Tên đường
Vị trí
|
Đoạn đường
|
Giá đất
|
|
Từ
|
Đến
|
|
A
|
THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
|
|
1
|
Đường Hai Bà Trưng
|
1
|
Suốt đường
|
30,000
|
|
2
|
Đường Đồng Khởi
|
1
|
Suốt đường
|
25,000
|
|
Hẻm 122
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,700
|
|
3
|
Đường 3 tháng 2
|
1
|
Suốt đường
|
25,000
|
|
4
|
Đường Nguyễn Văn Trổi
|
1
|
Suốt đường
|
20,000
|
|
Hẻm 33
|
1
|
Suốt hẻm
|
4,000
|
|
Hẻm 45
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,500
|
|
5
|
Đường Đào Duy Từ
|
1
|
Suốt đường
|
10,000
|
|
6
|
Đường Phạm Ngũ Lão
|
1
|
Đ. Hai Bà Trưng
|
Đường 3 tháng 2
|
20,000
|
|
2
|
Đ. Hai Bà Trưng
|
Đ. Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
14,000
|
|
Hẻm 36
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,000
|
|
7
|
Đường Phan Chu Trinh
|
1
|
Đ. Hai Bà Trưng
|
Đường 3 tháng 2
|
22,000
|
|
2
|
Đ. Hai Bà Trưng
|
Đ. Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
14,000
|
|
3
|
Đ. Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Đ. Đề Thám
|
7,000
|
|
Hẻm 124
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,500
|
|
Hẻm 118
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,500
|
|
8
|
Đường Hàm Nghi
|
1
|
Suốt đường
|
20,000
|
|
9
|
Đường Hoàng Diệu
|
1
|
Suốt đường
|
22,000
|
|
10
|
Đường Nguyễn Hùng Phước
|
1
|
Suốt đường
|
22,000
|
|
11
|
Đường Ngô Quyền
|
1
|
Suốt đường
|
14,000
|
|
12
|
Đường Đinh Tiên Hoàng
|
1
|
Suốt đường
|
11,000
|
|
13
|
Đường Nguyễn Văn Cừ
|
1
|
Suốt đường
|
8,000
|
|
Hẻm 12
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,000
|
|
Hẻm 49
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,600
|
|
14
|
Đ. Trần Minh Phú
|
1
|
Suốt đường
|
15,000
|
|
15
|
Đường Nguyễn Huệ
|
1
|
Đ. Hai Bà Trưng
|
Đ. Nguyễn Du
|
20,000
|
|
2
|
Đ. Hai Bà Trưng
|
Đ. Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
18,000
|
|
3
|
Đ. Nguyễn Du
|
Đ. Phan Đình Phùng
|
7,000
|
|
3
|
Đ. Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Đầu Voi
|
7,000
|
|
4
|
Đ. Phan Đình Phùng
|
Hết đất Chùa Đại Giác
|
5,000
|
|
5
|
Giáp đất Chùa Đại Giác
|
Đường Lê Duẫn
|
3,000
|
|
Hẻm 155 (P1)
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,000
|
|
Hẻm 79 (P1)
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,000
|
|
Hẻm 103 (P1)
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,500
|
|
Hẻm 31 (P1)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,500
|
|
Hẻm 365 (P9)
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm 381A (P9)
|
1
|
Nguyễn Huệ
|
Hẻm 381B
|
800
|
|
Hẻm 381B (P9)
|
1
|
Nguyễn Huệ
|
Hẻm 381A
|
800
|
|
Hẻm 433 (P9)
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm 467 (P9)
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm 471 (P9)
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm 510 (P9)
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
16
|
Đường Nguyễn Du
|
1
|
Suốt đường
|
9,000
|
|
Hẻm 11
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,800
|
|
Hẻm 13
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,800
|
|
17
|
Đ. Nguyễn Đình Chiểu
|
1
|
Suốt đường
|
5,000
|
|
Hẻm 5,129,22,44
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
Hẻm 89, 113
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,250
|
|
18
|
Đường Lê Lợi
|
1
|
Suốt đường
|
15,000
|
|
Hẻm 63
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,400
|
|
19
|
Đ. Hùng Vương
|
1
|
Cổng chính Hồ Nước Ngọt
(Đường Yết Kiêu)
|
Quốc lộ 1A
|
12,000
|
|
Hẻm 28, 63, 93, 121, 149, Hẻm Vành Đai.
|
1
|
Hùng Vương
|
Hẻm 2 Đ. Huỳnh Phan Hộ
|
2,200
|
|
Hẻm 3, 7, 159
|
1
|
Hùng Vương
|
Giáp hẻm 42 Yết Kiêu
|
1,800
|
|
Hẻm 101, 121
|
1
|
Hùng Vương
|
Rạch Trà Men
|
1,500
|
|
20
|
Đ. Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
1
|
Suốt đường
|
20,000
|
|
Hẻm 93
|
1
|
Suốt hẻm
|
3,000
|
|
Hẻm 83
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,500
|
|
Hẻm 98
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,500
|
|
Hẻm 76
|
1
|
Suốt hẻm
|
3,000
|
|
Hẻm 84
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,500
|
|
Hẻm 48
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,000
|
|
Hẻm 145 (P6)
|
1
|
Xô Viết Nghệ Tỉnh
|
Giáp hẻm 81 Ngô Gia Tự
|
1,800
|
|
21
|
Đường Cách Mạng Tháng Tám
|
1
|
Đ. Hai Bà Trưng
|
Đ. Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
20,000
|
|
2
|
Đ. Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Đ. Nguyễn Văn Hữu
|
7,000
|
|
Hẻm 58
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,000
|
|
22
|
Đường Lý Thường Kiệt
|
1
|
Đ. Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Đ. Đồng Khởi
|
18,000
|
|
2
|
Đ. Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Đầu Voi
|
7,000
|
|
3
|
Đ. Đồng Khởi
|
Đường Lê Duẩn
|
5,000
|
|
4
|
Đường Lê Duẩn
|
Giáp đất Hồ Thị Nhung (Thửa 228 tờ BĐ số 4)
|
4,000
|
|
5
|
Hết đất Hồ Thị Nhung (Thửa 228 tờ BĐ số 4)
|
Chợ Sung Đinh
|
2,000
|
|
Hẻm 176 (P1)
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,500
|
|
Hẻm 168 (P1)
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,500
|
|
Hẻm 310 (P4)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,200
|
|
Hẻm 584, 730, 764, 944 (P4)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
Hẻm 292, 336, 346, 368, 376, 414, 440, 468, 510, 526, 534, 558 (P4)
|
1
|
Suốt hẻm
|
750
|
|
Hẻm 680, 960 (P4)
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm 636, 666, 672, 843
(lộ đal K6) (P4)
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
23
|
Đường Trần Hưng Đạo
|
1
|
Đường 30/4
|
Đường Phú Lợi
|
12,500
|
|
2
|
Đường Phú Lợi
|
Cầu kênh 3 tháng 2
|
8,000
|
|
3
|
Cầu kênh 3 tháng 2
|
Ngã 3 Trà Tim
|
5,000
|
|
23
|
Hẻm 174, 98, 144 (P2)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,750
|
|
Hẻm 62,118,132,140 (P2)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,400
|
|
Hẻm 45, 51 (P3)
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,500
|
|
Hẻm 27, 71, 101, 137 (P3)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,800
|
|
Hẻm 191, 199, 227, 249, 265, 285, 427, 491, 567 (P3)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,600
|
|
Hẻm 543, 505 (P3)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,200
|
|
Hẻm 623, 647 (P3)
|
1
|
Suốt hẻm
|
750
|
|
24
|
Đường Lê Hồng Phong
|
1
|
Đường Trần Hưng Đạo
|
Giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
10,000
|
|
2
|
Đ. Nguyễn T Minh Khai
|
Đ. Đoàn Thị Điểm
|
8,000
|
|
3
|
Đ. Đoàn Thị Điểm
|
Cuối đường
|
4,500
|
|
Hẻm 33 (P3)
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,000
|
|
Hẻm 45, 51 (P3)
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,500
|
|
Hẻm 27, 71, 101, 137 (P3)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,800
|
|
Hẻm 191, 199, 227, 249, 265,285,427,491,567(P3)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,600
|
|
Hẻm 543, 505 (P3)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,200
|
|
Hẻm 623, 647 (P3)
|
1
|
Suốt hẻm
|
750
|
|
25
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |