-
|
Lincomycin 10%
|
Lincomycin HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
20; 50; 100 ml
|
Chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu-sinh dục
|
TW-X2-78
| -
|
Multivit-forte
|
Vit. A, D, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP
|
Lọ
|
20 ml, 100 ml
|
Bổ sung các vitamin cần thiết cho cơ thể, nâng cao sức đề kháng
|
TW-X2-81
| -
|
Colidox plus
|
Doxycyclin, Colistin, Vit.A, D3, E, B1, B2, B5, B12, PP, C
|
Gói
|
20 g, 100 g
|
Phòng, trị bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-84
| -
|
Kim kê trứng
|
Tiamulin HF, Erythromycin
|
Gói
|
20 g, 100 g
|
Phòng, trị đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-85
| -
|
Hanvit-C100
|
Vitamin C
|
Gói
|
100 g
|
Phòng, trị bệnh do thiếu Vitamin C
|
TW-X2-90
| -
|
Tayzu®
|
Levamysol HCl
|
Gói
|
4 g, 100 g, 1 kg
|
Thuốc tẩy giun tròn ký sinh đường tiêu hoá,
|
TW-X2-91
| -
|
Fe-Dextran-B12
|
Phức Iron Dextran B12 10%
|
Ống;Lọ
|
2 ; 20 ,100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thiếu máu
|
TW-X2-92
| -
|
Tylosin-50
|
Tylosin tartrate
|
Ống;Lọ
|
5;50 ml, 100 ml
|
Phòng, trị bệnh đường hô hấp, hồng lỵ ở lợn
|
TW-X2-95
| -
|
Colistin-1200
|
Colistin sulfate
|
Gói;Lon
|
10 g,50g;100 g
|
Trị các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-97
| -
|
Spectinomycin 5%
|
Spectinomycin HCl
|
Lọ
|
10,50,100,200 ml
|
Chữa các bệnh ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-98
| -
|
Hanvit-K&C®
|
Vitamin C, Vitamin K3
|
Gói
|
10,20,100,200g,
500, 1 000 g
|
Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin K, C; các chứng chảy máu
|
TW-X2-103
| -
|
Lincolis-plus
|
Lincomycin HCl,
Colistin sulfate
|
Gói
|
10 g, 50 g, 100 g
|
Trị các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-104
| -
|
Linspec 5/10
|
Lincomycin HCl
Spectinomycin HCl
|
Ống; Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml
|
Trị các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-105
| -
|
Enrotril®-100
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 250ml; 1l
|
Trị bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-111
| -
|
Hanmectin®-25
Hanmectin®-50
|
Ivermectin
|
Ống, chai
|
5;10; 20;100ml; 1l
|
Phòng và diệt nội, ngoại ký sinh trùng
|
TW-X2-112
| -
|
Glucose
|
Dextrose monohydrate
|
Gói;Bao
|
500,1000g;25 kg
|
Cung cấp năng lượng cho cơ thể
|
TW-X2-114
| -
|
Tetracyclin HCl
|
Tetracyclin HCl
|
Gói
|
100,1000 g, 25 kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-)
|
TW-X2-115
| -
|
Hancoc
|
Sulfaquinoxalin sodium
Pyrimethamin
|
Chai
|
100, 125, 200,250, 500ml,1l
|
Phòng,trị cầu trùng ở gà, gà tây, lợn, thỏ, bê, nghé; Bạch lỵ, Thương hàn, THT.
|
TW-X2-116
| -
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin HCl
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-)
|
TW-X2-118
| -
|
Actiso-10
|
Cao Actiso
|
Chai
Can
|
100 ml, 250 ml;
1 lít, 3 lít.
|
Nhuận mật, bổ gan, giảm độc Alflatoxin; tăng cường sức đề kháng
|
TW-X2-119
| -
|
Vitamin B1
|
Thiamin mononitrate
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin B1
|
TW-X2-120
| -
|
Vitamin C
|
Ascorbic acid
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin C
|
TW-X2-121
| -
|
L-lysin
|
Lysin
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Bổ sung Lyzin cho cơ thể
|
TW-X2-122
| -
|
D, L-Methionin
|
Methionin
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Bổ sung Methionin cho cơ thể
|
TW-X2-123
| -
|
Enrotril®-50
|
Enrofloxacin
|
Ống; chai
|
10; 50; 100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-124
| -
|
Hamcoli®-s
|
Amoxicillin,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml,
50 ml, 100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, tiết niệu-sinh dục
|
TW-X2-125
| -
|
Han-Dertil-B®
|
Albendazole, Triclabendazol
|
Hộp
|
20 viên
|
Thuốc tẩy sán lá, giun tròn ký sinh
|
TW-X2-127
| -
|
Hamcoli®-plus
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10, 20 l, 50, 100ml
|
Phòng và chữa các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp; tiết niệu
|
TW-X2-128
| -
|
Derma spray
|
Chlortetracyclin HCl
Methylen blue
|
Chai
|
100 ml, 300 ml
|
Thuốc phun diệt khuẩn
|
TW-X2-130
| -
|
Rivanol
|
Aethacridin lactate
|
Lọ, gói
|
500mg, 100 g
|
Thuốc trị ký sinh trùng đường máu
|
TW-X2-131
| -
|
Han-V.T.C.®
|
Chlortetracyclin HCl
Neomycin sulfate
|
Hộp
|
20 viên
|
Viên đặt tử cung, âm đạo chống viêm nhiễm
|
TW-X2-132
| -
|
Sanpet
|
Praziquantel
Pyrantel
|
Vỉ
|
10 viên
|
Trị sán dây, giun tròn, sán lá ở chó, mèo và động vật ăn thịt
|
TW-X2-133
| -
|
Hanmycin®-100
|
Chlortetracyclin HCl,
|
Gói; Lon
|
100g, 200 g
|
Phòng, trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-134
| -
|
Glucose 5%
|
Dextrose anhydrous
|
Chai
|
100 ml,
250 ml, 500 ml
|
Cung cấp đường cho cơ thể giúp tăng cường sức đề kháng
|
TW-X2-137
| -
|
Hanalgin-C
|
Methamosol sodium,Vita C
|
Lọ
|
20 ml, 100 ml
|
giảm đau, xuất huyết tràn lan, stress.
|
TW-X2-139
| -
|
Tylospec
|
Tylosin tatrate,
Spectinomycin
|
Ống; Chai
|
10; 20; 100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-140
| -
|
Linspec-110
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Gói;
Hộp
|
10 g, 20 g;
100 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-141
| -
|
Tylocoli
|
Tylosin tatrate,
Colistin sulfate
|
Gói;
Lon
|
10 g, 20 g;
100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-142
| -
|
B-Compvit
|
Vit. B1, B6 , B2 , PP, B5 , B12
|
Chai
|
50, 100, 125 ml, 250,500ml
|
Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin
|
TW-X2-143
| -
|
Vitamin K3
|
Menadion sodium bisulfit
|
Lọ
|
10, 20, 100 ml
|
Trị bệnh do thiếu vit K, chảy máu, xuất huyết
|
TW-X2-144
| -
|
Selenvit-E
|
Sodium selenit,
Vitamin E
|
Ống; Chai
|
10; 20; 100 ml
|
Phòng và chữa bệnh thoái hoá cơ, nhũn não, xuất huyết, bài xuất dịch
|
TW-X2-145
| -
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |