boulevard Raymond Poincare - 92430 Marnes La Coquette



VPĐD Bio-rad Laboratories 180 đường Pasteur - Quận 1 - TP.HCM

6 tháng

VNDP- 196-0604

24/6/04

73

Monolisa HBsAg Ultra

Hộp 96 test, hộp 480 test



3002

10

90

Bio-Rad 3

Boulevard Raymond Poincare - 92430 Marnes La Coquette



VPĐD Bio-rad Laboratories 180
đường Pasteur - Quận 1 - TP.HCM

6 tháng

VNDP- 197-0604

24/6/04

74

New Lav Blot I

Hộp 18 test



3002

10

90

Bio-Rad 3

Boulevard Raymond Poincare - 92430 Marnes La Coquette



VPĐD Bio-rad Laboratories 180 đường Pasteur - Quận 1 - TP.HCM

8 tháng

VNDP- 198-0604

24/6/04

75

Vikia hCG - D [] 1 Etape

Hộp 25 test



3002

10

90

Biomerieux

69280 Marcy L’Etoyle - France



Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định

24 tháng

VNDP- 199-0604

24/6/04

76

Ortho HCV 3.0 Test System With Enhanced SAVe hộp 192 test, hộp 480 test

3002

10

90

Ortho - Clinical Diagnostics Raritan. Rartian, New Jersey, USA

Diethelm & Co. Ltd. Muchlebachstrasse 20, 8008 Zuerich. Switzerland

12 tháng

VNDP- 200-0604

24/6/04

77

Quick Strip - One Step Pregnancy Tets Strip 1 test trong túi thiếc

3002

10

90

Wondfo Biotech Co. Ltd. Wondfo

Scientech Park. South China University of Technology, Guangzhou, Guang dong, P.R. China



Công ty xuất nhập khẩu y tế I Hà Nội

18 tháng

VNDP- 201-0604

28/6/04

78

Heberon Alpha R 3M; lọ 3.000.000 IU. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ

3002

10

90

Center for Genetic Engineering and Biotechnology Ave 31 e/158 and 190. Cubanacan,

Playa, Havana, Cuba



Heber Biotec SA Ave 31 e/158 and 190. Playa, Havana, Cuba

36 tháng

VNDP- 202-0604

24/12/04

79

Heberon Apha R 5M; lọ 5.000.000 IU. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ

3002

10

90

Center for Genetic Engineering and Biotechnology Ave 31 e/158 and 190. Cubanacan,

Playa, Havana, Cuba



Heber Biotec SA Ave 31 e/158 and 190. Playa, Havana, Cuba

36 tháng

VNDP- 203-0604

24/12/04

80

Heberon Alpha R 10M; lọ 10.000.000 IU. Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ.

3002

10

90

Center for Genetic Engineering and Biotechnology Ave 31 e/158 and 190. Cubanacan, Playa, Havana, Cuba

Heber Biotec SA Ave 31 e/158 and 190. Playa, Havana, Cuba

36 tháng

VNDP- 204-0604

24/12/04

81

HIBERIXTM

Liều 10 mcg/0,5ml. Hộp 1 lọ vắc xin đông khô đơn liều + dung môi trong lọ hoặc bơm kim tiêm (0,5ml/liều). Hộp 50 lọ vắc xin 10 liều và hộp 50 lọ dung môi 10 liều



3002

20

90

GlaxoSmithKline Biologicals s.a 89 Rue de L’Institute. 1330 Rixensart, Belgium

GlaxoSmithKline

150 beach Road # 21-00 Gateways West, 189720 Singapore



36 tháng

VNDP- 206-0105

26/01/05

82

TRITANRIX-HB Liều 0,5ml. Lọ 1 liều; Lọ 10 liều

3002

20

90

GlaxoSmithKline Biologicals s.a 89 Rue de L’Institute. 1330 Rixensart, Belgium

Glaxosmithkline PTE Ltd

150 beach Road # 21-00 Gateways West, 189720 Singapore



36 tháng

VNDP- 207-0105

26/01/05

83

DTVAX

Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ, lọ 10 liều (5ml)



3002

20

90

Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur. 69007 Lyon - France

Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh

3 năm

VNDP- 208-0105

26/01/05

84

Tetracoq

Liều 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml. Hộp 20 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml.



3002

20

90

Aventis Pasteur S.A 2
Avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon - France

Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh

2 năm

VNDP- 209-0105

26/01/05

85

Pentaxim

Liều 0,5ml. Hộp 1 lọ 1 liều vắc xin Hib bột + 1 bơm tiêm 0,5ml nạp sẵn dịch treo vắc xin DTacP-



3002

20

90

Aventis Pasteurs. S.A 2

Avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon - 1 France



Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh

3 năm

VNDP- 210-0105

26/01/05

86

Epaxal

Liều 0,5ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1 liều đơn 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm, hộp 10 bơm tiêm



3002

20

90

Berna Biotech Ltd. Rehhagstrasse 79. CH-3018 Berne/Swizerland

GreenCross Vaccine Corporation 303 Boiung-ri. Koosung-myun, Youngin. Kona

24 tháng

VNDP- 211-0105

26/01/05

87

Inflexal V

Liều 0,5ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm, hộp 10 bơm tiêm.



302

20

90

Berna Biotech Ltd. Rehhagstrasse 79. CH-3018 Berne/Swizerland

Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea

12 tháng

VNDP- 212-0105

26/01/05

88

Genedia Anti-HBs Rapid Device Kit 50 test, 100 test, 500 test

3002

10

90

GreenCross Medical Scicnce Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea

Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea

12 tháng

VNDP- 214-0105

26/01/05

89

Genedia Anti-HBs Device bán thành phẩm

Hộp 5, 10, 20 sheet



3002

10

90

GreenCross Medical Science Corp.; 227-3. Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi, Kyonggi-do, Korca

Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea

12 tháng

VNDP- 215-0105

26/01/05

90

Genedia Anti-HBs Device

Kit 50 test, 100 test, 300 test



3002

10

90

GreenCross Medical Science Corp.; 227-3. Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi, Kyonggi-do, Korca

Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea

12 tháng

VNDP- 216-0105

26/01/05

91

Genedia Anti-HBs Device bán thành phẩm

Hộp 5, 10, 20 sheet



3002

10

90

GreenCross Medical Science Corp.; 227-3. Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi, Kyonggi-do, Korca

Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri, Koosung-myun, Youngin, Korea

12 tháng

VNDP- 217-0105

26/01/05

92

Genedia HIV 1/2 Rapid 3.0 Kit 10 test, 20 test, 25 test, 30 test, 35 test, 40 test, 45 test, 50 test, 100 test, 200 test, 400 test, 1000 test.

3002

10

90

GreenCross Medical Science Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung- eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea

Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea

18 tháng

VNDP- 218-0105

26/01/05

93

Genedia HIV 1/2 Rapid 3.0 bán thành phẩm

Hộp 5, 10, 20 sheet



3002

10

90

GreenCross Medical Science Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea

Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea

18 tháng

VNDP- 219-0105

26/01/05

94

Genedia HCV Rapid LF Kit 1 test, 10 test, 20 test, 50 test, 100 test, 200 test

3002

10

90

GreenCross Medical Science Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea

Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea

18 tháng

VNDP- 220-0105

26/01/05

95

Genedia HCV Rapid LF bán thành phẩm

Hộp 5, 10, 20 sheet



3002

10

90

GreenCross Medical Science Corp.; 227-3, Gugal-li. Giheung-eup. Yongin-shi. Kyonggi-do. Korea

Greencross Vaccine Corporation 303 Bojung-ri. Konsung-myun. Youngi. Korea

18 tháng

VNDP- 221-0105

26/01/05

96

Ortho Antibody to HBsAg Elisa Test System 3 Hộp 48 test

3002

10

90

Ortho-Clinical Diagnostics Raritan. New Jersey. USA

Diethelm & Co., Ud. Muehlebachstrasse 20. 8008 Zuerich. Switzerland

12 tháng

VNDP- 222-0105

26/01/05

97

Ortho HIV-1/HIV-2 Ab Capture Elisa Test System Hộp 192 test, hộp 480 test

3002

10

90

Ortho-Clinical Diagnostics Raritan. New Jersey. USA

Diethelm & Co., Ud. Muehlebachstrasse 20. 8008 Zuerich. Switzerland

12 tháng

VNDP- 223-0105

26/01/05

98

NuGen Biotech Pregnacy (hCG) Test - Dipstick Hộp chứa 1 test

3002

10

90

Nugen Biotech. Inc.

3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626



Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội

18 tháng

VNDP- 224-0105

26/01/05

99

NuGen Biotech Pregnacy (hCG) Test - MidStream Hộp chứa 1 test

3002

10

90

Nugen Biotech. Inc.

3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626



Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội

18 tháng

VNDP- 225-0105

26/01/05

100

NuGen Biotech human Immunodeficiency Virus (HIV) Test Hộp chứa 1 test

3002

10

90

NuGen Biotech. Inc.

3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626



Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội

18 tháng

VNDP- 226-0105

26/01/05

101

NuGen Biotech Ovulation (LH) Test - Dipstick Hộp chứa 1 test

3002

10

90

NuGen Biotech. Inc.

3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626



Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội

18 tháng

VNDP- 227-0105

26/01/05

102

NuGen Biotech H.Pylori Test Hộp chứa 1 test

3002

10

90

NuGen Biotech. Inc.

3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626



Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội

18 tháng

VNDP- 228-0105

26/01/05

103

NuGen Biotech Menopause (FSH) Test -MidStream Hộp chứa 1 test

3002

10

90

NuGen Biotech. Inc.

3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626



Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội

18 tháng

VNDP- 229-0105

26/01/05

104

NuGen Biotech Prostate Specific Antigen (PSA) Test

Hộp 18 tháng

Hộp chứa 1 test


3002

10

90

NuGen Biotech. Inc.

3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626



Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội

18 tháng

VNDP- 230-0105

26/01/05

105

NuGen Biotech Hepatitis B

Surface Antibody (HBsAb) Test. Hộp chứa 1 test



3002

10

90

NuGen Biotech. Inc.

3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626



Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội

18 tháng

VNDP- 231-0105

26/01/05

106

NuGen Biotech Hepatitis B

Surface Antibody (HBsAb) Test. Hộp chứa 1 test



3002

10

90

NuGen Biotech. Inc.

3303 Harbor Blvd. Suite E-8 - Costa Mesa, California 92626



Công ty TNHH Kiện Kiều. Lô 5, B16 Khu đô thị mới Định Công - Hoàng Mai, Hà Nội

18 tháng

VNDP- 232-0105

26/01/05

107

Insti

test/túi, thùng 250 túi



3002

10

90

Biolytical Laboratories Corp.

1113-13351 Commerce Parkway. Richmond, BC, V6V 2X7 Canada



Phil-International Co., Ltd. 629-4, Yeoksam-dong, Kangnam-Ku, Seoul, Korea

1 năm

VNDP- 233-0105

26/01/05

108

Determine HBsAg

test/tấm, 10 tấm/kít



3002

10

90

Aboott Japan Co., Ltd 9-9 Roppongi 1-Chome, Minato-ku, Tokyo 106-8535, Japan

Abbott Laboratories (Singapore) Ptc..Ltd. No. 1 Maritime Square # 11-12 Lobby B, Harbourfront Center. Singapore

18 tháng

VNDP- 234-0105

26/01/05

109

Murex Anti-HCV (Version 4.0) Hộp 96 test; Hộp 480 test

3002

10

90

Murex Biotech S.A (Pty) Ltd. 186 Kyalalni Boulevard. Kyalami Busilless Park. Kyalami. South Africa

Abbott Laboratories (Singapore) Ptc..Ltd. No. 1 Maritime Square # 11-12 Lobby B, Harbourfront Center. Singapore

12 tháng

VNDP- 235-0105

26/01/05

110

MUREX HIV-1.2.0

Hộp 96 test; Hộp 480 test



3002

10

90

Murex Biotech Ltd. Central Road. Temple Hill. Danford. Kent DAI 5LR. England

Abbott Laboratories (Singapore) Pte..Ltd. No. 1 Maritime Square # 11-12 Lobby B, Harbourfront Center. Singapore

12 tháng

VNDP- 236-0105

26/01/05

111

Initial Pregnancy gold Gel Reagent. Hộp 1 test

3002

10

90

Blue Cross Bio-Medical (Beijing) Co. Ltd. - Beiquija Industry Zone, Changping dist., Beijing 102209, China

Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định

24 tháng

VNDP- 237-0105

26/01/05

112

One Step Pregnancy Test. Hộp 1 test

3002

10

90

InTec Products, Inc. (Xiamen) No.332, Xianguang Road, Xinyang Industrial Area, Haicang, Xiamen

Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định

24 tháng

VNDP- 238-0105

26/01/05

113

Vironostika HIV Uni-Form II Ag/Ab

Hộp 192 test; Hộp 576 test



3002

10

90

bioMérieux bv

Boseind 15, 5281 RM Boxtel, the Netherland



Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định

12 tháng

VNDP- 239-0105

22/02/05

114

Vironostika HIV Uniform II Plus O. Hộp 192 test, hộp 576 test

3002

10

90

bioMérieux bv

Boseind 15, 5281 RM Boxtel, the Netherland



Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định

12 tháng

VNDP- 240-0105

22/02/05

115

Hepanostika HBsAg Uni-Form II, Hộp 192 test, hộp 576 test

3002

10

90

bioMérieux bv

Boseind 15, 5281 RM Boxtel, the Netherland



Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định

18 tháng

VNDP- 241-0105

22/02/05

116

RPR-Nosticon II. Hộp 500 test

3002

10

90

bioMérieux bv

Boseind 15, 5281 RM Boxtel, the Netherland



Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - 415 Hàn Thuyên - Nam Định

18 tháng

VNDP- 242-0105

22/02/05

117

Diagnotic Kit for Luteinizing Hormone Colloidal Gold kit/túi

3002

10

90

ACON Biotech (Hangzhou) Co.. Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou. Zhejiang Province. P.R. China 310023

Công ty cổ phần Dược phẩm Đức Minh, số 1 Đông Quan, Dịch Vọng, Cầu Giấy

24 tháng

VNDP- 243-0405

7/4/2005

118

hCG Intial Pregnancy Gold Gel Reagent - 1 test kit/túi

3002

10

90

ACON Biotech (Hangzhou) Co.. Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou. Zhejiang Province. P.R. China 310023

Công ty Cổ phần Á Châu - 59/167 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

24 tháng

VNDP- 244-0405

7/4/2005

119

HBsAg Colloidal Gold

Diagnostic Kit - 1 test kit/túi



3002

10

90

ACON Biotech (Hangzhou) Co.. Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou. Zhejiang Province. P.R. China 310023

Công ty Cổ phần Á Châu - 59/167
Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

24 tháng

VNDP- 245-0405

7/4/2005

120

Triviac - Vắc xin đông khô 5 ampoule x 2 liều, Dung dịch Mopasol 10 ampoule x 1,4ml

3002

20

90

Sevapharma a.s. hoà Séc

Korunini 108, 101 03 Praha, Cộng hoà Séc



Công ty Cổ phần Á Châu - 59/167
Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

18 tháng

24 tháng


VNDP- 246-0405

7/4/2005

121

Tetanea ống 1ml (1500IU), hộp 20 ống

3002

10

20

Aventis pasteur S.A 2 Avenue pont pasteur F-69007 Lyon - France 1

Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh

36 tháng

VNDP- 248-0905

19/9/2005

122

Rouvax

Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ, lọ 10 liều vắc xin đông khô + hộp 10 lọ, lọ 5ml dung môi



3002

20

20

Aventis pasteur S.A 2 Avenue pont pasteur F-69007 Lyon - France 1

Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh

2 năm

VNDP- 249-0905

19/9/2005

123

Infanrix Hexa

Liều 0,5ml. Đóng gói dạng đơn liều



3002

20

90

GlaxoSmithKline Biological S.A - 89 Rue de L’institut, 1330 Rixensart, Belgium

GlaxoSmithKline Pte.Ltd.-150

Beach Road #21-00 Gateway West, 18972 Singapore



3 năm

VNDP- 251-0905

19/9/2005

124

FluarixTM Liều 0,5ml, đóng gói dạng đơn liều

3002

()

90

Sachsisches Serumwerk Dresden, Branch of SmithKline Beecham Pharma GmbH&Co.KG. - Zirkusstrasse 40, 01069 Dresden, Germany

GlaxoSmithKline Pte.Ltd.-150

Beach Road #21-00 Gateway West, 18972 Singapore



12 tháng

VNDP- 252-0905

19/9/2005

125

Comvax

Liều 0,5ml. Lọ 1 liều, hộp 1 lọ, 10 lọ



3002

20

90

Merck & Co., Inc., USA West Point PA 19486.USA

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. - 15/F, Caroline Centre. 28 Yun Ping Road, Causeway Bay, Hongkong

36 tháng

VNDP- 253-0905

19/9/2005

126

HBVaxPRO

Liều 10mcg/1 ml; 5mcg/0,5ml. Lọ 5mcg/0,5ml. Hộp 1 lọ, 10 lọ. Lọ 10mcg/1ml. Hộp 1 lọ, 10 lọ



3002

20

90

Merck & Co., Inc., USA West Point PA 19486.USA

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. - 15/F, Caroline Centre. 28 Yun Ping Road, Causeway Bay, Hongkong

36 tháng

VNDP- 254-0905

19/9/2005

127

Quimi-Hib

Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ. Hộp gồm 6 hộp chứa 25 lọ



3002

20

90

Centro de Ingenieria Genetica y Biotecnologi (CIGB) - Avenida 311 entre 158 y 190. Apanado 6162, Playa

Heber Biotec S.A - Calle 186 esquina 31, Cubanacan, Playa -1 Ciudad de la Hahana, Cuba

24 tháng

VNDP- 255-0905

19/9/2005

128

Humaglobin chai 100ml chứa 2,5g. Chai chứa 50ml dung dịch pha.

3002

10

20

TEVA Pharmaceutical Works Co. Ltd. - H-2100 Godollo. Táncsics. Mihály út 82. - Hungary

TEVA Pharmaceutical Works Co., Ltd. -H-2100 Godollo. Táncsics. Mihály út 82. - Hungary

2 năm

VNDP- 256-0905

19/9/2005

129

I.V Globuhn S inj lọ 2500mg (50ml) x 1, 5, 10, 20 lọ

3002

10

20

Green Cross Corporation - 227-3m Gugal-li. Giheung-eup, Yongin-shi, Kyonggi-do, Korea

Green Cross Corporation - 227-3m Gugal-li. Giheung-eup, Yongin-shi, Kyonggi-do, Korea

2 năm

VNDP- 258-0905

19/9/2005

130

HIV 1/2 Test Kit Gói 1 test

3002

10

90

Guangzhou Wondfo Biotech Co.,Ltd South China University of Technology, Guanzhou, P.R. China

Chi nhánh Công ty Dược Trung ương 3 - P 529B Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội

18 tháng

VNDP- 259-0905

19/9/2005

131

HBsAg Test Kit gói 1 test

3002

10

90

Guangzhou Wondfo Biotech Co.,Ltd South China University of Technology, Guanzhou, P.R. China

Chi nhánh Công ty Dược Trung ương 3 - P 529B Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội

18 tháng

VNDP- 260-0905

19/9/2005

132

Treponema Pallidum Antibodies Colloidal Gold Diagnostic Kit 1 test kit trong bao nhôm

3002

10

90

ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou, Zhejiang Province, P.R.China 310023

Công ty Cổ phần á châu - 5911671 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

24 tháng

VNDP- 261-0905

19/9/2005

133

Diagnotic Kit for Antibody to Human Immunodeficiency Virus HIV 1/2 1 test kit trong bao nhôm

3002

10

90

ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. 398 Tianmushan Road, Gudang Industrial Park, Hangzhou, Zhejiang Province, P.R.China 310023

Công ty Cổ phần Á Châu - 5911671 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

24 tháng

VNDP- 262-0905

19/9/2005

134

HIV 1/2 Q-Spot test 1 test trong bao nhôm, hộp chứa 25 test

3002

10

90

Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA

Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh

14 tháng

VNDP- 263-0905

19/9/2005

135

HBsAg One - Step test trong bao nhôm

3002

10

90

Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA

Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh

18 tháng

VNDP- 264-0905

19/9/2005

136

HIV 1/2 EIA Hộp chứa 96 test

3002

10

90

Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA

Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh

18 tháng

VNDP- 265-0905

19/9/2005

137

HBsAg EIA

Hộp chứa 96 test



3002

10

90

Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA

Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh

18 tháng

VNDP- 266-0905

19/9/2005

138

HCV EIA

Hộp chứa 96 test



3002

10

90

Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA

lCông ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh

18 tlláng

VNDP- 267-0905

19/9/2005

139

Malaria P.f-P.v Rapid Test 1

test trong bao nhôm



3002

10

90

Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA

Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh

18 tháng

VNDP- 268-0905

19/9/2005

140

HIV 1/2 Whole Blood Rapid Test - 1 test trong bao nhôm

3002

10

90

Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.92121, USA

Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh

18 tháng

VNDP- 269-0905

19/9/2005

141

Quicksitck - 1 test trong bao nhôm

3002

10

90

Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego, CA.921, USA

Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh

24 tháng

VNDP- 270-0905

19/9/2005

142

HCV One - Step Test

1 test trong bao nhôm



3002

10

90

Phamatech - 10151 Barnes Canyon Road, San Diego. CA.92121. USA

Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương - 33 Nguyễn Văn Giai, P. Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh

20 tháng

VNDP- 271-0905

19/9/2005

143

Murex HBsAg Version 3

Kit 96 test; Kit 480 test



3002

10

90

Murex Biotech Ltd. - Central Road, Temple Hill Dartford. Kent DA1 15/F. England

Abbott Laboratorics (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime 1 Square # 11-12 Lobby B. Harbourfront Center. Singapore 099253

12 tháng

VNDP- 272-0905

19/9/2005

144

HIV ASE 1 + 2

Kit 96 test, kit 480 test



3002

10

90

General Biological Corp No. 6 Innovation First Road, Science Based Industrial Park, Hsin-Chu, Taiwan, R.O.C

General Biological Corp No. 6 Ionovation First Road. Science - Based Industrial Park, Hsin-chu. Taiwan. R.O.C

12 tháng

VNDP- 273-0905

19/9/2005

145

Vscan - gói 1 test

3002

10

90

Medical Services International Inc. Manufacture - 657 Romaniuk Rd., England, Alberta, Canada T6R 1A3

Investment Overseas unlimited Inc. 1701 Chesterbruok Vale Coun, Mc Lean, VA22101. USA

24 tháng

VNDP- 274-0905

19/9/2005

146

Epokine Injection 2000IU

Lọ, bơm tiêm chứa 2000IU. Hộp chứa 10 lọ, hộp chứa 6 bơm tiêm



3002

10

90

CJ Corp. 511, Dokpyong - Ri, Majan - Myon Ichon - Shi, Kvonggi - Do. Korea

CJ Corp.

5-Ga, Namdaemoon - No. Chung-Ku, Seoul. Korea



18 tháng

VNDP- 275-0905

19/9/2005

147

Epokine Injection 4000 IU

Lọ, bơm tiêm chứa 4000IU. Hộp chứa 10 lọ, hộp chứa 6 bơm tiêm



3002

10

90

CJ Corp. 511, Dokpyong - Ri, Majan - Myon Ichon - Shi, Kvonggi - Do. Korea

CJ Corp.

5-Ga, Namdaemoon - No. Chung-Ku, Seoul. Korea



18 tháng

VNDP- 276-0905

19/9/2005

148

Alphaferon Inj.

Lọ 3 triệu đơn vị. Hộp 5 lọ Alphaferon đông khô và 5 lọ dịch pha tiêm



3002

10

90

CJ Corp. 511, Dokpyong - Ri, Majan - Myon Ichon - Shi, Kvonggi - Do. Korea

CJ Corp.

5-Ga, Namdaemoon - No. Chung-Ku, Seoul. Korea



14 tháng

VNDP- 277-0905

19/9/2005

149

TwinrixTM

Liều 1ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 1ml



3002

20

90

GlaxoSmithKline Biologicals S.A. -
89 Rue de L’Institut. 1330 Rixensan, Belgium

GlaxoSmithKline Pte.Ltd.-150 Beach Road #21-00 Gateway West. 18972 Singapore

36 tháng

VNDP- 278-0905

19/9/2005

150

AxSY HAVAB M 2.0

100 test/hộp



3002

10

90

Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức

Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253

14 tháng

VNDP- 279-0905

19/9/2005

151

AXSYM HAVAB 2.0 test/hộp

3002

10

90

Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức

Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253

13 tháng

VNDP- 280-0905

19/9/2005

152

AXSYM AUSAB 100 test/hộp

3002

10

90

Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức

Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253

1 tháng

VNDP- 281-0905

19/9/2005

153

AXSYM CORE 100 test/hộp

3002

10

90

Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức

Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253

6 tháng

VNDP- 282-0905

19/9/2005

154

AXSYM Anti HBe 2.0

100 test/hộp



3002

10

9t)

Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức

Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253

1 tháng

VNDP- 283-0905

19/9/2005

155

AXSYM HBe 2.0 100 test/hộp

3002

10

90

Abbott GmbH Max-Planck-Ring 2, 6205 Wiesbaden - Đức

Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253

12 tháng

VNDP- 284-0905

19/9/2005

156

ICE Syphilis

Hộp 96 test, hộp 480 test



3002

10

90

Murex Biotech S.A (Pty) Ltd. Central Road. Temple Hill, Danford. Kent DA1 5LR. England

Abbott Laboratories (Singapore) Pte.Ltd. - 1 Maritime Square. 11-12 Lobby B World trade Center. Singapore 099253

6 tháng

VNDP- 285-0905

19/9/2005

157

Pavivac bán thành phẩm

Lọ nhựa chứa 350 ml dung dịch vắc xin bán thành phẩm



3002

20

90

Sevapharma a.s - Koruní 108. 101 03 Prague 10. Czech Republic

Công ty cổ phần Dược phẩm Đức Minh - số 1 Đông Quan, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội

24 tháng

VNDP- 286-0905

19/9/2005

158

LH Test Kit. Gói 1 test

3002

10

90

Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. - South China University of Technology. Guangnhou. P.R. China.

Chi nhánh công ty Dược Trung ương 3 - P 529B, 95 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội

18 tháng

VNDP- 287-0905

19/12/2005

159

HCG Strip 1

test trong gói nhôm, hộp 100 gói



3002

10

90

Runbio Biotech Co., Ltd. - Khu KHKT Vinh Thăng trường ĐH thành phố Sán Đầu, Quảng Đông, Trung Quốc

Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Tân Cương - Nhà 1 Khu 1 TT Đại học Thương mại - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội

18 tháng

VNDP- 288-0905

19/12/2005

160

Avaxim 80U, Pediatric

Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml hỗn dịch



30(]2

20

90

Aventis Pasteur S.A. - 2 Avenue Pont Pasteur. F-69007 Lyon - France

Văn phòng đại diện Công ty Aventis Pasteur S.A 17 đường Tú Xương, Phường 7, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh

3 năm

VNDP- 289-0905

19/12/2005

 



tải về 0.83 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương