|
|
trang | 4/91 | Chuyển đổi dữ liệu | 10.08.2016 | Kích | 15.13 Mb. | | #16346 |
| | Hanmolin LA
Amoxixillin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh phân xanh, phân trắng, THT, PTH; viêm phổi, phế quản, tiết niệu, sinh dục
| TW-X2-147 | -
|
Hamogen
|
Amoxicillin,
Gentamicin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin, Gentamicin.
|
TW-X2-148
| -
|
Bromhexine 0,3%
|
Bromhexine
|
Lọ, ống
Chai
|
5; 20ml
50; 100ml
|
Trị bệnh phế quản phổi cấp và mãn tính liên quan đến tiết chất nhày bất thường.
|
TW-X2-152
| -
|
Han - Cillin - 50
|
Amoxycillin
|
Gói,
Lon
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin.
|
TW-X2-153
| -
|
Tylosin 200
|
Tylosin tartrate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
20; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, sưng khớp, thối móng, viêm dạ con, lepto trên gia súc, gia cầm.
|
TW-X2-154
| -
|
Hamcloxan
|
Ampicillin sodium,
Cloxacillin sodium
|
Lọ
|
1; 2; 3g
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(+), gây ra
|
TW-X2-155
| -
|
Diclofenac 2,5%
|
Diclofenac
|
Ống, Lọ,
Chai
|
5ml; 5; 20ml
50; 100ml
|
Trị viêm khớp mãn tính, viêm cơ, đau bụng co thắt ở ngựa và gia súc.
|
TW-X2-156
| -
|
Lidocain 2%
|
Lidocain, Adrenalin tartrate acid
|
Ống,Lọ,
Chai
|
5ml; 20ml
50; 100ml
|
Gây tê, giảm đau cục bộ, phong bế vùng chậu, khum đuôi, xương cùng, tủy sống.
|
TW-X2-157
| -
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị chứng thiếu hụt Vit C, viêm màng Fibrin, phục hồi sức khỏe, ngộ độc.
|
TW-X2-158
| -
|
Dolosin-200 W.S.P
|
Doxycylin,
Tylosin tartrate
|
Gói, Lon
|
10; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa
|
TW-X2-159
| -
|
Glucose 30%
|
Glucose
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Trị hạ đường huyết, keto/aceton huyết, cung cấp năng lượng cho gia súc bệnh,
|
TW-X2-160
| -
|
Enteroseptol
|
Colistin sulfate, Vit C
Chlortetracyclin HCL,
|
Gói, Lon
|
5; 10; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Điều trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gà, vịt, thỏ.
|
TW-X2-10
| -
|
Tetraberin-
Vit.B-C
|
Oxytetracyclin, Berberin, Vitamin B1, B2, C
|
Gói
|
5; 10; 20;50; 100g
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bê, nghé, lợn, gà, vịt
|
TW-X2-11
| -
|
Hamenro-C
|
Enrofloxacin, Vitamin C
|
Gói
|
10; 50; 100g
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp
|
TW-X2 -56
| -
|
Genorfcoli
|
Gentamycin, Colistin sulfate.
|
Gói
|
10; 50 100; 500g
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, lợn, gà, vịt, ngan, vịt, thỏ.
|
TW-X2 -57
| -
|
Genorfcoli
|
Gentamycin, Colistin sulfate, Dexamethason
|
Ống; Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, gia cầm.
|
TW-X2 - 67
| -
|
K.C.N.D
|
Kanamycin, Colistin sulfate
|
Ống; Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin và Colistin trên trâu,bò, chó, mèo
|
TW-X2 -75
| -
|
Norfacoli
|
Norfloxacin
|
Ống; Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, chó.
|
TW-X2 - 83
| -
|
Trị lỵ ỉa chảy
|
Chlortetracyclin HCL, Berberin,Vitamin B1,B2 , C
|
Gói
|
5; 10; 100g
|
Trị các bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
TW-X2 - 87
| -
|
Synavet
|
Neomycin, Colistin sulfate, Vitamin A, D3, E, K3, C
|
Gói
|
10; 50; 100g
|
Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên gia súc, gia cầm.
|
TW-X2 - 89
| -
|
Amtyo
|
Oxytetracyclin HCL, Tylosin tartrate,Dexamethason
|
Ống; Lọ
|
10; 20;100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, chó, mèo.
|
TW-X2 - 99
| -
|
Hampiseptol
|
Amoxicillin,
Sulfadimidine
|
Gói, Lon
|
4; 30; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Sulfadimidine gây ra trên bê, nghé, lợn, dê non, cừu non, gia cầm.
|
TW-X2 - 51
| -
|
Hampiseptol
|
Sulfadimidine, Trimethoprim
|
Ống, Lọ
|
5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, niệu dục, viêm vú, viêm khớp trên trâu,bò,ngựa,lợn,dê,gia cầm.
|
TW-X2 - 61
| -
|
Genta-Costrim
|
Gentamycin, Sulfadimidine, Vitamin PP
|
Gói
|
10; 50; 100g
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, viêm dạ con, viêm vú trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
TW-X2 - 62
| -
|
CRD.Stop
|
Doxycyclin, Tiamulin, Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, C, Acid nicotinic.
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm.
|
TW-X2 - 70
| -
|
Tiakaneolin
|
Kanamycin, Tiamulin, Dexamethason
|
Ống; Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn, gia cầm.
|
TW-X2 - 80
| -
|
Tia-K.C
|
Tiamulin, Colistin sulfate, Dexamethason
|
Ống; Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm.
|
TW-X2 - 86
| -
|
Norfacoli
|
Norfloxacin, Vitamin B1, C, K3, Niacin
|
Gói
|
10; 50; 100g
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn con, bê, nghé, gia cầm.
|
TW-X2 -102
| -
|
Oxylin 5%-B
|
Oxytetracyclin HCL, Bromhexine HCL, Lidocain
|
Ống, Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo.
|
TW-X2-161
| -
|
Linco-Gen
|
Lincomycin HCL, Gentamycin sulfate
|
Ống, Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi-màng phổi, viêm teo mũi truyền nhiễm hồng lỵ, viêm sưng khớp, đóng dấu, viêm ruột trên trâu, bò, lợn, dê, cừu.
|
TW-X2-162
| -
|
Hanthiamcol 10%
|
Thiamphenicol
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol gây ra trên trâu, bò, lợn
|
TW-X2-164
| -
|
Clafotax
|
Cefotaxime sodium
|
Lọ
|
0,5; 1; 2; 3g
|
Trị các nhiễm khuẩn gây mủ ở mô mềm, viêm vú, viêm dạ con, đóng dấu, tiêu chảy.
|
TW-X2-165
| -
|
Gentamicin 10%
|
Gentamycin sulfate
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn nhạy cảm Gentamycin trên gia súc, gia cầm.
|
TW-X2-166
| -
|
Hanflor LA
|
Florfenicol
|
Ống, Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn.
|
TW-X2-167
| -
|
Hanceft
|
Ceftiofur
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, thối móng, viêm vú trên trâu, bò, lợn.
|
TW-X2-168
| -
|
Hanflor 4%
|
Flofenicol
|
Gói
|
20; 50; 100g; 1kg; 5kg
|
Trị bệnh đường hô hấp cho lợn do nhiễm actinobaccillus, Pasteurella, Mycoplasma
|
TW-X2-169
| -
|
Maxxin
|
Marbofloxacin
|
Ống, Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị tụ huyết trùng, Mycoplasma, các bệnh đường hô hấp cho trâu, bò, lợn.
|
TW-X2-170
| -
|
Hetdau
|
Ketoprofene,
Alcol benzylic
|
Ống
Lọ
|
5ml
5; 10; 20; 100ml
|
Giảm đau cho trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, bê, chó
|
TW-X2-172
| -
|
Hanstapen
|
Penicillin G procain,
Dihydrostreptomycine
|
Lọ
|
20, 50, 100, 250 ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu sinh dục viêm vú, viêm da, viêm khớp trên trâu, bò, bê, nghé, dê, cừu, lợn.
|
TW-X2-173
| -
|
Enrotis-LA
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
20, 50, 100, 250ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, đường tiết niệu sinh dục, viêm vú, viêm da trên trâu, bò, bê, nghé, lợn.
|
TW-X2-177
| -
|
Penicillin G procain
|
Penicillin G procain
|
Lọ
|
3 triệu UI
|
Trị đóng dấu, viêm vú, viêm đường tiết niệu, viêm móng, viêm da, viêm khớp.
|
TW-X2-179
| -
|
HAN-Spicol
|
Spiramycin,
Colistin
|
Túi, Lon
|
20; 50; 100g; 1; 5kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm.
|
TW-X2-180
| -
|
Hansone
|
Florfenicol, Oxytetracyclin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột, PTH, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu trên ngựa, trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, meo, gia cầm.
|
TW-X2-181
| -
|
Hanegg -plus
|
Oxytetracyclin, Neomycin, VitA, D3, E, K3, B1, B2, B6,B12, C, folic acid, Ca D-pantothenate, Nicotinic, Dl-Methione, L-Lysine
|
Gói
|
100, 500g; 1kg
|
Phòng tiêu chảy, hen gà, bổ sung vitamin
|
TW-X2-182
| -
|
Han-Tophan
|
Butafosfan, Vitamin B12
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị rối loạn trao đổi chất trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm.
|
TW-X2-186
| -
|
Han-Tuxin
|
Tulathromycin
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm phổi phức hợp, viêm khớp, xoang trên trâu, bò, lợn.
|
TW-X2-187
| -
|
Colistin 10 Mix
|
Colistin sulfat
|
Túi, Bao
|
1; 5; 10; 20; 50kg
|
Trị bệnh đường tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gà, vịt.
|
TW-X2-188
| -
|
Hanzuril-50
|
Toltrazuril
|
Lọ, bình
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500ml; 1; 2 lít
|
Trị cầu trùng trên bê, nghé, lợn
|
TW-X2-189
| -
|
Hanzuril-25
|
Toltrazuril
|
Lọ, bình
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500ml; 1; 2 lít
|
Trị cầu trùng trên gia cầm
|
TW-X2-190
| -
|
Han-broxin
|
Bromhexine
|
Gói
|
5; 20; 200; 500g
|
Trị bệnh phế quản phổi liên quan đến tiết chất nhày bất thường.
|
TW-X2-191
|
3. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
ADE.Bcomplex
|
Vitamin, khoáng
|
Gói
|
200; 500; 1000g
|
Chống thiếu hụt vitamin, khoáng
|
UHN-1
| -
|
Multivitamix
|
Vitamin A,B,D,E
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-5
| -
|
Trị viêm ruột
|
Sulfaguanidin, Tetracyclin
|
Gói
|
5; 10; 20g
|
Trị tiêu chảy
|
UHN-8
| -
|
Bactrim-Coc
|
Sulfamethoxazon, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20g
|
Trị cầu trùng
|
UHN-9
| -
|
Phòng chống viêm phổi CRD
|
Tiamulin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị ho, hen, xuyễn
|
UHN-10
| -
|
B. complex (bột)
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Bổ xung vitamin nhóm B
|
UHN-11
| -
|
Tẩy giun chó mèo
|
Menbendazol, Niclozamid
|
Gói
|
2g; 5g
|
Tẩy sán giây, giun tròn
|
UHN-18
| -
|
DL-Méthionin
|
DL-Méthionin
|
Gói
|
100; 1000g
|
Bổ xung axid amin
|
UHN-20
| -
|
L-Lyzin HCL
|
L-Lyzin HCL
|
Gói
|
100; 1000g
|
Bổ xung axid amin
|
UHN-21
| -
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
100; 1000g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-22
| -
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
100; 1000g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-23
| -
|
Vitamin B1 HCL
|
Vitamin B1
|
Gói
|
100; 1000g
|
Phục hồi sức khỏe
|
UHN-25
| -
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
100; 1000g
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-26
| -
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin
|
Gói
|
10; 20; 50g
|
Trị cầu trùng
|
UHN-28
| -
|
Đường glucose
|
Đường glucose
|
Gói
|
500; 1000g
|
Giải độc, chống stress
|
UHN-29
| -
|
Hupha-Ampicolis
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-59
| -
|
Diệt sán giun
|
Biltricid, Levamisol
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
Tẩy sán lá ruột, giun tròn
|
UHN-63
| -
|
Hupha-Fasiola
|
Biltricid
|
Gói
|
10; 20; 30; 50g
|
Tẩy sán lá gan
|
UHN-64
| -
|
Biseptin
|
Oxytetracyclin, Neomycin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh đường tiêu hoá do VK nhạy cảm với Oxytetracyclin,Neomycin trên lợn, gà.
|
UHN-7
| -
|
Bycomycin
|
Oxytetracyclin, Tylosin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin và Tylosin trên lợn, gà.
|
UHN-35
| -
|
H-U-G
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm phổi, phế quản, viêm ruột, nhiễm trùng huyết, viêm đường tiết niệu, sinh dục trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm.
|
UHN-36
| -
|
Nhiễm khuẩn chó mèo
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm dạ dày, đường sinh dục, tiết niệu, viêm phổi, viêm da, màng não trên chó, mèo.
|
UHN-58
| -
|
Hupha-Neo-Colis
|
Neomycin sulfate, Colistin sulfate,
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi, móng, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên gia súc, gia cầm.
|
UHN-81
| -
|
HUPHA- Nor-C
|
Norfloxacin, Vitamin C
|
Gói
|
10; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin trên gia cầm
|
UHN-85
| -
|
HUPHA-Quine
|
Flumequine
|
Gói
|
10; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, viêm đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine trên gia súc, gia cầm
|
UHN-87
| -
|
HUPHA- Flor
|
Florfenicol
|
Gói
|
10; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra trên lợn
|
UHN-89
| -
|
Hupha-Paradol-B
|
Paracetamol
|
Gói
|
10; 50; 100; 500g; 1kg
|
Hạ sốt, giảm đau trong các chứng bệnh viêm nhiễm trên gia súc, gia cầm.
|
UHN-98
| -
|
Hupha-Bromhexin-B
|
Bromhexin (Hcl)
|
Gói
|
10; 50; 100; 500g; 1kg
|
Giảm ho, giảm tiết dịch nhầy trong bệnh đường hô hấp trên gia súc, gia cầm.
|
UHN-99
| -
|
Hupha-CRD
|
Spiramycin (Adipate),
Oxytetracyclin (HCL)
|
Gói
|
10; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị hen, viêm phổi, viêm khớp viêm móng trên gia súc, gia cầm
|
UHN-100
| -
|
HUPHA- Eflox 20
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên trâu, bò, dê, lợn, gia cầm
|
UHN-90
| -
|
Hupha-Strep
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1g
|
Trị tụ huyết trùng
|
UHN-12
| -
|
Hupha-Peni G
|
Penicillin G
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị lợn đóng dấu, nhiệt thán
|
UHN-13
| -
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
0,5g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-14
| -
|
Tylosin tartrat
|
Tylosin tartrat
|
Gói,ống
|
10; 20; 50g; 0,5g; 1g
|
Trị viêm phổi, ỉa chảy
|
UHN-27
| -
|
Hupha-Ampi-Gental
|
Ampicillin, Gentamycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm đường hô hấp, bệnh đường tiêu hoá gây ỉa chảy trên bê, lợn, gia cầm.
|
UHN-82
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|