BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 31 /2011/TT-BNNPTNT,
ngày 21 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
A. DANH MỤC THUỐC THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
HÀ NỘI
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
| Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
B.complex for oral
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
30g; 100g
|
Tăng cường trao đổi chất, kích thích sinh trưởng, chống nóng, giải độc
|
TWI-X3-3
| -
|
Tylosin tartrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
0,5; 20; 50; 100g
|
Trị hen suyễn, CRD, hồng lỵ, viêm phổi, viêm xoang
|
TWI-X3-7
| -
|
AD Polyvix
|
Vitamin A, D, E,B
|
Gói
|
200g
|
Tăng cường trao đổi chất, kích thích lợn nái tiết sữa, tăng trọng
|
TWI-X3-9
| -
|
ADE B.complex
|
Vitamin A, D,E,B
|
Gói
|
150;500g;1;2;5; 10kg
|
Kích thích tiết sữa, tăng trọng, tăng sản lượng trứng
|
TWI-X3-15
| -
|
Neo-te-sol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10,25,50,100g 500g;1;2;5; 10kg
|
Trị viêm ruột, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm phổi
|
TWI-X3-16
| -
|
Terramycin 500
|
Tetracyclin; Viatmin A,D,E
|
Gói
|
5g
|
Trị CRD, viêm ruột, tiêu chảy, THT.
|
TWI-X3-36
| -
|
Ampisultryl
|
Ampicillin, Sulfadiazin
|
Gói
|
5, 10, 50g
|
Điều trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp, đường sinh dục
|
TWI-X3-38
| -
| Tylosin tartrate 50% |
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10, 25, 50, 100; 500g;1;2;5;10kg
|
Trị hen gà, suyễn lợn, viêm đường hô hấp.
|
TWI-X3-39
| -
|
Sulmix-plus
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
10, 20, 100g
|
Trị viêm phổi, sưng phù đầu gà, hội chứng tiêu chảy, liên cầu, viêm xoang
|
TWI-X3-40
| -
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin
|
Gói
|
10g
|
Trị cầu trùng gia súc, gia cầm
|
TWI-X3-42
| -
|
Tiamulin
|
Tiamulin
|
Gói
|
20,50,100; 500g; 1;2;5;10kg
|
Trị CRD, viêm phổi truyền nhiễm, hồng lỵ, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-57
| -
|
Stress-bran
|
Vitamin, nguyên tố vi lượng
|
Gói
|
100;200;500g 1;2;5;10kg
|
Tăng sức đề kháng, chống stress
|
TWI-X3-60
| -
|
Neox
|
Oxytetracyclin, Neomycin sulfate
|
Gói
|
100g
|
Trị viêm ruột ỉa chảy, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm phổi
|
TWI-X3-61
| -
|
Neoxin
|
Oxytetracyclin, Neomycin sulfate
|
Gói
|
100g
|
Trị viêm ruột ỉa chảy, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm phổi
|
TWI-X3-62
| -
|
Điện giải+Bcomplex
|
Vitamin, chất điện giải
|
Gói
|
100, 200g 500g; 1;2;5; 10kg
|
Bù điện giải, chống nóng, giải độc
|
TWI-X3-86
| -
|
Ampicoli fort
|
Ampicilin,
Colistin
|
Gói
|
20, 50, 100g
|
Trị CRD, viêm phổi, E.coli, phó thương hàn, viêm tử cung
|
TWI-X3-100
| -
|
Bactrim fort
|
Tylosin, Sulfadiazin
|
Gói
|
20, 50, 100, 500g
|
Trị viêm xoang, Coli bại huyết, tụ huyết trùng, đóng dấu
|
TWI-X3-101
| -
|
Thuốc Gumboro
|
Flumequine, Paracetamol
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Dùng kết hợp trong điều trị bệnh Gumboro
|
TWI-X3-105
| -
|
Tetramysol
|
Levamisol
|
Gói
|
2g
|
Tẩy giun tròn
|
TWI-X3-157
| -
|
Zusavet
|
Levamisol HCl
|
Gói
|
5,10,20,50,100g
|
Tẩy giun tròn
|
TWI-X3-173
| -
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Gói
|
100, 500, 1000g
|
Trị viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-182
| -
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
100, 500, 1000g
|
Trị suy nhược cơ thể, nhiễm độc, stress, tăng cường trao đổi chất
|
TWI-X3-183
| -
|
Glucosa
|
Glucosa
|
Gói
|
100;500g,1; 5kg
|
Chống nóng, giải độc, cơ thể suy nhược
|
TWI-X3-184
| -
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
100, 500, 1000g
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản phổi, E.coli, tiêu chảy, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-185
| -
|
Vinateri
|
Doxycyclin hyclat, Tylosin tartrat
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy ở lợn. bê, ghé, dê, cừu.
gia cầm: CRD, CCRD, THT, Phó thương hàn, phân trắng, phân xanh
|
TWI-X3 -2
| -
|
Ugavina
|
Colistin sulphat, Amoxicilin trihydrat, Vitamin B1, HCl
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị CRD, Sổ mũi truyền nhiễm,Viêm Dạ dày-ruột ở gia cầm.
|
TWI-X3-11
| -
|
Vinaderzy
|
Erythromycin thiocyanat, Colistin sulphat
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị CRD, Viêm sổ mũi truyền nhiễm, THT cho gia cầm, thuỷ cầm.
|
TWI-X3-41
| -
|
Vinacol
|
Colistin sulphat, Amoxicilin trihydrat
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường ruột gây ra bởi E.coli, Salmonella, Cl. Campylobacter ở gia cầm, lợn, bê, nghé, dê, cừu .
|
TWI-X3-43
| -
|
Vinacosul
|
Colistin sulphat, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng, trị bệnh do E.coli, Proteus, Staphylococcus, A. aerogenus, Salmonella cho gia cầm,lợn, thỏ, bê, nghé, dê, cừu .
|
TWI-X3-44
| -
|
Tetamedin
|
Oxytetracyclin, Sulfadimidin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm dạ dày ruột trên bê, nghé, lợn, dê non, cừu non.
|
TWI-X3-37
| -
|
Anti- CRD
|
Spiramycin, Bromhexin Trimethoprim,
|
Gói
|
10;20;50;100;200; 500g;1;2;5;10 kg
|
Trị bệnh tụ huyết trùng, suyễn, viêm phổi, phó thương hàn trên gia súc, gia cầm.
|
TWI-X3-58
| -
|
Vinacoc.ACB
|
Sulfachlozin
|
Gói
|
10;20;50;100;200; 500g;1;2;5;10 kg
|
Trị cầu trùng trên gia cầm.
|
TWI-X3-64
| -
|
Antidiarrhoea
|
Colistin, Neomycin
|
Gói
|
10;20;50;100;200; 500g;1;2;5;10 kg
|
Trị viêm nhiễm dạ dày- ruột trên lợn con, bê, nghé, gia cầm.
|
TWI-X3-75
| -
|
Anticoccid
|
Diaveridin, Sulfaquinoxalin
|
Gói
|
10;20;50;100;200; 500g;1;2;5;10 kg
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, cầu trùng trên gia cầm.
|
TWI-X3-82
| -
|
Colivinavet
|
Oxytetracyclin, Neomycin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;2;5;10kg
|
Trị nhiễm khuẩn do VK nhạy cảm Oxytetracyclin, Neomycin trên lợn, bê, nghé, gia cầm
|
TWI-X3-85
| -
|
Gentacosmis
|
Sulfadimidin, Trimethoprim,
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị viêm đường hô hấp, viêm ruột, hội chứng MMA trên lợn, gia cầm.
|
TWI-X3-141
| -
|
Trị khẹc vịt
|
Colistin, Erythromycin, Bromhexin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm đa khớp trên gia cầm.
|
TWI-X3-142
| -
|
Tiêu chảy heo
|
Colistin, Sulfaguanidin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh đường ruột trên heo.
|
TWI-X3-143
| -
|
Coxidin
|
Sulphquinoxalin
Diaveridin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá và bệnh cầu trùng trên gia cầm
|
TWI-X3-17
| -
|
Colispyrin
|
Spiramycin
Colistin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh do vi khuẩn mẫn cảm với Spyramycin và Colistin gây ra
|
TWI-X3-161
| -
|
Trisulfon depot
|
Sulfadimidine, Sulfaguanidine,Bismuth nitrat
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn dạ dày- ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimidine và Sulfaguanidine trên bê, ngựa, lợn con.
|
TWI-X3-59
| -
|
Ceftiofur
|
Ceftiofur
|
Lọ,Hộp
|
1; 50; 100g
|
Trị nhiễm khuẩn nhạy cảm với ceftiofur
|
TWI-X3-193
| -
|
Trisulfon-Depot
|
Sulfamonomethoxin sodium
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi trên trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
TWI-X3-200
| -
|
Vinatral
|
Levamisole, Niclosamide
|
Vỉ
|
6 viên
|
Trị giun sán cho chó, mèo
|
TWI-X3-206
| -
|
Vinaflor 4%
|
Florfenicol
|
Gói
|
20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị bệnh đường hô hấp trên lợn
|
TWI-X3-208
| -
|
Gentalylodex oral
|
Gentamycin sulfate;
Tylosin tatrate
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa: viêm phổi, viêm màng phổi, CRD, CCRD, tụ huyết trùng, viêm ruột, T.G.E, ỉa chảy, thương hàn do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycin và Tylosin gây ra trên trâu, bò, dê, lợn, gia cầm
|
TWI-X3-209
| -
| |
Fosfomycin sodium
Tylosin tartrat
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g, 1 kg.
|
Trị viêm xoang mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng trên gia cầm
|
TWI-X3-212
| -
| Penicillin G potassium |
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1;2;3;4;5;10tr UI 800.000UI
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gr (+) như đóng dấu, tỵ thư ngựa, viêm phổi, màng phổi, lepto,
|
TWI-X3-4
| -
|
Streptomycin sulphate
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1;2;3;4;5;10g
|
Trị sẩy thai truyền nhiễm, đường ruột, THT, listeriosis, viêm màng phổi
|
TWI-X3-5
| -
|
Ampicillin 500
|
Ampicillin
|
Lọ
|
0,5g
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản-phổi, E.coli, phó thương hàn, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-18
| -
|
Oxytetracyclin HCl BP
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
0,5g
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản-phổi, viêm phổi truyền nhiễm, lepto, PTH.
|
TWI-X3-24
| -
|
Kanamycin sulphat
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Trị tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc
|
TWI-X3-30
| -
|
Azidin
|
Diminazen, Diaceterat
|
Lọ
|
1g
|
Trị tiên mao trùng, lê dạng trùng, tê lê trùng, huyết bào tử trùng
|
TWI-X3-56
| -
|
Ampi-Kana
|
Ampicillin sodium, Kanamycin sulfat
|
Lọ
|
1g, 50ml, 100ml
|
Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, E.coli, viêm khớp
|
TWI-X3-66
| -
|
Pen-strep
|
Penicillin G, Streptomycin
|
Lọ
|
1; 1,5; 2; 3; 4; 5; 10 trUI
|
Trị THT, viêm phổi, đóng dấu, Lepto
|
TWI-X3-73
| -
|
Pen-Kana
|
Kanamycin, Penicilin
|
Lọ
|
0,5g Kana
500.000UI Peni
|
Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, nhiệt thán, uốn ván, đóng dấu
|
TWI-X3-96
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |